So sánh MG4 EV Lux và BYD Atto 3 Premium: giá bán, thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Thứ Sáu, 12/07/2024 - 17:43
Đầu quý II, nhóm SUV cỡ B trở nên ngày một sôi động hơn khi có thêm sự góp mặt của các mẫu xe xanh. Nổi bật nhất phải kể đến là MG4 EV và BYD Atto 3 được ra mắt trong khoảng thời gian cách nhau không xa.
Nếu MG4 EV là mẫu xe đạt được nhiều thành công tại thị trường châu Âu, Atto 3 cũng là “át chủ bài” của BYD ở hàng loạt quốc gia như Thái Lan, Indonesia hay Malaysia.
Vậy, nếu đặt 2 phiên bản cao cấp nhất của Atto 3 và MG4 EV cạnh nhau, đâu sẽ là mẫu xe hấp dẫn hơn tại thị trường Việt Nam?
Atto 3 hiện đại, MG4 EV thể thao
Nhìn cảm quan bên ngoài. Atto 3 và MG4 EV có ngoại hình khá tương đồng với phần mái được vuốt ngược về phía cột C. Tuy nhiên MG4 EV được xây dựng trên nền tảng 1 chiếc hatchback lai crossover, trong khi Atto 3 lại có phần bề thế hơn, giống với nhiều mẫu SUV đa dụng trên thị trường.
Điểm khác biệt dễ nhận ra nhất đến từ phần ốp carbon ở thân dưới của MG4 EV, khiến mẫu xe điện này trông thể thao hơn so với Atto 3.
BYD Atto3, mẫu xe bán CUV bán chạy nhất của hãng xe BYD tại nhiều thường trường cạnh tranh như Trung Quốc, Thái Lan, Úc, Indonesia,... Và đến nay BYD đã mang mẫu xe Atto3 về Việt Nam.
So sánh MG4 EV Luxury và BYD Atto 3 Premium về giá bán
Giá | |
MG4 EV Luxury | 948 triệu |
BYD Atto 3 Premium | 886 triệu |
Xét về kích thước, BYD Atto 3 nhỉnh hơn “đồng hương” khi sở hữu số đo 4.455 x 1.875 x 1.615 mm ( d x r x c). MG4 EV có kích thước lần lượt là 4.287 x 1.836 x 1.516 mm cùng chiều dài cơ sở 2.705 mm. Chênh lệch về số đo rõ rệt trở thành ưu điểm của mẫu xe điện của BYD nếu người dùng ưu tiên sự rộng rãi.
MG4 EV Lux | BYD Atto 3 Premium | |
Dài (mm) | 4.287 | 4.455 |
Rộng (mm) | 1.836 | 1.875 |
Cao (mm) | 1.516 | 1.615 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.705 | 2.720 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | 150 |
Atto 3 mạnh hơn
MG4 EV Lux được trang bị motor điện có công suất 201 mã lực, tương đồng với BYD Atto 3 Premium. Tuy nhiên, mô men xoắn cực đại của khối động cơ trên MG4 là 250 Nm trong khi ở Atto 3 là 310 Nm.
Dù có chung chỉ số công suất, sự chênh lệch ở mô men xoắn cực đại cho thấy Atto 3 có lực quay bánh xe mạnh hơn. Điều này khiến chiếc SUV điện của BYD có sức kéo và khả năng tăng tốc tốt hơn so với MG 4.
Theo thông số, bộ pin Lithium Ternary trên MG4 EV Lux lại có công suất lớn hơn (64 kWh) so với pin Blade trên Atto 3 (60,48 kWh). Công nghệ pin của BYD được cho là cao cấp hơn so với công nghệ sử dụng trên MG4 EV.
So sánh MG4 EV Lux và BYD Atto 3 Premium về động cơ và pin
MG4 EV Lux | BYD Atto 3 Premium | |
Loại pin | Lithium Ternary | BYD Blade |
Khối lượng pin | 64 kWh | 60,48 kWh |
Công suất | 201 mã lực | 201 mã lực |
Mô men xoắn | 250 Nm | 310 Nm |
Phạm vi hoạt động | 450 km/lần sạc | 480 km/lần sạc |
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút) | 26 | |
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ) | 6,5 | |
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 7,9 | 7,3 |
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe | 7,7 kWh | 7 kWh |
Tốc độ tối đa (km/h) | 160 |
So sánh MG4 EV Lux và BYD Atto 3 Premium về trang bị
Ngoại thất
MG4 EV Lux | BYD Atto 3 Premium | |
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | - | Có |
Gạt mưa tự động | - | Có |
Ăng ten vây cá | - | Có |
Cốp đóng/mở điện | - | - |
Mở cốp rảnh tay | - | - |
Cửa hít | - | - |
Tùy chọn sơn hai màu | - | - |
Gương hậu ngoài tự động chống chói | - | - |
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi | - | - |
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | - | - |
Đèn sương mù | Halogen | |
Cánh gió sau | - | - |
Khe gió nắp ca pô | - | - |
Giá nóc | - | - |
Hệ thống rửa đèn pha | - | - |
Đầu xe của cả 2 mẫu SUV điện cũng cho thấy sự khác biệt về ngôn ngữ thiết kế. Phần đầu xe của BYD Atto 3 sở hữu thiết kế tương đối đơn giản với điểm nhấn từ cản trước và 2 hốc gió cỡ lớn. Logo BYD khắc nổi và đặt gọn gàng bên trong một dải trang trí bằng nhôm màu bạc nối với cặp đèn chiếu sáng chính dạng LED.
Trong khi đó, đầu xe của MG4 EV lại góc cạnh hơn, mạnh mẽ hơn với đường dập nổi chữ U trên nắp ca pô, gợi nhớ đến chi tiết trên "siêu bò" Lamborghini Urus. Cụm đèn pha LED hình chiếc lá được đặt sang 2 góc, ngay dưới là hốc gió chữ V.
Nhìn về phía đuôi xe, yếu tố thể thao trên MG4 cũng được thể hiện rõ nét hơn nhờ phần cánh hướng gió tách đôi độc đáo, trong khi Atto 3 vẫn giữ nguyên kiểu thiết kế sang trọng, hiện đại với dải đèn LED mỏng trải rộng toàn bộ chiều ngang đuôi xe. Ở phiên bản Premium, Atto 3 được trang bị thêm cốp điện trong khi MG4 EV Lux chỉ sở hữu cốp mở cơ.
Nội thất
MG4 EV Lux | BYD Atto 3 Premium | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Cơ | Điện |
Nhớ vị trí ghế lái | - | - |
Massage ghế lái | - | - |
Điều chỉnh ghế phụ | Cơ | Cơ |
Massage ghế phụ | - | - |
Thông gió (làm mát) ghế lái | - | - |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | - | - |
Sưởi ấm ghế lái | - | - |
Sưởi ấm ghế phụ | - | - |
Bảng đồng hồ tài xế | 7 inch | 5 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da sợi | Da Pu |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | - | Có |
Cửa kính một chạm | Ở vị trí tài xế | |
Cửa sổ trời | - | - |
Cửa sổ trời toàn cảnh | - | - |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | - | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | 10,25 inch | 15,6 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | X | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 | 8 |
Phát WiFi | - | - |
Kết nối AUX | Có | - |
Kết nối USB | X | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | - | Có |
Khởi động từ xa | - | - |
Lọc không khí | - | |
Sưởi vô-lăng | - | |
Điều hướng (bản đồ) | - | Có |
Kính hai lớp | - | - |
Kiểm soát chất lượng không khí | - | - |
Kính tối màu | Hàng ghế sau | |
Điều khiển bằng cử chỉ | - | - |
Điều chỉnh vô-lăng | Cơ | Cơ |
Nhớ vị trí vô-lăng | - | - |
Rèm che nắng cửa sau | - | - |
Rèm che nắng kính sau | - | - |
Đèn viền nội thất (ambient light) | - | Có |
Sưởi và làm mát hàng ghế sau | - | - |
Hàng ghế sau có sưởi | - | - |
Sưởi và làm mát hàng ghế trước | - | - |
Atto 3 chiếm ưu thế về công nghệ
Trong cabin, BYD Atto 3 có phần nhỉnh hơn đối thủ khi được sở hữu những chi tiết trang trí cầu kỳ kèm loạt công nghệ hiện đại. MG4 EV Lux sở hữu màn hình giải trí trung tâm 10,25 inch đặt ngay giữa, trong khi ở Atto 3 Premium là 15,6 inch. Màn hình giải trí trên chiếc Atto 3 còn có khả năng xoay ngang-dọc tăng sự thích thú cho người dùng.
Bù lại, màn hình hiển thị sau vô lăng của MG4 có kích thước lên đến 7 inch, lớn hơn so với màn hình 5 inch trên Atto 3. Đây chính là điểm cộng lớn bởi kích cỡ chênh lệch này khiến các thông số cung cấp cho người lái trên MG4 EV Lux được hiển thị to và rõ nét hơn so với Atto 3.
Với mức giá nằm ở mức cao xấp xỉ một tỷ đồng, MG4 EV bản Lux chỉ được trang bị ghế bọc nỉ, chỉnh cơ. Trong khi ngay từ phiên bản thấp, Atto 3 đã sở hữu ghế bọc da tổng hợp và chỉnh điện 6 hướng.
Một số trang bị nổi trội khác của Atto 3 bản Premium bao gồm 2 cổng sạc USB ở hàng ghế 2 (nhiều hơn so với một cổng ở MG4 EV) và hệ thống âm thanh 8 loa, nhỉnh hơn so với 4 loa trên MG4 EV Lux.
MG4 EV bản Lux và BYD Atto 3 Premium vẫn sở hữu các trang bị khá tương đồng bên trong khoang lái có thể kể đến như kết nối Apple Carplay, Android Auto, vô lăng bọc da hay điều hòa tự động.
Thiết kế đơn giản và các trang bị “sơ sài” trong nội thất có thể trở thành điểm yếu của mẫu xe điện mới thuộc MG. Tuy nhiên đối với những khách hàng yêu thích sự đơn giản, đây cũng có thể là ưu thế bởi Atto 3 có phần hơi quá “cầu kỳ” với nhiều chi tiết và phần nào đó gây rối mắt.
So sánh MG4 EV Lux và BYD Atto 3 Premium về hỗ trợ vận hành
Thông số | MG4 EV Lux | BYD Atto 3 Premium |
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | - | - |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | - | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | - | - |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | - | - |
Đánh lái bánh sau | - | - |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | - | - |
Giới hạn tốc độ | - | - |
Quản lý xe qua app điện thoại | - | |
Lốp địa hình | - | - |
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | - | Có |
Chế độ lái địa hình | - | - |
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System) | - | - |
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW | - | - |
Gài cầu điện | - | - |
Khóa vi sai cầu sau | - | - |
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA) | - | - |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động | - | - |
So sánh MG4 EV Lux và BYD Atto 3 Premium về Công nghệ An Toàn
MG4 EV Lux | BYD Atto 3 Premium | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | - |
Hỗ trợ đổ đèo | - | Có |
Cảnh báo điểm mù | - | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | - | Có |
Camera 360 | - | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | - | - |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | - | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | - | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | - | - |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | - | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | - | Có |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | - | - |
Hỗ trợ chuyển làn | - | Có |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | - | - |
Thông báo xe phía trước khởi hành | - | - |
Thông báo xe trước khởi hành | - | - |
Tự động chuyển làn | - | - |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | - | - |
Vi sai hạn chế trượt LSD | - | - |
Nhận diện biển báo giao thông | - | - |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | - | - |
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình | - | - |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | - | - |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có | Có |
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | - | - |
Hệ thống đèn pha tự động AHB | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | - | - |
Về tính năng an toàn, Atto 3 lại bất ngờ ít trang bị hơn đối thủ. Mẫu xe điện của BYD nhỉnh hơn về trang bị radar (2 phía trước, 4 phía sau) và điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX nhưng lại ít hơn về các hệ thống cảnh báo.
Cụ thể, BYD Atto 3 Premium không được trang bị hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), hỗ trợ lúc kẹt xe hay vận hành chậm (TJA) hay hệ thống cảnh báo chống trộm.
Bù lại là hệ thống camera 360 của BYD mang lại trải nghiệm ấn tượng như xe sang, với khả năng giả lập hình ảnh cả gầm xe.
MG4 EV bản Lux có giá niêm yết 908 triệu đồng, trong khi BYD Atto 3 Premium vẫn chưa được công bố mức giá chính thức. Tuy nhiên theo bảng khảo sát được BYD đưa ra, Atto 3 nhiều khả năng sẽ có giá cao nhất chưa đến 900 triệu đồng.
Sự chênh lệch về giá này sẽ trở thành điểm cộng lớn của Atto 3 khi cạnh tranh với đối thủ. Cộng với hàng loạt công nghệ hiện đại và kích thước lớn hơn, Atto 3 sẽ có thêm lợi thế khi cạnh tranh cùng đối thủ đồng hương của mình.
MG4 EV chỉ vừa ra mắt không lâu, nhiều khả năng sẽ được hãng tinh chỉnh giá ở thời gian tới để phù hợp với thị trường Việt Nam. Và nếu mức giá được thay đổi theo hướng có lợi cho khách hàng hơn, đây vẫn là một cái tên đáng chú ý nếu người dùng ưu tiên công nghệ an toàn hay yêu thích thiết kế thể thao.
Tin cũ hơn
So sánh Mazda CX-30 và Toyota Corolla Cross 2024: động cơ, nội thất, tiện nghi, an toàn
So sánh 2 phiên bản Dynamic và Premium xe BYD Atto 3
So sánh các phiên bản Kia Sorento 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Mazda CX-3 1.5L Luxury và Mitsubishi Xforce GLX về thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản KIA Carens 2024: giá, màu sắc, thông số kỹ thuật
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Isuzu Dmax 2024 và Ford Ranger 2024: nên chọn mẫu nào?Xe bán tải đang ngày càng được khách hàng tại Việt Nam ưa chuộng nhờ tính đa dụng và khả năng vận hành linh hoạt. Trong phân khúc này, Ford Ranger nổi bật như một biểu tượng, thường được gọi là “vua bán tải” nhờ vào doanh số dẫn đầu thị trường trong nhiều năm liên tiếp. Mặc dù Isuzu D-Max có mặt trên thị trường Việt Nam sau Ford Ranger, nhưng dòng xe này vẫn đang không ngừng nỗ lực để khẳng định vị thế của mình và thu hút sự quan tâm từ người tiêu dùng.
-
So sánh Mazda 3 2024 và Kia K3 2024 xe nào dành cho bạnMazda 3 và Kia K3 là hai mẫu sedan cỡ C thu hút sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những điểm khác biệt chính giữa Mazda 3 và Kia K3 để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn trong việc so sánh và lựa chọn mẫu xe phù hợp.
-
So sánh các phiên bản Suzuki Ertiga 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànSuzuki Ertiga là một mẫu xe đa dụng (MPV) cỡ nhỏ của Suzuki, được thiết kế để phục vụ nhu cầu vận chuyển gia đình với không gian rộng rãi và tiện nghi. Xe lần đầu tiên ra mắt vào năm 2012 và đã trải qua nhiều lần nâng cấp để cải thiện cả về thiết kế lẫn tính năng.
-
So sánh Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2024 và Mazda CX-5 Signature 2.5 Sport 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi an toànMitsubishi Outlander và Mazda CX-5 là 2 mẫu SUV lý tưởng dành cho gia đình, được đánh giá rất cao trong phân khúc phân khúc Crossover hạng C tại thị trường Việt Nam bên cạnh Honda CRV.
-
So sánh các phiên bản Volkswagen Tiguan 2024: nên mua bản nào?Volkswagen Tiguan là một mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ ít được biết đến tại Việt Nam. Trong phân khúc này, Tiguan gặp khó khăn khi cạnh tranh với các đối thủ nổi tiếng như Mercedes-Benz GLC, BMW X3 và Audi Q5.