So sánh các phiên bản Mitsubishi Xforce 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Thứ Hai, 17/06/2024 - 15:54
Mitsubishi Xforce 2024 hiện có 4 phiên bản
Tháng 01/2024, Mitsubishi Motors Việt Nam chính thức ra mắt Xforce hoàn toàn mới, mẫu xe thuộc phân khúc SUV hạng B của Mitsubishi Motors. Tại thời điểm ra mắt, Xforce có 4 phiên bản: GLX, Exceed, Premium, Ultimate với giá bán chi tiết như sau: GLX giá 620 triệu đồng, Exceed giá 660 triệu đồng, Premium giá 699 triệu đồng. Đến ngày 18/06/2024, Mitsubishi Motors Việt Nam chính thức công bố giá bán của Xforce Ultimate từ 705 triệu đồng cùng một loạt chương trình kỷ niệm đánh dấu sự hiện diện của thương hiệu này tại thị trường xe Việt Nam.
Tuy nhiên, chỉ sau khi ra mắt 1 tháng, Mitsubishi Motors Việt Nam đã điều chỉnh giá bán Xforce theo hướng có lợi cho người tiêu dùng. Cả 3 phiên bản đều nhận được mức giảm dao động 19-21 triệu đồng. Cụ thể, phiên bản thấp nhất GLX có giá bán mới 599 triệu đồng, phiên bản Exceed và Premium lần lượt có giá 640 triệu và 680 triệu đồng. Mức giá mới được áp dụng từ tháng 3, tuy nhiên khách hàng đặt cọc từ trước vẫn nhận được ưu đãi này. Với mức giá cho phiên bản thấp nhất là 599 triệu đồng, Xforce GLX đồng giá với đối thủ cùng phân khúc là Hyundai Creta bản Tiêu chuẩn.
Xem thêm:
Hãy cùng Oto 365 so sánh 4 phiên bản Mitsubishi Xforce 2024 có gì khác biệt nhau về giá bán, thông số kỹ thuật, động cơ, trang bị tiện nghi và an toàn.
1. So sánh 4 phiên bản Mitsubishit Xforce về giá bán
Phiên bản | GLX | Exceed | Premium | Ultimate |
Giá bán | 599.000.000 | 640.000.000 | 680.000.000 | 705.000.000 |
Hiện tại, các mẫu SUV hạng B ở thị trường Việt thuộc hai khoảng giá chính. Trong đó, tầm tiền từ hơn 500 triệu đến trên dưới 750 triệu đồng gồm MG ZS, Kia Seltos, Hyundai Creta, Toyota Yaris Cross, Mazda CX-3 và Mazda CX-30. Từ 750 triệu đến hơn 900 triệu đồng hiện là khoảng giá cao của phân khúc này, gồm những cái tên như Toyota Corolla Cross, Honda HR-V, Nissan Kicks và Peugeot 2008.
Xforce thuộc khoảng giá thấp với mức khởi điểm 599 triệu đồng chỉ cao hơn Seltos và ZS. Đây có thể xem là lợi thế cạnh tranh của mẫu xe mới ra mắt như Xforce, nhất là khi nhiều đối thủ cùng phân khúc đang giảm giá và khuyến mãi lớn. Mặt khác, khoảng 500-750 triệu đồng hiện cũng là khoảng giá có sức mua tốt nhất của nhóm B-SUV, với những mẫu crossover bán chạy nhất thị trường năm 2023 gồm Creta và Seltos.
2. So sánh 4 phiên bản Mitsubishit Xforce về thông số kỹ thuật
GLX | Exceed | Premium | Ultimate | |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.390 x 1.810 x 1.660 | |||
Chiều dài trục cơ sở (mm) | 2.650 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 219 | 222 | 222 | 222 |
Cỡ lốp | 205/60R17 | 225/50R18 | ||
Kích thước mâm (inch) | 17 | 18 | 18 | 18 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,2 | 5,2 | 5,2 | 5,2 |
Tất cả các phiên bản của Mitsubishi Xforce đều sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.390 x 1.810 x 1.660 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.650 mm. Khoảng sáng gầm của Xforce lên đến 222 mm, chỉ trừ bản GLX là 219 mm.
Trong khi phiên bản GLX tiêu chuẩn sử dụng vành la-zăng 17 inch, các bản cao hơn được trang bị vành la-zăng 18 inch.
Xforce GLX trang bị mâm 17 inch với cỡ lốp 205/60R17
3 phiên bản Exceed, Premium và Ultimate trang bị mâm 18 inch với 2 tông màu
3. So sánh 4 phiên bản Mitsubishit Xforce về trang bị ngoại thất
GLX | Exceed | Premium | Ultimate | |
Đèn chiếu sáng phía trước | LED Projector | |||
Đèn sương mù phía trước | - | LED Projector | ||
Đèn pha & Gạt mưa tự động | - | - | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | - | - | - | Có |
Phiên bản tiêu chuẩn của mẫu xe này thiếu một số trang bị như đèn sương mù LED Projector ở phía trước, đèn pha tự động bật/tắt, gạt mưa tự động và cửa cốp điều chỉnh điện. Đa số các trang bị này chỉ có trong phiên bản cao cấp nhất của xe.
Màu xe của các phiên bản:
- Xforce GLX có 3 màu: trắng, đen, đỏ
- Xforce Exceed có 4 màu: trắng, đen, đỏ, xám
- Xforce Premium có 5 màu: trắng, đen, đỏ, xám, vàng
- Xforce Ultimate có 4 màu: trắng, đen, đỏ – đen, vàng – đen
4. So sánh 4 phiên bản Mitsubishit Xforce về trang bị nội thất
GLX | Exceed | Premium | Ultimate | |
Nút bấm khởi động | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Auto Hold | Có | Có | Có | Có |
Ghế da | - | - | Có | Có |
Ngả lưng hàng ghế 2 (8 cấp độ) | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa 2 vùng độc lập | - | Có | Có | Có |
Lọc không khí | - | - | Có | Có |
Sạc không dây | - | - | Có | Có |
Đèn nội thất | - | - | Có | Có |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch | - | - | Có | Có |
Màn hình cảm ứng giải trí | 8 inch | 8 inch | 12,3 inch | 12,3 inch |
Hệ thống loa Yamaha | - | - | - | Có |
Tương tự ngoại thất, nội thất của Mitsubishi Xforce phiên bản tiêu chuẩn cũng bị cắt giảm một số trang bị. Nội thất cơ bản của dòng xe này bao gồm ghế bọc nỉ, hàng ghế thứ hai có thể điều chỉnh với 8 cấp độ khác nhau, khởi động bằng nút bấm, chìa khoá điều khiển từ xa, phanh tay điện tử, tính năng giữ phanh tự động, màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch và bảng đồng hồ kiểu analog.
Trong phiên bản cao cấp hơn, xe được bổ sung thêm ghế ngồi bọc da giảm hấp thụ nhiệt, màn hình cảm ứng trung tâm lớn hơn 12.3 inch, tích hợp sạc không dây với Apple CarPlay và Android Auto, bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch, điều hoà tự động hai vùng, hệ thống lọc không khí nanoe-X, sạc không dây cho điện thoại di động, đèn viền trang trí nội thất cùng hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium với 8 loa bao gồm loa tweeter trên cột A và loa trầm ở cửa trước, loa đồng trục ở cửa hậu.
5. So sánh 4 phiên bản Mitsubishit Xforce về trang bị an toàn
GLX | Exceed | Premium | Ultimate | |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (TCL) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát vào cua chủ động | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Túi khí | 4 | 6 | ||
Cảm biến áp suất lốp | - | Có | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng | - | - | - | Có |
Cảm biến lùi | - | - | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | - | - | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | - | - | Có | Có |
Đèn pha tự động thích ứng | - | - | - | Có |
Cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước | - | - | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | - | - | Có | Có |
Theo thông tin được hãng xe Nhật Bản tiết lộ, đây là những tính năng an toàn hiện đại nhất trên Xforce đã được ưu tiên trang bị riêng biệt trên phiên bản cao cấp của mẫu xe này. Phiên bản tiêu chuẩn chỉ được trang bị đơn giản với 4 túi khí, camera lùi, hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động AYC, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ phanh điện tử EBD, trợ lực phanh BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và cân bằng điện tử, đảm bảo nhu cầu an toàn cơ bản. Ngược lại, phiên bản cao cấp được trang bị đầy đủ hơn với 6 túi khí, hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo áp suất lốp, camera lùi, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng, phanh tự động, cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước, cùng với thông báo đỗ xe phía trước. Đây là những tính năng nổi trội có sự khác biệt rõ ràng giữa 3 phiên bản thấp và phiên bản Ultimate cao câp nhất, phản ánh nhu cầu ngày càng cao đối với việc trang bị hệ thống an toàn tân tiến trong ngành công nghiệp xe hơi.
6. So sánh 4 phiên bản Mitsubishit Xforce về khả năng vận hành
GLX | Exceed | Premium | Ultimate | |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | |||
Công suất (PS) | 104 | 104 | 104 | 104 |
Mô-men xoắn (Nm) | 141 | 141 | 141 | 141 |
Hộp số | CVT | |||
Hệ truyền động | Cầu trước | |||
Chế độ lái Đường trường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy | - | - | Có | Có |
Cả 4 phiên bản của Mitsubishi Xforce được trang bịđộng cơ xăng 4 xi-lanh, dung tích 1.5L quen thuộc, cho công suất tối đa 105 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141 Nm. Đây chính là động cơ hiện đang được dùng cho Mitsubishi Xpander.
Tuy nhiên, chỉ có 2 bản Premium và Ultimate là có 4 chế độ lái, bao gồm Đường trường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy.
7. Kết luận
Trang bị an toàn trên hai phiên bản thấp của Xforce tương đối cơ bản với hệ thống kiểm soát vào cua chủ động, camera lùi và 4 túi khí. Hai bản cao có thêm cảm biến áp suất lốp, cảm biến lùi và một số tính năng hỗ trợ lái nâng cao (ADAS) gồm cảnh báo điểm mù và phương tiện cắt ngang khi lùi.
Mitsubishi Việt Nam đã công bố giá chính thức của phiên bản Ultimate là 705 triệu đồng, hãy cùng tìm hiểu xem phiên bản chi tiết phiên bản cao cấp nhất Xforce Ultimate khác biệt gì so với những bản còn lại. Gói ADAS có đầy đủ tính năng hơn khi được bổ sung đèn tự động chuyển chiếu sáng xa/gần, hệ thống ga tự động thích ứng, cảnh báo và giảm thiểu va chạm trước, thông báo xe phía trước khởi hành. Điều này giúp Xforce thêm tính cạnh tranh với loạt B-SUV cùng tầm giá khi hiện tại, nhiều mẫu xe trong phân khúc đã có các tính năng ADAS.
Tin cũ hơn
Toyota Wigo 2023 trở lại Việt Nam sẽ phải đối mặt với những thách thức nào?
So sánh MG 7 1.5T Luxury và Mazda 6 2.0 Luxury 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Toyota Vios MT 2024 và Hyundai i10 sedan AT 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Mitsubishi Pajero Sport 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản KIA Sportage 2024 mới ra mắt ở Việt Nam: thông số, động cơ, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Hyundai Tucson 1.6 T-GDi và Ford Territory Titanium X 2024Hyundai Tucson 1.6 T-GDi và Ford Territory Titanium X đều mang đến những trang bị cao cấp hàng đầu của từng dòng xe, khiến cho sự chênh lệch 50 triệu đồng trở thành một yếu tố khiến nhiều người phân vân. Để giúp người dùng đưa ra quyết định sáng suốt, hãy cùng so sánh hai phiên bản này.
-
So sánh các phiên bản Suzuki Ertiga 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànSuzuki Ertiga là một mẫu xe đa dụng (MPV) cỡ nhỏ của Suzuki, được thiết kế để phục vụ nhu cầu vận chuyển gia đình với không gian rộng rãi và tiện nghi. Xe lần đầu tiên ra mắt vào năm 2012 và đã trải qua nhiều lần nâng cấp để cải thiện cả về thiết kế lẫn tính năng.
-
So sánh các phiên bản Toyota Camry 2025: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànToyota Camry là chiếc sedan thành công bậc nhất của thương hiệu ô tô Nhật Bản ở nhiều thị trường trên thế giới và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Toyota Camry 2025 bản nâng cấp hứa hẹn tiếp tục gây bão trong phân khúc sedan hạng D với những cải tiến vượt trội về thông số kỹ thuật, ngoại thất đẳng cấp, nội thất hiện đại và mức giá dự đoán sẽ chinh phục lòng tin của người tiêu dùng Việt Nam
-
So sánh các phiên bản Toyota Hilux 2024: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toànDù Toyota Hilux chưa thể soán ngôi đầu bảng của Ford Ranger, nhưng vẫn giữ vững được vị thế đáng nể trên thị trường Việt Nam. Đặc biệt, tại khu vực ASEAN, Hilux đã chiếm 6,2% thị phần trong năm 2021, minh chứng cho sự hấp dẫn và tin cậy của dòng xe này đối với những khách hàng yêu thích xe bán tải.
-
So sánh các phiên bản Hyundai Custin 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànHyundai Custin gia nhập thị trường Việt Nam gồm 3 phiên bản với giá bán từ 850 - 999 triệu đồng. Các phiên bản của Hyundai Custin có những khác biệt rõ rệt về tiện nghi, trang bị an toàn và sức mạnh động cơ, hướng tới những nhóm khách hàng khác nhau.