So sánh các phiên bản Honda City 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Thứ Ba, 08/08/2023 - 10:38
Honda City là một mẫu xe sedan 5 chỗ hạng B năng động với khả năng vận hành hoàn hảo, tiết kiệm nhiên liệu cùng với cảm giác lái đầy thú vị. Honda City đã đạt được những thành tựu nhất định tại nhiều thị trường khác nhau trên toàn thế giới trong đó có Việt Nam, là mẫu xe ô tô liên tục có doanh số tổng cao nhất của Honda Việt Nam trong các năm gần đây. Tiếp tục đà thành công đó, City vẫn bám sát thị trường với mức giá cạnh tranh rượt đuổi sát sườn với những dòng xe cùng phân khúc.
Honda City 2024 phiên bản hiện tại được giới thiệu thị trường Việt Nam vào tháng 7/2023, ở bản nâng cấp này có thay đổi ít về ngoại hình nhưng nâng cấp lớn về tính năng an toàn và tiện nghi trên tất cả phiên bản, nhằm gia tăng sức cạnh tranh với Toyota Vios, Hyundai Accent…
Honda City 2024
Giá các phiên bản Honda City 2024
Honda City 2024 hiện được phân phối tại thị trường Việt Nam dưới dạng lắp ráp trong nước với 3 phiên bản G, L và RS cùng mức giá niêm yết cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ (đồng) |
Honda City G | 559,000,000 |
Honda City L | 589,000,000 |
Honda City RS | 609,000,000 |
*Đối với 2 phiên bản L và RS màu Đỏ, khách hàng cần chi thêm 5 triệu đồng.
Màu sắc các phiên bản Honda City 2024
Honda City 2024 mang đến cho người dùng 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: Trắng ngà tinh tế, Xám phong cách, Đen ánh độc tôn. Riêng 2 phiên bản L và RS còn được bổ sung thêm 3 màu là Titan mạnh mẽ, Đỏ cá tính và Xanh lịch lãm.
Đen ánh độc tôn Đỏ cá tính Titan mạnh mẽ Xanh lịch lãm Trắng ngà tinh tế Xám phong cách
Thông số kỹ thuật các phiên bản Honda City 2024
Bảng so sánh thông số kỹ thuật các phiên bản Honda City 2024
Honda City 2024 | Honda City G | Honda City L | Honda City RS |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.580 x 1.748 x 1.467 | 4.589 x 1.748 x 1.467 | |
Trục cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 134 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5 | ||
Cỡ lốp | 185/60R15 | 185/60R16 | |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.117 | 1.128 | 1.140 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.580 |
Về kích thước, Honda City 2024 2 phiên bản G và L đều sở hữu các thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.580 x 1.748 x 1.467 (mm), riêng phiên bản cao cấp nhất có chiều dài 4.589 mm, dài hơn 9mm so với 2 phiên bản còn lại. Bên cạnh đó, trục cơ sở của Honda City 2024 được đánh giá lớn nhất trong phân khúc khi đạt 2.600 mm, giúp không gian khoang cabin rộng rãi hơn. Tuy nhiên, khoảng sáng gầm xe chỉ ở mức 134mm, khiến cho City 2024 dễ bị cạ gầm nhưng bù lại mang đậm chất thể thao hơn.
Thông số kích thước Honda City 2024 lớn hơn thế hệ cũ
Ngoại thất Honda City 2024
Bảng so sánh ngoại thất các phiên bản Honda City 2024
Honda City 2024 | Honda City G | Honda City L | Honda City RS |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | |
Đèn chạy ban ngày | LED | ||
Tự động bật/tắt theo cảm biến ánh sáng và thời gian | Có | ||
Đèn sương mù | - | LED | |
Đèn hậu | LED | ||
Đèn phanh treo cao | LED | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ LED | ||
Cửa kính tự động 1 chạm, chống kẹt | Ghế lái | ||
Ăng ten | Vây cá mập | ||
Kích cỡ lốp | 15 inch | 16 inch |
Nhìn trực diện, Honda City 2024 nổi bật với ốp mặt ca-lăng có thiết kế dạng tổ ong. Riêng bản RS có thể dễ dàng được nhận diện nhờ logo RS dập nổi đính trên bộ lưới tản nhiệt nối liền 2 cụm đèn trước, mang đậm tinh thần thể thao. Ngoài ra, thiết kế cản trước với dải nhựa ốp đen kết nối với cụm đèn sương mù hai bên vô cùng cá tính.
Logo phiên bản RS dập nổi đính trên bộ lưới tản nhiệt mang đậm tinh thần thể thao
Về hệ thống đèn chiếu sáng, các phiên bản G và L được trang bị bóng Halogen tiêu chuẩn, trong khi bản RS sử dụng đèn pha full LED chia khoang đầy cá tính và hiện đại. Ngoài ra, đèn sương mù dạng LED cũng chỉ được trang bị trên phiên bản thể thao RS. Còn lại đèn phanh, đèn chiếu sáng ban ngày, cửa kính tự động 1 chạm, ăng ten… đều được trang bị như nhau ở cả ba phiên bản Honda City 2024.
Bản RS sử dụng đèn pha full LED hiện đại
Phần thân xe Honda City 2024 nổi bật với đường gân dập nổi cá tính, khỏe khoắn chạy dọc thân xe nối liền từ dải đèn trước đến tận đèn hậu phía sau, tạo cảm giác thân xe trông dài và rộng hơn.
Đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tạo cảm giác Honda City 2024 dài và rộng hơn
Gương chiếu hậu của Honda City 2024 được tách rời khỏi trụ A, mang đến tầm quan sát rộng hơn, đồng thời có trang bị đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ. Ngoài ra, gương của bản Honda City 2024 RS được sơn đen bóng mang đến vẻ đẹp sang trọng hơn.
Phiên bản RS trang bị lazang 16 inch thiết kế 5 chấu kép, 2 tông màu tương phản kết hợp cùng bộ lốp 185/55R16. Trong khi đó, phiên bản L sử dụng lazang 16 inch đa chấu, 1 màu đi cùng lốp 185/55R16. Cuối cùng, bản tiêu chuẩn City G sở hữu lazang 15 inch đi cùng lốp 185/60R15.
Phiên bản RS trang bị lazang 16 inch 5 chấu kép, 2 tông màu tương phản kết hợp cùng bộ lốp 185/55R16
Cụm đèn hậu sử dụng bóng LED lịch lãm theo phong cách nổi 3D, nổi bật là dải LED đa chiều màu đỏ bọc dưới uốn lượn gân guốc, mang đậm chất thể thao, cụm đèn hậu full LED được trang bị cho cả 3 phiên bản. Đặc biệt, phiên bản cao cấp nhất còn được trang bị cản sau hướng gió sơn giả cacbon.
Đuôi xe Honda City 2024 cân đối hơn trước do tạo hình thấp và rộng
Nội thất Honda City 2024
Bảng so sánh nội thất các phiên bản Honda City 2024
Honda City 2024 | Honda City G | Honda City L | Honda City RS |
Bảng đồng hồ | Analog - 4,2 inch | ||
Vô-lăng | Urethane + Lẫy chuyển số, điều chỉnh 4 hướng | Da + Lẫy chuyển số, điều chỉnh 4 hướng | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, chứa đồ | - | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | - | Có | |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có |
Không gian khoang nội nội thất Honda City 2024 rộng rãi, hiện đại
Honda City 2024 được trang bị vô lăng 3 chấu bọc da ở 2 phiên bản cao cấp mang đến cảm giác mềm mại và chắc chắn, riêng bản G sử dụng chất liệu Urethane. Đồng thời, vô lăng còn được trang bị các nút bấm điều khiển tích hợp cùng hệ thống điều hòa tự động một vùng, giúp người lái thuận tiện trong việc kiểm soát cũng như xử lý các thao tác trong những tình huống khác nhau.
Vô lăng 3 chấu được trang bị các nút bấm điều khiển tích hợp
Mẫu sedan này cung cấp 2 tùy chọn chất liệu bọc ghế: phiên bản G sử dụng ghế nỉ, trong khi 2 bản cao cấp L và RS trang bị bọc ghế da, điểm xuyết các đường viền chỉ đỏ theo phong cách thể thao đặc trưng của phiên bản này.
Hàng ghế trước được thiết kế theo form thể thao ôm thân người ngồi với phần bệ hông bản to. Chế độ chỉnh ghế duy trì kiểu chỉnh tay 6 hướng cho ghế lái và 4 hướng cho ghế phụ.
Hàng ghế sau được xem là rộng rãi hơn nhiều so với những mẫu sedan hạng B hiện tại, có đủ 3 vị trí tựa đầu và bệ tỳ tay cùng ngăn đặt cốc ở trung tâm. Đặc biệt, ở thế hệ mới, Honda đã điều chỉnh lại thiết kế ghế trước giúp khoảng trống để chân ở hàng ghế sau thoải mái hơn, tầm nhìn của người ngồi cũng thoáng hơn, mang lại sự thoải mái trong những chuyến đi xa.
Hàng ghế sau có đủ 3 vị trí tựa đầu và bệ tỳ tay cùng ngăn đặt cốc tiện lợi
Dung tích khoang hành lý Honda City 2024 rộng rãi, có dung tích lên đến 536 lít. Tuy nhiên, điểm trừ là người dùng không thể gập hàng ghế sau để mở rộng không gian cốp.
Khoang hành lý Honda City 2024 dung tích lên đến 536 lít
Tiện nghi Honda City 2024
Bảng so sánh tiện nghi các phiên bản Honda City 2024
Honda City 2024 | Honda City G | Honda City L | Honda City RS |
Chế độ khởi động từ xa | - | Có | |
Lẫy tích hợp chuyển số trên vô lăng | - | Có | |
Honda CONNECT | - | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Màn hình | Cảm ứng 8 inch | ||
Giải trí | Kết nối điện thoại thông minh, bản đồ, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay | ||
Hệ thống loa | 4 loa | 8 loa | |
Nguồn sạc | 3 | 5 | |
Hệ thống điều hoà tự động | Chỉnh cơ | 1 vùng | |
Cửa gió hàng ghế sau | - | Có | |
Gương trang điểm hàng ghế trước | Ghế lái | Ghế lái + Ghế phụ | |
Chìa khoá thông minh | Có | ||
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | - | Có |
Sự khác biệt giữa các phiên bản Honda City 2024 càng được thể hiện rõ nét hơn qua trang bị tiện nghi. Cụ thể, phiên bản RS và L sở hữu các tính năng như: Chế độ khởi động từ xa, cửa gió hàng ghế sau, tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến, hệ thống âm thanh 8 loa cho âm thanh bắt tai hơn... Riêng bản RS có thêm tính năng Honda CONNECT và được ưu ái trang bị 5 cổng sạc trong khi 2 bản con lại chỉ sở hữu 3 cổng sạc.
Riêng bản RS được trang bị 8 loa cho âm thanh bắt tai hơn
Đặc biệt, Honda City 2024 phiên bản RS và L được trang bị hệ thống điều hoà tự động 1 vùng có cửa gió riêng cho hàng ghế sau.
Phiên bản L và RS được trang bị điều hoà tự động 1 vùng, có cửa gió riêng cho hàng ghế sau
Bên cạnh những sự khác biệt được nêu trên, các phiên bản của Honda City 2024 vẫn có những trang bị tiêu chuẩn nổi bật như: màn hình giải trí trung tâm kích thước 8 inch, đèn đọc bản đồ cho 2 hàng ghế, đèn cốp và kết nối điện thoại thông minh.
Vận hành Honda City 2024
Bảng so sánh vận hành các phiên bản Honda City 2024
Honda City 2024 | Honda City G | Honda City L | Honda City RS |
Kiểu động cơ | 1.5L i-VTEC DOHC | ||
Công suất | 119 mã lực | 119 mã lực | 119 mã lực |
Mô-men xoắn | 145 Nm | 145 Nm | 145 Nm |
Hộp số | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT |
Hệ thống treo trước/sau | Kiểu MacPherson/Giằng xoắn | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa / Đĩa | |
Trợ lực lái điện (EPS) | Có | ||
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5,6 lít/100 km đường hỗn hợp | 5,6 lít/100 km đường hỗn hợp | 5,6 lít/100 km đường hỗn hợp |
Honda City 2024 vận hành êm ái với khối động cơ 1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van cho cả 3 phiên bản, tạo ra công suất tối đa 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 145Nm tại 1.300 vòng/phút, kết hợp với hộp số vô cấp CVT.
Honda City 2024 vận hành êm ái với khối động cơ 1.5L DOHC i-VTEC 16 van cho cả 3 phiên bản
An toàn Honda City 2024
Bảng so sánh an toàn các phiên bản Honda City 2024
Honda City 2024 | Honda City G | Honda City L | Honda City RS |
Hệ thống an toàn Honda SENSING | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | ||
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | ||
Túi khí cho người lái và người kế bên | Có | ||
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | ||
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | - | Có | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | ||
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | - | Có |
Trang bị an toàn giữa các phiên bản Honda City 2024 không quá nhiều khác biệt. Cả 3 phiên bản đều sở hữu hàng loạt các tính năng an toàn vượt trội. Hệ thống an toàn Honda SENSING gồm các tính năng: phanh giảm thiểu va chạm, giảm thiểu chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, đèn pha thích ứng tự động, thông báo xe phía trước khởi hành…
Đi cùng với đó, 3 phiên bản vẫn giữ các trang bị an toàn cơ bản như: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, hệ thống cân bằng điện tử VSA, camera lùi. Đặc biệt, phiên bản RS cao cấp nhất còn được trang bị lên đến 6 túi khí, trong khi 2 bản còn lại chỉ sở hữu 4 túi khí.
Xét cả 3 phiên bản của Honda City, có thể thấy Honda City 2024 RS là phiên bản hấp dẫn nhất, bởi mang nhiều chi tiết thể thao cá tính và phá cách hơn, đi cùng các trang bị nội thất và công nghệ hiện đại, tạo cảm giác mới mẻ và trải nghiệm cao cấp hơn cho người dùng. Tuy nhiên, nếu bạn yêu thích phong cách thời thượng với nét cá tính vừa đủ thì phiên bản G và L vẫn đáp ứng ổn thoả các nhu cầu thông thường và rất đáng để sử dụng cho nhu cầu di chuyển cá nhân/gia đình hay kinh doanh dịch vụ.
Tin cũ hơn
So sánh VinFast VF7S và VF7 Plus: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Toyota Vios 2024 và Honda City 2024: Đâu là mẫu xe hạng B lý tưởng?
So sánh các phiên bản xe Volkswagen Viloran 2024: thông số, thiết kế, an toàn, động cơ
Ford Explorer 2023 và Toyota Land Cruiser Prado 2023: Mẫu xe SUV nào đáng chọn?
So sánh xe VinFast VFe34, VF8 và VF9
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Peugeot 3008 2024 và Toyota Cross 2024Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, nhu cầu sở hữu ô tô tại Việt Nam ngày càng gia tăng, đặc biệt trong phân khúc Crossover – dòng xe được ưa chuộng nhờ sự linh hoạt và tiện dụng vượt trội.
-
So sánh các phiên bản Kia Morning 2024: thông số, động cơ, tiện nghi và an toànKia Morning là một trong những xe nổi bật nhất phân khúc hatchback hạng A, thu hút bởi thiết kế trẻ trung đi cùng với hệ thống trang bị hiện đại. Sang thế hệ thứ tư, Morning “lột xác” càng hấp dẫn hơn. Tuy nhiên giá xe không còn cạnh tranh như trước.
-
So sánh Suzuki XL7 Hybrid mới ra mắt với Mitsubishi Xpander tầm giá 600 triệu đồng?Mới đây, Suzuki XL7 Hybrid đã được giới thiệu tới người dùng với nhiều cải tiến vượt bậc, đây cũng là mẫu MPV duy nhất của Suzuki tại thị trường Việt Nam sau khi hãng quyết định ngưng phân phối mẫu Ertiga Hybrid. Vậy mẫu xe này có thể vượt qua được ông hoàng phân khúc MPV Mitsubishi Xpander không?
-
So sánh Toyota Hilux 2024 và Nissan Navara 2024Phân khúc xe bán tải đang ngày càng chiếm lĩnh thị trường Việt Nam nhờ tính đa dụng và khả năng vận hành vượt trội. Toyota Hilux và Nissan Navara đều là hai mẫu xe bán tải được đánh giá cao về chất lượng, độ bền bỉ và sự tin cậy từ người dùng.
-
So sánh Mitsubishi Triton 2024 và Isuzu D-Max 2024Tại thị trường Việt Nam, Isuzu D-Max và Mitsubishi Triton là hai mẫu bán tải xuất xứ từ Nhật Bản, thu hút người dùng nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ, ổn định và trang bị tiện nghi đáp ứng nhu cầu. Đặc biệt, cả hai đều có mức giá cạnh tranh, tạo lợi thế so với các đối thủ cùng phân khúc.