So sánh VinFast VF7S và VF7 Plus: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Thứ Tư, 17/07/2024 - 17:44 - loanpd

VinFast VF 7 có 2 phiên bản là VF7S và VF7 Plus đều là những lựa chọn xe điện hấp dẫn trong phân khúc SUV cỡ C. Hãy cùng Oto 365 so sánh sự khác biệt về giá bán, thông số kỹ thuật, trang bị tiện nghi, an toàn.

VinFast VF 7 là mẫu ô tô điện thứ 6 của hãng xe Việt Nam, định vị ở phân khúc ô tô điện cỡ C, VF 7 cũng như mẫu xe đàn em VF 6 là một bước tiến đột phá trong thiết kế xe ô tô của VinFast.

Sáng 21/11, VinFast chính thức công bố thông tin và giá bán của VF 7 tại thị trường Việt Nam. Xe có hai phiên bản: Base và Plus, giá bán dao động từ 850 triệu đồng đến 1,199 tỷ đồng. Giá bán của hai phiên bản chênh nhau 149-200 triệu đồng.

Nhằm định vị rõ ràng hơn phân khúc khách hàng mà mỗi mẫu xe hướng đến, từ ngày 12/04/2024, VinFast đã thông báo đổi tên VF 7 Base thành VF 7S - lựa chọn giá tốt bên cạnh VF 7 Plus.

So với phiên bản VinFast VF 7S, VinFast VF 7 Plus khác biệt lớn về vận hành và công nghệ an toàn, trong khi tiện nghi và thiết kế gần như giống hệt

So sánh VinFast VF7S và VF7 Plus về giá bán

  Thuê pin Mua pin
VF7S 850.000.000 999.000.000
VF7 Plus 999.000.000 1.199.000.000

Trong đó chi tiết phần thuê pin như sau:

  • Giá thuê pin/tháng: 2,7 triệu (dưới 3000km/tháng), 4,8 triệu (>=3000đ/km)
  • Giá pin: 149 triệu (VF 7S), 200 triệu (VF 7 Plus)

So sánh VinFast VF7S và VF7 Plus về thông số kỹ thuật

Thông số VF7S VF7 Plus
Chiều dài cơ sở (mm) 2.840 2.840
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.545 x 1.890 x 1.635
Kích thước lazang (inch) 19 20
Khoảng sáng gầm xe (mm) 190 190

Cả hai phiên bản có kích thước và chiều dài cơ sở giống nhau, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị.

So sánh VinFast VF7S và VF7 Plus về động cơ và pin

Thông số VF7S VF7 Plus
Động cơ
Động cơ 1 Động cơ 2 Động cơ
Công suất tối đa 130 kW (174 mã lực) 260 kW (349 mã lực)
Mô men xoắn cực đại (Nm) 250 500
Tốc độ tối đa (Km/h) 150 175
Tăng tốc 0-100Km/h (s) 10-11s 5,8s
Pin
Loại Pin Lithium-ion Lithium-ion
Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng 59,6 75,3 (DOD 94%)
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) – 375 431
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng Plug & Charge, Auto Charge Plug & Charge, Auto Charge
Thời gian sạc pin nhanh nhất (từ 10 – 70%) 24,19 phút 24,6 phút

Cỗ máy vận hành tạo ra sự khác biệt lớn giữa 2 phiên bản. Bản Plus sử dụng động cơ điện gắn ở cầu trước và cầu sau, trong khi bản Base chỉ có 1 động cơ điện gắn ở cầu trước. Đây cũng là câu trả lời cho những ai thắc mắc tại sao bản Plus mạnh gấp đôi về cả thông số công suất, mô-men xoắn, trong khi thời gian tăng tốc 0-100 km/h giảm còn một nửa.

Song hành với khả năng vận hành ấn tượng trên VF7 Plus còn là khả năng di chuyển xa hơn với cụm pin 75,3 kWh, cao hơn nhiều so với dung lượng pin 59,6 kWh trên bản Base. VF7 Plus có tầm vận hành 431 km trong khi con số này của VF7 Base là 375 km. Thời gian sạc nhanh của hai phiên bản tương đương nhau.

So sánh VinFast VF7S và VF7 Plus về trang bị

Ngoại thất

Thiết kế ngoại thất hiện đại, trẻ trung với ngôn ngữ thiết kế “Powered by VinFast”. Ngoại thất hai phiên bản gần như giống nhau y hệt với đèn pha, đèn sương mù và đèn hậu đều sử dụng công nghệ LED. Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và có tính năng sấy mặt gương. Khách hàng có thể tùy chọn tính năng tự động chỉnh gương khi lùi ở cả hai phiên bản. Tay nắm cửa dạng ẩn, chỉnh cơ. Mâm xe là chi tiết dễ nhận ra, khi bản Base dùng mâm 19 inch, còn bản Plus dùng mâm 20 inch.

Thân xe Vinfast VF7 được giới mộ điệu dành nhiều lời khen “có cánh” nhờ kiểu dáng SUV lai Coupe với phần nóc vuốt dần về sau. Thêm vào đó là các đường gân dập nổi kéo từ đầu đến đuôi xe toát lên vẻ thời trang không kém cạnh với các dòng xe sang.

Thân xe Vinfast VF7 2024 ấn tượng với kiểu dáng SUV lai Coupe với phần nóc vuốt dần về sau

Vinfast VF7 sử dụng bộ mâm đa chấu phối 2 màu có kích thước từ 19 – 21 inch tùy từng phiên bản. Đi kèm theo đó là bộ lốp Pirelli P-Zero 265/40R21.

Vinfast VF7 sử dụng bộ mâm đa chấu có kích thước từ 19 – 20 inch tùy từng phiên bản

Phía sau đuôi xe Vinfast VF7 gây bất ngờ với kiểu dáng lạ mắt. Dải đèn LED hình chữ V trải dài mang đậm tính thương hiệu vẫn xuất hiện tại khu vực này. Cụm đèn hậu hình tam giác đứng được đặt gọn gàng 2 bên đuôi xe. Khu vực cản sau và xung quanh biển số sơn màu đen bóng tạo sự tương phản.

Đuôi xe Vinfast VF7 2024 gây bất ngờ với kiểu dáng lạ mắt

Thông số VF7S VF7 Plus
Đèn pha Đèn chờ dẫn đường
Đèn pha tự động bật/tắt
Điều khiển góc chiếu pha thông minh -
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Đèn chào mừng
Đèn sương mù sau Tấm phản quang
Đèn hậu LED
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau
Gương chiếu hậu Chỉnh/gập điện  
Báo rẽ
Sấy mặt gương
Tự động chỉnh khi lùi Tùy chọn
Chống chói tự động -
Nhớ vị trí
Cửa Tay nắm cửa Loại ẩn, chỉnh cơ
Cơ chế lẫy mở cửa Lẫy cơ
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm Có (4 cửa)
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư)
Cốp Điều chỉnh cốp sau Chỉnh cơ Chỉnh điện
Sưởi kính sau
Gạt mưa Trước Tự động
Sau
Kính chắn gió, chống tia UV
Vành và lốp bánh xe Kích thước La-zăng 19 inch 20 inch
Loại la-zăng Hợp kim
Loại lốp Lốp mùa hè
Tấm bảo vệ dưới thân xe

Nội thất

Tương tự ngoại thất, trang bị nội thất giữa hai bản không có nhiều khoảng cách. Cả hai đều được trang bị màn hình trung tâm 12,9 inch, âm thanh 8 loa, điều hòa 2 vùng tự động, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, phanh tay điện tử... Bản Plus có nội thất phối 2 tông màu, còn bản Base chỉ có 1 tông màu.

Nội thất xe VinFast VF7 Nội thất xe VinFast VF7 Plus.

Khoang nội thất Vinfast VF7 vẫn giữ nguyên lối thiết kế theo phong cách tối giản, tinh tế, hơi hướng tương lai. Tại khu vực tap-lo mọi chi tiết dư thừa đều được hãng lược bỏ. Điển hình là cụm đồng hồ phía sau vô lăng đã không còn, thay vào đó thông tin sẽ được hiển thị tại màn hình trên kính lái.

Thông số VF7S VF7 Plus
Số chỗ ngồi 5
Chất liệu bọc ghế Giả da Da tổng hợp cao cấp
Ghế lái Điều chỉnh hướng Chỉnh điện 8 hướng
Tựa đầu Chỉnh cơ cao thấp
Ghế lái có thông gió -
Ghế phụ Điều chỉnh hướng Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh điện 6 hướng
Tựa đầu ghế phụ Chỉnh cơ cao thấp
Ghế phụ có thông gió -
Hàng ghế thứ 2 Điều chỉnh gập tỷ lệ 60:40
Bệ gác tay
Vô lăng Điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 4 hướng
Bọc vô lăng Bọc da
Nút bấm điều khiển tính năng giải trí
Nút bấm điều khiển ADAS
Điều hòa không khí Hệ thống điều hòa Tự động, 2 vùng
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí
Chức năng ion hóa không khí
Lọc không khí Cabin Combi PM 1.0
Chức năng làm tan sương/tan băng
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm
Màn hình kết nối, giải trí, tiện nghi Màn hình giải trí cảm ứng 12,9 Inch
Màn hình hiển thị HUD Tùy chọn
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái 2
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 - 2
Cổng kết nối USB loại C - 1
Cổng sạc 12V hàng trước
Sạc không dây -
Kết nối Wifi
Phát wifi -
Kết nối Bluetooth
Chìa khóa Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng bàn đạp phanh
Số lượng loa âm thanh 8
Đèn chiếu khoang để chân
Trần kính toàn cảnh - Tùy chọn
Phanh tay Điện tử
Gương chiếu hậu trong xe Chống chói tự động

So sánh VinFast VF7S và VF7 Plus về an toàn

Công nghệ an toàn cũng là tạo ra sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản. Bản Base chỉ sở hữu các tính năng an toàn cơ bản như hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA), cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giám sát áp suất lốp, cảnh báo điểm mù, cảm biến hỗ trợ đỗ xe hay camera lùi. Còn bản Plus sẽ có thêm gói công nghệ hỗ trợ lái xe nâng cao ADAS.

Thông số VF7S VF7 Plus
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Chức năng chống lật ROM
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Giám sát áp suất lốp dTPMS
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển
Căng đai khẩn cấp ghế trước
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2
Số lượng túi khí 6 8
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi
Xác định tình trạng hành khách - phía trước
Cảnh báo chống trộm
Tính năng khóa động cơ khi có trộm
Các tính năng ADAS
Trợ lái trên cao tốc Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc * -
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc * -
Trợ làn Cảnh báo chệch làn -
Hỗ trợ giữ làn * -
Kiểm soát đi giữa làn * -
Hỗ trợ tự động chuyển làn -
Giám sát hành trình thích ứng Giám sát hành trình thích ứng -
Điều chỉnh tốc độ thông minh* -
Nhận biết biển báo giao thông* -
Cảnh báo va chạm Cảnh báo va chạm phía trước -
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau -
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo mở cửa -
Trợ lái khi có nguy cơ va chạm Phanh tự động khẩn cấp trước -
Phanh tự động khẩn cấp phía sau* -
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* -
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* -
Hỗ trợ đỗ xe Hỗ trợ đỗ phía trước
Hỗ trợ đỗ phía sau
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* -
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* -
Hệ thống camera sau
Giám sát xung quanh
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng * -
Hệ thống giám sát lái xe * -
Gói dịch vụ thông minh VF Connect
Trợ lý ảo

So với các mẫu xe xăng cùng phân khúc, giá xe VinFast VF7 không pin hiện đang nhỉnh hơn đối thủ Mazda CX-5 (giá từ 749 triệu đồng) Mitsubishi Outlander (giá từ 825 triệu đồng) và thấp hơn KIA Sportage (giá từ 859 triệu đồng), Honda CR-V (giá từ 998 triệu đồng).

Chia sẻ

Tin cũ hơn

So sánh xe Mitsubishi Outlander 2024 và Honda CR-V 2024

Trong phân khúc crossover đang rất sôi động, Mitsubishi Outlander và Honda CR-V luôn là hai lựa chọn được nhiều khách hàng quan tâm. Nhưng giữa hai mẫu xe danh tiếng này, đâu mới là lựa chọn hoàn hảo cho bạn? Hãy cùng Caready so sánh Mitsubishi Outlander và Honda CR-V để tìm hiểu những điểm nổi bật của mỗi mẫu xe và xác định xem chiếc xe nào thực sự phù hợp với nhu cầu của bạn.

So sánh các phiên bản Hyundai Creta 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Hyundai Creta được ví như “Tiểu Tucson” với thiết kế trẻ trung, năng động. Nhờ đó, dù là xe nhập khẩu, nhưng Hyundai Creta cũng luôn giữ được doanh số ấn tượng trong phân khúc B-SUV.

So sánh Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2024 và Mazda CX-5 Signature 2.5 Sport 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi an toàn

Mitsubishi Outlander và Mazda CX-5 là 2 mẫu SUV lý tưởng dành cho gia đình, được đánh giá rất cao trong phân khúc phân khúc Crossover hạng C tại thị trường Việt Nam bên cạnh Honda CRV.

So sánh các phiên bản Hyundai i10 2024: thông số, động cơ, tiện nghi và an toàn

Sau khoảng 15 năm có mặt ở Việt Nam, Hyundai Grand i10 đã khẳng định được vi thế của mình trong phân khúc xe hạng A với số lượng bán ra mỗi năm luôn nằm trong TOP những xe bán chạy nhất Việt Nam.

So sánh Mitsubishi Xpander và Hyundai Stargazer: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toàn

Hyundai đã cho ra mắt mẫu xe Stargazer với danh sách trang bị, tiện nghi cùng nhiều công nghệ an toàn. Tất cả nhằm hướng đến việc đánh bại Mitsubishi Xpander, ông vua trong phân khúc MPV cỡ nhỏ.

Có thể bạn quan tâm