So sánh các phiên bản Toyota Veloz 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Thứ Tư, 21/08/2024 - 19:00
Năm 2011, Avanza thế hệ thứ hai “chào sân” với ba phiên bản trang bị: E, G và Veloz. Do vậy, Veloz chỉ là một phiên bản tùy chọn và cao cấp hơn hai bản tiêu chuẩn còn lại. Giờ đây, khi thế hệ thứ ba của Avanza ra mắt, Veloz chính thức được tách ra thành một dòng xe riêng, không chỉ là một phiên bản.
Toyota Veloz Cross khi ra mắt Việt Nam vào tháng 3 năm 2022 đã nhanh chóng tạo được tiếng vang. Gần như toàn diện mọi yếu tố từ thiết kế, công nghệ đến vận hành của Veloz Cross đều được đánh giá cao. Xe sẽ cùng Avanza Premio, tham gia phân khúc MPV 7 chỗ tại Việt Nam, kết hợp với Innova cạnh tranh trực tiếp các đối thủ như Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7.
Giá xe Toyota Veloz Cross 2024
Toyota Veloz | Cross CVT | Cross TOP |
Giá niêm yết | 658 triệu | 698 triệu |
Nếu lựa chọn màu trắng ngọc trai, khách hàng sẽ phải trả thêm 8 triệu đồng vào giá bán niêm yết nói trên. Đây là truyền thống và thông lệ của Toyota Việt Nam áp dụng cho tất cả các mẫu xe đang bán ra trên thị trường hiện nay.
Ngoại thất
Nhìn vào thông số kích thước, có thể thấy hai phiên bản Toyota Veloz CVT và Veloz TOP có kích thước tổng thể tương đồng, với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.475 x 1.750 x 1.700 mm, chiều dài cơ sở 2.750 mm và khoảng sáng gầm 205 mm.
So sánh các đối thủ cùng phân khúc, kích thước Veloz Cross ngang ngửa Suzuki XL7 (4.450 x 1.775 x 1.710 mm) và thua thiệt so với bản Cross của Mitsubishi Xpander (4.595 x 1.790 x 1.750 mm). Trục cơ sở nhỉnh hơn XL7 (2.740 mm) nhưng kém hơn Xpander (2.775 mm) một chút. Gầm xe cao hơn XL7 (200 mm), thấp hơn Xpander (225 mm).
So sánh các phiên bản Toyota Veloz về ngoại thất:
Toyota Veloz | Cross CVT | Cross TOP |
D x R x C | 4.475 x 1.750 x 1.700 mm | |
Chiều dài cơ sở | 2.750 mm | |
Khoảng sáng gầm | 205 mm | |
Đèn trước | LED | |
Điều khiển đèn tự động | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn chào mừng | |
Đèn hậu | LED | |
Mâm hợp kim | 16 inch | 17 inch |
Cả hai phiên bản đều được trang bị đèn chiếu sáng phía trước và đèn hậu dạng LED, có tính năng tự động bật/tắt. Gương xe gập mở tự động, tích hợp công nghệ báo rẽ hỗ trợ người lái thêm thuận tiện và an toàn trong quá trình vận hành.
Toyota Veloz Cross Top 2024
Toyota Veloz Cross CVT 2024
Điểm khác biệt duy nhất về ngoại thất giữa hai phiên bản là kích thước mâm xe. “Dàn chân” bên dưới của Toyota Veloz Cross cũng khá cuốn hút với bộ mâm 17 inch đa chấu kết hợp lốp 205/50R17 ở bản CVT Top. Còn bản thường dùng mâm 16 inch đi cùng lốp 195/60R16.
Hệ thống đèn trước trên Toyota Veloz Cross full LED, tích hợp tính năng tự động ở cả hai phiên bản. Riêng bản CVT Top hiện đại hơn với hệ thống đèn pha tự động thông minh nằm trong gói an toàn cao cấp.
Nội thất
Xem xét các thông số và không gian nội thất Toyota Veloz Cross 2024, có thể thấy chúng không có sự khác biệt quá rõ ràng. Cả hai phiên bản này đều có sự tương đồng về trang bị tiện nghi. Cụ thể, cả hai phiên bản đều được trang bị đầy đủ các tiện nghi cần thiết như màn hình giải trí trung tâm, hệ thống âm thanh 6 loa, điều hòa tự động 1 vùng, cửa gió điều hòa hàng ghế sau,...Điểm khác biệt duy nhất về nội thất giữa hai phiên bản là kích thước màn hình giải trí trung tâm. Phiên bản Veloz CVT tiêu chuẩn sử dụng màn hình 8 inch, trong khi phiên bản Veloz TOP sử dụng màn hình 9 inch lớn hơn.
So sánh các phiên bản Toyota Veloz về nội thất:
Toyota Veloz | Cross CVT | Cross TOP |
Vô lăng | 3 chấu, bọc da | |
Cụm đồng hồ | TFT 7 inch | |
Ghế | Da pha nỉ, chỉnh cơ | |
Đề nổ nút bấm | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Điều hòa | Tự động | |
Ghế lái chỉnh tay | 6 hướng | |
Hàng ghế thứ hai | Trượt ngã 6:4 | |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | |
Chế độ ghế sofa | Có | |
Cửa gió sau | Có | |
Màn hình giải trí | 8 inch | 9 inch |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có | |
Loa | 6 | |
Sạc điện thoại không dây | Có | |
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động | Có |
Cả hai màn hình đều được trang bị kết nối Apple CarPlay/Android Auto, giúp người dùng có thể kết nối điện thoại thông minh với xe để sử dụng các ứng dụng giải trí, định vị,...
Một điểm rất thú vị ở hệ thống ghế ngồi trên Toyota Veloz Cross đó là có nhiều chế độ gập linh hoạt thông minh tùy theo từng mục đích sử dụng. Ấn tượng nhất là chế độ gập sofa lần đầu tiên có mặt. Theo đó, hàng ghế thứ hai có thể ngửa phẳng kết nối liền mạch với hàng ghế thứ ba tạo thành một băng ghế dài ngồi duỗi thẳng chân. Ngoài ra, các ghế đều có thể ngửa phẳng, từ hàng ghế đầu tiên kéo dài đến hàng ghế thứ ba.
Hệ thống an toàn là sự khác biệt lớn nhất
Trang bị an toàn là một trong những điểm khác biệt lớn nhất giữa hai phiên bản Veloz CVT và Veloz TOP.
So sánh các phiên bản Toyota Veloz về hệ thống an toàn:
Toyota Veloz | Cross CVT | Cross Top |
Túi khí | 6 túi khí | |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | |
Cân bằng điện tử | Có | |
Kiểm soát lực kéo | Có | |
Khởi hành ngang dốc | Có | |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Không | Có |
Kiểm soát vận hành chân ga | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | |
Camera | Camera lùi | Camera 360 độ |
Phiên bản Veloz CVT được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn cơ bản, bao gồm: Phanh ABS, EBD, BA, Cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc.....Với những trang bị an toàn này, phiên bản Veloz CVT mang đến khả năng bảo vệ an toàn cho người lái và hành khách trong mọi tình huống.
Trong khi đó, phiên bản Veloz TOP được trang bị thêm nhiều tính năng an toàn cao cấp Toyota Safety Sense 2.0 bao gồm:
- Cảnh báo lệch làn đường (LDA)
- Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
- Đèn pha tự động (AHB)
- Kiểm soát vận hành chân ga (DRCC)
- Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (RCTA)
Các tính năng an toàn này giúp nâng cao khả năng bảo vệ cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.
Động cơ
Cả hai phiên bản xe Toyota Veloz Cross 2024 đều có chung loại động cơ, dung tích và hộp số. Điểm khác biệt duy nhất là công suất tối đa của phiên bản Veloz TOP được tinh chỉnh lên 105 mã lực, ngang bằng với phiên bản Veloz CVT. Cả hai phiên bản xe Veloz Cross 2024 đều được trang bị động cơ xăng 1.5L, công suất tối đa 105 mã lực và mô-men xoắn cực đại 138 Nm. Đây là một động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, mang lại hiệu suất lái xe ổn định và linh hoạt.
So sánh các phiên bản Toyota Veloz về động cơ:
Toyota Veloz | Cross CVT | Cross Top |
Loại động cơ | 2NR-VE (1.5L) | |
Số xylanh | 4 | |
Bố trí xylanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 105 @ 6.000 | |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 138 @ 4.200 | |
Hộp số | Tự động vô cấp | |
Dẫn động | Cầu trước / FWD | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước | McPherson với thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Hệ thống phanh | Đĩa x Đĩa | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 W |
Qua bảng so sánh trên thì chúng ta đều thấy rõ rằng không có sự khác biệt nào về phần động cơ giữa xe Veloz Cross và Veloz Cross Top.
Bạn nên chọn lựa phiên bản nào?
Về cơ bản, hai phiên bản Toyota Veloz Cross CVT và Veloz Cross TOP có thiết kế, động cơ và khả năng vận hành tương đồng.
Nhìn chung, với mức giá chênh lệch 40 triệu đồng, phiên bản Veloz Cross TOP có nhiều lợi thế về mặt trang bị an toàn và tiện nghi. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe 7 chỗ có thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, khả năng vận hành ổn định và mức giá hợp lý, thì phiên bản Veloz Cross CVT là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Tin cũ hơn
So sánh xe Mitsubishi Outlander 2024 và Honda CR-V 2024
So sánh các phiên bản của Honda CR-V 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Hyundai SantaFe 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Honda BRV 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Subaru Forester 2024 và Hyundai Tucson 2024 nên chọn bản nào
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Mazda 3 2024 và Kia K3 2024 xe nào dành cho bạnMazda 3 và Kia K3 là hai mẫu sedan cỡ C thu hút sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những điểm khác biệt chính giữa Mazda 3 và Kia K3 để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn trong việc so sánh và lựa chọn mẫu xe phù hợp.
-
So sánh các phiên bản Subaru Forester tại Việt NamSubaru Forester 2024 là mẫu xe có mức giá dễ tiếp cận và được yêu thích nhất của Subaru tại Việt Nam. Hiện tại, dòng xe này được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và đang được phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Với sự kết hợp giữa chất lượng và giá thành hợp lý, Subaru Forester 2023 đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng Việt.
-
So sánh các phiên bản Hyundai Custin 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànHyundai Custin gia nhập thị trường Việt Nam gồm 3 phiên bản với giá bán từ 850 - 999 triệu đồng. Các phiên bản của Hyundai Custin có những khác biệt rõ rệt về tiện nghi, trang bị an toàn và sức mạnh động cơ, hướng tới những nhóm khách hàng khác nhau.
-
So sánh các phiên bản Ford Ranger 2024: giá, thông số kỹ thuậtFord Ranger, ra mắt tại Việt Nam năm 2000, đã đặt nền móng cho phân khúc xe bán tải. Qua nhiều thế hệ, chiếc xe này không ngừng cải tiến và củng cố vị thế vững chắc. Ford Ranger 2024 tiếp nối thành công đó với thiết kế mạnh mẽ, nam tính, vượt trội trong phân khúc.
-
So sánh các phiên bản Suzuki Ertiga 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànSuzuki Ertiga là một mẫu xe đa dụng (MPV) cỡ nhỏ của Suzuki, được thiết kế để phục vụ nhu cầu vận chuyển gia đình với không gian rộng rãi và tiện nghi. Xe lần đầu tiên ra mắt vào năm 2012 và đã trải qua nhiều lần nâng cấp để cải thiện cả về thiết kế lẫn tính năng.