Cùng hạng sedan cỡ B Volkswagen Virtus 2023 giá gấp đôi Toyota Vios có những tính năng gì
Thứ Năm, 20/07/2023 - 10:46
Ngày 3/3 vừa qua, Volkswagen Virtus 2023, chiếc sedan cỡ B chính thức ra mắt khách hàng Việt. Xe cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Vios, Hyundai Accent, Honda City... Mức giá được hãng công bố từ 949 triệu đến 1,069 tỷ đồng dành cho hai phiên bản, bằng các mẫu sedan cỡ D khiến Volkswagen Virtus 2023 trở thành tâm điểm chú ý trong cộng đồng mạng.
Người dùng Việt cho rằng xe khó cạnh tranh trong phân khúc sedan hạng B |
Đa số ý kiến cho rằng với giá bán cao, Volkswagen Virtus 2023 sẽ khá kén khách tại Việt Nam. So với chiếc sedan cỡ B bán chạy nhất năm 2022 Toyota Vios, Virtus 2023 có mức giá gần gấp đôi, dù sở hữu sức mạnh động cơ không quá vượt trội. Vậy, so với "vua" phân khúc Vios, Virtus 2023 có điểm gì nổi trội?
Kích thước
So với Vios, tất cả các thông số kích thước của Volkswagen Virtus 2023 đều "nhỉnh" hơn hẳn so với Toyota Vios. Đặc biệt, chiều dài cơ sở chiếc xe Đức lớn hơn 101 mm so với với đối thủ. Khoảng sáng gầm Virtus đạt 179 mm, cao nhất phân khúc.
Volkswagen Virtus | Toyota Vios | |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.561 x 1,752 x 1.507 | 4.425 x 1.730 x 1.475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.651 | 2.550 |
Chiều cao gầm (mm) | 179 | 133 |
Trang bị ngoại thất
Thống kế cho thấy phần trang bị ngoại thất của chiếc sedan cỡ B Virtus 2023 cũng hiện đại hơn so với Toyota Vios. Trong khi đèn pha LED chỉ xuất hiện ở bản cao nhất của Vios, đây là trang bị cơ bản có mặt trên cả hai bản của Virtus.
Volkswagen Virtus 2023 |
Toyota Vios |
Trong thiết kế ngoại thất, Volkswagen Virtus 2023 còn có nhiều chi tiết mạ crôm như trên lưới tản nhiệt, cản trước và cản sau, mang đến cảm giác cao cấp hơn.
Volkswagen Virtus | Toyota Vios | |
Đèn pha | LED ở cả hai bản | LED ở bản Cao cấp Halogen ở bản thấp hơn |
Đèn pha tự động bật/tắt | Bản Cao cấp | Bản Cao cấp |
Đèn LED định vị ban ngày | Cả 2 bản | Bản Cao cấp |
Đèn sương mù trước | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
La-zăng | 16 inch | 15 inch |
Trang bị nội thất
Kích thước lớn hơn nên Volkswagen Virtus 2023 mang đến không gian nội thất rộng rãi hơn đối thủ. Theo đánh giá của nhiều người, khoang nội thất của Virtus 2023 hiện đại hơn hẳn so với Toyota Vios từ khâu thiết kế đến trang bị bên trong. Trang bị cửa sổ trời có trên bản Luxury của Virtus 2023 là một ví dụ điển hình.
Nội thất Volkswagen Virtus |
Nội thất Toyota Vios |
Điểm chung của 2 mẫu sedan cỡ B này về mặt trang bị nội thất là phanh tay chỉnh cơ, nút bấm khởi động máy và chìa khóa thông minh. Phanh tay chỉnh cơ cũng là một điểm khiến người dùng Việt không hài lòng về chiếc xe có giá lăn bánh trên 1 tỷ vừa ra mắt.
Volkswagen Virtus | Toyota Vios | |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Vô lăng bọc da | Có | Có |
Vô lăng tích hợp phím chức năng | Có | Bản cao cấp |
Vô lăng tích hợp lẫy chuyển số | Có | Không |
Ghế bọc da | Có | Bản cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Không |
Bảng đồng hồ | TFT 3,5 inch hoặc 8 inch | Analog hoặc Optitron |
Màn hình cảm ứng trung tâm | 10 inch | 7 inch |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Không dây | Có dây |
Điều hòa tự động | Có | Có |
Điều khiển điều hòa cảm ứng | Có | Không |
Lọc không khí | Có | Không |
Sạc không dây | Có | Không |
Hệ thống âm thanh | 8 loa | 6 loa bản Cao cấp 4 loa bản thấp hơn |
Cửa sổ trời | Bản Cao cấp | Không |
Ghế sau gập 40:60 | Có | Có |
Thể tích cốp | 521 L | 500 L |
Phanh tay điện tử | Không | Không |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có |
Trang bị an toàn
Trang bị an toàn của Volkswagen Virtus 2023 chỉ "nhỉnh" hơn một chút so với Toyota Vios. Giá cao nhưng Volkswagen Virtus 2023 lại sở hữu trang bị an toàn khá cơ bản và không có những tính năng an toàn chủ động ADAS. Mẫu xe Nhật Bản thậm chí còn không có hệ thống kiểm soát hành trình hay cảnh báo áp suất lốp. Toyota Vios chỉ hơn Volkswagen Virtus 2023 khi có 7 túi khí ở bản cao cấp.
Volkswagen Virtus | Toyota Vios | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh BA | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Không |
Hệ thống chống trượt khi tăng tốc ASR | Có | Không |
Hệ thống hỗ trợ trả lái thông minh DSR | Có | Không |
Hệ thống kiểm soát lực kéo EDTC | Có | Không |
Hệ thống kiểm soát kiểm soát cự ly đỗ xe PDC | Có | Không |
Camera lùi | Có | Có |
Khóa vi sai điện tử EDL | Có | Không |
Cảnh báo áp suất lốp TPMS | Có | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 7 ở bản Cao cấp 3 ở bản thấp hơn |
Động cơ
So về sức mạnh động cơ thì Volkswagen Virtus 2023 "nhỉnh" hơn Toyota Vios một chút. Chiếc sedan Đức sở hữu động cơ kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước. Theo hãng Volkswagen, động cơ này tiêu thụ lượng xăng trung bình 6,64 lít/100 km ở bản tiêu chuẩn và 7,56 lít/100 km ở bản cao cấp.
Mẫu sedan Nhật Bản dùng động cơ xăng 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 1.5L, sản sinh công suất tối đa 107 mã lực tại tua máy 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 140 Nm tại tua máy 4.200 vòng/phút. Động cơ này đi với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số biến thiên vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước. Bù lại, Toyota Vios tiết kiệm xăng hơn với mức trung bình dao động từ 5,74 - 5,92 lít/100 km.
Volkswagen Virtus | Toyota Vios | |
Loại động cơ | Xăng 3 xi-lanh | Xăng 4 xi-lanh |
Tăng áp | Có | Không |
Dung tích xi-lanh | 1.0L | 1.5L |
Công suất tối đa (mã lực) | 115 | 107 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 178 | 140 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Hộp số sàn hoặc CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | |
Lượng xăng tiêu thụ kết hợp (lít/100 km) | 6,64 - 7,56 | 5,74 - 5,92 |
Tin cũ hơn
So sánh Hyundai Palisade và Lynk & Co 09: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn
Ngoài Mazda CX-5 có thể chọn những xe gầm cao nào khác với 800 triệu
So sánh các phiên bản Mitsubishi Pajero Sport 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Honda Civic 2025 mới ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Honda City RS 2024 và Hyundai Accent 2024 1.5 AT Cao cấp
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh các phiên bản Toyota Avanza 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànToyota Avanza là một mẫu xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) cỡ nhỏ của Toyota, được giới thiệu lần đầu vào năm 2003. Ngày 25/09/2018, Toyota Avanza ra mắt lần đầu tiên tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe được nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia.
-
So sánh các phiên bản Isuzu D-max 2025 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toànCùng với Ford Ranger, Isuzu D-Max là một trong những dòng xe bán tải có mặt sớm nhất tại Việt Nam. Mẫu xe của Isuzu đã chinh phục khách hàng Việt gần 20 năm, khi được giới thiệu từ năm 2005 dưới dạng lắp ráp trong nước CKD.
-
So sánh các phiên bản MG ZS 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànMG ZS là dòng SUV cỡ nhỏ mang phong cách thể thao và hiện đại, thuộc thương hiệu MG (Morris Garages). 1 trong những thương hiệu xe ô tô hiện đại đến từ Anh Quốc, được tập đoàn SAIC của Trung Quốc mua lại.
-
So sánh Mazda CX-5 2024 và Honda CR-V 2024: bạn chọn xe nào?So sánh Honda CR-V và Mazda CX-5 qua các khía cạnh ngoại thất, nội thất, thông số kỹ thuật và giá bán. Cả hai mẫu SUV cỡ C này đều có những ưu điểm riêng biệt, và việc lựa chọn mẫu xe phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của bạn.
-
So sánh BYD Dolphin 2024 và VinFast VF6 2024Sự ra mắt của mẫu xe điện BYD Dolphin tại Việt Nam đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng trong nước. Ngay khi xuất hiện, mẫu xe mới này đã được so sánh với VinFast VF 6, do cả hai đều thuộc cùng phân khúc, khiến nhiều khách hàng cân nhắc giữa hai lựa chọn này trong phân khúc xe điện cỡ nhỏ đầy tiềm năng.