So sánh các phiên bản Kia Seltos All New 2024 mới ra mắt: nội ngoại thất, thông số kỹ thuật, an toàn, động cơ

Thứ Sáu, 26/07/2024 - 15:54 - linhltm

Kia Seltos 2024 đang là mẫu xe nhận được nhiều sự quan tâm từ phía người dùng. Xe gồm 6 phiên bản tùy chọn khác nhau từ trang bị nội thất đến động cơ sử dụng trên xe. Cùng so sánh các phiên bản xe Kia Seltos 2024 bên dưới nhé.

Kia Seltos lần đầu được giới thiệu đến khách hàng Việt Nam vào tháng 7/2020, mẫu xe gia nhập phân khúc B-SUV đô thị đối đầu cùng các đối thủ sừng sỏ như Hyundai Kona, Ford EcoSport, Toyota Corolla Cross. Ngay lập tức, mẫu xe của thương hiệu Hàn Quốc tạo ra cơn “sốt” tại thị trường Việt khi lượng đơn đặt hàng liên tục tăng khiến nhà máy không kịp đáp ứng.

Mẫu xe đạt doanh số ấn tượng chỉ sau 4 tháng mở bán chính thức, tổng cộng có 6.065 xe giao đến tay khách hàng trong năm 2020. Tính ra, mỗi tháng doanh số trung bình của mẫu SUV đô thị này đạt trên 1.500 xe, cao hơn bất kì đối thủ nào.

Hiện tại, đối thủ của Kia Seltos tại thị trường Việt bao gồm những cái tên Mitsubishi Xforce, Hyundai Creta, Honda HR-V, Mazda CX-3, Peugeot 2008, VinFast VF6, Toyota Yaris Cross, Volkswagen T-Cross, Nissan Kicks,...

Vậy Kia Seltos có gì mà khiến người dùng Việt yêu thích đến thế, cùng tham khảo so sánh chi tiết các phiên bản dưới đây:

1. Giá xe KIA Seltos 2024

Kia Seltos 2024

Vào tháng 3/2024, phiên bản mới nhất của Kia Seltos được giới thiệu đến người dùng gồm 4 phiên bản, trong đó 3 phiên bản Premium, Luxury và AT được trang bị động cơ Smartstream 1.5G và 1 phiên bản GT-Line trang bị động cơ Smartstream 1.5 Turbo. Tiếp đó, lắng nghe ý kiến khách hàng và kịp thời nắm bắt xu hướng thị trường, THACO AUTO đã tiếp tục bổ sung thêm 2 phiên bản mới và nâng cấp 1 phiên bản hiện hữu của Kia New Seltos.

Như vậy, Kia Seltos hiện tại đang phân phối tổng cộng 6 phiên bản, gồm 4 phiên bản được trang bị động cơ Smartstream 1.5G (Premium, Luxury, Deluxe, AT) và 2 phiên bản trang bị động cơ Smartstream 1.5 Turbo (GT-Line và Luxury).

So sánh giá bán các phiên bản Kia Seltos

Tên phiên bản

Giá niêm yết

New Seltos 1.5L AT

599 triệu

New Seltos 1.5L Deluxe

639 triệu

New Seltos 1.5L Luxury

699 triệu

New Seltos 1.5L Premium

749 triệu

New Seltos 1.5 Turbo GT-Line

799 triệu

New Seltos 1.5 Turbo Luxury

749 triệu

2. Trang bị ngoại thất

Ngoại thất của Kia Seltos 2024 giữa các phiên bản không có quá nhiều sự khác biệt

So sánh trang bị ngoại thất các phiên bản xe Kia Seltos

Kia Seltos 1.5L AT 1.5L Deluxe 1.5L Luxury 1.5L Premium 1.5 Turbo Luxury 1.5 Turbo GT-Line
Cụm đèn trước Halogen

LED

LED LED LED
Đèn tự động bật/tắt
Đèn trước chiếu xa/ chiếu gần tự động (HBA) Không Không Không Không Không
Đèn chạy ban ngày (DRL) Halogen Halogen LED LED LED LED
Đèn sương mù Halogen Halogen LED LED

LED

LED
Cụm đèn sau

Halogen

Halogen LED LED LED LED
Gương chiếu hậu chỉnh, gập điện, tích hợp báo rẽ
Cảm biến gạt mưa tự động Không Không Không Không
Cốp sau chỉnh điện Không Không Không Không
Baga mui

Về thiết kế ngoại thất, các phiên bản của Kia Seltos 2024 đều sẽ không có quá nhiều điểm khác biệt dễ nhận diện. Giữa các phiên mức chênh lệch khoảng 40 tới 150 triệu đồng, tuy nhiên trang bị ngoại thất của các phiên bản không quá khác biệt. Hai bản thấp nhất là 1.5 AT và Deluxe sẽ chỉ sử dụng đèn dạng Halogen, trong khi đó, các bản cao hơn sẽ chuyển sang sử dụng hệ thống chiếu sáng phía trước và sau dạng LED. Riêng phiên bản 1.5 Turbo GT-Line có thêm tính năng cụm đèn trước chiếu xa/chiếu gần tự động (HBA)

Ngoài ra, chỉ có 2 phiên bản Premium và GT-Line sẽ trang bị cảm biến gạt mưa tự động và cốp chỉnh điện, các phiên bản thấp hơn chỉ được trang bị mở cốp cơ thông thường.

4. Trang bị nội thất

Không gian nội thất của Kia Seltos 2024

So sánh trang bị nội thất các phiên bản xe Kia Seltos

Kia Seltos 1.5L AT 1.5L Deluxe 1.5L Luxury 1.5L Premium 1.5 Turbo Luxury 1.5 Turbo GT-Line

Vô lăng bọc da

Urethane Urethane Da Da Da Da

Lẫy chuyển số

Không Không Không Không

Màn hình HUD

Không Không Không Không

Chất liệu ghế

Da Da Da Da Da Da

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng

Không Không

Làm mát hàng ghế trước

Không Không Không Không

Hàng ghế sau gập 60:40

Màn hình đa thông tin

4.2 inch 4.2 inch 4.2 inch 10.25 inch 4.2 inch 4.2 inch

Màn hình giải trí trung tâm AVN, số loa

8 inch, 6 loa 10.25 inch, 6 loa 10.25 inch, 6 loa 10.25 inch, 6 loa 10.25 inch, 6 loa 10.25 inch, 6 loa

Kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây

Tính năng Kia Connect

Không Không Không Không

Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm

Tính năng khởi động từ xa

Kính cửa người lái tự động lên xuống và chống kẹt

Hệ thống điều hòa

Chỉnh cơ Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng

Cửa gió hàng ghế sau

Sạc điện thoại không dây

Không Không Không Không

Gương chiếu hậu chống chói ECM

Không Không Không

Với lợi thế về kích thước tổng thể lớn giúp không gian nội thất xe trở nên vô cùng rộng rãi và thoải mái. So với phần ngoại thất, nội thất của Kia Seltos sở hữu nhiều điểm khác biệt dễ nhận diện hơn. Cụ thể, phiên bản 1.5 AT sẽ chỉ trang gói tiện nghi cơ bản dành cho người dùng. Trong khi đó, các phiên bản còn lại trang bị tiện nghi được nâng cấp hơn, phiên bản tiêu chuẩn sử dụng hệ thống điều hoà chỉnh cơ và màn hình giải trí kích thước 8 inch, các phiên bản còn lại sử dụng hệ thống điều hoà tự động hai vùng và màn hình 10,25 inch, riêng bản Premium và Turbo GT-Line sẽ có thêm màn hình HUD.

Hai phiên bản đầy đủ tiện ích nhất là Premium và Turbo GT-Line, được trang bị thêm một số tính năng mà các phiên bản khác không có như lẫy chuyển số trên vô lăng, tính năng Kia Connect, sạc điện thoại không dây,... Tuy nhiên màn hình đa thông tin ở phiên bản Turbo GT-Line vẫn là 4,2 inch trong khi chỉ duy nhất phiên bản Premium là 10.25 inch.

4. Thông số kỹ thuật

Kia Seltos là mẫu xe có kích thước lớn nhất trong phân khúc

So sánh thông số kỹ thuật các phiên bản xe Kia Seltos

Kia New Seltos

1.5L AT

1.5L Deluxe

1.5L Luxury

1.5L Premium

1.5 Turbo Luxury

1.5 Turbo GT-Line

Kích thước tổng thể (mm)

4,365 x 1,800 x 1,645

Chiều dài cơ sở (mm)

2,610

Khoảng sáng gầm xe (mm)

190

Bán kính quay vòng (m)

5,3

Dung tích bình nhiên liệu (L)

50

Dung tích khoang hành lý (L)

433

Số chỗ ngồi

5

Hệ thống treo trước & sau

McPherson & Thanh cân bằng

Hệ thống phanh trước & sau

Đĩa x Đĩa

Hệ thống lái

Tay lái trợ lực điện

Kích thước lốp xe

215/60R17

Hệ thống dẫn động

Cầu trước FWD

Hệ thống treo trước

McPherson McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

KIA Seltos sở hữu kích thước tổng thể lớn nhất phân khúc SUV hạng B cùng với khoảng sáng gầm xe ấn tượng so với các đối thủ giúp mẫu xe dễ dàng di chuyển trên các loại địa hình khác nhau.

Hệ thống phanh được thiết kế phù hợp với kích thước và trọng lượng xe, đảm bảo hoạt động chính xác, ổn định. Hệ thống lái trợ lực điện, điều khiển dễ dàng, chính xác. Phanh đĩa trước đường kính 300mm sử dụng piston đơn đường kính 57.2mm, phanh đĩa sau đường kính 262mm với piston đơn 33.96mm.

5. Trang bị an toàn

So sánh về an toàn các phiên bản xe Kia Seltos

Kia New Seltos 1.5L AT 1.5L Deluxe 1.5L Luxury 1.5L Premium 1.5 Turbo Luxury 1.5 Turbo GT-Line
Túi khí an toàn 2 2 6 6 6

6

Phanh tay điện tử & Auto hold Không
Hệ thống ABS + ESC + HAC
Camera lùi

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
Cảm biến áp suất lốp Không

Điều khiển hành trình + Hỗ trợ giới hạn tốc độ (MSLA) Không Không Không Thích ứng SCC
Hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau (BCA) Không Không Không Không
Hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi (RCCA) Không Không Không Không
Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường (LKA) Không Không Không Không Không
Cảnh báo và hỗ trợ theo làn đường (LFA) Không Không Không Không Không
Cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm phía trước (FCA) Không Không Không Không Không
Cảnh báo nguy hiểm khi mở cửa xe (SEW) Không Không Không Không Không
Cảnh báo người lái mất tập trung (DAW) Không Không Không Không Không

Trang bị Camera và cảm biến lùi trên tất cả các phiên bản là một điểm cộng lớn trên Kia Seltos. Với phiên bản nâng cấp, mẫu xe được tăng cường thêm thép cường lực tại các vị trí cốt yếu giúp gia tăng độ cứng vững và ổn định.

Ngoài ra, mẫu xe còn được trang bị 2 túi khí an toàn ở 2 phiên bản thấp nhất, các phiên bản còn lại là 6 túi khí. Thêm vào đó chỉ duy nhất phiên bản thấp nhất 1.5AT không được trang bị phanh tay điện tử & Auto hold và cảm biến áp suất lốp.

Ngoài ra, ở phiên bản GT-Line cao cấp nhất có thêm điều khiển hành trình thích ứng SCC và đặc biệt là công nghệ an toàn ADAS thông minh bao gồm những tính năng an toàn cho người dùng như: cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường (LKA), cảnh báo và hỗ trợ theo làn (LFA), cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm phía trước (FCA), cảnh báo nguy hiểm khi mở cửa xe (SEW) và cảnh báo người lái mất tập trung (DAW). Một số tính năng ADAS khác tương tự bản Premium có thể kể tới như hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau (BCA), hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang phía sau (RCCA) và hỗ trợ giới hạn tốc độ (MSLA).

6. Động cơ

So sánh về động cơ các phiên bản xe Kia Seltos

Kia New Seltos 1.5L AT 1.5L Deluxe 1.5L Luxury 1.5L Premium 1.5 Turbo Luxury 1.5 Turbo GT-Line
Loại động cơ

Smartstream 1.5G

Smartstream 1.5 Turbo
Loại hộp số CVT 7DCT
Công suất cực đại (Hp/ rpm) 113/ 6,300 158/ 5,500
Momen xoắn cực đại (Nm/ rpm) 144/ 4,500

253/ 1,500 ~ 3,500

Chế độ địa hình Snow/ Mud/ Sand
Chế độ lái Normal/ Eco/ Sport

Về động cơ, Kia Seltos 2024 sẽ sử dụng 2 loại động cơ bao gồm động cơ Smartstream 1.5L và động cơ 1.5L tăng áp. Trong đó, động cơ Smartstream 1.5L tạo ra sức mạnh 113 mã lực và 144Nm. Trong khi, động cơ 1.5L tăng áp tạo ra 158 mã lực và mô men xoắn 253 Nm.

Động cơ Smartstream thế hệ mới cho khả năng vận hành mạnh mẽ, hiệu suất tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu, giúp người lái tự tin chinh phục mọi cung đường. Ngoài ra, với đa dạng chế độ lái và chế độ địa hình mang lại cảm giác lái phấn khích, vận hành tối ưu trong các chuyến hành trình của khách hàng.

KIA Seltos là mẫu xe duy nhất trong phân khúc được trang bị 03 chế độ lái (Eco, Normal, Sport) và 03 chế độ địa hình (Snow, Mud, Sand). Chế độ lái này được trang bị cho tất cả các phiên bản cảu xe.

Xem thêm: So sánh các phiên bản Kia Sonet 2024 vừa ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Bài liên quan

Chia sẻ

Tin cũ hơn

So sánh các phiên bản Peugeot 5008 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Peugeot 5008 ra mắt tại Việt Nam trong tháng 11-2021, hiện đã được Thaco Trường Hải lắp ráp mang lại cho khách hàng giá thành rẻ hơn nhưng vẫn mang phong cách đậm chất xe Âu

Mitsubishi Xforce Ultimate giá mềm hơn nhiều mẫu xe cùng phân khúc

Mitsubishi Xforce Ultimate hiện đang sở hữu ưu thế vượt trội về giá niêm yết khi so sánh với các phiên bản cao cấp nhất của các dòng SUV cỡ nhỏ như Kia Seltos hay Toyota Yaris Cross. Việc Mitsubishi đưa ra mức giá cạnh tranh như vậy làm tăng sức hấp dẫn cho Xforce.

So sánh các phiên bản Hyundai Venue 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Ngày 16/12/2023, Hyundai Thành Công giới thiệu Venue, mẫu xe gầm cao nhỏ nhất của thương hiệu Hàn Quốc. Vào tháng 6/2024, Hyundai đã chính thức giảm giá cho dòng xe Venue, tạo cơ hội hấp dẫn cho những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc SUV nhỏ gọn với giá cả phải chăng.

Toyota Wigo 2023 trở lại Việt Nam sẽ phải đối mặt với những thách thức nào?

Toyota Wigo 2023 trở lại Việt Nam với nhiều thách thức khi thị trường ô tô Việt có nhiều thay đổi, bên cạnh đó là lùm xùm gian lận thử nghiệm an toàn mà Toyota dính phải.

So sánh VinFast VF6 Eco và VF6 Plus 2025: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toàn

VinFast VF6 Eco và VinFast VF6 Plus 2025 là hai phiên bản của dòng xe VinFast VF 6, nhưng có những điểm khác biệt đáng chú ý.

Có thể bạn quan tâm