So sánh các phiên bản Toyota Avanza 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Thứ Bảy, 24/08/2024 - 01:00
Toyota Avanza là dòng xe thuộc phân khúc MPV 7 chỗ, được phát triển bởi Daihatsu và phân phối chủ yếu cho Indonesia và các thị trường mới nổi. Tiền thân thực sự của Avanza là chiếc MPV mang tên Kijang. Đời xe Toyota Avanza đầu tiên chính thức ra mắt vào ngày 11/12/2003, là dự án hợp tác đầu tiên giữa Toyota và Daihatsu ở Indonesia.
Avanza Premio thế hệ mới (thứ ba) được Toyota Việt Nam ra mắt vào 23/3/2022, nhập khẩu Indonesia. Mẫu MPV phát triển dựa trên nền tảng khung gầm DNGA của hãng con Daihatsu, cạnh tranh các đối thủ như Suzuki Ertita, XL7, Mitsubishi Xpander.
Theo chuyên gia ô tô có kinh nghiệm 15 năm, so với thế hệ trước đó, Toyota Avanza Premio đã trải qua một sự thay đổi đáng kể về kích thước, với tổng thể lớn hơn ở cả chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Thiết kế phần đầu xe mang đến một cảm giác mạnh mẽ và độc đáo với lưới tản nhiệt hình thang cùng với các thanh ngang lớn.
Toyota Avanza Premio 2024
Tại Việt Nam, Toyota Avanza Premio được phân phân phối chính hãng 2 phiên bản
Toyota Avanza Premio MT | Toyota Avanza Premio CVT | |
Giá niêm yết | 558 triệu | 598 triệu |
Đánh giá ngoại thất Toyota Avanza Premio
TÊN XE | Toyota Avanza Premio MT | Toyota Avanza Premio MT |
Kích thước - Trọng Lượng | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.395 x 1.730 x 1.700 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,9 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 | |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 498 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.115 | 1.140 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.705 |
Bước sang thế hệ mới, Toyota Avanza Premio có sự thay đổi lớn về kích thước và phong cách thiết kế. Cả hai phiên bản đều sở hữu thông số chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 4.395mm x 1.730mm x 1.700mm. So với đời tiền nhiệm, Avanza Premio được kéo dài thêm 205mm, rộng hơn 70mm và thấp 40mm. Chiều dài cơ sở của chiếc xe cũng được tăng thêm 95mm khi đạt 2.750mm. iệc điều chỉnh kích thước này giúp mẫu xe trong trường dáng hơn đồng thời không gian cũng rộng rãi hơn. Ngoài ra, khoảng sáng gầm của Avanza Premio khá ấn tượng khi đạt mức 205mm, giúp xe di chuyển dễ dàng ở các cung đường xấu và giữ độ cân bằng tối ưu khi xe chạy ở tốc độ cao. So với đối thủ trực tiếp Mitsubishi Xpander (4.595 x 1.790 x 1.750 mm) Avanza có phần hơi “lép vế”.
TÊN XE | Toyota Avanza Premio MT | Toyota Avanza Premio AT |
Ngoại thất | ||
Cụm đèn trước dạng LED | Có | |
Đèn LED hậu | Có | |
Đèn pha Halogen | Có | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ | Có | |
Mâm/lốp | Hợp kim 16”, 195/60R16 |
Đầu xe Toyota Avanza Premio thu hút chú ý bởi những đường nét gân guốc sắc cạnh. Ấn tượng nhất là bộ lưới tản nhiệt hình thang siêu khủng cực kỳ bề thế. Bên trong gồm nhiều thanh ngang to bản xếp chồng lên nhau trông cứng cáp và vững chãi. Cụm đèn chính vuốt gọn thanh mảnh viền chrome ở cả trên và dưới càng tăng thêm phần nổi bật.
Về trang bị, cả 2 phiên bản MT và CVT của Avanza Premio không có quá nhiều sự khác biệt khi đều sở hữu cụm đèn trước và sau dạng LED hiện đại. Ngoài ra, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tự động tích hợp đèn báo rẽ là trang bị tiêu chuẩn trên Avanza Premio.
Tất cả phiên bản của Toyota Avanza đều sử dụng la-zăng đa chấu 16 inch
Tất cả phiên bản của Toyota Avanza đều sử dụng la-zăng đa chấu 16 inch, có thiết kế 2 tông màu bắt mắt. Đi kèm với đó là bộ lốp có kích thước 195/60R16, tạo sự hài hòa với tổng thể kích thước.
Đánh giá nội thất Toyota Avanza Premio
TÊN XE | Toyota Avanza Premio MT | Toyota Avanza Premio AT |
Chất liệu vô lăng | Urethane | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | |
Chất liệu ghế | Nỉ | |
Ghế lái chỉnh tay 4 hướng | Có | |
Bệ tỳ tay hàng ghế thứ 2 | Có | |
Hàng ghế thứ 2 trượt ngả 60:40 | Có | |
Hàng ghế thứ 3 gập 50:50 | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2” TFT | Có | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 498 |
Nhờ chiều dài được tăng lên đáng kể, không gian nội thất của Avanza Premio theo đó có phần thông thoáng hơn. Bên cạnh đó, những thay đổi về thiết kế cũng giúp khoang nội thất trông hiện đại, mới mẻ hơn nhiều.
Ở cả hai phiên bản, Toyota Avanza sử dụng vô lăng trần, có thiết kế 3 chấu và tích hợp nhiều nút bấm chức năng. Phía sau là đồng hồ lái loại Optitron, kết hợp cùng màn hình đa thông tin TFT 4.2 inch.
Hệ thống điều hòa chỉnh cơ, nhưng có màn hình quan sát và được bố trí theo dạng nút bấm. Bên cạnh đó, xe còn có tính năng Max Cool để giúp làm mát nhanh chóng cho người ngồi trên xe vào những ngày hè oi ả. Nút bấm khởi động Start/stop được đặt ngay dưới cụm chỉnh điều hòa thay vì gần vô lăng giống nhiều mẫu xe khác.
Về hệ thống ghế lái, Avanza Premio sở hữu ghế ngồi bọc nỉ thông thường trên cả 2 phiên bản. Tính năng chỉnh tay 4 hướng của ghế lái và bệ tỳ tay 2 hàng ghế là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả phiên bản. Avanza Premio có cấu hình ba hàng ghế. Khoảng cách giữa hàng ghế thứ nhất và thứ 2 ở mức 980 mm, khoảng cách hàng ghế thứ 2 và ghế cuối là 700 mm. Hàng ghế thứ 2 có khả năng điều chỉnh linh hoạt giúp người dùng có thể tùy biến theo mục đích sử dụng.
Tiện nghi Toyota Avanza
TÊN XE | Toyota Avanza Premio MT | Toyota Avanza Premio AT |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | |
Màn hình đa thông tin cảm ứng 8” | Có | |
Kết nối USB/Bluetooth/Điện thoại thông minh | Có | |
Hệ thống điều hòa chỉnh cơ | Có | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
Chìa khóa thông minh/Khởi động nút bấm | Có | |
Cruise Control | Có |
Tiện nghi trên cả hai phiên bản của Toyota Avanza cũng không có sự khác biệt khi sở hữu các trang bị như: hệ thống khởi động bằng nút bấm với chìa khóa thông minh, hệ thống điều hòa chỉnh cơ và cửa gió cho hàng ghế sau, màn hình giải trí cảm ứng 8 inch tích hợp kết nối Apple CarPlay/Android Auto/USB/Bluetooth, đi kèm với hệ thống âm thanh 4 loa.
Đánh giá an toàn Toyota Avanza Premio
Trang bị an toàn | Toyota Avanza Premio MT | Toyota Avanza Premio AT |
Túi khí | 2 túi khí | 6 túi khí |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | |
Cân bằng điện tử | Có | |
Kiểm soát lực kéo | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Cảm biến sau | Có | |
Camera lùi | Có |
Hệ thống trang bị an toàn trên Avanza chỉ dừng lại ở mức đủ dùng chứ không phải xuất sắc nếu so với các đối thủ cùng phân khúc. Xe được trang bị các tính năng như Chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Cân bằng điện tử (VSC), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), Camera lùi, Cảm biến đỗ xe phía sau, 2 túi khí...
Trên phiên bản CVT phong phú hơn khi trang bị Cảnh báo điểm mù, Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, 6 túi khí… Tuy nhiên, xe thiếu hệ thống kiểm soát hành trình như trên đối thủ Mitsubishi Xpander
Vận hành Toyota Avanza
TÊN XE | Toyota Avanza Premio MT | Toyota Avanza Premio AT |
Loại động cơ | 2NR-VE | |
Công suất cực đại (hp@rpm) | 105 @ 6.000 | |
Momen xoắn cực đại (N.m@rpm) | 138 @ 4.200 | |
Hộp số | MT | CVT |
Hệ dẫn động | FWD | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Hệ thống treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Phanh trước - sau | Đĩa - Tang trống |
Cả hai phiên bản của Toyota Avanza Premio đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước và động cơ xăng DOHC 1.5L 4 xi-lanh, 16 van kết hợp Dual VVT-I. Động cơ này cho công suất tối đa 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 138Nm tại 4.200 vòng/phút.
Xe có hai tuỳ chọn, hộp số sàn 5 cấp hoặc số tự động vô cấp. Dùng hộp số CVT thay cho tự động AT giúp xe tăng giảm tốc mịn mượt hơn, đồng thời tối ưu mức tiêu hao nhiên liệu tốt hơn.
Toyota Avanza Premio sử dụng khung gầm DNGA hoàn toàn mới. Treo trước dùng McPherson kết hợp thanh cân bằng, treo sau thanh xoắn có thanh cân bằng.
Ưu nhược điểm Toyota Avanza Premio
Ưu điểm
- Thiết kế trẻ trung, sắc nét hơn
- Nội thất đủ dùng, có chế độ ghế sofa độc đáo
- Trang bị tốt
- Vận hành êm ái, ổn định, tiết kiệm
- Công nghệ an toàn hiện đại
- Giá bán khá mềm
Nhược điểm
- Chưa có Cruise Control
- Chạy tốc độ cao hơi ồn
Giá xe Toyota Avanza Premio bản MT và CVT chênh lệch khoảng 40 triệu. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu ở hộp số sàn và số tự động vô cấp. Ngoài ra, phiên bản CVT có thêm hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, số lượng túi khí nhiều hơn. Còn về trang bị ngoại thất và nội thất bản MT và CVT gần như giống nhau.
Tin cũ hơn
So sánh Ford Territory 2024 và Subaru Forester 2024: cuộc so găng đầy hấp dẫn trong phân khúc SUV
So sánh VinFast VF3 và Wuling Hongguang Mini EV: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi
So sánh BYD Dolphin 2024 và VinFast VF6 2024
So sánh các phiên bản Kia Sorento 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Toyota Hilux 2024 và Ford Ranger 2024: nên chọn xe nào?
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Hyundai Stargazer X cao cấp và Suzuki XL7 hybrid 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toànCùng ra mắt trong năm 2024, kiểu dáng theo phong cách SUV và giá bán tương đồng, cả Hyundai Stargazer X và Suzuki XL7 hybrid đều là những cái tên đáng để người dùng quan tâm
-
So sánh Peugeot 3008 2024 và Toyota Cross 2024Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, nhu cầu sở hữu ô tô tại Việt Nam ngày càng gia tăng, đặc biệt trong phân khúc Crossover – dòng xe được ưa chuộng nhờ sự linh hoạt và tiện dụng vượt trội.
-
So sánh KIA Seltos Luxury 2024 và Mitsubishi Xforce Premium 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toànKIA Seltos Luxury và Mitsubishi Xforce Premium là hai mẫu SUV dưới 700 triệu đang được những khách hàng trẻ quan tâm và cân nhắc.
-
So sánh Ford Everest Ambiente 2.0 AT 4x2 và Kia Sorento 2.5G Premium 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànFord Everest và Kia Sorento đều gây ấn tượng với khách hàng nhờ cải tiến không chỉ ở ngoại hình. Mà còn về công nghệ và các trang bị tiện nghi, khiến cuộc chạy đua ngày càng gay cấn hơn
-
So sánh MG 7 1.5T Luxury và Mazda 6 2.0 Luxury 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toànVới giá bán chưa đến 750 triệu đồng, 'tân binh' MG7 1.5T Luxury đang được nhiều khách hàng cân nhắc lựa chọn khi đặt lên bàn cân so sánh với đối thủ Mazda6 2.0 Luxury.