So sánh các phiên bản Toyota Avanza 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Thứ Bảy, 24/08/2024 - 01:00

Toyota Avanza là một mẫu xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) cỡ nhỏ của Toyota, được giới thiệu lần đầu vào năm 2003. Ngày 25/09/2018, Toyota Avanza ra mắt lần đầu tiên tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe được nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia.

Toyota Avanza là dòng xe thuộc phân khúc MPV 7 chỗ, được phát triển bởi Daihatsu và phân phối chủ yếu cho Indonesia và các thị trường mới nổi. Tiền thân thực sự của Avanza là chiếc MPV mang tên Kijang. Đời xe Toyota Avanza đầu tiên chính thức ra mắt vào ngày 11/12/2003, là dự án hợp tác đầu tiên giữa Toyota và Daihatsu ở Indonesia.

Avanza Premio thế hệ mới (thứ ba) được Toyota Việt Nam ra mắt vào 23/3/2022, nhập khẩu Indonesia. Mẫu MPV phát triển dựa trên nền tảng khung gầm DNGA của hãng con Daihatsu, cạnh tranh các đối thủ như Suzuki Ertita, XL7, Mitsubishi Xpander.

Theo chuyên gia ô tô có kinh nghiệm 15 năm, so với thế hệ trước đó, Toyota Avanza Premio đã trải qua một sự thay đổi đáng kể về kích thước, với tổng thể lớn hơn ở cả chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Thiết kế phần đầu xe mang đến một cảm giác mạnh mẽ và độc đáo với lưới tản nhiệt hình thang cùng với các thanh ngang lớn.

Toyota Avanza Premio 2024

Tại Việt Nam, Toyota Avanza Premio được phân phân phối chính hãng 2 phiên bản

  Toyota Avanza Premio MT Toyota Avanza Premio CVT
Giá niêm yết 558 triệu 598 triệu

Đánh giá ngoại thất Toyota Avanza Premio

TÊN XE Toyota Avanza Premio MT Toyota Avanza Premio MT
Kích thước - Trọng Lượng
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.395 x 1.730 x 1.700
Chiều dài cơ sở (mm) 2.750
Khoảng sáng gầm (mm) 205
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4,9
Dung tích bình nhiên liệu (L) 43
Thể tích khoang hành lý (lít) 498
Trọng lượng không tải (kg) 1.115 1.140
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.705

Bước sang thế hệ mới, Toyota Avanza Premio có sự thay đổi lớn về kích thước và phong cách thiết kế. Cả hai phiên bản đều sở hữu thông số chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 4.395mm x 1.730mm x 1.700mm. So với đời tiền nhiệm, Avanza Premio được kéo dài thêm 205mm, rộng hơn 70mm và thấp 40mm. Chiều dài cơ sở của chiếc xe cũng được tăng thêm 95mm khi đạt 2.750mm. iệc điều chỉnh kích thước này giúp mẫu xe trong trường dáng hơn đồng thời không gian cũng rộng rãi hơn. Ngoài ra, khoảng sáng gầm của Avanza Premio khá ấn tượng khi đạt mức 205mm, giúp xe di chuyển dễ dàng ở các cung đường xấu và giữ độ cân bằng tối ưu khi xe chạy ở tốc độ cao. So với đối thủ trực tiếp Mitsubishi Xpander (4.595 x 1.790 x 1.750 mm) Avanza có phần hơi “lép vế”.

TÊN XE Toyota Avanza Premio MT Toyota Avanza Premio AT
Ngoại thất
Cụm đèn trước dạng LED
Đèn LED hậu
Đèn pha Halogen
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ
Mâm/lốp Hợp kim 16”, 195/60R16

Đầu xe Toyota Avanza Premio thu hút chú ý bởi những đường nét gân guốc sắc cạnh. Ấn tượng nhất là bộ lưới tản nhiệt hình thang siêu khủng cực kỳ bề thế. Bên trong gồm nhiều thanh ngang to bản xếp chồng lên nhau trông cứng cáp và vững chãi. Cụm đèn chính vuốt gọn thanh mảnh viền chrome ở cả trên và dưới càng tăng thêm phần nổi bật.

Về trang bị, cả 2 phiên bản MT và CVT của Avanza Premio không có quá nhiều sự khác biệt khi đều sở hữu cụm đèn trước và sau dạng LED hiện đại. Ngoài ra, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tự động tích hợp đèn báo rẽ là trang bị tiêu chuẩn trên Avanza Premio.

Tất cả phiên bản của Toyota Avanza đều sử dụng la-zăng đa chấu 16 inch

Tất cả phiên bản của Toyota Avanza đều sử dụng la-zăng đa chấu 16 inch, có thiết kế 2 tông màu bắt mắt. Đi kèm với đó là bộ lốp có kích thước 195/60R16, tạo sự hài hòa với tổng thể kích thước.

Đánh giá nội thất Toyota Avanza Premio

TÊN XE Toyota Avanza Premio MT Toyota Avanza Premio AT
Chất liệu vô lăng Urethane
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Chất liệu ghế Nỉ
Ghế lái chỉnh tay 4 hướng
Bệ tỳ tay hàng ghế thứ 2
Hàng ghế thứ 2 trượt ngả 60:40
Hàng ghế thứ 3 gập 50:50
Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2” TFT
Dung tích khoang hành lý (L) 498

Nhờ chiều dài được tăng lên đáng kể, không gian nội thất của Avanza Premio theo đó có phần thông thoáng hơn. Bên cạnh đó, những thay đổi về thiết kế cũng giúp khoang nội thất trông hiện đại, mới mẻ hơn nhiều.

Ở cả hai phiên bản, Toyota Avanza sử dụng vô lăng trần, có thiết kế 3 chấu và tích hợp nhiều nút bấm chức năng. Phía sau là đồng hồ lái loại Optitron, kết hợp cùng màn hình đa thông tin TFT 4.2 inch.

Hệ thống điều hòa chỉnh cơ, nhưng có màn hình quan sát và được bố trí theo dạng nút bấm. Bên cạnh đó, xe còn có tính năng Max Cool để giúp làm mát nhanh chóng cho người ngồi trên xe vào những ngày hè oi ả. Nút bấm khởi động Start/stop được đặt ngay dưới cụm chỉnh điều hòa thay vì gần vô lăng giống nhiều mẫu xe khác.

Về hệ thống ghế lái, Avanza Premio sở hữu ghế ngồi bọc nỉ thông thường trên cả 2 phiên bản. Tính năng chỉnh tay 4 hướng của ghế lái và bệ tỳ tay 2 hàng ghế là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả phiên bản. Avanza Premio có cấu hình ba hàng ghế. Khoảng cách giữa hàng ghế thứ nhất và thứ 2 ở mức 980 mm, khoảng cách hàng ghế thứ 2 và ghế cuối là 700 mm. Hàng ghế thứ 2 có khả năng điều chỉnh linh hoạt giúp người dùng có thể tùy biến theo mục đích sử dụng.

Tiện nghi Toyota Avanza

TÊN XE Toyota Avanza Premio MT Toyota Avanza Premio AT
Hệ thống âm thanh 4 loa
Màn hình đa thông tin cảm ứng 8”
Kết nối USB/Bluetooth/Điện thoại thông minh
Hệ thống điều hòa chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Chìa khóa thông minh/Khởi động nút bấm
Cruise Control

Tiện nghi trên cả hai phiên bản của Toyota Avanza cũng không có sự khác biệt khi sở hữu các trang bị như: hệ thống khởi động bằng nút bấm với chìa khóa thông minh, hệ thống điều hòa chỉnh cơ và cửa gió cho hàng ghế sau, màn hình giải trí cảm ứng 8 inch tích hợp kết nối Apple CarPlay/Android Auto/USB/Bluetooth, đi kèm với hệ thống âm thanh 4 loa.

Đánh giá an toàn Toyota Avanza Premio

Trang bị an toàn Toyota Avanza Premio MT Toyota Avanza Premio AT
Túi khí 2 túi khí 6 túi khí
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không
Cảm biến sau
Camera lùi

Hệ thống trang bị an toàn trên Avanza chỉ dừng lại ở mức đủ dùng chứ không phải xuất sắc nếu so với các đối thủ cùng phân khúc. Xe được trang bị các tính năng như Chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Cân bằng điện tử (VSC), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), Camera lùi, Cảm biến đỗ xe phía sau, 2 túi khí...

Trên phiên bản CVT phong phú hơn khi trang bị Cảnh báo điểm mù, Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, 6 túi khí… Tuy nhiên, xe thiếu hệ thống kiểm soát hành trình như trên đối thủ Mitsubishi Xpander

Vận hành Toyota Avanza

TÊN XE Toyota Avanza Premio MT Toyota Avanza Premio AT
Loại động cơ 2NR-VE
Công suất cực đại (hp@rpm) 105 @ 6.000
Momen xoắn cực đại (N.m@rpm) 138 @ 4.200
Hộp số MT CVT
Hệ dẫn động FWD
Trợ lực lái Trợ lực điện
Hệ thống treo trước MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Phanh trước - sau Đĩa - Tang trống

Cả hai phiên bản của Toyota Avanza Premio đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước và động cơ xăng DOHC 1.5L 4 xi-lanh, 16 van kết hợp Dual VVT-I. Động cơ này cho công suất tối đa 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 138Nm tại 4.200 vòng/phút.

Xe có hai tuỳ chọn, hộp số sàn 5 cấp hoặc số tự động vô cấp. Dùng hộp số CVT thay cho tự động AT giúp xe tăng giảm tốc mịn mượt hơn, đồng thời tối ưu mức tiêu hao nhiên liệu tốt hơn.

Toyota Avanza Premio sử dụng khung gầm DNGA hoàn toàn mới. Treo trước dùng McPherson kết hợp thanh cân bằng, treo sau thanh xoắn có thanh cân bằng.

Ưu nhược điểm Toyota Avanza Premio

Ưu điểm

  • Thiết kế trẻ trung, sắc nét hơn
  • Nội thất đủ dùng, có chế độ ghế sofa độc đáo
  • Trang bị tốt
  • Vận hành êm ái, ổn định, tiết kiệm
  • Công nghệ an toàn hiện đại
  • Giá bán khá mềm

Nhược điểm

  • Chưa có Cruise Control
  • Chạy tốc độ cao hơi ồn

Giá xe Toyota Avanza Premio bản MT và CVT chênh lệch khoảng 40 triệu. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu ở hộp số sàn và số tự động vô cấp. Ngoài ra, phiên bản CVT có thêm hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, số lượng túi khí nhiều hơn. Còn về trang bị ngoại thất và nội thất bản MT và CVT gần như giống nhau.

Chia sẻ

Tin cũ hơn

So sánh trang bị Ford Explorer, Volkswagen Teramont X và Hyundai Palisade

Sự rộng rãi, thoải mái và khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều địa hình luôn là những yếu tố ưu tiên hàng đầu của người tiêu dùng khi lựa chọn xe. Để đáp ứng hoàn hảo những tiêu chí này, các mẫu SUV full size là sự lựa chọn lý tưởng.

So sánh toàn diện giữa các phiên bản Hyundai Tucson 2024

Hyundai Tucson là mẫu xe đến từ Hàn Quốc nhận được đánh giá cao từ cả giới chuyên gia và khách hàng về thiết kế tinh tế, không gian nội thất rộng rãi và trang bị tiện nghi hiện đại. Vào ngày 27/12/2021, Hyundai Thành Công chính thức ra mắt thế hệ hoàn toàn mới của Hyundai Tucson 2024, mang đến nhiều cải tiến vượt trội về thiết kế và trang bị, nâng tầm trải nghiệm người dùng.

So sánh Mazda CX3 và Kia Seltos 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Kia Seltos được đánh giá là đối thủ mạnh nhất của Mazda CX-3. Giá xe Kia Seltos ngang ngửa với giá CX-3.

So sánh Peugeot 3008 2024 và Ford Territory 2024: xe nào phù hợp với bạn

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh hai mẫu SUV nổi bật trong phân khúc hạng C: Ford Territory và Peugeot 3008. Chúng tôi sẽ cung cấp đánh giá chi tiết về các yếu tố quan trọng như hiệu suất vận hành, thiết kế nội thất và ngoại thất, cũng như các trang bị tiện nghi và an toàn. Mục tiêu là giúp bạn có cái nhìn rõ ràng nhất để chọn lựa chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.

So sánh các phiên bản Hyundai Custin 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Hyundai Custin gia nhập thị trường Việt Nam gồm 3 phiên bản với giá bán từ 850 - 999 triệu đồng. Các phiên bản của Hyundai Custin có những khác biệt rõ rệt về tiện nghi, trang bị an toàn và sức mạnh động cơ, hướng tới những nhóm khách hàng khác nhau.

Có thể bạn quan tâm