So sánh các phiên bản Mazda CX3 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Chủ nhật, 01/09/2024 - 11:00 - loanpd
Mazda CX-3 là mẫu SUV cỡ nhỏ đến từ thương hiệu Nhật Bản Mazda, được chính thức cho ra mắt tại thị trường Việt Nam vào ngày 20/04/2021. Sở hữu thiết kế thanh lịch, nội thất hiện đại, trang bị an toàn hàng đầu phân khúc cùng mức giá cạnh tranh, Mazda CX-3 đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm của đông đảo người dùng.
Tại Việt Nam, Mazda CX-3 sẽ đối đầu với một loạt đối thủ mạnh như Hyundai Creta, KIA Seltos hay Mitsubishi Xforce trong phân khúc SUV hạng B.
Mazda CX3 | 1.5L AT | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium |
Giá niêm yết | 512 triệu | 549 triệu | 579 triệu | 631 triệu |
So sánh các phiên bản Mazda CX-3 về kích thước
Mazda CX3 | 1.5L AT | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium |
Kích thước tổng thể | 4,275 x 1,765 x 1,535 | |||
Chiều dài cơ sở | 2,570 | |||
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.3 (m) | |||
Khoảng sáng gầm xe | 155 | |||
Khối lượng không tải | 1,264 | 1,276 | ||
Khối lượng toàn tải | 1,695 | |||
Thể tích khoang hành lý | 350 - 1,260 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu | 48 |
Cả 4 phiên bản của New Mazda CX-3 đều có chung kích thước tổng thể (4.275 x 1.765 x 1.535 mm) với chiều dài cơ sở 2.570 mm. Kích thước Mazda CX-3 khá gọn, nhỏ hơn Kia Seltos (4.315 x 1.800 x 1.645 mm), dài hơn Kia Sonet 155 mm, nhưng hẹp và thấp hơn đối thủ lần lượt là 25 mm và 7 mm.
Nhìn chung, về sức mạnh, khả năng vận hành cũng như kích thước, đây là mẫu xe đô thị ấn tượng. Đặc biệt, khoảng sáng gầm lớn (155 mm) cùng bán kính quay đầu thấp (5.300 mm) phù hợp với nhu cầu sử dụng ở đô thị.
KHUNG GẦM
Mazda CX3 | 1.5L AT | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium |
Hệ thống treo trước | McPherson / McPherson Strut | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam | |||
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / FWD | |||
Hệ thống phanh trước | Đĩa | |||
Hệ thống phanh sau | Đĩa | |||
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | |||
Kích thước lốp xe | 215/50 R18 | |||
Đường kính mâm xe | 18 inch |
Hệ thống treo Mazda CX-3 không được đánh giá cao. Đàn hồi làm việc quá cứng còn giảm xóc chẳng mấy hiệu quả. Chỉ gặp những tác động tầm vừa vừa trên mặt đường nhưng người ngồi đã cảm nhận được rất rõ. Nếu chạy tốc độ cao gặp hố cầu thì xe nẩy lên khá thô bạo và đôi khi khiến người lái bị hoảng phải tiết chế tốc độ để xe lấy lại sự cân bằng.
Ở “dàn chân” bên dưới, Mazda CX-3 tất cả các phiên bản đều được trang bị mâm xe 18 inch đa chấu kết hợp lốp 215/50R18. Đặc biệt, ở lần nâng cấp gần nhất này, mâm xe có thiết kế thanh mảnh hơn phối hai gam màu trắng – đen hiện đại, bắt mắt.
Mâm xe Mazda CX-3 bản AT
Mâm xe Mazda CX-3 bản Luxury
So sánh các phiên bản Mazda CX-3 về ngoại thất
Mazda CX-3 gây ấn tượng với người dùng ngay từ cái nhìn đầu tiên nhờ bộ lưới tản nhiệt cỡ lớn dạng thanh kép chạy ngang, được mạ chrome sáng bóng. Tuy chưa mang chất hiện đại như mong đợi, kiểu ca-lăng này vẫn mang đến cho phần đầu xe vẻ cứng cáp, đầy khoẻ khoắn.
Mazda CX-3 bản 1.5L Luxury
Mazda CX3 | 1.5L AT | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | ||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | ||
Đèn LED chạy ban ngày | Halogen | LED | ||
Đèn trước tự động Bật/Tắt | - | Có | ||
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | - | Có | ||
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Có | |||
Chức năng gạt mưa tự động | Không | Có | ||
Cụm đèn sau dạng LED | Halogen | LED | ||
Cửa sổ trời | - | Có | ||
Ống xả kép | - |
Mazda CX-3 sử dụng ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng, kết hợp sự giao thoa giữa đường nét, góc độ và ánh sáng. Ở 2 phiên bản 1.5 AT và 1.5 Deluxe, cụm đèn pha trước và cụm đèn sau sử dụng halogen. Trong khi đó, 2 phiên bản cao cấp hơn là 1.5 Luxury và 1.5 Premium sử dụng đèn LED. Điểm khác biệt ở cụm đèn còn nằm ở chức năng tự động chiếu xa/ chiếu gần HBC, đảm bảo cho người lái đối diện có tầm nhìn tốt khi vào cua hoặc rẽ.
Từ phiên bản 1.5 Deluxe trở đi, xe được trang bị thêm baga mui để người dùng lắp phụ kiện hoặc khay đựng đồ. Với baga mui, mẫu xe sẽ tối ưu không gian để đồ trên nóc xe và tăng thêm diện tích cho khoang hành lý.
Thiết kế đuôi xe Mazda CX-3 được đánh giá cao với những đường nét nhấn nhá bắt mắt kết hợp cùng ống xả đối xứng đậm chất thể thao. Ngoại trừ bản 1.5 AT và Deluxe dùng bóng Halogen, cả hai phiên bản Luxury và Premium đều sở hữu cụm đèn hậu công nghệ LED tạo hình mắt chim ưng đầy sắc sảo. Trang bị này không chỉ gia tăng vẻ hiện đại cho phần đuôi xe mà còn để lại ấn tượng mạnh mẽ cho người dùng về mặt thị giác. Riêng phiên bản Premium còn có cản sau được ốp nhựa, giúp gia tăng vẻ cứng cáp và vững chãi cho tổng thể thiết kế của dòng xe.
Đuôi xe Mazda CX-3 bản 1.5AT
Đuôi xe Mazda CX-3 bản Luxury
So sánh các phiên bản Mazda CX-3 về nội thất
Điểm chung ở khoang nội thất của các phiên bản là sự tinh giản cùng các trang bị, tiện ích đều được sắp xếp thông minh, tập trung hướng về người lái. Mazda CX-3 sở hữu hệ thống giải trí - tiện nghi khá phong phú, bao gồm màn hình cảm ứng 7 inch, dàn âm thanh 6 loa sống động và hệ thống Mazda Connect nhiều tiện ích. Bên cạnh đó, xe cũng hỗ trợ đầy đủ các kết nối Bluetooth, USB, Apple Carplay và Android Auto…nhưng có một điểm đáng tiếc là xe chưa có hệ thống cửa gió cho hàng ghế sau và cũng không có cửa sổ trời như Mazda CX-30.
Hệ thống ghế ngồi của Mazda CX-3 AT dùng nỉ, còn bản Deluxe, Luxury dùng da pha nỉ, chỉ duy nhất bản Premium được bọc da. Tính năng ghế lái chỉnh điện và nhớ 2 vị trí chỉ được trang bị trên bản Premium. Hàng ghế sau có đủ tựa đầu 3 vị trí và bệ để tay trung tâm tích hợp đựng cốc. Tuy hàng ghế sau có đầy đủ tựa đầu 3 vị trí cùng bệ tỳ tay tích hợp đựng cốc tại trung tâm, song xét về độ rộng rãi của không gian để chân, Mazda CX-3 chỉ ở mức đủ dùng, thậm chí có phần thua thiệt so với các đối thủ như Hyundai Kona lẫn KIA Seltos.
Các phiên bản Mazda CX-3 đều sử dụng điều hoà xe tự động riêng bản CX-3 AT chỉnh cơ.
Mazda CX3 | 1.5L AT | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium |
Chất liệu nội thất (Da) | Nỉ | Da + nỉ | Da | |
Ghế lái điều chỉnh điện | Chỉnh cơ | Có | ||
Ghế lái có nhớ vị trí | ||||
Ghế phụ điều chỉnh điện | Chỉnh cơ | |||
DVD player | - | |||
Màn hình cảm ứng | 7" | |||
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có | |||
Số loa | 6 loa | |||
Lẫy chuyển số | - | Có | ||
Phanh tay điện tử | Có | |||
Giữ phanh tự động | Có | |||
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||
Ga tự động | Có | |||
Điều hòa tự động | Chỉnh cơ | Có | ||
Cửa gió hàng ghế sau | - | |||
Cửa sổ chỉnh điện | Có | |||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Chỉnh cơ | Có | ||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | - | Có | ||
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | - | |||
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | - | |||
Tựa tay hàng ghế sau | Có | |||
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | - | |||
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có |
Mazda CX-3 1.5 Premium mang đến sự tiện lợi và tập trung cao nhất cho người dùng khi lái xe nhờ lẫy chuyển số trên vô lăng và đặc biệt là màn hình HUD hiển thị thông tin trên kính lái. Với những người lái xe, sự tập trung là điều quan trọng nhất. Nhờ công nghệ HUD, các thông tin vận hành của xe như tốc độ, cảnh báo tốc độ, mức tiêu thụ nhiên liệu… sẽ được hiển thị trên phần kính lái đúng tầm quan sát của người lái thay vì phải đảo mắt xuống phần bảng đồng hồ sau vô lăng.
Khoang hành lý của Mazda CX-3 có dung tích 350L. Các phiên bản đều được hỗ trợ tính năng gập hàng ghế thứ hai theo tỉ lệ 6:4 trong trường hợp người dùng có nhu cầu gia tăng diện tích để đồ.
So sánh các phiên bản Mazda CX-3 về an toàn
Tất cả các phiên bản của Mazda CX-3 đều được hãng chu đáo trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiêu chuẩn như hệ thống phanh ABS – EBD – BAS, khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, camera lùi, cảm biến đỗ xe sau, cảnh báo phanh khẩn cấp, 6 túi khí…
Mazda CX3 | 1.5L AT | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | ||
Số túi khí | 2 | 6 | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | |||||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có | |||||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |||||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | |||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | |||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | |||||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | |||||
Cảnh báo chống trộm | Có | |||||
Camera lùi | Có | |||||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | - | Có | ||||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | - | |||||
Camera quan sát 360 độ | - | |||||
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có |
I-ACTIVSENSE
Bên cạnh đó, dòng xe này còn sở hữu hệ thống an toàn vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc nhờ được nhà sản xuất đầu tư gói an toàn cao cấp i-Activsense. Tuy chỉ có mặt trên bản Premium, đây vẫn là một điểm sáng của Mazda CX-3 khi cung cấp cho người dùng nhiều tính năng hữu ích, bao gồm: cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước/sau, lưu ý người lái nghỉ ngơi, nhận diện người đi bộ…
Mazda CX3 | 1.5L AT | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium |
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | - | |||
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | - | Có | ||
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | - | |||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | - | Có | ||
Cảnh báo chệch làn | - | Có | ||
Hỗ trợ giữ làn LAS | - | |||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | - | Có | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | - | Có | ||
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | - | |||
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | Cruise control | |||
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | - | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | - | Có |
So sánh các phiên bản Mazda CX-3 về động cơ, vận hành
Về mặt vận hành, các phiên bản Mazda CX-3 không có điểm khác biệt. Mazda CX-3 được trang bị động cơ xăng SkyActiv-G 4 xylanh dung tích 1.5L tương tự Mazda 2 và Mazda 3. Động cơ cho công suất cực đại 110 mã lực tại vòng tua máy 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 144 Nm tại vòng tua máy 4.000 vòng/phút.
Mazda CX3 | 1.5L AT | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium |
Loại động cơ | SkyActiv-G 1.5L | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp / Direct injection | |||
Dung tích xi lanh | 1,496 | |||
Công suất tối đa | 110/6,000 | |||
Mô men xoắn cực đại | 144/4,000 | |||
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6AT | |||
Chế độ thể thao | Có | |||
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | GVC | |||
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | Có |
Bên cạnh đó, nhờ sở hữu hộp số tự động 6 cấp kết hợp cùng hệ dẫn động cầu trước, Mazda CX-3 mang đến khả năng vận hành mượt mà cùng hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu cao - vốn là hai yếu tố được người dùng đánh giá cao trong quá trình sử dụng.
Bài liên quan
Tin cũ hơn
So sánh Mitsubishi Xpander 2024 và Honda BR-V 2024: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Hyundai Palisade hay Skoda Kodiaq 2025 về động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Ford Territory 2024 và Subaru Forester 2024: cuộc so găng đầy hấp dẫn trong phân khúc SUV
So sánh các phiên bản Suzuki XL7 2024 mới ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Kia Seltos All New 2024 mới ra mắt: nội ngoại thất, thông số kỹ thuật, an toàn, động cơ
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh BYD Sealion 6 và Jaecoo J7 PHEV về thông số, động cơ, tiện nghi, an toànBYD Sealion 6 và Jaecoo J7 PHEV đều là những mẫu SUV cỡ C Trung Quốc dùng hệ truyền động hybrid cắm sạc, được giới thiệu tới người tiêu dùng Việt thời gian vừa qua.
-
So sánh Mitsubishi Xforce hay Haval Jolion về thông số, động cơ, tiện nghi, an toànĐều là hai phiên bản cao nhất, Haval Jolion Ultra nhỉnh hơn Mitsubishi Xforce ở mặt tiện nghi và động cơ, còn Xforce có ưu thế về thương hiệu và độ phủ đại lý.
-
So sánh xe hạng A giá rẻ: Hyundai Grand i10, KIA Morning và Toyota Wigo - Ai là "vua phân khúc"Phân khúc xe hạng A giá rẻ tại Việt Nam hiện đang chịu áp lực cạnh tranh ngày càng lớn từ các dòng xe điện đô thị, đặc biệt là từ thương hiệu VinFast. Trước làn sóng dịch chuyển xu hướng tiêu dùng sang phương tiện xanh, phân khúc này hiện chỉ còn lại ba đại diện duy trì sự hiện diện trên thị trường, gồm: KIA Morning, Hyundai Grand i10 và Toyota Wigo.
-
SUV cỡ B tầm giá dưới 700 triệu: Chọn KIA Seltos, Hyundai Creta hay Mazda CX-3?Nếu bạn đang tìm một chiếc SUV cỡ B dưới 700 triệu đồng, cả KIA Seltos, Mazda CX-3 và Hyundai Creta đều là những lựa chọn rất đáng cân nhắc. Tuy nhiên, mỗi xe đều có ưu nhược điểm.
-
700 triệu đồng: Honda HR-V 2025 hay Mitsubishi Xforce, lựa chọn nào hợp lý?So sánh hai phiên bản cùng tầm giá của Honda HR-V 2025 và Mitsubishi Xforce hai mẫu SUV cỡ nhỏ đang được ưa chuộng trong phân khúc.