So sánh VinFast VF9 phiên bản Eco và Plus: thông số kỹ thuật, an toàn, tiện nghi

Thứ Năm, 01/08/2024 - 18:37

VinFast VF 9 là dòng ôtô điện thứ ba mà VinFast bán ở thị trường Việt Nam, có giá bán cao nhất trong các mẫu xe điện. Xe gồm hai phiên bản Eco và Plus, vậy chúng có điểm gì giống và khác nhau.

Dòng SUV cỡ lớn VinFast VF 9 lần đầu được trưng bày rộng rãi trước công chúng tại Đại nhạc hội chào mừng Cộng đồng VinFast Toàn cầu ở Trung tâm Hội nghị Quốc gia Mỹ Đình vào chiều tối 7/10/2022, chiếc SUV điện này đã thu hút đông đảo người dùng tham quan và tìm hiểu. Mẫu xe điện cỡ lớn của nhà VinFast chính thức đến tay người dùng vào 27/3/2023.

VinFast VF 9 lần đầu được trưng bày trước công chúng

VinFast VF 9 được hãng xe phân phối gồm 2 phiên bản Eco và Plus, giá bán lần lượt là 1,589 tỷ - 1,786 tỷ đồng cho bản thuê pin và 2,114 tỷ - 2,314 tỷ đồng nếu mua đứt pin. Là một trong hai mẫu SUV điện đầu tiên của người Việt vươn tầm thế giới, xe điện VinFast VF 9 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô điện tại Việt Nam khi xuất hiện trên thị trường quốc tế. Sau đây cùng so sánh chi tiết về 2 phiên bản xe VinFast VF9.

Thông số kích thước và tải trọng xe VinFast VF 9 Eco và Plus

VinFast VF 9 là mẫu xe điện thuộc phân khúc SUV hạng E với khả năng vận hành mạnh mẽ, vóc dáng bề thế, khoang cabin rộng rãi và tiện nghi. Tổng quan về kích thước VF 9, xe có chiều rộng lớn hơn so với một số dòng xe cùng phân khúc và khoảng sáng gầm xe phù hợp với điều kiện giao thông ở Việt Nam - mưa nhiều và thường xuyên xảy ra ngập lụt ở các thành phố lớn.

VF9 là mẫu xe có kích thước lớn nhất của VinFast

Bảng so sánh thông số kích thước và tải trọng xe VF 9 Eco và Plus

Các thông số Eco Plus
Số chỗ 7 chỗ 6 hoặc 7 chỗ
Kích thước VinFast VF 9 tổng thể (DxRxC) (mm) 5.118 x 2.254 x 1.696 5.118 x 2.254 x 1.696
Chiều dài cơ sở (mm) 3.150 3.150
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 197 197
Dung tích khoang chứa hành lý có hàng ghế cuối - Gập hàng ghế cuối (lít) 212 - 926 212 - 926
Trọng lượng không tải (kg) 2830 7 chỗ: 2.885, 6 chỗ: 2.892
Tải trọng (kg) 550 7 chỗ: 550, 6 chỗ: 475
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) 75 75

Phiên bản Eco và Plus của VF 9 giống nhau về kích thước cũng như khoảng sáng gầm xe không tải, có khác nhau chút ít về tải trọng. Không chỉ chinh phục những người đam mê vẻ đẹp mạnh mẽ và yêu thích khám phá những điều mới mẻ, VF 9 còn là lựa chọn ưa thích của những doanh nhân thành đạt thường xuyên phải đi công tác xa. Bên cạnh đó, mẫu xe hứa hẹn sẽ là bạn đồng hành tin cậy cho các gia đình đông thành viên, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố và cả những chuyến đi chơi xa dài ngày với nhiều hành lý đi kèm.

Xem thêm: Ngoài VinFast VF 9 có thể chọn xe ô tô gì trong tầm giá 1,5 tỷ đồng

Ngoại thất xe VinFast VF 9 Eco và Plus

VinFast VF 9 phiên bản Eco và Plus đều được thiết kế nhằm cho phép cải thiện cơ chế khí động học và mở rộng phạm vi di chuyển, bao gồm:

  • Màn gió ở phần mui và đầu xe hỗ trợ chuyển hướng không khí từ các khu vực có lực cản cao.
  • Tay nắm cửa, kính và đường viền phẳng với thân xe
  • Mái dốc khí động học và kính cửa xe thuôn

Bên cạnh đó, cả 2 phiên bản xe đều sở hữu hệ thống đèn ngoài xe thông minh, đặc biệt là đèn pha LED Matrix với khả năng chiếu sáng đúng định hướng, cho khả năng chiếu xa hơn, tối ưu tầm nhìn, giúp người lái di chuyển an toàn vào ban đêm hoặc trong điều kiện thiếu ánh sáng.

Đèn pha LED matrix thông minh trên VinFast VF9

Bảng so sánh ngoại thất xe VF 9 Eco và Plus

Phiên bản Eco Plus
Đèn pha LED Matrix LED Matrix
Đèn chờ dẫn đường
Đèn tự động bật/tắt
Điều khiển góc chiếu pha thông minh
Đèn chiếu sáng ban ngày
Đèn định vị
Đèn chào mừng
Đèn hậu LED LED
Gương chiếu hậu sấy mặt gương, tự động chỉnh khi lùi, nhớ vị trí
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Cửa hít
Điều chỉnh cốp sau Chỉnh điện Chỉnh điện
Đèn chiếu logo mặt đường (cảm biến đá cốp) Không
Tấm bảo vệ dưới thân xe
Lốp xe Hợp kim, 20 inch Hợp kim, 21 inch

Nội thất và tiện nghi xe VinFast VF 9 Eco và Plus

Bắt kịp xu hướng thiết kế hiện đại, ô tô điện VinFast VF 9 phiên bản Eco và Plus đề cao sự tinh giản nhưng vẫn thể hiện được vẻ sang trọng trong nội thất xe. Với kích thước lớn, VF 9 mở ra không gian cabin rộng rãi, tạo sự thoải mái cho người lái và hành khách ngồi trên xe.

Khoang lái xe VinFast VF 9

Bảng so sánh nội thất xe VF 9 Eco và Plus

Phiên bản Eco Plus
Số chỗ ngồi 7 6 hoặc 7
Màn hình giải trí cảm ứng 15,6 inch
Vô lăng Điều chỉnh 4 hướng, có tích hợp sưởi
Phanh tay điện tử
Gương chiếu hậu trong xe Chống chói tự động
Cổng kết nối USB loại C
Sạc không dây
Kết nối điện thoại
Hệ thống loa 13 loa
Bơm nhiệt
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí
Lọc không khí Cabin HEPA 1.0
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2 Trên hộp để đồ trung tâm và cột B
Đèn trang trí nội thất Đa màu
Cổng sạc 12V khoang hành lý

Điểm khác biệt ở 2 phiên bản này là ở cách sắp xếp ghế ngồi trên xe. Cụ thể, VF 9 Eco có 7 chỗ ngồi, ghế “bench” hàng thứ 2 có 3 chỗ. Trong khi đó, bản Plus cung cấp 2 lựa chọn: 7 chỗ ngồi với ghế “bench” hàng 2 có 3 chỗ giống bản Eco hoặc 6 chỗ ngồi với hàng ghế thứ 2 tách rời kiểu thương gia.

VinFast VF 9 phiên bản Plus có thiết kế 6 chỗ ngồi với hàng ghế thứ 2 tách rời kiểu thương gia

Ngoài ra, 2 phiên bản của VF 9 còn có sự khác biệt về nội thất cụ thể như sau:

Phiên bản Eco Plus
Chất liệu bọc ghế Giả da Da thật
Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng Tích hợp sưởi Chỉnh điện 12 hướng Tích hợp nhớ vị trí, massage, thông gió và sưởi
Ghế phụ Chỉnh điện 6 hướng Tích hợp sưởi Chỉnh điện 10 hướng Tích hợp thông gió, massage và sưởi
Ghế Vip (Tuỳ chọn 6 chỗ ngồi) Không Chỉnh điện 8 hướng Tích hợp thông gió, massage và sưởi
Hệ thống điều hoà Tự động, 2 vùng Tự động, 3 vùng
Trần kính toàn cảnh Không
Rèm trần Không
Nhớ vị trí vô lăng Không
Màn hình cảm ứng cho hàng ghế sau Không 8 inch

Màn hình cảm ứng cho hàng ghế sau trên VinFast VF 9 Plus

Ngoài ra, VinFast VF9 2 phiên bản đều được ứng dụng những tính năng thông minh phải kể đến như:

  • Ứng dụng trợ lý ảo VinFast giúp tối ưu trải nghiệm của người dùng.
  • Điều khiển xe thông minh bằng giọng nói và màn hình, điều khiển chức năng trên xe từ xa qua ứng dụng VinFast.
  • Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ thông qua việc đồng bộ và quản lý tài khoản.
  • Tìm kiếm, chia sẻ vị trí trên bản đồ và dẫn hướng theo yêu cầu người dùng, cùng với đó là hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu.
  • Hỗ trợ đặt/hủy lịch hẹn trước khi tới trạm sạc và chức năng sạc, thu phí tự động.
  • Thực hiện gọi cứu hộ/cấp cứu tự động trong trường hợp khẩn cấp, giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép, chẩn đoán lỗi trên xe tự động, theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe.
  • Tiện ích văn phòng, làm việc từ xa
  • Chơi trò chơi điện tử.
  • Cá nhân hóa thông báo khuyến mại, ưu đãi, sự kiện.
  • Giải trí thông qua việc đồng bộ với điện thoại và giải trí âm thanh.
  • Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói.
  • Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA và phần mềm thu phí SOTA từ xa.

Động cơ xe VinFast VF 9 Eco và Plus

Xe điện không mất thời gian đốt cháy nhiên liệu để sản sinh năng lượng, được phân bổ mô-men xoắn linh hoạt hơn, cho khả năng tăng tốc tức thì, không độ trễ khi khởi động. Ưu điểm này cũng là thế mạnh chung của 2 phiên bản VF 9 Eco & Plus.

Bảng so sánh động cơ của VF 9 Eco và Plus

Phiên bản Eco Plus
Động cơ 2 Motor (Loại 150kW)
Công suất tối đa (hp/kW) 402/300
Mô men xoắn cực đại (Nm) 640
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (Km/h) >200
Dẫn động AWD/2 cầu toàn thời gian
Chế độ lái Eco / Normal / Sport

Vinfast VF9 sẽ có 2 phiên bản Pin cho khách hàng lựa chọn là phiên bản 92 kWh và 123 kWh, thông số 2 loại pin này cũng sẽ khác nhau:

Phiên bản Eco Plus
Quãng đường chạy một lần sạc đầy - Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) 92kWh 438 km 423 km
123kWh 594 km 580 km
Thời gian nạp pin siêu nhanh (10 - 70%) 92kWh 26 phút
123kWh 35 phút

Tính năng an toàn của VinFast VF 9 phiên bản Eco và Plus

Hệ thống an toàn của VinFast VF 9 được thiết kế để đạt những tiêu chuẩn an toàn cao nhất như ASEAN NCAP 5* - Chương trình đánh giá tính năng an toàn ô tô mới dành cho các nước thuộc khu vực Đông Nam Á; EURO NCAP 5* - Chương trình đánh giá an toàn xe hơi châu Âu; NHTSA 5* - Chương trình đánh giá an toàn giao thông đường bộ của Cơ quan an toàn Giao thông Quốc gia Mỹ.

Hệ thống an toàn của VinFast VF 9 đạt những tiêu chuẩn an toàn ASEAN NCAP 5*

Trước đây, VinFast cũng đã trang bị hệ thống hỗ trợ lái an toàn ADAS trên các dòng xe động cơ đốt trong và mẫu ô tô điện đầu tiên là VinFast VF e34. Tuy nhiên, ở VinFast VF 9 thì hãng đã nâng cao cấp độ tự hành và trang bị thêm nhiều công nghệ tự động, giúp người dùng “rảnh tay” hơn trong quá trình vận hành xe.

Bảng so sánh an toàn của VF 9 Eco và Plus

Phiên bản Eco Plus
Các tính năng an toàn
Mức đánh giá an toàn ASEAN NCAP 5*
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Chức năng chống lật ROM
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Giám sát áp suất lốp
Các tính năng ADAS
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2)
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)
Cảnh báo chệch làn
Hỗ trợ giữ làn
Kiểm soát đi giữa làn
Giám sát hành trình thích ứng
Điều chỉnh tốc độ thông minh
Nhận biết biển báo giao thông
Cảnh báo va chạm phía trước
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo mở cửa
Phanh tự động khẩn cấp
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp
Hỗ trợ đỗ xe phía trước/sau
Camera 360
Hệ thống túi khí
Túi khí trước lái và hành khách phía trước 2 túi khí
Túi khí rèm 2 túi khí
Túi khí bên hông hàng ghế trước 2 túi khí
Túi khí bên hông hàng ghế sau 2 túi khí
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước 2 túi khí
Túi khí trung tâm hàng ghế trước 2 túi khí
Tấm bảo vệ dưới thân xe 2 túi khí
Chia sẻ

Tin cũ hơn

So sánh Hyundai Accent, Toyota Vios và Honda City 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Các phiên bản cao cấp nhất của ba mẫu xe Toyota Vios, Hyundai Accent 2024 và Honda City đều đang có giá trên dưới 600 triệu đồng, đâu là lựa chọn hợp lý cho người dùng?

So sánh các phiên bản KIA Carens 2024: giá, màu sắc, thông số kỹ thuật

Không lâu ngay sau khi Hyundai Stargazer ra mắt, phân khúc MPV tại thị trường Việt Nam tiếp tục sôi động với sự xuất hiện của “tân binh” KIA Carens 2024 vào ngày 11/11 mới đây. Mặc dù được định vị thuộc phân khúc MPV, KIA Carens 2024 lại áp dụng nền tảng SUV của Seltos, nên “gương mặt” mới này sở hữu ngoại thất mang phong cách đậm chất SUV hơn.

So sánh các phiên bản của Honda CR-V 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Honda CR-V thế hệ thứ 6 đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam, với 4 phiên bản đa dạng. Giá bán của dòng xe này dao động từ 1,109 tỷ đến 1,259 tỷ đồng, mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách.

So sánh các phiên bản Toyota Vios 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Toyota Vios chính thức ra mắt từ năm 2002 và được ví là "gà đẻ trứng vàng" của Toyota tại thị trường Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Đây là dòng xe thuộc phân khúc sedan hạng B, hướng đến đối tượng khách hàng là các gia đình, hộ kinh doanh, các hãng taxi vận tải.

So sánh các phiên bản Mitsubishi Triton 2024 vừa ra mắt: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn

Mitsubishi Triton, mẫu xe bán tải đến từ thương hiệu Nhật Bản, đã có mặt tại thị trường Việt Nam từ năm 2008. Mitsubishi Triton 2024 thuộc thế hệ thứ 6 chính thức ra mắt ngày 11/09/2024 với 3 phiên bản, hãy cùng Oto365 so sánh sự khác nhau giữa các phiên bản.

Có thể bạn quan tâm