So sánh Mitsubishi Xforce Premium 2024 và Honda HR-V G 2024
Thứ Hai, 24/06/2024 - 08:52 - hoangvv
Bài viết dưới đây sẽ so sánh nhanh những thông số của hai đối thủ nặng ký có chung cùng mức giá này, để giúp các bạn có cơ sở cho những bước tìm hiểu sâu hơn.
Giá bán
Honda HR-V các phiên bản hiện hành tại Việt Nam thuộc thế hệ thứ hai, ra mắt tháng 6/2022 và được nhập khẩu từ Thái Lan. Với giá từ 699-876 triệu đồng, HR-V thuộc nhóm những mẫu xe giá cao nhất phân khúc SUV hạng B.

Trong khi đó, Mitsubishi Xforce là mẫu ô tô hoàn toàn mới, trình làng thị trường Việt vào Ngày 10/1/2024, nhập khẩu Indonesia. Ba phiên bản Xforce đầu tiên có giá từ 599-680 triệu đồng, còn bản Ultimate cao cấp nhất chưa công bố giá. Đây là mẫu xe thuộc phân khúc SUV hạng B, sẽ cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ cùng phân khúc như: KIA Seltos, Hyundai Creta, Toyota Yaris Cross.
Như vậy ở tầm tiền dưới 700 triệu đồng, người tiêu dùng có thể lựa chọn phiên bản Xforce Premium gần cao nhất (680 triệu đồng), hoặc bản HR-V tiêu chuẩn là HR-V G (699 triệu đồng).
Kích thước
So với Honda HR-V, Mitsubishi Xforce chiếm ưu thế về cả chiều dài, rộng, cao và chiều dài trục cơ sở. Trên thực tế, Xforce hiện nằm trong nhóm xe có kích cỡ lớn nhất phân khúc B-SUV.


Các thông số kích thước của Mitsubishi Xforce đều lớn hơn Honda HR-V.
Xforce cũng có khoảng sáng gầm lớn hơn và bán kính quay vòng tối thiểu ngắn hơn đối thủ, hứa hẹn khả năng xoay xở linh hoạt hơn trong đô thị chật hẹp.
Mitsubishi Xforce | Honda HR-V | |
Dài x rộng x cao | 4.390 x 1.810 x 1.660mm | 4.330 x 1.790 x 1.590mm |
Chiều dài cơ sở | 2.650mm | 2.610mm |
Khoảng sáng gầm | 222mm | 196mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2m | 5,5m |
Trang bị ngoại thất
Cả Mitsubishi Xforce Premium và HR-V G đều trang bị hệ thống đèn LED toàn bộ và gương chiếu hậu ngoài với đầy đủ tính năng. Mẫu xe Mitsubishi nhỉnh hơn khi đèn trước dùng bóng thấu kính projector và được trang bị cảm biến gạt mưa tự động.
Mitsubishi Xforce Premium | Honda HR-V G | |
Đèn trước | LED Projector | LED |
Đèn pha tự động | Có | Có |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | Có |
Đèn sương mù | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện/báo rẽ | Chỉnh/gập điện/báo rẽ |
Gạt mưa tự động | Có | Không |
La-zăng | 18 inch | 17 inch |
Trang bị nội thất
Khác biệt giữa phiên bản Xforce gần cao nhất và HR-V tiêu chuẩn thể hiện rõ rệt ở nội thất. Mẫu Xforce Premium có ghế da, vô-lăng da, bảng đồng hồ điện tử, sạc không dây, điều hòa hai vùng tích hợp lọc không khí.


Khoang lái của Mitsubishi Xforce và Honda HR-V.
Trong khi đó, các tiện nghi nội thất trên HR-V G ở mức cơ bản với ghế nỉ, vô-lăng nhựa, bảng đồng hồ analog và màn hình trung tâm nhỏ hơn. Lợi thế của HR-V trước đối thủ là tính năng nổ máy từ xa và kiểm soát hành trình thích ứng.
Hàng ghế thứ hai rộng rãi với nhiều mức ngả lưng là một ưu điểm khác của Xforce. Hàng ghế sau trên HR-V có ba chế độ gập phẳng hoàn toàn, tuy nhiên vị trí ngồi giữa có phần đệm nổi lên cao hơn hai bên, phần nào làm giảm sự thoải mái.
Mitsubishi Xforce Premium | Honda HR-V G | |
Ghế | Bọc da, chỉnh cơ | Nỉ, chỉnh cơ |
Vô-lăng | Bọc da | Nhựa |
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số 8 inch | Kiểu kim/số |
Màn hình trung tâm | 12-loi-pho-bien-khi-bao-duong-o-to-tuong-dung-hoa-sai-loi-pho-bien-khi-bao-duong-o-to-tuong-dung-hoa-sai-loi-pho-bien-khi-bao-duong-o-to-tuong-dung-hoa-sai,3 inch | 8 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Đèn trang trí nội thất | Có | Không |
Sạc không dây | Có | Không |
Điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 1 vùng |
Lọc không khí | Có | Không |
Khởi động từ xa | Không | Có |
Ga tự động | Có | Thích ứng |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Vận hành và an toàn
Mitsubishi Xforce Premium và Honda HR-V G đều dùng động cơ xăng hút khí tự nhiên dung tích 1.5L, hộp số tự động vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước. Xét về hiệu năng, HR-V chiếm ưu thế khi mạnh hơn đối thủ về cả công suất và mô-men xoắn.
Mitsubishi Xforce Premium | Honda HR-V G | |
Động cơ | Xăng 1.5L | Xăng 1.5L |
Công suất | 104 mã lực | 119 mã lực |
Mô-men xoắn | 141Nm | 145Nm |
Hộp số | CVT | CVT |
Dẫn động | FWD | FWD |
Trang bị an toàn là lợi thế lớn nhất của Honda HR-V G khi so sánh với Mitsubishi Xforce. Ngoài các hệ thống phổ biến trong phân khúc và có trên cả hai mẫu xe, HR-V G dù là bản tiêu chuẩn vẫn có gói hỗ trợ lái nâng cao với hàng loạt tính năng trội hơn đối thủ.
Mitsubishi Xforce Premium | Honda HR-V G | |
Phanh ABS/EBD/BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có |
Cảm biến sau | Có | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Không |
Camera lùi | Có | Có |
Kiểm soát vào cua chủ động | Có | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái chủ động | Không | Có |
Phanh giảm thiểu va chạm | Không | Có |
Đèn pha tự động thích ứng | Không | Có |
Giảm thiểu chệch làn | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Không | Có |
Túi khí | 6 | 6 |
Kết luận
Như vậy, có thể thấy về mặt tổng quan, Mitsubishi Xfoce Premium rộng rãi, cao hơn HR-V G và bán kính vòng quay nhỏ hơn nhưng lại yếu hơn. Trang bị nội thất của Xforce có phần nhỉnh hơn nhưng hệ thống an toàn của Honda HR-V nổi bật hơn.
Mitsubishi Xforce Premium phù hợp nhóm khách hàng tìm kiếm một mẫu SUV cỡ nhỏ có kiểu dáng mới lạ, không gian rộng rãi và nhiều tiện nghi cùng giá bán phải chăng.
Trong khi đó, nếu yếu tố vận hành và an toàn được ưu tiên hàng đầu, Honda HR-V G sẽ là phương án đáng cân nhắc.
Bài liên quan
Tin cũ hơn
So sánh các phiên bản Kia Morning 2024: thông số, động cơ, tiện nghi và an toàn
So sánh Hyundai Venue với Kia Sonet, Toyota Raize bản cao cấp nhất
So sánh Toyota Raize 2024 và Hyundai Creta 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Hyundai Venue 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Kia Sonet 2024 vừa ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Hyundai Palisade hay Skoda Kodiaq 2025 về động cơ, tiện nghi, an toànHyundai Palisade là xe SUV cỡ E và có kích thước lớn hơn Skoda Kodiaq 2025 thuộc phân khúc cỡ D, tuy nhiên cả hai đều trong nhóm ô tô gầm cao 7 chỗ giá gần 1,5 tỷ đồng.
-
So sánh VinFast Minio Green và Wuling Mini EV: Đâu là lựa chọn tối ưu?VinFast Minio Green là mẫu ô tô điện mini có giá bán thấp nhất trong danh mục sản phẩm của VinFast, sở hữu thiết kế nhỏ gọn, phù hợp di chuyển trong đô thị. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của mẫu xe này trên thị trường là Wuling Mini EV.
-
Bảo dưỡng ô tô: Chọn trung tâm chính hãng hay gara ngoài để tối ưu chi phí?Nhiều chủ xe tại Việt Nam chọn trung tâm dịch vụ chính hãng để bảo dưỡng vì lo ngại ảnh hưởng đến bảo hành. Tuy nhiên, đây chưa chắc là lựa chọn tối ưu.
-
SUV 7 chỗ nào đáng chọn: Hyundai Santa Fe hay Skoda Kodiaq?Hyundai Santa Fe và Skoda Kodiaq đều là những mẫu SUV cỡ D thế hệ mới vừa ra mắt tại Việt Nam. Santa Fe được lắp ráp trong nước, trong khi Kodiaq là mẫu xe nhập khẩu nguyên chiếc từ châu Âu.
-
So sánh VinFast VF6 Eco và VF6 Plus 2025: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toànVinFast VF6 Eco và VinFast VF6 Plus 2025 là hai phiên bản của dòng xe VinFast VF 6, nhưng có những điểm khác biệt đáng chú ý.