So sánh các phiên bản MG HS 2024: giá, thông số kỹ thuật
Thứ Năm, 01/01/1970 - 08:00 - tienkm
Giá các phiên bản MG HS
Tại thị trường Việt Nam, MG HS 2024 được nhập khẩu nguyên chiếc và phân phối với hai phiên bản, có mức giá bán cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ(triệu đồng) | Khuyến mãi tháng 08/2024 |
MG HS 1.5T 2WD Sport | 719 | Hỗ trợ trả góp chỉ từ 7.555 triệu/tháng khi mua xe từ đối tác ngân hàng của MG. Miễn phí 1 năm bảo hiểm vật chất. |
MG HS 1.5T 2WD Trophy | 829 |
Thông số kỹ thuật các phiên bản MG HS
Ngoại thất các phiên bản MG HS
MG HS | 1.5T STD (2WD SPORT) | 1.5T LUX (2WD TROPHY) |
Kích thước - Trọng lượng | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.574 x 1.876 x 1.664 | 4.574 x 1.876 x 1.685 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.720 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,95 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | |
Ngoại thất | ||
Đèn pha | Cảm biến tự động bật/tắt, Halogen dạng thấu kính với điều chỉnh góc chiếu | Cảm biến tự động bật tắt, LED dạng thấu kính với điều chỉnh góc chiếu |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có |
Đèn chào mừng, đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn hậu LED | Có | Có |
Đèn sương mù trước và sau | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, sấy kính, tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có |
Tay nắm cửa cùng màu thân xe | Có | Có |
Ăng ten | Tiêu chuẩn | Vây cá mập |
Cốp sau chỉnh điện | Không | Có |
Mâm/lốp xe | 18”, 235/50R18 |
MG HS 2024 sở hữu thiết kế hiện đại và trẻ trung, với hai phiên bản có cùng chiều dài 4.574mm và chiều rộng 1.876mm. Tuy nhiên, phiên bản Lux cao cấp hơn với chiều cao đạt 1.685mm, lớn hơn 21mm so với bản tiêu chuẩn. Mẫu SUV hạng C này có chiều dài cơ sở 2.720mm và khoảng sáng gầm 145mm, giúp xe mang lại sự thoải mái khi di chuyển, nhưng cũng cần lưu ý khi đi qua địa hình xấu.
Phần đầu xe của MG HS 2024 nổi bật với lưới tản nhiệt viền chrome và biểu tượng MG nằm ở trung tâm, tạo nên sự thanh lịch và tinh tế. Đèn pha của phiên bản Lux là dạng LED thấu kính, tích hợp cảm biến tự động bật/tắt và điều chỉnh góc chiếu, trong khi bản tiêu chuẩn chỉ sử dụng đèn Halogen. Phiên bản Lux cũng có những tính năng cao cấp như cảm biến gạt mưa tự động, cốp sau chỉnh điện, và ăng-ten vây cá mập.
Cả hai phiên bản đều được trang bị bộ la-zăng 18 inch với thiết kế 5 chấu hình viên kim cương sơn màu bạc, tạo nên vẻ thanh lịch và trẻ trung. Các trang bị tiêu chuẩn khác bao gồm gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, sấy kính, tích hợp đèn báo rẽ, tay nắm cửa cùng màu thân xe, đèn chào mừng, đèn chờ dẫn đường, và đèn sương mù trước/sau.
Nội thất các phiên bản MG HS
MG HS | 1.5T STD (2WD SPORT) | 1.5T LUX (2WD TROPHY) |
Chất liệu vô lăng | Da | Da |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng, điều chỉnh 2 hướng | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da cao cấp BADER + |
Ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Bơm hơi tựa lưng ở ghế lái | Có | Có |
Ghế phụ | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước | Có | Có |
Hàng ghế thứ 2 gập theo tỷ lệ 60:40 | Có | Có |
Bệ tỳ tay hàng ghế trước | Có khoang chứa đồ, có thể trượt, chức năng làm mát | Có khoang chứa đồ, không trượt, chức năng làm mát, lọc khí |
Bệ tỳ tay hàng ghế thứ 2 tích hợp hộc đựng ly | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | Có | Màn hình ảo 12.3" |
Dung tích khoang hành lý (L) | 463 - 1.287 |
MG HS 2024 được thiết kế với sự đầu tư kỹ lưỡng và chú trọng vào chi tiết nội thất, mang lại một không gian sang trọng không thua kém các dòng xe cao cấp. Phiên bản tiêu chuẩn STD sử dụng chất liệu da tiêu chuẩn cho ghế ngồi, trong khi phiên bản Lux được bọc da cao cấp BADER+. Ghế phụ trên bản Lux còn có tính năng chỉnh điện 4 hướng, trong khi bản tiêu chuẩn chỉ được trang bị tính năng chỉnh cơ.
Bệ tỳ tay hàng ghế trước của bản STD tích hợp khoang chứa đồ cùng chức năng trượt và làm mát, trong khi bản Lux không có tính năng trượt nhưng được bổ sung thêm chức năng lọc khí. Các trang bị tiêu chuẩn khác bao gồm ghế lái chỉnh điện 6 hướng với chức năng bơm hơi tựa lưng, hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước, và bệ tỳ tay hàng ghế thứ hai tích hợp hộc đựng ly.
Vô lăng bọc da ba chấu hiện đại, tích hợp các nút bấm chức năng, là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản. Đặc biệt, cụm đồng hồ tốc độ trên bản Lux kết hợp với màn hình digital 12.3 inch, cung cấp thông tin trực quan và rõ nét.
Khoang hành lý của MG HS 2024 có dung tích tiêu chuẩn 463 lít, và có thể mở rộng lên 1.287 lít bằng cách gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40, tạo không gian chứa đồ linh hoạt và rộng rãi.
Tiện nghi trên các phiên bản MG HS
MG HS | 1.5T STD (2WD SPORT) | 1.5T LUX (2WD TROPHY) |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Màn hình cảm ứng trung tâm 10.1” | Có | Có |
Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Radio, USB, Bluetooth | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Không | Có |
Đèn viền trang trí nội thất | Không | Có |
Tay nắm cửa trong mạ chrome | Có | Có |
Cửa kính chỉnh điện lên/xuống 1 chạm ở tất cả các vị trí, chống kẹt | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động 2 vùng độc lập tích hợp hệ thống lọc bụi PM2.5 |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
2 móc ghế trẻ em ISOFIX | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Phanh tay điện tử và Auto Hold | Có | Có |
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có |
Về hệ thống giải trí, cả hai phiên bản của MG HS 2024 đều được trang bị màn hình giải trí trung tâm 10.1 inch cỡ lớn, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto, USB và Bluetooth. Hệ thống âm thanh tiêu chuẩn gồm 6 loa được trang bị trên tất cả các phiên bản.
Một số trang bị nổi bật khác trên MG HS 2024 bao gồm tay nắm cửa mạ chrome, cửa kính chỉnh điện 1 chạm ở tất cả các vị trí với chức năng chống kẹt, cửa gió cho hàng ghế sau, móc ghế trẻ em ISOFIX, cửa sổ trời, phanh tay điện tử kết hợp chức năng giữ phanh tự động Auto Hold, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, và hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control.
Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở hệ thống điều hòa. Phiên bản Lux cao cấp được trang bị điều hòa tự động 2 vùng độc lập tích hợp công nghệ lọc bụi PM2.5, trong khi phiên bản tiêu chuẩn chỉ sử dụng điều hòa chỉnh cơ. Ngoài ra, bản Lux cao cấp còn có các trang bị đặc biệt như lẫy chuyển số, đèn viền trang trí nội thất, và gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động.
Vận hành các phiên bản MG HS
MG HS | 1.5T STD (2WD SPORT) | 1.5T LUX (2WD TROPHY) |
Loại động cơ | SGE1.5T, Turbo tăng áp | |
Công suất tối đa (hp @ rpm) | 160 @ 5.600 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 250 @ 1.700 - 4.400 | |
Hộp số | 7 CVT | |
Hệ dẫn động | FWD | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Hệ thống treo trước - sau | MacPherson - Liên kết đa điểm | |
Phanh trước - sau | Đĩa - Đĩa | |
Chế độ lái | Không | Eco, Normal, Sport, Super Sport |
Về khả năng vận hành, các phiên bản của MG HS 2024 đều được trang bị động cơ SGE tăng áp 1.5 lít, cho công suất tối đa 160 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 250Nm trong dải vòng tua từ 1.700 đến 4.400 vòng/phút. Sức mạnh này được truyền đến bánh trước thông qua hộp số biến thiên vô cấp 7 cấp, mang lại sự mượt mà và hiệu suất cao trong quá trình vận hành.
Đặc biệt, phiên bản Lux được trang bị 4 chế độ lái: Eco, Normal, Sport, và Super Sport, mang đến cho người lái sự linh hoạt và trải nghiệm lái xe phù hợp với từng điều kiện và sở thích di chuyển khác nhau.
An toàn các phiên bản của MG HS
MG HS | 1.5T STD (2WD SPORT) | 1.5T LUX (2WD TROPHY) |
Số túi khí | 4 | 6 |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến tránh va chạm phía sau | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Chức năng làm khô phanh đĩa | Có | Có |
Kiểm soát phanh ở góc cua | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có | Có |
Kiểm soát cân bằng động | Có | Có |
Kiểm soát độ bám đường | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Cảnh báo mở cửa an toàn | Không | Có |
Với mức giá chênh lệch hơn 100 triệu đồng, phiên bản Lux cao cấp của MG HS 2024 được trang bị 6 túi khí, trong khi phiên bản tiêu chuẩn chỉ có 4 túi khí. Bên cạnh đó, bản Lux còn tích hợp thêm các tính năng an toàn cao cấp như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ chuyển làn, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau và cảnh báo mở cửa an toàn.
Cả hai phiên bản đều sở hữu một loạt các trang bị an toàn hàng đầu trong phân khúc, bao gồm hệ thống hỗ trợ phanh ABS/EBD/BA, camera lùi, cảnh báo áp suất lốp, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến tránh va chạm phía sau, hỗ trợ đổ đèo, chức năng làm khô phanh đĩa, kiểm soát phanh ở góc cua, kiểm soát chống lật xe, kiểm soát cân bằng động và kiểm soát độ bám đường.
Với thiết kế bắt mắt, trang bị vượt trội so với các đối thủ trong cùng phân khúc, cùng nhiều tính năng an toàn, khả năng vận hành ấn tượng, và giá bán hợp lý, MG HS 2024 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những gia đình trẻ đang tìm kiếm chiếc xe đầu tiên.
Kết luận
MG HS 2024 là một mẫu SUV đáng chú ý trong phân khúc nhờ thiết kế hiện đại, trang bị nội thất cao cấp, và nhiều tính năng an toàn vượt trội. Phiên bản tiêu chuẩn của MG HS 2024 đã đáp ứng đủ các nhu cầu cơ bản với giá bán dễ tiếp cận, phù hợp cho những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc xe đa dụng chất lượng mà vẫn giữ được ngân sách hợp lý. Tuy nhiên, nếu người dùng muốn trải nghiệm đầy đủ các tiện nghi cao cấp và an toàn tối ưu, phiên bản Lux cao cấp với các trang bị vượt trội như 6 túi khí, hệ thống cảnh báo điểm mù, hỗ trợ chuyển làn, và nhiều tính năng hiện đại khác sẽ là sự lựa chọn tốt hơn. Phiên bản Lux đặc biệt phù hợp với những gia đình trẻ mong muốn có một chiếc xe không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày mà còn mang lại sự thoải mái và yên tâm trên mọi hành trình.
Tin cũ hơn
So sánh MG 7 1.5T Luxury và Mazda 6 2.0 Luxury 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh GAC M6 Pro 1.5 Turbo GL và BYD M6 2024 về giá bán, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Ford Territory Sport 2024 và Kia Sportage 2.0G Signature X-line 2024
So sánh Omoda C5 và Lynk & Co 06 về thông số, trang bị, an toàn
So sánh Mitsubishi Outlander 2.0 CVT và Hyundai Tucson 2.0 Xăng Đặc biệt 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Honda BR-V và Toyota Veloz Cross: Ai dẫn đầu phân khúc MPV cỡ nhỏ?Honda BR-V và Toyota Veloz Cross là hai mẫu MPV cỡ nhỏ đang tạo nên cuộc cạnh tranh sôi động trên thị trường, mang lại nhiều sự lựa chọn hấp dẫn cho người tiêu dùng Việt Nam.
-
So sánh các phiên bản Honda CR-V 2024: Phiên bản nào mang lại giá trị tốt nhất?Honda CR-V luôn là một trong những mẫu SUV được yêu thích nhất trên thị trường, nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, tính năng tiện nghi và đặc biệt là hệ thống an toàn vượt trội.
-
So sánh Mazda CX-5 2.5 và Hyundai Tucson 1.6: So găng CUV Nhật - Hàn tầm giá 979 triệuMazda CX-5 2.5 Signature Exclusive và Hyundai Tucson 1.6 Turbo: Cuộc đối đầu đáng chú ý trong phân khúc CUV
-
So sánh Peugeot 3008 2024 và Toyota Cross 2024Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, nhu cầu sở hữu ô tô tại Việt Nam ngày càng gia tăng, đặc biệt trong phân khúc Crossover – dòng xe được ưa chuộng nhờ sự linh hoạt và tiện dụng vượt trội.
-
So sánh Mazda CX-8 2024 và Toyota Fortuner 2024: Lựa chọn nào phù hợp với bạn?Mazda CX-8 tạo ấn tượng mạnh với thiết kế thể thao và hiện đại, trong khi Toyota Fortuner tiếp tục khẳng định mình bằng vẻ khỏe khoắn, mạnh mẽ đặc trưng của một chiếc SUV truyền thống.