So sánh các phiên bản Hyundai Custin 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Thứ Hai, 02/09/2024 - 10:23
Hyundai Custin là mẫu xe thuộc phân khúc MPV 7 chỗ cỡ trung, được giới thiệu tại thị trường Việt Nam lần đầu vào tháng 9/2023. Chỉ sau ba tháng ra mắt nhưng đã có tới 1.662 chiếc được bàn giao cho khách hàng trong năm 2023, tương đương hơn 550 chiếc mỗi tháng. Đây là con số khá ấn tượng đánh dấu sự xuất hiện mạnh mẽ của hãng trong phân khúc này. Đối thủ cùng phân khúc với Hyundai Custin là Toyota Innova Cross, Kia Carnival, Volkswagen Viloran, Haima 7X/Haima 7X-E.
Hyundai Custin 2024 được phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản, đi kèm với các trang bị tiện nghi và mức giá khác nhau, hướng tới 3 nhóm khách hàng: kinh doanh dịch vụ, gia đình và giới doanh nhân. Với khoản chênh lệch 149 triệu đồng giữa bản cơ sở và bản cao cấp nhất chắc hẳn sẽ khiến nhiều người băn khoăn cân nhắc trước khi xuống tiền.
Sau đây, hãy cùng oto365 so sánh chi tiết giữa các phiên bản xe Hyundai Custin để giúp khách hàng lựa chọn mẫu xe phù hợp nhất cho mình.
Giá xe Hyundai Custin
Tại Việt Nam, Hyundai Custin 2024 được phân phân phối chính hãng gồm 3 phiên bản, giá bán cụ thể như sau:
Phiên bản | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 2.0 Cao cấp |
Giá bán | 850.000.000 | 945.000.000 | 999.000.000 |
Xe được bán ra với 6 màu sắc khác nhau: Trắng, Bạc, Xanh lục bảo, Đen, Xám kim loại, Xanh bóng đêm
Màu Xanh bóng đêmMàu BạcMàu ĐenMàu TrắngMàu Xám kim loạiMàu Xanh lục bảo
Ngoại thất xe Hyundai Custin
Bảng so sánh về kích thước các phiên bản xe Hyundai Custin
Thông số / Phiên bản | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 2.0 Cao cấp |
---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4.950 x 1.850 x 1.725 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.055 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 | ||
Cỡ lốp | 225/60 | 225/55 | |
Kích thước mâm | 17 inch | 18 inch |
Về kích thước cả 3 phiên bản Hyundai Custin 2024 khá tương đồng. Tuy nhiên, với phiên bản Tiêu chuẩn xe được trang bị bộ mâm 17 inch trong khi 2 phiên bản còn lại được trang bị bộ mâm 18 inch.
Các phiên bản Hyundai Custin có kích thước đồng nhất, chỉ khác nhau kích cỡ lốp
Bảng so sánh về trang bị ngoại thất các phiên bản xe Hyundai Custin
Thông số / Phiên bản | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 2.0 Cao cấp |
---|---|---|---|
Đèn pha | Led | ||
LED định vị ban ngày | Có | ||
Đèn pha tự động bật tắt | Có | ||
Đèn hậu | Led | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, có sấy | ||
Viền hốc bánh xe | Màu đen | Cùng màu thân xe | |
Cửa sổ trời | - | Có | |
Đèn bậc cửa | - | Có |
Ngoại thất của Hyundai Custin là một trong những điểm nổi bật của chiếc xe so với các đối thủ cùng phân khúc. Xe được thiết kế với phong cách hiện đại, khí động học tối ưu và đẳng cấp, với nhiều chi tiết độc đáo và ấn tượng. Trên cả 3 phiên bản của Hyundai Custin 2024 đều được trang bị lưới tản nhiệt mạ crôm hình lục giác cỡ lớn, đèn pha LED phong cách Parametric Hidden Lights liên kết liền mạch với lưới tản nhiệt với tính năng tự động bật/tắt, đèn LED định vị ban ngày, gương chiếu hậu gập điện/chỉnh điện/sấy gương/tích hợp đèn báo rẽ, đèn hậu LED và ăng ten vây cá mập.
Ngoại thất Hyundai Custin có phong cách hiện đại và ấn tượng nhất trong phân khúc
Trên Hyundai Custin có hai điểm đặc biệt được sự chăm chút tỉ mỉ của đội ngũ thiết kế, giúp tối ưu hơn trong quá trình sử dụng. Đầu tiên chính là cụm gương chiếu hậu bên ngoài được đặt trên cánh cửa thay vì cột A, giúp giảm đáng kể điểm mù cho người cầm lái. Tiếp theo là cơ cấu cửa phía sau dạng trượt, giúp cho việc lên xuống xe hay đậu ở các khu vực hẹp trở nên tiện lợi hơn
Hyundai Custin có cụm gương chiếu hậu bên ngoài được đặt trên cánh cửa và cơ cấu cửa phía sau dạng trượt
Phiên bản tiêu chuẩn của Hyundai Custin không được trang bị cửa sổ trời đôi và đèn bậc cửa, điều này tạo ra một sự giảm bớt về tính năng so với hai phiên bản cao cấp. Trong khi đó, cả hai phiên bản đặc biệt và cao cấp đều được trang bị cửa sổ trời đôi và đèn bậc cửa, mang đến trải nghiệm lái xe và sử dụng xe một cách thoải mái và tiện lợi.
Cửa sổ trời ở 2 phiên bản 1.5 Đặc Biệt và 2.0 Cao Cấp
Ngoài ra, ốp hốc lốp trên phiên bản Tiêu chuẩn có màu đen trong khi ở 2 phiên bản còn lại là cùng màu với ngoại thất xe nhằm tăng thêm sự sang trọng và đồng nhất.
Lazang hợp kim nhôm kích thước 18 inch trên phiên bản 1.5 Đặc Biệt và 2.0 Cao CấpLazang hợp kim nhôm kích thước 17 inch trên phiên bản 1.5 Tiêu Chuẩn
Nội thất và Tiện nghi xe Hyundai Custin
Với trục cơ sở hơn 3m, không gian nội thất của Hyundai Custin vô cùng rộng rãi. Chiếc MPV này có không gian dài hơn 3,4m, trần xe cao hơn 1m và rộng hơn 1,5m. Mẫu xe sở hữu không gian nội thất lấy cảm hứng thiết kế từ phi thuyền vũ trụ kết hợp với cấu hình 7 chỗ. Bảng điều khiển xe có thiết kế hướng về phía người lái, tạo nên tính công thái học.
Bảng so sánh về nội thất và tiện nghi các phiên bản xe Hyundai Custin
Thông số / Phiên bản | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 2.0 Cao cấp |
---|---|---|---|
Ghế ngồi | Da | ||
Vô-lăng | Bọc da tích hợp nút bấm, lẫy chuyển số | ||
Màn hình giải trí | 10,4 inch | ||
Màn hình sau vô-lăng | 4,2 inch TFT LCD | ||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Có | ||
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | |
Hàng ghế trước chỉnh điện | Ghế lái | Ghế lái + Ghế phụ | |
Nhớ vị trí ghế lái | - | Có | |
Chỉnh điện hàng ghế sau | - | 10 hướng | |
Ghế làm mát, sưởi ấm | - | Hàng ghế sau | Hàng ghế trước + ghế sau |
Sạc không dây ở 2 hàng ghế | - | Có | |
Cửa trượt thông minh | Phía hành khách | Hai bên | |
Rèm che nắng hàng ghế thứ 2 | - | Có | |
Điều hòa tự động | Có | ||
Cửa gió ở hàng ghế sau | Có | ||
Ga tự động thông minh | - | Có | |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm | Ghế lái | Tất cả vị trí | |
Cốp điện | - | Có | |
Kiểm soát hành trình Cruise Control | - | Có | |
Chìa khoá Smartkey và khởi động nút bấm | Có |
Hyundai đã giữ nguyên một thiết kế nội thất cơ bản cho cả ba phiên bản, tạo sự đồng nhất và đồng đều trong dòng xe Custin. Có thể kể tới như ghế/vô lăng bọc da, bảng đồng hồ với màn hình màu TFT LCD 4,2 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 10,4 inch đặt dọc hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, nút bấm chuyển số Shift by Wire, điều hòa tự động, cửa gió dành cho hàng ghế sau, chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm,... Tuy nhiên, giữa ba phiên bản có khác biệt khá nhiều về danh sách các tiện nghi.
Khoang lái Hyundai Custin 2024
Hyundai Custin trang bị ghế ngồi bọc da cao cấp với ghế người lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh điện 4 hướng trên 2 phiên bản cao cấp hơn. Hàng ghế sau của Hyundai Custin có thiết kế độc lập kiểu Captain Seat, có thể điều chỉnh ngả 135 độ. Hàng ghế thứ hai có chức năng làm mát và sưởi ấm sẽ không được trang bị trên phiên bản tiêu chuẩn, riêng phiên bản 2.0 Cao Cấp sẽ có ở cả hàng ghế trước và sau thay vì chỉ có hàng ghế sau như phiên bản 1.5 Đặc Biệt.
Hàng ghế sau Hyundai Custin có thể ngả 135 độ
Hàng ghế thứ hai có chức năng làm mát và sưởi ấm chỉ có trên phiên bản 1.5 Đặc Biệt và 2.0 Cao Cấp
Một số trang bị chỉ có trên 2 phiên bản cao cấp hơn đó là hàng ghế thứ hai trang bị chỉnh điện 10 hướng (bản 1.5 Tiêu chuẩn ghế chỉnh cơ), sạc không dây, rèm che nắng hàng ghế sau, cửa sổ chỉnh điện 1 chạm tất cả vị trí (bản tiêu chuẩn chỉ ở ghế lái), cốp điện, kiểm soát hành trình Cruise Control, 6 loa (bản 1.5 Tiêu chuẩn 4 loa)... Đặc biệt, ga tự động thông minh chỉ được trang bị trên phiên bản 2.0 Cao Cấp.
Về cửa trượt, chỉ có một cửa trượt ở phía hành khách trên phiên bản tiêu chuẩn, trong khi hai phiên bản còn lại được trang bị cửa trượt cho cả hai bên xe. Điều này không chỉ tăng cường sự thuận tiện mà còn làm cho không gian nội thất trở nên linh hoạt và dễ tiếp cận hơn đối với hành khách.
Hyundai Custin phiên bản 1.5 Đặc Biệt và 2.0 Cao Cấp được trang bị khá nhiều tiện nghi hơn bản 1.5 Tiêu chuẩn
An toàn xe Hyundai Custin
Bảng so sánh về an toàn các phiên bản xe Hyundai Custin
Thông số / Phiên bản | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 2.0 Cao cấp |
---|---|---|---|
Phanh ABS | Có | ||
Cân bằng điện tử | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Cảm biến trước/sau | Có | ||
Cảm biến áp suất lốp | Có | ||
Camera 360 độ | - | Có | |
Phanh tay điện tử + Auto Hold | Có | ||
Cảnh báo va chạm điểm mù | - | Có | |
Phòng tránh va chạm khi lùi xe | - | Có | |
Phòng tránh va chạm phía trước | - | Có | |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | - | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường | - | Có | |
Đèn pha tự động thích ứng | - | Có | |
Cảnh báo người lái mất tập trung | - | Có | |
Túi khí | 4 | 6 |
Hyundai Custin được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuẩn như phanh ABS, BA, EBD, hệ thống túi khí (4 túi khí ở bản tiêu chuẩn và 6 túi khí ở 2 phiên bản còn lại), cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến trước/sau, cảm biến áp suất lốp, phanh tay điện tử + Auto Hold, Camera 360 độ (bản tiêu chuẩn chỉ có camera lùi)...
Camera 360 trên Hyundai Custin chỉ được trang bị cho phiên bản 1.5 Đặc Biệt và 2.0 Cao Cấp
Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng nhất nằm ở việc chỉ phiên bản 2.0 Cao Cấp mới được trang bị gói an toàn “Hyundai SmartSense”. Đây là một đặc điểm độc đáo và quan trọng, tạo nên sự chênh lệch đáng kể giữa các phiên bản.
Gói an toàn “Hyundai SmartSense” không chỉ là một tiêu chí đánh giá độ an toàn cao mà còn mang lại nhiều tính năng hiện đại và thông minh nhằm bảo vệ người lái và hành khách. Điều này bao gồm các công nghệ như hệ thống cảnh báo va chạm, hệ thống giữ làn đường, cảnh báo mệt mỏi của người lái, và nhiều tính năng an toàn khác. Sự chênh lệch này không chỉ làm tăng cường khả năng bảo vệ mà còn nâng cao trải nghiệm lái xe và sự an tâm của người sử dụng, đặc biệt là trong các tình huống giao thông phức tạp.
Chỉ phiên bản 2.0 Cao Cấp mới được trang bị gói an toàn “Hyundai SmartSense”
Động cơ xe Hyundai Custin
Bảng so sánh về động cơ các phiên bản xe Hyundai Custin
Thông số / Phiên bản | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5T Đặc biệt | 2.0 Cao cấp |
---|---|---|---|
Loại động cơ | Smartstream 1.5T-GDI | Smartstream 2.0T-GDI | |
Công suất | 170 mã lực | 236 mã lực | |
Mô-men xoắn | 253 Nm | 353 Nm | |
Hộp số | 8AT | ||
Hệ dẫn động | FWD |
Hyundai Custin chỉ có bản máy xăng với hai tùy chọn 1.5L và 2.0L đều tăng áp. Loại động cơ 1.5L1.5L Turbo-GDi Gamma II mang lại công suất tối đa 170 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn 253Nm tại khoảng 1.500 ~ 4.000 vòng/phút. Hộp số tự động 8 cấp đi kèm cho phép xe tăng tốc từ 0 ~ 100km/h trong khoảng 9,9 giây.
Phiên bản Hyundai Custin Cao cấp sử dụng động cơ 2.0L Turbo GDi, mang lại công suất cực đại 236 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 353 Nm tại khoảng 1.500 ~ 4.000 vòng/phút. Đi kèm với động cơ này là hộp số tự động 8 cấp, giúp xe có khả năng tăng tốc từ 0 ~ 100 km/h trong khoảng 8,2 giây.
Động cơ Hyundai Custin 2024
Hyundai Custin được trang bị Drive Mode 4 chế độ lái Eco (tiết kiệm) - Comfort (thỏa mái) - Sport (thể thao) - Smart (thông minh) hệ thống sẽ trực tiếp can thiệp vào các hệ thống truyền động của xe: vô lăng, hộp số, chân ga,… nhằm tạo ra sự khác biệt về cảm giác lái cũng như khả năng hoạt động của xe.
Hyundai Custin được trang bị Drive Mode 4 chế độ lái
Tổng kết
Nhìn chung, những đặc điểm khác biệt chủ yếu của Hyundai Custin nằm ở trang bị an toàn và công nghệ động cơ tiên tiến nhất, đặc biệt là trên phiên bản cao cấp. Ngoài ra, cũng có sự chênh lệch nhỏ về tiện nghi giữa phiên bản tiêu chuẩn và hai phiên bản còn lại của Hyundai Custin. Tuy nhiên, về mặt thiết kế, không có sự khác biệt lớn giữa ba phiên bản Hyundai Custin. Điều này thể hiện sự chú trọng của Hyundai vào việc tạo ra một hình ảnh đồng nhất và phong cách thương hiệu trong dòng xe Custin, trong khi vẫn đảm bảo các tùy chọn linh hoạt để đáp ứng đa dạng nhu cầu của người tiêu dùng.
Với mức chênh giá 150 triệu đồng, tùy vào mục đích sử dụng và khả năng tài chính, khách hàng có thể lựa chọn được mẫu xe phù hợp nhất cho bản thân.
Tin cũ hơn
Ngoài Mazda CX-5 có thể chọn những xe gầm cao nào khác với 800 triệu
So sánh các phiên bản Toyota Fortuner 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản xe Nissan Almera 2024: thông số, thiết kế, an toàn, động cơ
So sánh các phiên bản Suzuki Ertiga 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Peugeot 2008 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh các phiên bản Hyundai Elantra 2024: giá bán, thông số kỹ thuậtHyundai Elantra 2024 tại Việt Nam được phân phối với 4 phiên bản, bao gồm 1.6 Tiêu Chuẩn, 1.6 Full, 2.0 Full và 1.6 N-Line, mỗi phiên bản đều có những trang bị riêng biệt. Với mức giá dao động từ 599 triệu đến 799 triệu đồng, khách hàng sẽ được lựa chọn giữa các gói trang bị khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ngân sách cá nhân.
-
So sánh Omoda C5 và Lynk & Co 06 về thông số, trang bị, an toànMặc dù đều cùng được định vị ở phân khúc cỡ B và đến từ 2 thương hiệu Trung Quốc, Omoda C5 và Lynk & Co 06 lại mang nhiều điểm khác biệt từ thiết kế đến cảm giác lái.
-
So sánh các phiên bản KIA Sportage 2024 mới ra mắt ở Việt Nam: thông số, động cơ, an toànSau 6 năm gián đoạn do doanh số không đạt yêu cầu, KIA Sportage đã trở lại thị trường Việt Nam với thế hệ mới. Mẫu SUV/Crossover hạng C này được cập nhật hoàn toàn về thiết kế và trang bị tiện nghi, và hiện đang cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Hyundai Tucson, Honda CR-V, Mazda CX-5 và Mitsubishi Outlander.
-
So sánh các phiên bản Toyota Avanza 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànToyota Avanza là một mẫu xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) cỡ nhỏ của Toyota, được giới thiệu lần đầu vào năm 2003. Ngày 25/09/2018, Toyota Avanza ra mắt lần đầu tiên tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe được nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia.
-
So sánh Isuzu Dmax 2024 và Ford Ranger 2024: nên chọn mẫu nào?Xe bán tải đang ngày càng được khách hàng tại Việt Nam ưa chuộng nhờ tính đa dụng và khả năng vận hành linh hoạt. Trong phân khúc này, Ford Ranger nổi bật như một biểu tượng, thường được gọi là “vua bán tải” nhờ vào doanh số dẫn đầu thị trường trong nhiều năm liên tiếp. Mặc dù Isuzu D-Max có mặt trên thị trường Việt Nam sau Ford Ranger, nhưng dòng xe này vẫn đang không ngừng nỗ lực để khẳng định vị thế của mình và thu hút sự quan tâm từ người tiêu dùng.