Vòng tua máy là gì? Chỉ số vòng tua máy lý tưởng để xe hoạt động là bao nhiêu?

Thứ Tư, 03/04/2024 - 16:57

Nhắc đến vòng tua máy là nhắc đến động cơ và khả năng vận hành của xe ô tô. Trong đó, vòng tua máy là nguyên tố quyết định chiếc xe đó mạnh hay yếu, vậy vòng tua máy là gì, vòng tua máy như thế nào thì xe mạnh và ngược lại?

Nhắc đến vòng tua máy là nhắc đến động cơ và khả năng vận hành của xe ô tô. Trước giờ mọi người thường nghe đến momen xoắn, công suất tối đa của xe khi tìm hiểu khả năng vận hành của một chiếc xe nào đó. Tuy nhiên, vòng tua máy là nguyên tố quyết định chiếc xe đó mạnh hay yếu, vậy vòng tua máy là gì, vòng tua máy như thế nào thì xe mạnh và ngược lại? Hãy cùng Oto 365 tìm hiểu về vòng tua máy dưới đây.

Vòng tua máy lý tưởng để ô tô hoạt động là bao nhiêu?

Vòng tua máy là gì?

Vòng tua máy ô tô là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất của xe, và có mối liên hệ mật thiết với công suất và momen xoắn. Để giải thích một cách đơn giản, vòng tua máy đo số lần trong một phút, được đo bằng đơn vị RPM (revolutions per minute - vòng/phút), thông qua màn hình đồng hồ đo vòng tua máy trong bảng điều khiển kỹ thuật số (hay bảng taplo) nằm trong khoang lái.

Vòng tua máy ô tô tỉ lệ nghịch với các cấp số trên xe và tỉ lệ thuận với công suất của xe, đạt giá trị cực đại từ 5.000 đến 7.000 vòng/phút. Mỗi cấp số của xe sẽ có giá trị vòng tua máy lý tưởng khác nhau.

Vòng tua máy là số vòng tua số vòng quay của của động cơ xe trong 1 phút và được đo bằng đơn vị RPM (Analog bên trái)

Khi vòng tua máy càng cao, công suất động cơ càng lớn và tốc độ di chuyển của xe cũng càng nhanh. Tuy nhiên, đồng thời việc tiêu thụ nhiên liệu cũng tăng lên và âm thanh từ động cơ trong quá trình vận hành cũng ngày càng to hơn. Động cơ hoạt động càng mạnh thì cũng phát ra tiếng ồn lớn. Nếu động cơ hoạt động gần ngưỡng quá tải, âm thanh phát ra sẽ rất to.

Cách tính vòng tua máy

Để tính RPM (Vòng quay mỗi phút) của động cơ dựa trên tốc độ của xe (trong trường hợp này là 60 km/h), bạn cần biết thêm một số chi tiết, cụ thể là đường kính bánh xe hoặc tỷ số truyền.

Các bước tính RPM

  • Chuyển đổi Tốc độ sang Mét trên Phút: 60 km/giờ = 60,000 m/giờ = 60,00060 m/phút = 1,000 m/phút
  • Xác định chu vi bánh xe:
    • Nếu bạn biết đường kính của bánh xe, bạn có thể tính chu vi bằng công thức: Đường tròn=số π × Đường kính
    • Ví dụ, nếu đường kính bánh xe là 0,7 m
    • Đường tròn=số π × 0,7 ≈ 2.2 m
  • Tính số vòng quay của bánh xe mỗi phút:
    • Số vòng quay của bánh xe mỗi phút=Tốc độ (m/phút)Chu vi (m)
    • Sử dụng chu vi ví dụ:
    • Số vòng quay của bánh xe mỗi phút = 1,0002.2 ≈ 454,55 vòng quay mỗi phút
  • Chuyển đổi sang Vòng tua máy của động cơ:
    • Nếu bạn biết tỷ số truyền (giả sử tỷ số truyền là 4:1, nghĩa là động cơ quay 4 vòng cho mỗi vòng quay của bánh xe), bạn có thể tìm được Vòng tua máy của động cơ:
    • Vòng tua máy=Vòng quay bánh xe × Tỷ số truyền
    • Tiếp tục với ví dụ: Vòng tua máy = 454,55×4 ≈ 1,818,2 vòng quay mỗi phút

Vòng tua máy lý tưởng để xe hoạt động là bao nhiêu?

Thông thường, động cơ xăng khi hoạt động không tải thì vòng tua máy sẽ nằm ở mức 700 - 800 vòng/phút và nhiệt độ động cơ lúc đó nằm ở mức 70 - 80 độ và xe sẽ hoạt động ổn định ở mức này.

Khi lái xe thông thường trên đường, vòng tua máy lý tưởng sẽ thay đổi tùy theo cấp số trên xe.

  • Cấp số 1 và 2: 1.400 - 1.800 vòng/phút
  • Cấp số 3 và 4: 1.300 - 1.700 vòng/phút
  • Cấp số 3, 4 và 5: 1.200 - 1.600 vòng/phút

Động cơ xăng khi hoạt động không tải thì vòng tua máy sẽ nằm ở mức 700 - 800 vòng/phút

Tuy nhiên có một vài trường hợp xe tự động tăng số vòng tua máy để đảm bảo hoạt động trơn tru như:

Trường hợp đầu tiên là khi xe đang hoạt động bình thường bỗng nhiên chủ xe dừng sử dụng trong một khoảng thời gian quá dài và lúc này động cơ xe sẽ hoạt động tương đối mạnh cho nên tự động tăng số vòng tua máy lên mức 900 - 1000 vòng/phút với mục đích khởi động cho xe hoạt động như bình thường. Việc động cơ xe tự động tăng số vòng tua máy khi không sử dụng trong một khoảng thời gian cũng không có gì quá đáng sợ vì không phải lỗi của xe cho nên chủ xe không cần quá bận tâm.

Khi sử dụng ô tô, ngoài việc chú ý tốc độ xe thì vòng tua máy cũng cần được tài xế chú ý quan sát thường xuyên để điều chỉnh, sang số cho phù hợp nhằm tăng tuổi thọ sử dụng xe, hạn chế các hỏng hóc.

Tại sao cùng một tốc độ nhưng vòng tua máy của 2 xe lại khác nhau?

Bạn có thể thấy cùng ở tốc độ 60km/h, chạy xe ở tốc độ ổn định bằng cách sử dụng điều khiển hành trình Cruise Control nhưng vòng tua máy của Mazda 3 là 1.300 vòng/phút, còn Corolla Altis là 1.400 vòng/phút, tại sao lại có sự chênh lệch như vậy?

Nguyên nhân 2 chiếc xe chạy cùng tốc độ mà dải vòng tua máy khác nhau phụ thuộc vào nhiều lý do. Cơ bản ở đây là sự khác nhau về cấp số trong hộp số tự động, ví dụ xe hộp số 5 cấp và 6 cấp hoặc 7 cấp sẽ cho phép xe chạy ở tốc độ khác nhau với cùng 1 dải tua máy hoặc tốc độ giống nhau ở dải tua máy khác nhau. Ngoài ra việc hiệu chỉnh ECU của mỗi hãng cũng khác nhau, cho phép chiếc xe thay đổi cấp số ở dải tốc độ và tua máy khác nhau. Ngày nay với những hộp số nhiều cấp cho phép chiếc xe vận hành êm ái hơn, tăng tốc nhanh và mượt hơn đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hơn. Hộp số tự động càng nhiều cấp thì chiếc xe vận hành càng trơn tru và tối ưu.

Cách phát hiện các vấn đề của động cơ xe thông qua vòng tua máy bất thường

Có thể phát hiện được các vấn đề bất thường của động cơ xe khi quan sát vòng tua máy thường xuyên. Khi thường xuyên có thói quen quan sát vòng tua máy chủ xe sẽ dễ dàng nhận ra những bất thường của động cơ vì vòng tua máy thường chỉ hoạt động với số vòng tua cố định (đôi khi chỉ lớn hoặc nhỏ hơn một chút).

Có thể phát hiện được các vấn đề bất thường của động cơ xe khi quan sát vòng tua máy thường xuyên

Các thợ chuyên kiểm tra động cơ xe ô tô cũng thường xuyên dựa vào số vòng tua máy của ô tô để “đoán bệnh” nên việc thường xuyên chú ý những thông số này cũng có thể giúp chủ xe phát hiện và kịp thời sửa chữa trước khi xe hư hỏng nặng hơn phải trả thêm nhiều chi phí sửa chữa hoặc thay mới

Chia sẻ

Tin cũ hơn

Thông số kỹ thuật VinFast VF3 2024

Hãng xe Việt vừa chính thức công bố chi tiết thông số kỹ thuật của mẫu VinFast VF 3 sau màn ra mắt và chốt giá vào ngày hôm qua.

Lịch sử hình thành và phát triển của hệ thống phanh ô tô

Hệ thống phanh và trợ lực phanh hiện đại rất ấn tượng. Các nhà sản xuất của chúng cạnh tranh với nhau để cung cấp các giải pháp phanh hiệu quả và thoải mái nhất. Tuy nhiên, con đường để đạt được các giải pháp kỹ thuật hiện tại còn rất dài.

Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS là gì

Cùng với hệ thống cân bằng điện tử ESC, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS gần như là một trang bị bắt buộc trên các dòng xe ô tô hiện đại. Khả năng kiểm soát lực kéo giúp mang lại trải nghiệm lái an toàn trong suốt khoảng thời gian di chuyển của xe.

Các đời xe Ford Explorer: lịch sử hình thành, các thế hệ

Sở hữu diện mạo mạnh mẽ, thể thao, không gian nội thất rộng rãi cùng khả năng offroad ấn tượng, Ford Explorer được xem là một trong những mẫu SUV thành công nhất của thương hiệu ô tô Mỹ. Được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1991, Ford Explorer vẫn luôn có một chỗ đứng nhất định trong lòng của những tay lái đam mê tốc độ, đồng thời là đối thủ đáng gờm trước những đối thủ “sừng sỏ” như Chevrolet S-10 Blazer và Jeep Cherokee.

Lịch sử các đời xe Honda Civic trên thế giới và Việt Nam

Civic là một biểu tượng không thể thiếu trong sự phát triển của Honda. Trải qua hơn 40 năm lịch sử, Civic đã hoàn thành xuất sắc vai trò của mình trong việc biến Honda trở thành "chiếc xe dành cho mọi người".

Có thể bạn quan tâm

  • Lịch sử hình thành và phát triển các đời xe MG 5
    Lịch sử hình thành và phát triển các đời xe MG 5
    MG5 đang nổi lên như một "tân binh" đáng chú ý trong phân khúc sedan hạng C tại Việt Nam, nơi mà những cái tên quen thuộc như Honda Civic, Toyota Corolla Altis, Mazda 3 và KIA K3 vẫn đang cạnh tranh khốc liệt để giành vị trí top đầu về doanh số.
  • Lịch sử các đời xe Toyota Innova trên thế giới và Việt Nam
    Lịch sử các đời xe Toyota Innova trên thế giới và Việt Nam
    Toyota Innova - mẫu xe MPV cỡ trung đã được hãng xe Nhật Bản giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2004. Đáng chú ý, tại thị trường Indonesia, dòng xe này được biết đến với tên gọi Toyota Kijang Innova, trong khi ở hầu hết các thị trường khác trên thế giới, nó mang tên "Innova."
  • Lịch sử hình thành và phát triển các thế hệ Bentley Mulsanne
    Lịch sử hình thành và phát triển các thế hệ Bentley Mulsanne
    Chiếc Bentley Mulsanne là một trong những biểu tượng vượt thời gian của sự sang trọng và đẳng cấp. Khi lần đầu ra mắt vào năm 1980, Mulsanne đã thể hiện trọn vẹn tinh hoa của thương hiệu Anh quốc, mang đến một lựa chọn thanh lịch nhưng đầy cá tính, nhẹ nhàng và thể thao hơn so với Rolls-Royce Silver Spirit—mẫu xe mà nó dựa trên.
  • Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe Isuzu
    Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe Isuzu
    Đến thời điểm hiện tại, danh mục sản phẩm của Isuzu tại thị trường trong nước chủ yếu tập trung vào các dòng xe tải và SUV – đây chính là những phân khúc mà Isuzu đã khẳng định vị thế vững chắc của mình.
  • Lịch sử các đời xe Toyota Fortuner trên thế giới và Việt Nam
    Lịch sử các đời xe Toyota Fortuner trên thế giới và Việt Nam
    Toyota Fortuner, còn được biết đến với tên gọi Toyota SW4 ở một số thị trường, bắt nguồn từ từ tiếng Anh "Fortune," mang ý nghĩa tượng trưng cho sự may mắn và thịnh vượng. Được Toyota Motor – hãng ô tô hàng đầu Nhật Bản – giới thiệu lần đầu vào năm 2004, Fortuner được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm của mẫu bán tải Toyota Hilux, mang đến sự mạnh mẽ và bền bỉ.