So sánh Kia Sonet và Kia Seltos chi tiết từng khía cạnh
Thứ Tư, 12/06/2024 - 19:51
Sự khác nhau giữa Sonet và Seltos. |
Vào ngày 8/6, Thaco Việt Nam đã ra mắt Kia Sonet 2024 và giới thiệu mẫu xe này như một chiếc SUV cỡ B. Cùng ngày, nhà sản xuất ô tô Hàn Quốc cũng thông báo về việc nâng cấp Kia Seltos và ra mắt thêm 2 phiên bản mới cho dòng SUV này.
Câu hỏi đặt ra là liệu việc đặt hai mẫu xe trong cùng phân khúc SUV cỡ B có dẫn đến tình trạng "dẫm chân nhau" giữa Seltos và Sonet, hay đây chỉ là một chiến lược thay đổi trong việc giới thiệu sản phẩm? Thực tế, sự đa dạng trong dải sản phẩm có thể giúp Kia đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ những người tìm kiếm một chiếc SUV nhỏ gọn, tiết kiệm chi phí như Sonet, đến những khách hàng yêu cầu một chiếc xe rộng rãi, trang bị cao cấp hơn như Seltos. Điều này không chỉ giúp tăng cường sự hiện diện của Kia trong phân khúc SUV cỡ B, mà còn tối ưu hóa sự lựa chọn cho người tiêu dùng, đảm bảo mỗi mẫu xe đều có sức hút và thị phần riêng.
Kích thước Seltos vẫn vượt trội hơn
Theo nhà sản xuất, Kia Sonet 2024 vẫn giữ nguyên kích thước so với phiên bản tiền nhiệm, cụ thể là 4.120 x 1.790 x 1.642 mm (dài x rộng x cao) và chiều dài cơ sở 2.500 mm. Trong khi đó, Kia Seltos có kích thước lớn hơn với các số đo 4.365 x 1.800 x 1.645 mm và chiều dài cơ sở 2.600 mm.
Kia Seltos rộng rãi hơn hẳn người anh em nhưng có khoảng sáng gầm thấp hơn. |
Sự khác biệt về kích thước này làm nổi bật vị trí của hai mẫu xe trong phân khúc SUV cỡ B. Kia Seltos có kích thước tương đương với các đối thủ như Mitsubishi XForce, Toyota Yaris Cross và Hyundai Creta, trong khi Kia Sonet có kích thước gần giống với các mẫu SUV hạng A như Toyota Raize và Hyundai Venue.
Kia Sonet có khoảng sáng gầm 205 mm, giữ nguyên so với phiên bản trước và vượt trội hơn so với Seltos, mẫu xe có khoảng sáng gầm là 190 mm. Đây là một ưu điểm của Sonet, đặc biệt hữu ích trong việc di chuyển trên các địa hình phức tạp.
Kia Seltos được trang bị la-zăng 17 inch, rộng hơn một inch so với la-zăng của Sonet 2024. Cả hai mẫu xe đều sử dụng lốp có thông số 215/60, đảm bảo khả năng bám đường và vận hành ổn định.
Tiện nghi và công nghệ không quá khác biệt
Nội thất của Kia Sonet thế hệ mới đã được nâng cấp đáng kể ở phiên bản 1.5 Luxury và 1.5 Premium, trong khi phiên bản 1.5 Deluxe hầu như không có thay đổi so với phiên bản tiền nhiệm.
Ngược lại, Kia Seltos giữ nguyên các công nghệ và tiện nghi từ bản cũ. Với chiều dài cơ sở 2.610 mm, không gian nội thất của Seltos rộng rãi hơn đáng kể so với Sonet. Cả hai phiên bản cao cấp của Seltos vẫn được trang bị vô lăng bọc da và ghế lái chỉnh điện, mang lại sự tiện nghi và thoải mái cho người sử dụng.
Ở Kia Sonet, ngoại trừ phiên bản 1.5 Premium, hai phiên bản còn lại vẫn sử dụng ghế chỉnh cơ tương tự đời cũ. Đặc biệt, phiên bản 1.5 Premium của Sonet đã được nâng cấp màn hình giải trí trung tâm AVN lên 10,25 inch, tương tự như Seltos, trong khi các phiên bản khác vẫn giữ màn hình kích thước 8 inch. Những nâng cấp này cho thấy sự chú trọng của Kia trong việc cải thiện trải nghiệm người dùng, đặc biệt là ở các phiên bản cao cấp.
Không gian bên trong không quá khác biệt của Seltos và Sonet 2024. |
Xét về công nghệ an toàn, Kia Seltos vượt trội hơn so với Kia Sonet khi được trang bị 6 túi khí, nhiều hơn hẳn so với 2 túi khí của Sonet. Cảm biến áp suất lốp cũng được trang bị trên cả ba phiên bản của Seltos, trong khi Sonet 2024 chỉ có ở hai phiên bản 1.5 Luxury và 1.5 Premium.
Tuy nhiên, các công nghệ như Hỗ trợ giới hạn tốc độ (MSLA) và điều khiển hành trình chỉ có trên phiên bản 1.5G Luxury của Seltos. Ngược lại, cả hai phiên bản cao cấp của Sonet 2024 đều được trang bị đầy đủ những tính năng này, cho thấy nỗ lực nâng cấp công nghệ an toàn của Kia trên mẫu SUV này.
Dưới nắp ca-pô của Kia Sonet 2024 vẫn là động cơ 1.5L hút khí tự nhiên cho cả ba phiên bản, sản sinh công suất 113 mã lực tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4.500 vòng/phút, đi kèm với hộp số vô cấp CVT quen thuộc. Phiên bản 1.5 Luxury và Premium còn được nâng cấp thêm ba chế độ lái gồm Eco, Normal và Sport.
Kia Seltos, người anh của Sonet, vẫn sử dụng động cơ tương tự ở hai phiên bản thấp. Sự khác biệt lớn nhất nằm ở phiên bản Seltos 1.5 Turbo Luxury, được trang bị động cơ 1.5L tăng áp, mang đến hiệu suất mạnh mẽ hơn so với Sonet.
Động cơ của Seltos cho công suất 158 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 253 Nm trong dải từ 1.500-3.500 vòng/phút, đi kèm với hộp số ly hợp kép 7 cấp DCT. Cả ba phiên bản của Seltos đều được trang bị ba chế độ lái và các chế độ địa hình khác nhau, bao gồm Snow, Mud và Sand.
Mặc dù Seltos và Sonet khá tương đồng về mặt sức mạnh, nhưng phiên bản cao cấp của Sonet lại chiếm ưu thế khi sở hữu động cơ tăng áp. Điều này giúp Sonet đạt mô-men xoắn cực đại sớm hơn và kéo dài hơn, mang lại sức kéo tốt ngay từ những vòng tua máy thấp. Sự chênh lệch hơn 40 mã lực cũng khiến phiên bản cao cấp của Sonet mạnh mẽ hơn đáng kể so với người anh em Seltos khi chạy ở tốc độ cao.
“SUV cỡ B” có thể chỉ là tên gọi
Theo thông tin đăng tải trên website của hãng, giá niêm yết đối với Kia Seltos 1.5 Turbo Luxury tại thị trường Việt Nam là 749 triệu đồng. Mức giá này tương đồng phiên bản 1.5L Premium, thấp hơn 50 triệu đồng so với phiên bản GT-Line đồng thời nhỉnh hơn 50 triệu đồng so với phiên bản 1.5L Luxury vừa được nâng cấp.
Trong khi đó, Sonet hiện vẫn chưa được công bố mức giá mới.
Với những nâng cấp và trang bị mới, giá niêm yết của Kia Sonet 2024 nhiều khả năng sẽ giữ nguyên hoặc chỉ chênh lệch vài triệu đồng so với phiên bản tiền nhiệm để duy trì tính cạnh tranh.
Nếu nhà sản xuất tăng giá quá cao khi “nâng hạng” Sonet lên SUV hạng B, mẫu xe này có thể sẽ mất vị thế vào tay các đối thủ từ Toyota hay Hyundai vốn đã chực chờ từ lâu trong phân khúc SUV cỡ A.
Nhìn chung, với kích thước và động cơ gần như không thay đổi, khó có thể đặt Kia Sonet ngang hàng với người anh em Seltos hay các đối thủ như Toyota Yaris Cross hay Mitsubishi XForce. Việc gọi Sonet là “SUV cỡ B” có vẻ là một chiến lược của nhà sản xuất nhằm thu hút sự chú ý, nhấn mạnh vào các cải tiến mới về công nghệ và thiết kế.
Trong khi đó, Kia Seltos phiên bản nâng cấp vẫn giữ vững được vị thế và thị phần trong phân khúc SUV cỡ B mà không lo ngại về việc bị cạnh tranh từ chính người anh em Sonet.
Xem thêm:
Tin cũ hơn
So sánh Skoda Karoq và Haval H6: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Xe hybrid tầm giá 1 tỷ, nên chọn Haval H6 vừa ra mắt hay Toyota Corolla Cross?
So sánh toàn diện Wuling Bingo và VinFast VF3: Đâu là lựa chọn cho người Việt?
So sánh các phiên bản Hyundai i10 2024: thông số, động cơ, tiện nghi và an toàn
So sánh Ford Transit và Hyundai Solati, cạnh tranh quyết liệt
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2024 và Mazda CX-5 Signature 2.5 Sport 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi an toànMitsubishi Outlander và Mazda CX-5 là 2 mẫu SUV lý tưởng dành cho gia đình, được đánh giá rất cao trong phân khúc phân khúc Crossover hạng C tại thị trường Việt Nam bên cạnh Honda CRV.
-
So sánh Ford Ranger và Mitsubishi Triton 2024: Giá bán, thiết kế nội ngoại thất, trang bịViệc so sánh Mitsubishi Triton và Ford Ranger, hai mẫu xe bán tải phổ biến trên thị trường, thực sự mang lại nhiều điều thú vị. Mỗi chiếc xe đều có những thế mạnh riêng, từ thiết kế đến trang bị tiện nghi và khả năng vận hành.
-
So sánh Mitsubishi Outlander 2.0 CVT và Hyundai Tucson 2.0 Xăng Đặc biệt 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànHiện nay, trên thị trường Việt Nam có rất nhiều mẫu xe thuộc phân khúc Crossover cỡ C như Toyota RAV4, Honda CR-V, Mazda CX-5,… Tuy nhiên, hai mẫu xe Hyundai Tucson và Mitsubishi Outlander vẫn luôn giữ vị trí dẫn đầu về doanh số bán ra và sự yêu thích của người tiêu dùng.
-
So sánh 2 phiên bản Dynamic và Premium xe BYD Atto 3việc BYD giới thiệu mẫu xe Atto 3 tại thị trường Việt Nam trong sự kiện “Tuần lễ BYD – TECHNOLOGY GREEN FUTURE” đã thu hút sự chú ý lớn từ người tiêu dùng. BYD Atto 3 được phân phối với hai phiên bản là Dynamic và Premium, mang đến cho khách hàng Việt Nam những lựa chọn đa dạng, đáp ứng nhu cầu khác nhau về tiện nghi và tính năng.
-
So sánh các phiên bản Mazda CX3 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànMAZDA CX3 – Lựa chọn mới trong phân khúc SUV đô thị. Mẫu xe là sự kết hợp cân bằng giữa phong cách thiết năng động của mẫu xe SUV và trải nghiệm lái thú vị, linh hoạt của một chiếc Sedan. Sự kết hợp thú vị này sẽ mang đến nét riêng đặc trưng thể hiện cá tính và phong cách tự tin của người sở hữu.