So sánh các phiên bản Peugeot 3008 2024: thông số, động cơ, tiện nghi và an toàn
Thứ Hai, 05/08/2024 - 06:28
So sánh giá các phiên bản Peugeot 3008
Peugeot 3008 2024 tiếp tục được lắp ráp trong nước và được phân phối trên thị trường với ba phiên bản: AT, AL và GT. Các phiên bản này được niêm yết với mức giá cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ |
Peugeot 3008 AT | 1,009,000,000 |
Peugeot 3008 AL | 1,109,000,000 |
Peugeot 3008 GT | 1,219,000,000 |
So sánh thông số kỹ thuật các phiên bản Peugeot 3008
PEUGEOT 3008 2024 | AT | AL | GT |
Kích thước - Trọng lượng | |||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.510 x 1.850 x 1.650 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.730 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | ||
Bán kính vòng xe (m) | 5,2 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 53 | ||
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước | LED | LED/Projector | LED/Projector |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn chờ dẫn đường tự động | Có | Có | Có |
Cân bằng góc chiếu tự động | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện | Sơn đen | Mạ chrome | Mạ chrome |
Chức năng điều chỉnh khi vào số lùi, đèn chào logo Peugeot | Không | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Thanh giá nóc | Có | Có | Có |
Kính cửa 2 lớp ở hàng ghế trước | Không | Không | Có |
Kính tối màu ở hàng ghế sau và cốp sau | Không | Không | Có |
Cốp sau chỉnh điện, rảnh tay | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa sơn đen bóng, viền mạ chrome | Có | Có | Có |
Cụm đèn hậu full LED | Có | Hiệu ứng 3D | Hiệu ứng 3D |
Mâm/lốp xe | Hợp kim 18”, 225/55 R18 | Hợp kim 19”, 235/50 R19 |
Peugeot 3008 2024 vẫn sử dụng nền tảng khung gầm của thế hệ trước, vì vậy kích thước tổng thể không thay đổi, với chiều dài 4.510 mm, chiều rộng 1.850 mm, chiều cao 1.650 mm và chiều dài cơ sở 2.730 mm. Khoảng sáng gầm là 165 mm và bán kính vòng xe đạt 5,2 m.
Hai phiên bản cao cấp AL và GT sử dụng bóng LED Projector
Tuy kích thước không đổi, mỗi phiên bản có những điểm nổi bật riêng về trang bị ngoại thất. Phiên bản AT được trang bị đèn chiếu sáng full-LED kết hợp dải LED định vị đặc trưng. Các phiên bản AL và GT sử dụng đèn LED/Projector với tính năng cân bằng góc chiếu. Tất cả các phiên bản đều có cảm biến bật/tắt tự động và đèn chờ dẫn đường tự động.
Gương chiếu hậu trên Peugeot 3008 2024 đều được trang bị chỉnh và gập điện. Phiên bản AT có gương sơn đen bóng, trong khi các phiên bản AL và GT được trang bị ốp gương mạ chrome, tích hợp đèn chào logo Peugeot và tính năng điều chỉnh khi vào số lùi.
Ở phía sau, cụm đèn hậu sử dụng công nghệ LED với thiết kế vuốt sư tử hiện đại và hiệu ứng 3D độc quyền cho các phiên bản AL và GT. Phiên bản AT và AL trang bị mâm xe 18 inch, trong khi phiên bản GT có la-zăng 19 inch, mang lại vẻ thể thao và sang trọng hơn.
Trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản bao gồm gạt mưa tự động, thanh giá nóc, cốp sau chỉnh điện với chế độ rảnh tay, tay nắm cửa sơn đen bóng với viền mạ chrome. Đặc biệt, phiên bản GT cao cấp được trang bị kính tối màu ở hàng ghế sau và cốp sau, cùng kính cửa 2 lớp ở hàng ghế trước.
Nội thất Peugeot 3008 2024
PEUGEOT 3008 2024 | AT | AL | GT |
Ốp nội thất | Vân carbon | Brumeo Compier | Alcantara |
Chất liệu vô lăng | Da | Da | Da (phong cách GT) |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da phối vải | Da Claudia Mistral | Da Claudia Habana |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Có | Có |
Bệ tỳ tay tích hợp hộc đựng cốc | Có | Có | Có |
Hàng ghế 2 gập theo tỷ lệ 60:40 | Có | Có | Có |
Cần số điện tử | Có | Có | Có |
Cụm đồng hồ digital 12.3” | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Không | Có | Có |
Dung tích khoang hành lý (L) | 591 | 591 | 591 |
Sự khác biệt rõ rệt giữa các phiên bản của Peugeot 3008 2024 được thể hiện qua nội thất. Phiên bản AT tiêu chuẩn sử dụng chất liệu da kết hợp nỉ và các mảng ốp carbon xuyên suốt không gian. Phiên bản AL nổi bật với ghế da Claudia tối màu và các mảng ốp vải tinh tế. Trong khi đó, phiên bản GT cao cấp được trang bị ghế da Claudia Habana màu kem sang trọng và các ốp trang trí Alcantara, tạo nên trải nghiệm cao cấp về thị giác và xúc giác trong phân khúc SUV cao cấp.
Khoang lái trên phiên bản AL
Phiên bản GT được trang bị áo ghế da Claudia Habana màu kem
Vô lăng D-Cut 2 đáy tích hợp các nút bấm chức năng
Đồng hồ tốc độ kỹ thuật số 12.3” trang bị trên cả 3 phiên bản
Hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40
Tất cả các phiên bản đều có ghế lái chỉnh điện, nhưng chỉ phiên bản AL và GT được trang bị tính năng chỉnh điện cho ghế phụ. Bệ tỳ tay trung tâm tích hợp hộc đựng cốc là trang bị tiêu chuẩn trên mọi phiên bản.
Vô lăng của Peugeot 3008 2024 được bọc da với thiết kế D-Cut 2 đáy, tích hợp các nút chức năng như đàm thoại rảnh tay, ra lệnh bằng giọng nói và điều chỉnh âm lượng. Phiên bản GT đặc biệt có vô lăng bọc da đục lỗ, mang lại sự thông thoáng và thoải mái hơn cho người lái.
Cụm đồng hồ lái dạng full-LCD 12.3 inch là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản. Mẫu xe cũng trang bị cần số điện tử dạng vuốt dẹp, tăng cảm giác cao cấp và giảm khả năng vào nhầm số.
Khoang hành lý của Peugeot 3008 2024 có dung tích tiêu chuẩn 591 lít, có thể mở rộng tối đa lên 1.670 lít khi gập hàng ghế thứ hai theo tỷ lệ 60:40, tối ưu hóa không gian chứa đồ cho các chuyến đi dài.
Tiện nghi Peugeot 3008 2024
PEUGEOT 3008 2024 | AT | AL | GT |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 10 loa Focal |
Màn hình giải trí trung tâm | 8” | 10” | 10” |
Kết nối USB, Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử và Auto Hold | Có | Có | Có |
Sưởi ghế trước | Không | Không | Có |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm, chống kẹt | Có | Có | Có |
Hệ thống điều hòa 2 vùng | Có | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí | Không | Không | Có |
Sạc không dây | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Không | Có | Có |
Hệ thống định vị, dẫn đường | Không | Có | Có |
Móc ghế ISOFIX trẻ em | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Các phiên bản của Peugeot 3008 2024 thế hệ mới mang đến những tiện nghi khác nhau. Phiên bản AT tiêu chuẩn trang bị màn hình cảm ứng giải trí trung tâm 8 inch, giống như đời tiền nhiệm. Trong khi đó, các phiên bản AL và GT cao cấp sử dụng màn hình 10 inch, nâng cao tính thẩm mỹ và công nghệ cho khoang lái. Cả hai màn hình đều hỗ trợ kết nối USB, Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto.
Màn hình giải trí trung tâm 10 inch trên bản AL và GT
Hệ thống âm thanh 10 loa Focal cao cấp trên bản GT
Hệ thống âm thanh cũng được phân cấp theo phiên bản: phiên bản AT và AL trang bị dàn âm thanh 6 loa, trong khi phiên bản GT cao cấp sở hữu hệ thống 10 loa Focal, mang đến chất lượng âm thanh vượt trội và trải nghiệm nghe tốt hơn.
Ngoài phiên bản AT, các phiên bản còn lại đều được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh, đèn trang trí nội thất, và hệ thống định vị dẫn đường. Phiên bản GT cao cấp nhất còn có hệ thống kiểm soát chất lượng không khí và sưởi ghế trước.
Các trang bị tiện nghi tiêu chuẩn trên mọi phiên bản của Peugeot 3008 2024 bao gồm: hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập với cửa gió cho hàng ghế sau, móc ghế trẻ em ISOFIX, sạc không dây, lẫy chuyển số, phanh tay điện tử, ga hành trình thích ứng (Cruise Control), chìa khóa thông minh và tính năng khởi động bằng nút bấm.
Vận hành Peugeot 3008 2024
PEUGEOT 3008 2024 | AT | AL | GT |
Loại động cơ | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | ||
Công suất tối đa (hp @ rpm) | 165 @ 6.000 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 245 @ 1.400 - 4.000 | ||
Hộp số | 6 AT | ||
Hệ dẫn động | FWD | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Hệ thống treo trước - sau | MacPherson - Bán độc lập | ||
Phanh trước - sau | Đĩa - Đĩa |
Về khả năng vận hành, cả ba phiên bản của Peugeot 3008 2024 đều được trang bị động cơ tăng áp THP 1.6 lít, cho công suất tối đa 165 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 245 Nm tại dải vòng tua 1.400 – 4.000 vòng/phút. Động cơ này truyền sức mạnh đến hai bánh trước qua hộp số tự động 6 cấp.
Tất cả các phiên bản đều sở hữu hệ thống treo trước dạng Macpherson và hệ thống treo sau bán độc lập, kết hợp với phanh đĩa trước và sau, đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định và an toàn.
An toàn Peugeot 3008 2024
PEUGEOT 3008 2024 | AT | AL | GT |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Trước và sau | Trước và sau |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESP | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có | Có |
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ | Không | Có | Có |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung | Không | Có | Có |
Về trang bị an toàn, các phiên bản Peugeot 3008 2024, ngoại trừ bản AT, được trang bị gói an toàn ADAS cao cấp với các tính năng như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường, nhận diện biển báo tốc độ và nhắc nhở tập trung cho người lái. Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản, trong khi các phiên bản AL và GT cao cấp còn được trang bị thêm cảm biến trước.
Ngoài những tính năng trên, tất cả các phiên bản của Peugeot 3008 2024 đều bao gồm 6 túi khí, hệ thống phanh ABS/EBD, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA, hỗ trợ xuống dốc, camera lùi và cảnh báo áp suất lốp.
Tóm lại, Peugeot 3008 2024 nổi bật trong phân khúc SUV tầm giá 1 tỷ đồng nhờ thiết kế hiện đại, sang trọng và một loạt trang bị tiện nghi, giúp mẫu SUV này dễ dàng chinh phục sự yêu mến của khách hàng Việt.
Tin cũ hơn
So sánh Peugeot 3008 2024 và Ford Territory 2024: xe nào phù hợp với bạn
So sánh các phiên bản Peugeot 5008 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Ford Ranger và Mitsubishi Triton 2024: Giá bán, thiết kế nội ngoại thất, trang bị
So sánh các phiên bản Mitsubishi Xforce 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Suzuki XL7 2024 mới ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Toyota Hilux 2024 và Nissan Navara 2024Phân khúc xe bán tải đang ngày càng chiếm lĩnh thị trường Việt Nam nhờ tính đa dụng và khả năng vận hành vượt trội. Toyota Hilux và Nissan Navara đều là hai mẫu xe bán tải được đánh giá cao về chất lượng, độ bền bỉ và sự tin cậy từ người dùng.
-
So sánh các phiên bản Toyota Camry 2025: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànToyota Camry là chiếc sedan thành công bậc nhất của thương hiệu ô tô Nhật Bản ở nhiều thị trường trên thế giới và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Toyota Camry 2025 bản nâng cấp hứa hẹn tiếp tục gây bão trong phân khúc sedan hạng D với những cải tiến vượt trội về thông số kỹ thuật, ngoại thất đẳng cấp, nội thất hiện đại và mức giá dự đoán sẽ chinh phục lòng tin của người tiêu dùng Việt Nam
-
So sánh 2 phiên bản Dynamic và Premium xe BYD Atto 3việc BYD giới thiệu mẫu xe Atto 3 tại thị trường Việt Nam trong sự kiện “Tuần lễ BYD – TECHNOLOGY GREEN FUTURE” đã thu hút sự chú ý lớn từ người tiêu dùng. BYD Atto 3 được phân phối với hai phiên bản là Dynamic và Premium, mang đến cho khách hàng Việt Nam những lựa chọn đa dạng, đáp ứng nhu cầu khác nhau về tiện nghi và tính năng.
-
So sánh Mitsubishi Triton 2024 và Isuzu D-Max 2024Tại thị trường Việt Nam, Isuzu D-Max và Mitsubishi Triton là hai mẫu bán tải xuất xứ từ Nhật Bản, thu hút người dùng nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ, ổn định và trang bị tiện nghi đáp ứng nhu cầu. Đặc biệt, cả hai đều có mức giá cạnh tranh, tạo lợi thế so với các đối thủ cùng phân khúc.
-
So sánh MG ZS 2024 và Kia Seltos 2024Các dòng xe crossover đang ngày càng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng Việt Nam nhờ sự linh hoạt, tính năng đa dạng và mức giá hợp lý. Trong số đó, MG ZS và KIA Seltos nổi lên như hai lựa chọn hàng đầu trong phân khúc này, khiến nhiều khách hàng phân vân khi quyết định đầu tư.