So sánh các phiên bản KIA Carens 2024: giá, màu sắc, thông số kỹ thuật
Thứ Tư, 31/07/2024 - 21:15
Kia Carnival là mẫu MPV cỡ trung (phân khúc minivan) và cũng được biết đến rộng rãi với tên gọi Kia Sedona trên toàn thế giới. Kia Carnival ra mắt lần đầu năm 1998 tại Malaysia với tên gọi là Naza Ria. Trải qua 4 thế hệ sản phẩm, Carnival đã chứng minh chỗ đứng của mình trong phân khúc.
Về đối thủ, KIA Carens 2024 sẽ đối đầu với nhiều cái tên lớn như Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz, Toyota Avanza Premio, Suzuki Ertiga, Suzuki XL7 và cả Hyundai Stargazer.
Giá các phiên bản KIA Carens
Tại Việt Nam, KIA Carens 2024 hiện được phân phối với 7 phiên bản. Đây là mẫu MPV sở hữu nhiều phiên bản và có khoảng giá rộng nhất phân khúc, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn hơn. Giá bán cụ thể từng phiên bản KIA Carens 2024 lần lượt như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ |
Carens 1.5G MT Deluxe | 589,000,000 |
Carens 1.5G IVT | 624,000,000 |
Carens 1.5G Luxury | 654,000,000 |
Carens 1.4T Premium | 725,000,000 |
Carens 1.4T Signature (7S) | 764,000,000 |
Carens 1.4T Signature (6S) | 769,000,000 |
Carens 1.5D Premium | 829,000,000 |
Carens 1.5D Signature (7S) | 859,000,000 |
Carens 1.5D Signature (6S) | 859,000,000 |
Muốn nhận GIÁ LĂN BÁNH & KHUYẾN MÃI TỐT NHẤT dòng xe Kia Carens từ đại lý gần bạn? Có, gửi ngay thông tin cho tôi! |
Màu sắc các phiên bản KIA Carens
KIA Carens 2024 cung cấp cho khách hàng Việt 8 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: đỏ tươi (Runway Red), đỏ sẫm (Sunset Red), vàng cát (Yellow), trắng (Glacier White Pearl), xám (Gravity Grey), xanh đậm (Deep Chroma Blue), xanh nước biển (Mineral Blue), đen (Fusion Black).
Màu đen (Fusion Black) Màu đỏ tươi (Runway Red) Màu đỏ sẫm (Sunset Red) Màu trắng (Glacier White Pearl) Màu vàng cát (Yellow) Màu xám (Gravity Grey) Màu xanh nước biển (Mineral Blue) Màu xanh đậm (Deep Chroma Blue)
Thông số kỹ thuật các phiên bản KIA Carens
Ngoại thất
KIA CARENS | 1.5G MT Deluxe | 1.5G IVT | 1.5G Luxury | 1.4T Premium | 1.5D Premium | 1.4T Signature | 1.5D Signature |
Kích thước - Trọng lượng | |||||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.540 x 1.800 x 1.750 | ||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.780 | ||||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | ||||||
Ngoại thất | |||||||
Cụm đèn trước - sau | Halogen - LED | Halogen - LED | LED - LED | LED - LED | LED - LED | LED - LED | LED - LED |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn LED sương mù | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh/gập điện | Chỉnh/gập điện | Chỉnh/gập điện | Chỉnh/gập điện | Chỉnh/gập điện | Chỉnh/gập điện |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Baga mui | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Viền cản, viền chân kính chrome | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Mâm | Mâm 17 inch |
Đánh giá KIA Carens 2024 về tổng thể, mẫu xe hiện đang được áp dụng ngôn ngữ thiết kế Opposites United mới nhất từ thương hiệu ô tô Hàn Quốc. Triết lý thiết kế này tập trung làm nổi bật những đường nét năng động, mạnh mẽ từ thiên nhiên và sánh đôi cùng các yếu tố hiện đại đến từ tương lai.
Cả 7 phiên bản KIA Carens 2024 đều sở hữu cùng thông số kích thước
Cả 7 phiên bản KIA Carens 2024 đều sở hữu cùng thông số kích thước, với chiều dài - chiều rộng - chiều cao tương ứng 4.540mm x 1.800mm x 1.750mm. Chiều dài cơ sở các phiên bản đạt 2.780mm cùng khoảng sáng gầm ở mức 190mm.
Đi sâu hơn vào từng chi tiết, đầu xe KIA Carens 2024 nổi bật với giao diện mới “Digital Tiger Face” - để phù hợp hơn với xu thế mà hãng xe Hàn Quốc này hướng đến trong tương lai. “Digital Tiger Face” của Carens 2024 được tạo hình với một rãnh hẹp chạy dài uốn cong theo nắp capo, bên trong là đồ họa vân kim cương khối nổi 3D độc đáo và tinh tế.
KIA Carens 2024 nổi bật với giao diện mới “Digital Tiger Face”
Về trang bị ngoại thất, đèn pha tự động và đèn LED hậu là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả phiên bản. Tuy nhiên, cụm đèn trước trên phiên bản 1.5G MT Deluxe và 1.5G IVT sử dụng bóng Halogen thông thường, các phiên bản còn lại trang bị công nghệ chiếu sáng LED hiện đại hơn và còn có thêm đèn LED chạy ban ngày. Bên cạnh đó, ngoại trừ 3 phiên bản 1.5G, các bản còn lại được nhà sản xuất trang bị đèn sương mù dạng LED.
Tất cả phiên bản KIA Carens 2024 đều sở hữu bộ la-zăng 17 inch 5 chấu kép, 2 tông màu thể thao
Tại khu vực thân xe, tất cả phiên bản KIA Carens 2024 đều sở hữu bộ la-zăng 17 inch 5 chấu kép, 2 tông màu thể thao. Bên cạnh đó, tính năng chỉnh điện của gương chiếu hậu là trang bị tiêu chuẩn, trong khi tính năng gập điện cũng có sẵn trên hầu hết mọi phiên bản, ngoại trừ bản MT Deluxe.
Viền cản mạ chrome được trang bị trên tất cả phiên bản, ngoại trừ bản MT Deluxe
Các trang bị khác như gạt mưa tự động và baga mui cũng có sẵn trên 5 phiên bản của KIA Carens, trừ bản MT Deluxe và IVT. Trong khi đó, viền cản và viền chân kính mạ chrome được trang bị trên tất cả phiên bản, ngoại trừ bản MT Deluxe.
Nội thất
KIA CARENS | 1.5G MT Deluxe | 1.5G IVT | 1.5G Luxury | 1.4T Premium | 1.5D Premium | 1.4T Signature | 1.5D Signature |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | Tùy chọn 6/7 | |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Tùy chọn Đen/Xám | |
Vô lăng bọc da | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ghế da | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Làm mát hàng ghế trước | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Thảm lót sàn, phim cách nhiệt | Không | Có | Có | Loại cao cấp | Loại cao cấp | Loại cao cấp | Loại cao cấp |
Khác với một số đối thủ đề cao tính thực dụng, nội thất KIA Carens 2024 có thiết kế hiện đại, cao cấp hơn hẳn, giúp mang đến cảm giác hứng khởi cho chủ nhân và hành khách.
Tổng quan khoang lái trên KIA Carens 2024
Tất cả phiên bản đều sở hữu tông màu đen, riêng 2 bản Signature có thêm tùy chọn màu xám cho không gian bên trong. Ngoài ra, khác với các phiên bản còn lại có cấu hình 7 chỗ ngồi, 2 phiên bản Signature còn cung cấp tùy chọn cấu hình 6 chỗ ngồi.
Khác với các phiên bản còn lại, 2 phiên bản Signature còn mang đến tùy chọn cấu hình 6 ghế
Mẫu MPV 7 chỗ này trang bị vô lăng D-Cut bọc da, tích hợp đầy đủ các nút bấm chức năng cho tất cả phiên bản. Bên cạnh đó, ghế da cũng là trang bị tiêu chuẩn, riêng tính năng chỉnh điện 8 hướng của ghế lái chỉ có trên các phiên bản Premium và Signature. Riêng 2 phiên bản Signature còn được nhà sản xuất ưu ái trang bị tính năng làm mát hàng ghế trước tiện dụng.
Mẫu MPV 7 chỗ này trang bị vô lăng D-Cut bọc da, tích hợp đầy đủ các nút bấm chức năng cho tất cả phiên bản
Ngoại trừ bản MT Deluxe, các phiên bản còn lại có thêm thảm lót sàn và phim cách nhiệt. Tuy nhiên, trang bị này trên các phiên bản Premium và Signature là loại cao cấp.
Tiện nghi
KIA CARENS | 1.5G MT Deluxe | 1.5G IVT | 1.5G Luxury | 1.4T Premium | 1.5D Premium | 1.4T Signature | 1.5D Signature |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 8 loa Bose | |||||
Màn hình giải trí | 8 inch | 10.25 inch | |||||
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cruise Control | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động 2 vùng | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa gió 3 hàng ghế | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn viền nội thất Moonlight | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn logo KIA khi mở cửa sau | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Cốp chỉnh điện | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Sự khác biệt giữa các phiên bản còn thể hiện rõ nét qua hệ thống giải trí. Cụ thể, các phiên bản 1.5G được trang bị màn hình giải trí trung tâm 8 inch, trong khi các phiên bản cao cấp hơn sở hữu màn hình kích thước 10.25 inch cỡ lớn. Hệ thống âm thanh trên KIA Carens 2024 là loại 6 loa thường, riêng 2 bản Signature sử dụng dàn âm thanh 8 loa Bose cao cấp, cho chất lượng âm thanh sống động hơn.
Các phiên bản Premium và Signature sở hữu màn hình kích thước 10.25 inch cỡ lớn
Ngoại trừ phiên bản MT Deluxe và IVT, các phiên bản khác được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng hiện đại. Tuy nhiên, cửa gió cho cả 3 hàng ghế là trang bị tiêu chuẩn trên Carens 2024.
Cửa gió riêng cho các hàng ghế là trang bị tiêu chuẩn trên Carens 2024
Vì là phiên bản có mức giá thấp nhất nên MT Deluxe không được nhà sản xuất chăm chút nhiều về trang bị, bởi phiên bản này không sở hữu tính năng khởi động bằng nút bấm. Ngoài ra, điều khiển hành trình Cruise Control và đèn viền nội thất Moonlight cũng không xuất hiện trên phiên bản này và bản IVT. Mặt khác, đèn logo KIA khi mở cửa sau và sạc không dây chỉ có trên 4 phiên bản Premium và Signature, riêng 2 phiên bản Signature còn được bổ sung thêm cửa sổ trời và cốp chỉnh điện.
Đèn viền nội thất Moonlight được trang bị trên hầu hết các phiên bản, ngoại trừ bản MT Deluxe và IVT
Vận hành
KIA CARENS | 1.5G MT Deluxe | 1.5G IVT | 1.5G Luxury | 1.4T Premium | 1.5D Premium | 1.4T Signature | 1.5D Signature |
Loại động cơ | Xăng 1.5 | Xăng 1.4T | Dầu 1.5 | Xăng 1.4T | Dầu 1.5 | ||
Công suất tối đa (hp) - Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 113 - 144 | 138 - 242 | 113 - 250 | 138 - 242 | 113 - 250 | ||
Hộp số | 6 MT | IVT | IVT | 7 DCT | 6 AT | 7 DCT | 6 AT |
Phanh trước - sau | Đĩa - Đĩa |
Về khả năng vận hành, KIA Carens 2024 mang đến cho người dùng 3 tùy chọn động cơ, tương ứng với:
- Các phiên bản 1.5G được trang bị động cơ xăng thường 1.5L, tạo ra công suất tối đa 113 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144Nm, đi cùng tùy chọn hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động vô cấp IVT.
- Hai phiên bản 1.4T Premium và Signature sử dụng động cơ xăng tăng áp 1.4L, sản sinh công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 242Nm, đi kèm hộp số ly hợp kép 7 cấp DCT.
- Cuối cùng, các phiên bản 1.5D Premium và Signature dùng động cơ diesel 1.5L, cho công suất tối đa 113 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250Nm, kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp.
KIA Carens 2024 mang đến cho người dùng 3 tùy chọn động cơ
Bạn muốn LÁI THỬ xem Kia Carens có thực sự hợp ý gia đình bạn? Có, gửi ngay thông tin cho tôi! |
An toàn
KIA CARENS | 1.5G MT Deluxe | 1.5G IVT | 1.5G Luxury | 1.4T Premium | 1.5D Premium | 1.4T Signature | 1.5D Signature |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Sau | Sau | Trước và sau | Trước và sau | Trước và sau | Trước và sau |
Về hệ thống trang bị an toàn, bên cạnh một số tính năng tiêu chuẩn như hệ thống chống bó cứng phanh, cân bằng điện tử, camera lùi và hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, các phiên bản của KIA Carens 2024 còn sở hữu nhiều trang bị công nghệ an toàn khác nhau.
Các phiên bản Premium và Signature sở hữu lên đến 6 túi khí
Cụ thể, 3 phiên bản 1.5G chỉ được trang bị 2 túi khí và cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe. Trong khi đó, các phiên bản Premium và Signature cao cấp hơn sở hữu 6 túi khí và được hoàn thiện về độ an toàn cùng các tính năng như: hỗ trợ xuống dốc, cảm biến áp suất lốp, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau.
Nhìn chung, thông qua việc cung cấp cho khách hàng đến 7 phiên bản khác nhau, KIA Carens 2024 dường như được tăng lợi thế cạnh tranh hơn khi có thể đáp ứng đầy đủ hơn nhu cầu mua xe của khách hàng Việt. Thông qua bài viết này, danhgiaXe hy vọng sẽ giúp Quý độc giả có thêm cái nhìn tổng quan hơn về các phiên bản của KIA Carens 2024 và có được sự lựa chọn ưng ý nhất.
Tin cũ hơn
Loạt đối thủ của Honda BR-V tại thị trường ôtô Việt Nam
So sánh Honda City RS 2024 và Hyundai Accent 2024 1.5 AT Cao cấp
So sánh 3 phiên bản VinFast VF8S, VF8 Lux và VF8 Lux Plus: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Toyota Vios 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Toyota Corolla Altis 2024: giá bán, thông số kỹ thuật
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh các phiên bản Mitsubishi Pajero Sport 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànPajero Sport 2024 là một mẫu xe SUV hạng D được sản xuất bởi thương hiệu Nhật Bản Mitsubishi. Được đánh giá khá cao ở ngoại hình cứng cáp, nội thất tiện nghi, công nghệ miên man, khả năng off-road vượt trội...
-
So sánh các phiên bản xe Kia Soluto 2024: thông số, thiết kế, an toàn, động cơKia Soluto 2024 thuộc phân khúc B-Sedan với thiết kế thông minh: bên ngoài trẻ trung năng động, bên trong rộng rãi và đầy đủ tiện nghi được nhiều người dùng ưa chuộng.
-
So sánh Subaru Forester 2024 và Hyundai Tucson 2024 nên chọn bản nàoViệc lựa chọn giữa hai mẫu SUV hàng đầu như Subaru Forester 2024 và Hyundai Tucson 2024 không hề dễ dàng.
-
So sánh KIA Seltos Luxury 2024 và Mitsubishi Xforce Premium 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toànKIA Seltos Luxury và Mitsubishi Xforce Premium là hai mẫu SUV dưới 700 triệu đang được những khách hàng trẻ quan tâm và cân nhắc.
-
So sánh xe Toyota Camry và Nissan TeanaSo sánh xe Toyota Camry và Nissan Teana một cách chân thực cho thấy chất lượng của Toyota Camry, mặc dù nổi tiếng với danh hiệu "ông hoàng" trong phân khúc sedan hạng D, vẫn không hẳn vượt trội hoàn toàn so với đối thủ Nissan Teana