So sánh Toyota Wigo với Hyundai Grand i10, Kia Morning: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Thứ Năm, 07/09/2023 - 09:21 - ducht
Xe hạng A từng là phân khúc được coi như "quả trứng vàng” cho các hãng xe hơi khi một số mẫu đạt doanh số ấn tượng, trên dưới 20.000 chiếc/năm. Sau đó doanh số hai mẫu xe này bắt đầu giảm dần đều trước sự xuất hiện của các mẫu xe mới trong phân khúc SUV hạng A và SUV hạng B. Cách đây 5 năm, phân khúc hatchback hạng A từng có 6 mẫu xe, nay chỉ còn 3 mẫu xe còn bày bán là Toyota Wigo, Kia Morning và Hyundai Grand i10.
Tuy nhiên với thiết kế nhỏ gọn phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị, mức giá dễ tiếp cận và đáp ứng được nhiều mục đích sử dụng như cá nhân hoặc chạy dịch vụ, xe hạng A vẫn có được nhiều gia đình lựa chọn. Trong bài viết này, Oto 365 sẽ so sánh 3 phiên bản cao nhất của 3 dòng xe là Toyota Wigo G, Kia Morning Premium và Hyundai Grand i10 1.2AT bản hatchback.
Xem thêm:
So sánh kích thước Toyota Wigo với Hyundai Grand i10, Kia Morning
Có thể thấy, ba phiên bản cao cấp nhất của ba mẫu xe hạng A giá rẻ này có kích thước ngang ngửa nhau. Tuy nhiên, Kia Morning thua các đối thủ ở mọi khía cạnh.
Kích thước | Toyota Wigo G | Kia Morning Premium | Hyundai Grand i10 1.2AT |
Chiều dài (mm) | 3,760 | 3,595 | 3,850 |
Chiều rộng (mm) | 1,665 | 1,595 | 1,680 |
Chiều cao (mm) | 1,515 | 1,495 | 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,525 | 2,400 | 2,450 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 160 | 151 | 157 |
Dung tích cốp (lít) | 261 | 255 | 250 |
Toyota Wigo thế hệ mới sở hữu chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 3.760 mm x 1.665 mm x 1.515 mm và chiều dài cơ sở 2.525 mm. So với thế hệ cũ, xe dài hơn 100 mm, rộng hơn 65 mm, thấp hơn 5 mm. Đặc biệt, nhờ chiều dài cơ sở tăng đến 70 mm, Toyota Wigo sở hữu khoang nội thất rộng rãi hơn. Hàng ghế thứ hai rộng rãi, thoải mái, đủ cho hai người lớn và một trẻ em. Trong đó khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm. Đây là một ưu điểm lớn của Toyota Wigo trong phân khúc.
Bên cạnh đó, thể tích khoang hành lý trên Toyota Wigo cũng lên tới 261 lít, có thể tăng lên 276 lít khi bỏ tấm ngăn và có thể gia tăng hơn nhiều nữa khi gập hàng ghế thứ hai cũng là một ưu điểm lớn so với các đối thủ "nặng ký" như Hyundai Grand i10. Như vậy, về kích thước Toyota Wigo thế hệ mới đang có phần chiếm ưu thế hơn Kia Morning và ngang ngửa với Hyundai Grand i10.
So sánh vận hành Toyota Wigo với Hyundai Grand i10, Kia Morning
Vận hành | Toyota Wigo G | Kia Morning Premium | Hyundai Grand i10 1.2AT |
Dung tích động cơ (lít) | 1,2 | 1,25 | 1,2 |
Công suất | 87 mã lực | 83 mã lực | 82 mã lực |
Mô-men xoắn | 113 Nm | 12-loi-pho-bien-khi-bao-duong-o-to-tuong-dung-hoa-sai-loi-pho-bien-khi-bao-duong-o-to-tuong-dung-hoa-sai-loi-pho-bien-khi-bao-duong-o-to-tuong-dung-hoa-sai2 Nm | 114 Nm |
Hộp số | Tự động vô cấp D-CVT | Tự động 4 cấp | Tự động 4 cấp |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Toyota Wigo trang bị động cơ 1.2L mới nhưng vẫn có thông số như cũ, với 87 mã lực và 113 Nm. Hộp số 4 cấp trước đây được thay bằng loại vô cấp D-CVT giống Toyota Raize. Việc sử dụng hộp số vô cấp D-CVT thay cho hộp số tự động 4 cấp sẽ giúp xe tiết kiệm nhiên liệu đáng kể bởi tỷ số truyền được tối ưu. Từ đó, lượng khí thải cũng được giảm đi đáng kể.
Ngoài ra, hộp số tự động khi chuyển số sẽ có sự thay đổi vòng tua dễ nhận thấy, trong khi hộp số CVT sẽ cho cảm nhận mượt mà hơn. Đấy là lý do hộp số mới giúp Toyota Wigo cũng sẽ vận hành êm ái hơn thế hệ cũ khi đi trong nội thành và cả cao tốc.
Ngoại thất
Tính năng | Toyota Wigo G | Kia Morning Premium | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
Đèn pha | LED | Halogen | Halogen |
Đèn sương mù | Không | Halogen Projector | Halogen Projector |
Đèn định vị ban ngày | LED | Halogen | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện | Chỉnh/gập điện | Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, có sấy |
Tay nắm cửa | Đồng màu thân xe, mở cửa thông minh | Crôm, mở cửa thông minh | Crôm, mở cửa thông minh |
Mâm xe | 14 inch | 15 inch | 15 inch |
Ngoại hình của cả ba mẫu xe Toyota Wigo, Hyundai Grand i10 và Kia Morning đều nhỏ gọn, hướng đến với đúng phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ khi bỏ qua các chi tiết rườm rà, nhằm mang đến một mẫu xe dễ sử dụng nhất cho người dùng.
Hyundai Grand i10 và Kia Morning đã lâu rồi chưa có sự nâng cấp về mặt ngoại hình, trong khi Toyota Wigo đang có phần chiếm ưu thế hơn khi đem đến cho khách hàng một diện mạo mới mẻ, khỏe khoắn, thể thao và bắt mắt hơn thế hệ trước.
So sánh nội thất Toyota Wigo với Hyundai Grand i10, Kia Morning
Tính năng | Toyota Wigo G | Kia Morning Premium | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 4 loa |
Bọc ghế | Nỉ | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | Chỉnh cơ |
Vô lăng | Urethane | Da | Da |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Nội thất Toyota Wigo thay đổi hoàn toàn so với thế hệ trước và có nhiều chi tiết giống với người anh em Toyota Raize. Một số điểm thay đổi trong nội thất trên Toyota Wigo bao gồm thiết kế cần số mới hiện đại hơn, ghế đã đổi sang loại ghế có tựa đầu tách rời, chỉnh được độ cao, và form ghế cũng thể thao hơn.
Tuy nhiên, so với Hyundai Grand i10 và Kia Morning, Toyota Wigo có phần lép vế hơn ở một số điểm. Chẳng hạn ghế bọc nỉ thay vì da như hai mẫu xe Hàn Quốc. Màn hình giải trí của Toyota Wigo cũng bé hơn. Vô-lăng trên hai đối thủ cũng được bọc da, điều hòa trên Kia Morning tự động và Hyundai Grand i10 có cửa gió ở hàng ghế sau. Xét về tổng thể, không gian nội thất Hyundai Grand i10 được đánh giá tốt hơn, giúp hành khách và người lái trong khoang cabin có được những trải nghiệm tốt nhất.
So sánh trang bị an toàn Toyota Wigo với Hyundai Grand i10, Kia Morning
Tính năng an toàn | Toyota Wigo G | Kia Morning Premium | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
Hệ thống phanh | ABS, EBD, BA | ABS, EBD, BA | ABS, EBD, BA |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Không | Không |
Camera lùi + cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Không |
Túi khí | 2 | 2 | 2 |
Về trang bị an toàn, Toyota Wigo được đánh giá cao hơn hẳn hai đối thủ còn lại. Ở thế hệ mới, Toyota Wigo lần đầu tiên có hệ thống cân bằng điện tử (VSC) - trang bị đã có trên đối thủ Hyundai Grand i10 từ lâu đời. Bên cạnh đó, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ phanh điện tử EBD, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), hệ thống kiểm soát sức kéo (TRC), camera lùi, cảm biến sau cùng phanh đĩa trước/phanh tang trống sau cũng được trang bị đầy đủ giống cả Kia Morning và Hyundai Grand i 10.
Ngoài ra, Toyota Wigo còn được trang bị thêm hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) và hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), là những tính năng an toàn chủ động hiện không được áp dụng cho hai đối thủ Hyundai Grand i10 hay Kia Morning.
So sánh giá bán Toyota Wigo với Hyundai Grand i10, Kia Morning
Toyota Wigo G | Kia Morning Premium | Hyundai Grand i10 1.2 AT | |
Giá bán (triệu) | 405 | 426 | 435 |
Hiện tại, giá bán Toyota Wigo đang rẻ nhất phân khúc. Khi mua xe tại các đại lý, khách hàng còn được khuyến mãi tặng phim cách nhiệt, phụ kiện hoặc gói dịch vụ bảo dưỡng. Sự xuất hiện của Toyota Wigo giúp khách hàng thêm nhiều lựa chọn, khi nền kinh tế khó khăn đang ảnh hưởng nhiều đến khả năng tiếp cận những dòng xe đắt tiền ở phân khúc cao hơn.
Dự kiến trong tháng 6/2024, Hyundai Thành Công cũng ra mắt Hyundai Grand i10 2024 mới với nhiều cản tiến về hình và bổ sung thêm nhiều trang bị khiến cho cuộc cạnh tranh trong phân khúc xe hạng A ngày càng thêm thú vị.
Tin cũ hơn
So sánh các phiên bản BYD Seal 2024 mới ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Mitsubishi Xforce Premium 2024 và Honda HR-V G 2024
Cùng tầm giá vậy nên chọn MG RX5 hay Toyota Yaris Cross?
Dù có giá bán trên 800 triệu đồng, MG RX5 1.5 LUX và Toyota Yaris Cross HEV thuộc vào các phân khúc xe khác nhau, có công nghệ và trang bị khác nhau..
So sánh các phiên bản Honda Civic 2024: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản MG HS 2024: giá, thông số kỹ thuật
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Omoda C5 Luxury và Premium: Chênh 90 triệu, có đáng nâng cấp?Omoda C5 Luxury vừa chính thức ra mắt tại Việt Nam, được định vị là phiên bản tiêu chuẩn với mức giá thấp hơn 90 triệu đồng so với phiên bản Premium.
-
So sánh VinFast VF6 Eco và VF6 Plus 2025: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toànVinFast VF6 Eco và VinFast VF6 Plus 2025 là hai phiên bản của dòng xe VinFast VF 6, nhưng có những điểm khác biệt đáng chú ý.
-
So sánh VinFast Minio Green và Wuling Mini EV: Đâu là lựa chọn tối ưu?VinFast Minio Green là mẫu ô tô điện mini có giá bán thấp nhất trong danh mục sản phẩm của VinFast, sở hữu thiết kế nhỏ gọn, phù hợp di chuyển trong đô thị. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của mẫu xe này trên thị trường là Wuling Mini EV.
-
Bảo dưỡng ô tô: Chọn trung tâm chính hãng hay gara ngoài để tối ưu chi phí?Nhiều chủ xe tại Việt Nam chọn trung tâm dịch vụ chính hãng để bảo dưỡng vì lo ngại ảnh hưởng đến bảo hành. Tuy nhiên, đây chưa chắc là lựa chọn tối ưu.
-
700 triệu đồng: Honda HR-V 2025 hay Mitsubishi Xforce, lựa chọn nào hợp lý?So sánh hai phiên bản cùng tầm giá của Honda HR-V 2025 và Mitsubishi Xforce hai mẫu SUV cỡ nhỏ đang được ưa chuộng trong phân khúc.