So sánh các phiên bản Kia Morning 2024: thông số, động cơ, tiện nghi và an toàn
Thứ Ba, 27/08/2024 - 17:12
KIA Morning được biết đến là một trong những dòng xe đô thị nổi tiếng hãng sản xuất xe ô tô lớn thứ 2 của Hàn. Những thế hệ đầu tiên của dòng xe KIA Morning đã bắt đầu được ra mắt từ năm 2003 cho đến nay đã có rất nhiều đời xe được ra đời. Trong tháng 5/2022, Kia Vietnam giới thiệu thêm phiên bản New Morning AT, nhằm đa dạng lựa chọn cho khách hàng trong phân khúc Hatchback. Do vậy Giá xe Kia Morning mới cũng có chút thay đổi.
Kia Morning 2024 thế hệ thứ 4 với sự góp mặt của 2 phiên bản mới GT-Line và X-Line sẽ có giá bán cụ thể các phiên bản như sau:
So sánh các phiên bản Kia Morning về giá bán:
Kia Morning | MT | AT | AT Premium | X-Line | GT-Line |
Giá niêm yết | 349 triệu | 371 triệu | 399 triệu | 424 triệu | 424 triệu |
Hiện nay, Kia Morning chịu sự cạnh tranh mạnh mẽ tới từ nhiều đối thủ như Hyundai i10, Toyota Wigo, Honda Brio, Vinfast Fadil
KIA Morning | MT | AT | AT Premium | X-Line | GT-Line |
---|---|---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3,595 x 1,595 x 1,495 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,400 | ||||
Bán kính quay vòng (m) | 4,700 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 151 | ||||
Khối lượng không tải/toàn tải (kg) | 960 / 1,370 | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 35L | ||||
Số chỗ ngồi | 5 |
Kia Morning sở hữu kích thước nhỏ nhắn, linh hoạt với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 3.595 x 1.595 x 1.495 mm và chiều dài trục cơ sở là 2.400 mm. So với Hyundai Grand i10 (3.805 x 1.680 x 1.520 mm) New Morning chỉ nhỉnh hơn về chiều rộng. Trục cơ sở của cả 2 mẫu xe tương đương nhau.
Ngoại thất
Đầu xe Kia Morning sở hữu nhiều điểm nhấn ấn tượng. Lưới tản nhiệt trên vẫn kiểu mũi hổ đặc trưng. Nhưng sang thế hệ thứ tư sắc cạnh hơn khi được bóp gọn, kéo dài kết nối liền mạch với cụm đèn trước. Bên trong sơn đen. Phần viền chrome bóng bên ngoài ở thế hệ cũ được chuyển sang mạ bạc thêm phay tinh xảo, trông cao cấp hơn. Riêng bản GT-Line có thêm đường chỉ đỏ nổi bật.
Phiên bản Morning MT
Phiên bản Morning AT
Phiên bản Morning AT Premium
Phiên bản Morning GT-Line có thêm đường chỉ đỏ nổi bật
Phiên bản X-Line có phần cản trước được ốp nhựa xám kết hợp đen
Thiết kế cản trước ở bản Morning GT-Line và X-Line có sự khác biệt lớn. Ở bản GT-Line, hốc gió kéo dài gần như chiếm hết cản trước. Hai má bên khoét sâu thêm ốp nhựa đen tạo điểm nhấn. Ở bản X-Line, hốc gió mở rộng sang cả hai bên. Cản dưới được mạ bạc, thiết kế hầm hố.
Thiết kế phần thân xe cũng có sự khác biệt giữa các phiên bản của Kia Morning. Phiên bản AT và AT Premium được thiết kế đơn giản với đường dập nổi trên cánh cửa. Bản GT-Line được trang bị thêm đường viền màu đỏ ở phần bậc bước xuống
Trang bị ngoại thất của các phiên bản Kia Morning cũng có một số khác biệt nhỏ. Phiên bản cao cấp nhất, AT Premium, được trang bị tính năng tự động bật đèn pha và đèn LED chạy ban ngày. Đèn sương mù trên các phiên bản là đèn Halogen được tích hợp thêm đèn Projector.
KIA Morning | MT | AT | AT Premium | X-Line | GT-Line |
---|---|---|---|---|---|
Cụm đèn trước | Halogen | Halogen Projector | |||
Cụm đèn sau | Halogen | LED | |||
Đèn sương mù | Halogen Projector | ||||
Đèn chiếu sáng tự động bật/tắt | - | - | Có | ||
Đèn chạy ban ngày LED | - | - | - | Có | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện | Có | |||
Baga mui | - | - | Có | ||
Trang bị khác | Gói ngoại thất X-Line (Ốp cản bodykit thể thao trước & sau, nẹp hông, mặt ga lăng phong cách X-Line, ống xả kép thể thao). | Gói ngoại thất GT-Line (Ốp cản bodykit thể thao trước & sau, nẹp hông, mặt ga lăng phong cách GT-Line, ống xả kép thể thao) |
Với 2 bản GT-Line và X-Line, cả trên và dưới mặt ca-lăng cũng có đường viền mạ crom sáng bóng. Cụm đèn pha được thiết kế sắc cạnh và vuốt về phía sau, giống với mẫu Cerato, sử dụng công nghệ Halogen Projector và đèn ban ngày LED. Cản trước của các phiên bản cũng có những khác biệt rõ ràng, với bản GT-Line và X-Line có thiết kế trẻ trung và ấn tượng hơn.
Đuôi xe phiên bản Morning AT
Đuôi xe phiên bản Morning AT Premium
Đuôi xe phiên bản Morning X-Line
Đuôi xe phiên bản Morning GT-Line
Phần đuôi của Kia Morning mới cũng có sự khác biệt giữa các phiên bản. Phiên bản AT và AT Premium có thiết kế đơn giản với đường nét bo tròn, khu vực để biển số được ốp bằng một tấm nhựa đen sần to, ống xả được giấu bên dưới, và cụm đèn sương mù phía sau có hình dáng khá vuông vức.
Phiên bản GT-Line có thiết kế đuôi bắt mắt và trẻ trung hơn, với cản sau ốp nhựa đen và dải viền màu đỏ. Phiên bản X-Line sở hữu thiết kế đuôi khỏe khoắn, với ống xả đôi và cụm đèn sương mù phía sau có viền ốp nhựa đen. Các phiên bản đều có cụm đèn hậu kiểu nổi khối 3D và cốp mở tay.
Nội thất và tiện nghi
Ở thế hệ thứ tư, New Morning không chỉ đổi mới về ngoại hình, còn “lột xác” cả ở phần nội thất. Không còn một khoang cabin “đặc sệt” vẻ đơn điệu thường thấy ở các mẫu xe cỡ nhỏ giá rẻ, sau màn “biến hình” Morning trở nên hiện đại hơn, thời trang hơn. Nhiều người đã phải trầm trồ trước sự đầu tư, chăm chút của hãng xe Hàn lần này.
Các phiên bản của Kia Morning có một số khác biệt về trang bị nội thất. Cả 5 phiên bản của Kia Morning mới đều được trang bị ghế bọc da, đây là một điểm ấn tượng của mẫu xe hạng A này. Tuy nhiên, độ rộng của các hàng ghế chỉ ở mức vừa đủ, và không có khả năng điều chỉnh độ ngả và tựa đầu. Điều này có nghĩa là những người có chiều cao trên 1m75 có thể cảm thấy hơi bí bách và không thoải mái khi ngồi trên Kia Morning. Ngoài ra, xe cũng được trang bị các tiện nghi khác như kính cửa sổ chỉnh điện, kính lái tự động lên/xuống, và nhiều khay/túi để đồ trên xe.
Khoang lái phiên bản Morning MT
Khoang lái phiên bản Morning AT Premium
Khoang lái phiên bản Morning X-Line
Khoang lái phiên bản Morning GT-Line
KIA Morning 2024 phiên bản GT-Line và X-Line có khá nhiều sự tương đồng trong phần nội thất. Khu vực taplo và bảng điều khiển được thiết kế cao hơn với màn hình giải trí đặt nổi. Cột A được bố trí gọn gàng và giúp tầm quan sát của người lái thêm phần thông thoáng.
KIA Morning GT-Line 2024 có phần ghế ngồi được phối viền đỏ thì ghế ngồi trong phiên bản X-Line có viền ghế màu trắng.
KIA Morning | MT | AT | AT Premium | X-Line | GT-Line |
---|---|---|---|---|---|
Ghế bọc da | Có | ||||
Vô lăng bọc da | - | - | - | Có | |
Màn hình giải trí trung tâm | Audio | AVN 8" | |||
Kết nối thông minh Apple CarPlay / Android Auto | - | - | Có | ||
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 6 loa | |||
Sạc không dây | - | - | - | Có | |
Chìa khóa thông minh và khởi động nút | - | - | Có | ||
Điều hòa tự động | - | - | Có | ||
Màn hình cảm ứng | CD / Radio / 4 loa | 8 inch / 6 loa | |||
Đồng hồ tài xế | Analog | Analog + LCD 4.2 inch | |||
Trang bị khác | Gói nội thất X-Line (Ghế đen xám chỉ màu lá chanh, ốp bàn đạp kim loại) | Gói nội thất GT-Line (Ghế đen đỏ, ốp bàn đạp kim loại) |
Các phiên bản Kia Morning đều được trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Kia Morning mới đã nâng cấp màn hình cảm ứng trung tâm lên 8 inch, là kích thước lớn nhất trong phân khúc đô thị cỡ nhỏ. Tuy nhiên, phiên bản Kia Morning MT sẽ không có màn hình cảm ứng, thay vào đó là hệ thống CD hoặc DVD.
Các phiên bản được trang bị vô lăng ba chấu bọc da với các nút bấm menu giải trí, điều chỉnh âm lượng và đàm thoại rảnh tay. Cả hai phiên X-line và GT-Line đều sử dụng vô lăng bọc da dạng 3 chấu và viền chỉ khâu cùng màu thân xe. Các nút bấm tích hợp trên vô lăng gồm chỉnh chế độ đồng hồ thông số, đàm thoại rảnh tay, tăng giảm âm lượng. Các tính năng nổi bật khác phải kể đến kính lái chỉnh điện tự động, bệ tỳ tay trung tâm và cửa gió cho hàng ghế phía sau và ghế lái chỉnh tay 6 hướng. Bảng đồng hồ tài xế có 2 cụm đồng hồ analog và một màn hình LCD 4.2 inch hiển thị thông tin hỗ trợ lái.
Động cơ
Các phiên bản Kia Morning 2023 đều được trang bị động cơ xăng 4 xi lanh dung tích 1.25 lít, công suất cực đại 83 mã lực và mô-men xoắn cực đại 122 Nm. Mẫu xe vẫn mang lại cảm giác vận hành êm ái mặc dù động cơ không quá mạnh. Mặc dù không có công suất mạnh, Kia Morning vẫn đáng chú ý với khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng kể, đặc biệt trong phân khúc xe hạng A.
KIA Morning | MT | AT | AT Premium | X-Line | GT-Line |
---|---|---|---|---|---|
Loại | Xăng, 1.25L | ||||
Công suất cực đại / Moment xoắn cực đại | 83hp/122Nm | ||||
Hộp số | 5MT | 4AT | |||
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | ||||
Kích thước lốp xe | 185/55 R15 | ||||
Hệ thống treo trước | Mc Pherson | ||||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||||
Hệ thống phanh trước & sau | Đĩa & Tang trống |
Kia Morning được phát triển trên nền tảng khung gầm mới có tỉ lệ thép cường lực cao hơn, tăng độ cứng chắc cho khung xe. Hệ thống treo xe theo phong cách êm ái kiểu xe đô thị. Trải nghiệm thực tế, khi chạy Morning trên cao tốc ở dải tốc 100 km/h, xe vẫn cho cảm giác khá tự tin. Điều này chủ yếu nhờ khung gầm cứng chắc hơn và xe có thêm hệ thống cân bằng điện tử.
An toàn
Kia Morning và Morning mới đều được trang bị các tính năng an toàn đầy đủ cho một mẫu xe chỉ di chuyển trong đô thị. Một số tính năng an toàn nổi bật bao gồm 2 túi khí, chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử, khóa cửa trung tâm và camera lùi. Tuy nhiên, phiên bản Kia Morning MT có vẻ không được trang bị hệ thống an toàn gì ngoài khóa cửa trung tâm.
KIA Morning | MT | AT | AT Premium | X-Line | GT-Line |
Túi khí | 2 | ||||
Hệ thống hỗ trợ ABS, ESC, HAC | Chỉ ABS | Có | |||
Khóa cửa từ xa | - | Có | |||
Khóa cửa trung tâm | Có | ||||
Camera lùi | - | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử | - | Có | |||
Hệ thống khởi hành ngang dốc | - | Có | |||
Camera sau | - | Có | |||
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | - | Có | |||
Cảm biến lùi | - | Có | |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | - | Sau |
Các trang bị an toàn trên KIA Morning 2024 phiên bản GT-Line và X-Line hoàn toàn giống nhau, với hàng loạt tính năng hiện đại hàng đầu phân khúc. Để nâng cao khả năng cạnh tranh, cả hai phiên bản đều được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, camera sau, cảm biến lùi và 2 túi khí. Đây là đều là những trang bị an toàn được đánh giá cao trong phân khúc xe hạng A, đặc biệt khi so sánh cùng các đối thủ Vinfast và Hyundai.
KIA Morning 2024 phiên bản GT-Line và X-Line đều là những sản phẩm mới nhất đã được tinh chỉnh và “lột xác” hoàn toàn so với phiên bản trước đó. Có thể thấy rằng với những sự thay đổi này, KIA Morning 2024 đang nỗ lực để quay trở lại ngôi vương trong phân khúc hatchback hạng A tại thị trường Việt Nam.
Hệ thống an toàn trên Kia Morning có sự nâng cấp đáng kể. Bên cạnh các tính năng chống bó cứng phanh, camera lùi, 2 túi khí… New Morning đã có thêm hệ thống cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Hai tính năng nâng cấp mới này có thể rất cơ bản trên những xe phân khúc cao, nhưng với xe hạng A như Morning thì quả là một lợi thế lớn.
Tổng quan, khi so sánh các phiên bản Kia Morning thì chúng ta thấy đây là một dòng xe đáng để bạn lựa chọn khi muốn mua một chiếc xe gia đình. Với thiết kế hiện đại, tính năng an toàn và tiện nghi được nâng cấp, Kia Morning sẽ mang lại trải nghiệm lái xe tốt hơn cho người dùng. Tuy nhiên, việc lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu và túi tiền của mình là điều rất quan trọng
Tin cũ hơn
So sánh Honda City RS 2024 và Hyundai Accent 2024 1.5 AT Cao cấp
So sánh toàn diện giữa các phiên bản Hyundai Tucson 2024
So sánh các phiên bản Toyota Vios 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Toyota Vios 2024 và Mazda 2 sedan 2024: giá bán, thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh phiên bản cao cấp nhất của Toyota Yaris Cross HEV và Mitsubishi Xforce Ultimate
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh các phiên bản Toyota Avanza 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànToyota Avanza là một mẫu xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) cỡ nhỏ của Toyota, được giới thiệu lần đầu vào năm 2003. Ngày 25/09/2018, Toyota Avanza ra mắt lần đầu tiên tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe được nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia.
-
So sánh các phiên bản Hyundai SantaFe 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànHyundai SantaFe là một trong những dòng xe SUV nổi tiếng của hãng xe Hàn Quốc. Được khách hàng yêu thích và đạt doanh số ấn tượng, SantaFe nhanh chóng trở thành “gà đẻ trứng vàng” của Hyundai và góp phần vào thành công của thương hiệu ô tô này tại Mỹ.
-
So sánh BYD Seal 2024 và Toyota Camry 2.5 HEV 2024: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toànBYD Seal với thiết kế trẻ trung cùng động cơ thuần điện có "ngon" hơn Toyota Camry từng thống trị phân khúc sedan hạng D nay có thêm công nghệ Hybrid?
-
So sánh Subaru Forester 2024 và Hyundai Tucson 2024 nên chọn bản nàoViệc lựa chọn giữa hai mẫu SUV hàng đầu như Subaru Forester 2024 và Hyundai Tucson 2024 không hề dễ dàng.
-
So sánh các phiên bản Mitsubishi Outlander 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànSo sánh các phiên bản Mitsubishi Outlander 2024 tại thị trường Việt Nam