So sánh các phiên bản Mitsubishi Triton 2024 vừa ra mắt: Giá bán, thông số kỹ thuật
Thứ Năm, 29/08/2024 - 12:53
Hiện tại, Mitsubishi Triton 2024 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và cung cấp tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản: Triton 4x2 AT MIVEC, Triton Athlete 4x2 AT MIVEC, và Triton Athlete 4x4 AT MIVEC.
Ngày 11/09/2024, Mitsubishi Việt Nam chính thức ra mắt Triton 2024 Hoàn toàn mới với 3 phiên bản GLX, Premium và Athlete, tất cả phiên bản đều sử dụng hộp số tự động, không có phiên bản số sàn. Bản Athlete cao cấp nhất được trang bị hệ truyền động 2 cầu cùng hộp số tự động 6 cấp.
So sánh các phiên bản Mitsubishi Triton 2024 về giá bán
Mitsubishi Triton 2024 hiện được phân phối tại thị trường Việt Nam với các phiên bản cùng mức giá bán cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) |
Triton 4x2 AT GLX | 655 |
Triton 4x2 AT Premium | 782 |
Triton 4x4 AT Athlete | 924 |
So sánh thông số kỹ thuật các phiên bản Mitsubishi Triton 2024
Thông số | 4x2 AT GLX | 4x2 AT Premium | 4x4 AT Athlete |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 5.320 x 1.865 x 1.795 (mm) | ||
Chiều dài cơ sở | 3.130 (mm) | ||
Khoảng sáng gầm | 228 (mm) | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6.200 (mm) | ||
Kích thước lốp | 265/70R16 | 265/60R18 |
So sánh ngoại thất các phiên bản Mitsubishi Triton 2024
Mitsubishi Triton 2024 thế hệ mới nổi bật với thiết kế Dynamic Shield, mang lại một diện mạo độc đáo và đầy ấn tượng. Đây thực sự là một bước "lột xác" ngoạn mục, đánh dấu sự thay đổi mạnh mẽ của dòng xe bán tải này.
Thông số | 4x2 AT GLX | 4x2 AT Premium | 4x4 AT Athlete |
Đèn trước | Halogen | LED | LED |
Điều chỉnh độ cao chiếu sáng | Không | Có | Có |
Đèn pha tự động | Không | Không | Có |
Cảm biến bật/tắt đèn | Không | Có | Có |
Hệ thống rửa đèn | Không | Không | Có |
Đèn chạy ban ngày | Không | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh/gập điện Đèn báo rẽ | Chỉnh/gập điện Đèn báo rẽ |
Bệ bước hông xe | Không | Có | Có |
Thanh trang trí thể thao | Không | Có | Có |
Ốp vè trang trí thể thao | Không | Có | Có |
Ốp cản trước trang trí | Không | Có | Có |
Bệ bước cản sau | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có |
Chắn bùn trước/sau | Có | Có | Có |
Phần lớn các phiên bản của Mitsubishi Triton 2024 đều có thiết kế ngoại thất tương đồng, với điểm nhấn là lưới tản nhiệt hình chữ X đầy góc cạnh. Cụm đèn trước được thiết kế ôm sát hai bên đầu xe, kết nối với mặt ca-lăng thông qua các thanh mạ bạc trên bản thường hoặc sơn đen trên phiên bản Athlete, cùng logo thương hiệu nằm ngay trung tâm. Hai hốc gió hình chữ nhật kết hợp với cản trước mạ bạc và các đường vát khối mạnh mẽ càng làm nổi bật dáng vẻ cơ bắp, cuốn hút của Triton 2024.
Bản thường của Triton 2024 được trang bị đèn trước dạng halogen và đèn sương mù, trong khi hai phiên bản Athlete sở hữu hệ thống chiếu sáng tiên tiến hơn với dải LED ban ngày sắc nét và đèn Bi-LED thấu kính lồi hiệu suất cao. Đặc biệt, phiên bản Athlete 4x4 AT MIVEC 2024 còn được trang bị cụm đèn pha tự động và hệ thống rửa đèn, cùng với cảm biến bật/tắt đèn và điều chỉnh độ cao chiếu sáng.
Đèn pha tự động và hệ thống rửa đèn trên bản Athlete 4x4 AT MIVEC
Đèn trước dạng halogen trên bản còn lại
Nhìn từ hai bên, Mitsubishi Triton 2024 tạo ấn tượng với dáng vẻ mạnh mẽ nhờ những đường dập nổi chạy dọc thân xe và thiết kế vòm bánh xe vuông vức, nam tính. Sự khác biệt giữa bản tiêu chuẩn và hai bản cao cấp thể hiện rõ ở bộ mâm xe: bản thường sử dụng la-zang 17 inch 6 chấu, trong khi các phiên bản Athlete được trang bị mâm 18 inch màu đen tạo hình cánh hoa độc đáo. Ngoài ra, gương chiếu hậu của Triton Athlete cũng được sơn đen và tích hợp đầy đủ các tính năng chỉnh - gập điện cùng đèn báo rẽ, trong khi bản Triton 4x2 AT chỉ có thể chỉnh điện.
Hông xe trên Mitsubishi Triton 2024
Triton Athlete 2024 sở hữu 4 bánh kích cỡ 18 inch
Bản thường sử dụng la-zang 17 inch 6 chấu
Phần đuôi xe của Mitsubishi Triton 2024 có thiết kế giống nhau ở cả ba phiên bản, với cụm đèn hậu bắt mắt nằm dọc hai bên, kết hợp cùng dải LED uốn lượn. Thiết kế này là một minh chứng cho triết lý "Less is more," giúp logo hãng trở nên nổi bật ở vị trí trung tâm và làm toát lên vẻ cuốn hút tổng thể của xe.
Tất cả các phiên bản Triton 2024 đều được trang bị bệ bước cản sau, chắn bùn trước/sau, và tính năng sưởi kính sau, mang lại sự tiện nghi và thực dụng cho người sử dụng.
So sánh nội thất các phiên bản Mitsubishi Triton 2024
Thông số | 4x2 AT GLX | 4x2 AT Premium | 4x4 AT Athlete |
Vô lăng & cần số | Urethane | Bọc da | Bọc da |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da 2 màu | Da 2 màu |
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa tay ghế sau | Không | Có | Có |
Kính điện | Cửa bên tài | Có | Có |
Cả ba phiên bản của Mitsubishi Triton 2024 đều sử dụng chất liệu nội thất chính là nhựa cứng kết hợp với các chi tiết mạ bạc. Trên phiên bản tiêu chuẩn, vô lăng được thiết kế dạng 4 chấu bằng nhựa Urethane, chỉ có khả năng chỉnh 2 hướng. Trong khi đó, hai phiên bản Athlete nổi bật với vô lăng bọc da, mạ bạc, có thể điều chỉnh 4 hướng và tích hợp đầy đủ các phím bấm, cùng với lẫy chuyển số.
Vô lăng của 2 bản Athlete được bọc da, mạ bạc, có thể chỉnh 4 hướng
Vô lăng ở bản thường là dạng 4 chấu nhựa trần Urethane, có tính năng chỉnh 2 hướng
Các trang bị trên bảng táp-lô, bao gồm hai đồng hồ analog và màn hình hiển thị đa thông tin LCD 7 inch, đều đồng nhất trên cả ba phiên bản. Về phần ghế ngồi, cả ba phiên bản đều sở hữu đệm ghế dày dặn, mang lại sự êm ái cho người ngồi. Tuy nhiên, hai phiên bản Athlete được trang bị ghế bọc da hai màu, trong khi bản Triton tiêu chuẩn vẫn sử dụng ghế bọc nỉ.
2 bản Mitsubishi Triton Athlete được trang bị dàn ghế bọc da 2 màu
Ghế nỉ trên bản Triton tiêu chuẩn
Điểm khác biệt đáng chú ý nữa là ghế lái trên bản tiêu chuẩn chỉ hỗ trợ chỉnh tay 4 hướng, còn phiên bản Triton Athlete cho phép điều chỉnh điện tới 8 hướng, mang đến sự tiện lợi vượt trội. Về thiết kế hàng ghế sau, cả ba phiên bản đều có thiết kế tương tự nhau, với tựa đầu ở cả ba vị trí, bệ tỳ tay trung tâm, và không gian để chân rộng rãi. Đặc biệt, nhờ cấu trúc vách ngăn cabin và thùng xe dạng nghiêng J-Line, độ ngả của hàng ghế sau có thể đạt tới 25 độ, nằm trong số những mẫu bán tải có độ ngả lớn nhất trong phân khúc.
So sánh tiện nghi các phiên bản Mitsubishi Triton 2024
Thông số | 4x2 AT GLX | 4x2 AT Premium | 4x4 AT Athlete |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | Có | Có | Có |
Gương hậu chống chói | Không | Không | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Màn hình trung tâm | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Lọc gió điều hoà | Có | Có | Có |
Tất cả các phiên bản của Mitsubishi Triton 2024 đều được trang bị những tính năng tiêu chuẩn như màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch và hệ thống âm thanh 6 loa, mang đến trải nghiệm giải trí cơ bản cho người dùng. Hệ thống điều hòa cũng được trang bị cho cả ba phiên bản, với cửa gió trần dành riêng cho hàng ghế sau. Trên phiên bản tiêu chuẩn, điều hòa chỉ có thể điều chỉnh bằng tay, trong khi hai phiên bản Athlete được trang bị hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập, đảm bảo luồng không khí mát mẻ lan tỏa khắp khoang xe.
Ngoài ra, các phiên bản Athlete còn sở hữu một loạt tính năng cao cấp khác như chìa khóa thông minh, hệ thống kiểm soát hành trình, khởi động bằng nút bấm, và gương chiếu hậu chống chói tự động. Đáng chú ý, cả ba phiên bản đều hỗ trợ các kết nối cơ bản như Radio, Bluetooth, USB, và AUX, đáp ứng nhu cầu kết nối đa dạng của người dùng.
So sánh vận hành các phiên bản Mitsubishi Triton 2024
Thông số | 4x2 AT GLX | 4x2 AT Premium | 4x4 AT Athlete |
Động cơ | MIVEC Turbo Diesel 2.4L - Euro 5 | ||
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 184/3.500 | 184/3.500 | 204/3.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 | 430/2.500 | 470/2.500 |
Hộp số | 6AT | ||
Dẫn động | 2WD | 4WD-II | |
Khoá vi sai cầu sau | Không | Không | Có |
Tùy chọn chế độ địa hình off-road | Không | Không | 7 chế độ lái địa hình |
Trợ lực lái | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực |
Hệ thống treo trước/sau | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng & ống giảm chấn | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt / Tang trống |
Với việc trang bị động cơ 2.4L Diesel MIVEC, cả ba phiên bản Mitsubishi Triton 2024 hiện tại đều mang đến sức mạnh ấn tượng với công suất tối đa 181 mã lực tại 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn 430Nm tại 2.500 vòng/phút. Kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu sau, Triton 2024 không chỉ vận hành êm ái, ổn định mà còn nổi bật với độ bền bỉ cao, giảm thiểu tối đa tình trạng xóc giật trong quá trình di chuyển. Đặc biệt, khả năng tăng tốc của xe trên đường trường cũng đáng chú ý.
Riêng phiên bản Athlete 4x4 AT MIVEC còn được trang bị hệ dẫn động 4WD cùng hệ thống khóa vi sai cầu sau, giúp xe vượt trội hơn khi chạy off-road, đáp ứng tốt nhu cầu vận hành trên các địa hình khó khăn.
So sánh an toàn các phiên bản Mitsubishi Triton 2024
Thông số | 4x2 AT GLX | 4x2 AT Premium | 4x2 AT Athlete |
Số túi khí | 2 | 7 | 7 |
Phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
Trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Không | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Không | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Không | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Có |
Giảm thiểu va chạm trước | Không | Không | Có |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
Hỗ trợ chuyển làn đường | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Không | Có |
Cảm biến lùi | Không | Không | Có |
Cảm biến góc | Không | Không | Có |
Về mặt an toàn, hai phiên bản Athlete của Mitsubishi Triton 2024 vượt trội so với bản tiêu chuẩn nhờ được trang bị một loạt tính năng cao cấp như hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn, giảm thiểu va chạm trước, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, hỗ trợ chuyển làn, cảm biến góc và lùi, cùng hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA.
Với danh sách tính năng an toàn phong phú và hiện đại, Mitsubishi Triton 2024 nổi bật là một trong những mẫu xe bán tải đáng tin cậy nhất trong phân khúc, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Tuy nhiên, Mitsubishi Triton 4×2 AT 2024 có mức giá dễ tiếp cận hơn, đồng nghĩa với việc các tính năng và công nghệ cũng ít phong phú hơn so với hai bản Athlete cao cấp. Nếu chỉ cần một chiếc xe phục vụ nhu cầu di chuyển trong nội thành, Triton Athlete 4×2 AT 2024 hoàn toàn đáp ứng tốt. Tuy nhiên, nếu thường xuyên di chuyển trên những địa hình khó khăn, gồ ghề thì Triton Athlete 4×4 AT 2024 sẽ là sự lựa chọn ưu việt hơn.
Tin cũ hơn
So sánh Mazda CX-5 2024 và Honda CR-V 2024: bạn chọn xe nào?
So sánh Mazda CX3 và Kia Seltos 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Hyundai SantaFe 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Mazda 2 2024: thông số kỹ thuật, trang bị tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Suzuki XL7 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh các phiên bản của Honda CR-V 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànHonda CR-V thế hệ thứ 6 đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam, với 4 phiên bản đa dạng. Giá bán của dòng xe này dao động từ 1,109 tỷ đến 1,259 tỷ đồng, mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
-
So sánh các phiên bản Mitsubishi Outlander 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànSo sánh các phiên bản Mitsubishi Outlander 2024 tại thị trường Việt Nam
-
So sánh BYD Seal 2024 và Toyota Camry 2.5 HEV 2024: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toànBYD Seal với thiết kế trẻ trung cùng động cơ thuần điện có "ngon" hơn Toyota Camry từng thống trị phân khúc sedan hạng D nay có thêm công nghệ Hybrid?
-
So sánh Honda Civic 2024 và Corolla Altis 2024: giá bán, thông số, động cơ, tiện nghi và an toànTrong thị trường ô tô Việt Nam, phân khúc sedan cỡ C luôn giữ vị trí hàng đầu về mức độ yêu thích của người tiêu dùng. Bài viết này sẽ tập trung phân tích hai mẫu xe sedan cỡ C mới nhất từ Honda và Toyota – Honda Civic 2024 và Toyota Corolla Altis 2024, để giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về những sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc này.
-
So sánh các phiên bản Hyundai Creta 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànHyundai Creta được ví như “Tiểu Tucson” với thiết kế trẻ trung, năng động. Nhờ đó, dù là xe nhập khẩu, nhưng Hyundai Creta cũng luôn giữ được doanh số ấn tượng trong phân khúc B-SUV.