So sánh các phiên bản Mitsubishi Triton 2024 vừa ra mắt: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn
Thứ Năm, 29/08/2024 - 12:53 - tienkm
Ngày 11/09/2024, Mitsubishi Việt Nam chính thức ra mắt Triton 2024 hoàn toàn mới với 3 phiên bản, tất cả phiên bản đều sử dụng hộp số tự động, không có phiên bản số sàn. Bản Athlete cao cấp nhất được trang bị hệ truyền động 2 cầu cùng hộp số tự động 6 cấp.
Thái Lan là quốc gia đầu tiên chào đón Mitsubishi Triton 2024 thế hệ mới hồi tháng 7/2023. Xe sẽ tiếp tục được lắp ráp tại nhà máy Laemchabang ở Thái Lan và đây cũng là mẫu xe mới nhất của Mitsubishi được sản xuất từ nhà máy này. Sau khi được lắp ráp tại Thái Lan, chiếc xe đã tới Việt Nam và là 1 trong khoảng 150 quốc gia khác trên Thế giới được đón nhận.
Hiện tại, Mitsubishi Triton 2024 phân phối thị trường Việt Nam được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, xe có 3 phiên bản: Triton 4x2 AT GLX, Triton 4x2 AT Premium và Triton 4x4 AT Athlete. Hãy cũng Oto365 so sánh những khác biệt của 3 phiên bản Mitsubishi Triton 2024.
So sánh các phiên bản Mitsubishi Triton 2024 về giá bán
Mitsubishi Triton 2024 thế hệ mới thuộc phân khúc xe bán tải tầm trung, cạnh tranh với nhiều đối thủ: Ford Ranger, Toyota Hilux, Isuzu D-Max, Nissan Navara, Mazda BT-50. .. Triton luôn là một chiếc xe bán tải thoả mãn nhu cầu linh động, thích hợp khi sử dụng cá nhân và gia đình, hay tổ chức, đặc biệt là xu hướng mới thích sử dụng xe đi cắm trại, picnic...
Mitsubishi Triton 2024 hiện được phân phối tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản cùng mức giá bán cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) |
Triton 4x2 AT GLX | 655 |
Triton 4x2 AT Premium | 782 |
Triton 4x4 AT Athlete | 924 |
So sánh thông số kỹ thuật các phiên bản Mitsubishi Triton 2024
Thông số | 4x2 AT GLX | 4x2 AT Premium | 4x4 AT Athlete |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 5.320 x 1.865 x 1.795 (mm) | ||
Chiều dài cơ sở | 3.130 (mm) | ||
Khoảng sáng gầm | 228 (mm) | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6.200 (mm) | ||
Kích thước lốp | 265/70R16 | 265/60R18 |
Mitsubishi Triton 2024 sở hữu kích thước tổng thể được nâng cấp đáng kể, tạo nên diện mạo bề thế đồng thời mang đến không gian rộng rãi và thoải mái hàng đầu phân khúc. Với chiều dài cơ sở lên đến 3.130 mm, tất cả vị trí ngồi đều có không gian để chân thoải mái.
So sánh ngoại thất các phiên bản Mitsubishi Triton 2024
Mitsubishi Triton 2024 lột xác với thiết kế ngoại thất hoàn toàn mới, lấy cảm hứng từ concept "Beast Mode" cùng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đặc trưng của Mitsubishi Motors. Lưới tản nhiệt dạng tổ ong cỡ lớn kết hợp cùng cản trước hình vuông. Ốp cản sau hầm hố, tạo điểm nhấn ấn tượng cho ngoại thất xe. Hệ thống đèn chiếu sáng LED Projector hình chữ T hiện đại, tích hợp dải đèn định vị ban ngày LED hình chữ L.
Thông số | 4x2 AT GLX | 4x2 AT Premium | 4x4 AT Athlete |
Đèn trước | Halogen | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen | LED | LED |
Điều chỉnh độ cao chiếu sáng | Không | Có | Có |
Cảm biến bật/tắt đèn | Không | Có | Có |
Hệ thống rửa đèn | Không | Không | Có |
Đèn chạy ban ngày | Không | LED | LED |
Cảm biến gạt mưa | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh/gập điện Đèn báo rẽ | |
Bệ bước hông xe | Không | Có | Có |
Thanh trang trí thể thao | Không | Có | Có |
Ốp vè trang trí thể thao | Không | Có | Có |
Ốp cản trước trang trí | Không | Có | Có |
Bệ bước cản sau | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có |
Chắn bùn trước/sau | Có | Có | Có |
Các đường gân dập nổi kéo dài từ đầu đến cuối xe, kết hợp với vè bánh xe kích thước lớn, tạo nên dáng vóc khoẻ khoắn và vững chắc. Cụm đèn hậu LED thiết kế hình chữ T độc đáo, vừa tạo điểm nhấn ấn tượng, vừa gia tăng tính nhận diện cho xe. Thiết kế của Triton hoàn toàn mới đã nhận được 3 giải thưởng thiết kế quốc tế danh giá, bao gồm iF Design Award 2024 và hai giải Good Design Award 2023 tại Nhật Bản và Hoa Kỳ.
Bản thường của Triton 2024 được trang bị đèn trước dạng halogen và đèn sương mù, trong khi hai phiên bản Athlete sở hữu hệ thống chiếu sáng tiên tiến hơn với dải LED ban ngày sắc nét và đèn Bi-LED thấu kính lồi hiệu suất cao. Đặc biệt, phiên bản Athlete 4x4 AT MIVEC 2024 còn được trang bị cụm đèn pha tự động và hệ thống rửa đèn, cùng với cảm biến bật/tắt đèn và điều chỉnh độ cao chiếu sáng.
Nhìn từ hai bên, Mitsubishi Triton 2024 tạo ấn tượng với dáng vẻ mạnh mẽ nhờ những đường dập nổi chạy dọc thân xe và thiết kế vòm bánh xe vuông vức, nam tính. Sự khác biệt giữa bản tiêu chuẩn và hai bản cao cấp thể hiện rõ ở bộ mâm xe: bản thường sử dụng la-zang 17 inch 6 chấu, trong khi các phiên bản Athlete được trang bị mâm 18 inch màu đen tạo hình cánh hoa độc đáo. Ngoài ra, gương chiếu hậu của Triton Athlete cũng được sơn đen và tích hợp đầy đủ các tính năng chỉnh - gập điện cùng đèn báo rẽ, trong khi bản Triton 4x2 AT chỉ có thể chỉnh điện.
Triton Athlete 2024 sở hữu 4 bánh kích cỡ 18 inch
Bản thường sử dụng la-zang 17 inch 6 chấu
Phần đuôi xe của Mitsubishi Triton 2024 có thiết kế giống nhau ở cả ba phiên bản, với cụm đèn hậu bắt mắt nằm dọc hai bên, kết hợp cùng dải LED uốn lượn. Thiết kế này là một minh chứng cho triết lý "Less is more," giúp logo hãng trở nên nổi bật ở vị trí trung tâm và làm toát lên vẻ cuốn hút tổng thể của xe.
Tất cả các phiên bản Triton 2024 đều được trang bị bệ bước cản sau, chắn bùn trước/sau, và tính năng sưởi kính sau, mang lại sự tiện nghi và thực dụng cho người sử dụng.
So sánh nội thất các phiên bản Mitsubishi Triton 2024
Thông số | 4x2 AT GLX | 4x2 AT Premium | 4x4 AT Athlete |
Vô lăng & cần số | Urethane | Bọc da | Bọc da |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da + da lộn 2 màu |
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |
Tựa tay ghế sau | Không | Có | Có |
Kính điện | Cửa bên tài | Có | Có |
Cả ba phiên bản của Mitsubishi Triton 2024 đều sử dụng chất liệu nội thất chính là nhựa cứng kết hợp với các chi tiết mạ bạc. Trên phiên bản tiêu chuẩn, vô lăng được thiết kế dạng 4 chấu bằng nhựa Urethane, chỉ có khả năng chỉnh 2 hướng. Trong khi đó, hai phiên bản Athlete nổi bật với vô lăng bọc da, mạ bạc, có thể điều chỉnh 4 hướng và tích hợp đầy đủ các phím bấm, cùng với lẫy chuyển số.
Vô lăng của 2 bản Athlete được bọc da, mạ bạc, có thể chỉnh 4 hướng
Nội thất bản GLX dạng 4 chấu nhựa Urethane
Các trang bị trên bảng táp-lô, bao gồm hai đồng hồ analog và màn hình hiển thị đa thông tin LCD 7 inch, đều đồng nhất trên cả ba phiên bản. Về phần ghế ngồi, cả ba phiên bản đều sở hữu đệm ghế dày dặn, mang lại sự êm ái cho người ngồi. Tuy nhiên, hai phiên bản Athlete được trang bị ghế bọc da hai màu, trong khi bản Triton tiêu chuẩn vẫn sử dụng ghế bọc nỉ.
Triton Athlete được trang bị dàn ghế da + da lộn 2 màu
Ghế nỉ trên bản Triton GLX
Điểm khác biệt đáng chú ý nữa là ghế lái trên bản tiêu chuẩn chỉ hỗ trợ chỉnh tay 4 hướng, còn phiên bản Triton Athlete cho phép điều chỉnh điện tới 8 hướng, mang đến sự tiện lợi vượt trội. Về thiết kế hàng ghế sau, cả ba phiên bản đều có thiết kế tương tự nhau, với tựa đầu ở cả ba vị trí, bệ tỳ tay trung tâm, và không gian để chân rộng rãi. Đặc biệt, nhờ cấu trúc vách ngăn cabin và thùng xe dạng nghiêng J-Line, độ ngả của hàng ghế sau có thể đạt tới 25 độ, nằm trong số những mẫu bán tải có độ ngả lớn nhất trong phân khúc.
So sánh tiện nghi các phiên bản Mitsubishi Triton 2024
Thông số | 4x2 AT GLX | 4x2 AT Premium | 4x4 AT Athlete |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
Cụm đồng hồ kỹ thuật số | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Gương hậu chống chói | Không | Không | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Màn hình trung tâm | 8 inch | 9 inch | 9 inch |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động | Tự động 2 vùng độc lập |
Lọc gió điều hoà | Có | Có | Có |
Tất cả các phiên bản của Mitsubishi Triton 2024 đều được trang bị những tính năng tiêu chuẩn như màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch và hệ thống âm thanh 6 loa, mang đến trải nghiệm giải trí cơ bản cho người dùng. Hệ thống điều hòa cũng được trang bị cho cả ba phiên bản, với cửa gió trần dành riêng cho hàng ghế sau. Trên phiên bản tiêu chuẩn, điều hòa chỉ có thể điều chỉnh bằng tay, trong khi hai phiên bản Athlete được trang bị hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập, đảm bảo luồng không khí mát mẻ lan tỏa khắp khoang xe.
Ngoài ra, các phiên bản Athlete còn sở hữu một loạt tính năng cao cấp khác như chìa khóa thông minh, hệ thống kiểm soát hành trình, khởi động bằng nút bấm, và gương chiếu hậu chống chói tự động. Đáng chú ý, cả ba phiên bản đều hỗ trợ các kết nối cơ bản như Radio, Bluetooth, USB, và AUX, đáp ứng nhu cầu kết nối đa dạng của người dùng.
So sánh vận hành các phiên bản Mitsubishi Triton 2024
Thông số | 4x2 AT GLX | 4x2 AT Premium | 4x4 AT Athlete |
Động cơ | MIVEC Turbo Diesel 2.4L - Euro 5 | ||
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 184/3.500 | 184/3.500 | 204/3.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 | 430/2.500 | 470/2.500 |
Hộp số | 6AT | ||
Dẫn động | 2WD | 4WD-II | |
Khoá vi sai cầu sau | Không | Không | Có |
Tùy chọn chế độ địa hình off-road | Không | Không | 7 chế độ lái địa hình |
Trợ lực lái | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực |
Hệ thống treo trước/sau | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng & ống giảm chấn | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt / Tang trống |
Với việc trang bị động cơ 2.4L Diesel MIVEC, cả ba phiên bản Mitsubishi Triton 2024 hiện tại đều mang đến sức mạnh ấn tượng với công suất tối đa 181 mã lực tại 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn 430Nm tại 2.500 vòng/phút. Kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu sau, Triton 2024 không chỉ vận hành êm ái, ổn định mà còn nổi bật với độ bền bỉ cao, giảm thiểu tối đa tình trạng xóc giật trong quá trình di chuyển. Đặc biệt, khả năng tăng tốc của xe trên đường trường cũng đáng chú ý.
Riêng phiên bản Athlete 4x4 AT MIVEC còn được trang bị hệ dẫn động 4WD cùng hệ thống khóa vi sai cầu sau, giúp xe vượt trội hơn khi chạy off-road, đáp ứng tốt nhu cầu vận hành trên các địa hình khó khăn.
So sánh an toàn các phiên bản Mitsubishi Triton 2024
Thông số | 4x2 AT GLX | 4x2 AT Premium | 4x2 AT Athlete |
Số túi khí | 2 | 7 | 7 |
Camera | Camera lùi | Camera lùi | Camera 360 |
Phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
Trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử và Kiếm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Không | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Không | Không | Có |
Giảm thiểu va chạm trước | Không | Không | Có |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
Hỗ trợ chuyển làn đường | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Không | Có |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | Không | Không | Có |
Về mặt an toàn, hai phiên bản Athlete của Mitsubishi Triton 2024 vượt trội so với bản tiêu chuẩn nhờ được trang bị một loạt tính năng cao cấp như hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn, giảm thiểu va chạm trước, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, hỗ trợ chuyển làn, cảm biến góc và lùi, cùng hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA.
Với danh sách tính năng an toàn phong phú và hiện đại, Mitsubishi Triton 2024 nổi bật là một trong những mẫu xe bán tải đáng tin cậy nhất trong phân khúc, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Tuy nhiên, Mitsubishi Triton 4×2 AT 2024 có mức giá dễ tiếp cận hơn, đồng nghĩa với việc các tính năng và công nghệ cũng ít phong phú hơn so với hai bản Athlete cao cấp. Nếu chỉ cần một chiếc xe phục vụ nhu cầu di chuyển trong nội thành, Triton Athlete 4×2 AT 2024 hoàn toàn đáp ứng tốt. Tuy nhiên, nếu thường xuyên di chuyển trên những địa hình khó khăn, gồ ghề thì Triton Athlete 4×4 AT 2024 sẽ là sự lựa chọn ưu việt hơn.
Tin cũ hơn
So sánh Nissan Almera VL 2024 vừa ra mắt và Hyundai Accent 1.5 cao cấp về: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Mitsubishi Xforce Ultimate 2024 và Lynk & Co 06 2024: thông số, trang bị, an toàn
Cùng hạng sedan cỡ B Volkswagen Virtus 2023 giá gấp đôi Toyota Vios có những tính năng gì
So sánh các phiên bản Toyota Innova Cross 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh xe Toyota Camry 2024 và Nissan Teana 2024
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Ford Everest Ambiente 2.0 AT 4x2 và Kia Sorento 2.5G Premium 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànFord Everest và Kia Sorento đều gây ấn tượng với khách hàng nhờ cải tiến không chỉ ở ngoại hình. Mà còn về công nghệ và các trang bị tiện nghi, khiến cuộc chạy đua ngày càng gay cấn hơn
-
So sánh các phiên bản Nissan Navara 2024: giá bán, thông số kỹ thuậtVào ngày 17/7, Nissan đã chính thức giới thiệu phiên bản nâng cấp của dòng xe Navara tại thị trường Việt Nam. Navara 2024 tiếp tục được nhập khẩu chính hãng từ Thái Lan. Trong lần nâng cấp này, Nissan đã chú trọng cải tiến nội thất và bổ sung các tùy chọn nâng cấp trang bị cho phiên bản EL 2WD, trong khi động cơ vẫn được giữ nguyên như ở phiên bản trước đó.
-
So sánh Mazda CX-5 2.5 và Hyundai Tucson 1.6: So găng CUV Nhật - Hàn tầm giá 979 triệuMazda CX-5 2.5 Signature Exclusive và Hyundai Tucson 1.6 Turbo: Cuộc đối đầu đáng chú ý trong phân khúc CUV
-
So sánh các phiên bản Skoda Kodiaq 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànSkoda Kodiaq mẫu SUV 7 chỗ nhập khẩu từ CH Séc phiên bản 2024 với chế độ bảo hành 5 năm ( 150 000 Kilomet ) từ nhà phân phối TC Motor. Kodiaq là sản phẩm hướng đến khách hàng ưa thích sự chất lượng và đẳng cấp của một chiếc xe Châu Âu
-
So sánh Peugeot 5008 2024 và Subaru Forester 2024Việc so sánh Subaru Forester và Peugeot 5008 là bước cần thiết để bạn đưa ra quyết định mua xe sáng suốt hơn. Đây là hai mẫu SUV gầm cao được đánh giá cao về chất lượng và tính năng trong phân khúc.