So sánh Mitsubishi Triton 2024 và Isuzu D-Max 2024
Thứ Ba, 27/08/2024 - 22:30
Tổng quan
Mitsubishi Triton phiên bản hiện hành, ra mắt tại Việt Nam vào tháng 11/2019 với 5 biến thể và mức giá dao động từ 600 - 865 triệu đồng, không phải là mẫu bán tải được quan tâm nhiều nhất trong phân khúc, đặc biệt khi so sánh với Ford Ranger. Tuy nhiên, Triton vẫn duy trì doanh số ổn định, thường xuyên nằm trong top 2 hoặc 3, cạnh tranh mạnh mẽ với Toyota Hilux.
Ngược lại, Isuzu D-Max, dù là một trong những mẫu xe bán chạy nhất tại Thái Lan trong nhiều năm liền, lại không đạt được thành công tương tự tại Việt Nam khi thường xuyên nằm trong nhóm xe có doanh số thấp. Nhằm thay đổi tình hình này, Isuzu đã giới thiệu D-Max phiên bản 2024 vào ngày 16/4, với 3 biến thể và giá bán từ 630 - 850 triệu đồng. Phiên bản mới này có những cải tiến đáng kể về thiết kế, công nghệ và trang bị, tiếp tục được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh hai phiên bản số sàn phổ biến trong cùng tầm giá: Mitsubishi Triton 4X2 MT giá 600 triệu đồng và Isuzu D-Max PRESTIGE 1.9 MT 4x2 giá 630 triệu đồng, với mức chênh lệch 30 triệu đồng.
Phiên bản | Mitsubishi Triton | Isuzu D-max |
Giá bán | 600 triệu đồng | 630 triệu đồng |
Giá lăn bánh | ||
TP Hồ Chí Minh | 650 triệu đồng | 682 triệu đồng |
Hà Nội | 657 triệu đồng | 690 triệu đồng |
Khác | 650 triệu đồng | 682 triệu đồng |
Mitsubishi Triton 2024 mang đến cho khách hàng 6 tùy chọn màu sơn ngoại thất, bao gồm: trắng, xám, cam, bạc, nâu, và đen. Trong khi đó, Isuzu D-Max 2024 cũng cung cấp 6 lựa chọn màu sắc, nhưng có sự khác biệt với các tùy chọn: cam, trắng, trắng ngọc trai, xanh, bạc, và đen. Sự đa dạng này giúp cả hai mẫu xe đáp ứng tốt hơn nhu cầu thẩm mỹ của người dùng, đồng thời tạo nên cá tính riêng cho mỗi chiếc xe.
So sánh Mitsubishi Triton và Isuzu D-Max về ngoại thất
Mitsubishi Triton 2024 có kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) lần lượt là 5.305 x 1.815 x 1.795 mm, với chiều dài cơ sở đạt 3.000 mm. Trong khi đó, Isuzu D-Max 2024 có kích thước 5.265 x 1.870 x 1.785 mm và chiều dài cơ sở 3.125 mm. D-Max nhỉnh hơn Triton về chiều rộng 55 mm và chiều dài cơ sở 125 mm, mặc dù chiều dài tổng thể ngắn hơn 40 mm và thấp hơn 10 mm. Những thông số này cho thấy D-Max có thiết kế ngoại hình nhỏ gọn hơn, nhưng lại mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái hơn. Thêm vào đó, D-Max có khoảng sáng gầm cao hơn, đạt 235 mm so với 220 mm của Triton, mang lại khả năng vượt địa hình và lội nước tốt hơn.
Ngoại thất tổng thể Isuzu D-Max
Ngoại thất tổng thể Mitsubishi Triton
Về thiết kế ngoại hình tổng quan, cả Triton và D-Max đều mang dáng vẻ mạnh mẽ, với các đường nét vuông vắn, đậm chất bán tải, phù hợp với nhu cầu vừa tiện nghi trong phố, vừa linh hoạt khi chở hàng.
Đầu xe
Isuzu D-Max 2024 nổi bật với lưới tản nhiệt lớn và thiết kế hầm hố, cùng hai thanh ngang to bản giống hình răng nanh. Xe được trang bị đèn chiếu sáng BI-LED có thể điều chỉnh độ cao bằng tay, tích hợp đèn LED ban ngày và đèn sương mù thiết kế riêng biệt, tăng cường khả năng chiếu sáng. Mitsubishi Triton 2024 cũng thể hiện sự mạnh mẽ với mặt ca-lăng hình chữ X và lưới tản nhiệt hai thanh ngang. Tuy nhiên, phiên bản này chỉ sử dụng đèn Halogen + Projector và thiếu đèn LED ban ngày.
Phần đầu xe Isuzu D-Max
Phần đầu xe Mitsubishi Triton
Thân xe
Nhìn từ bên hông, cả hai xe đều có những đường gân dập nổi mang lại cảm giác khỏe khoắn. Isuzu D-Max 2024 có vòm bánh xe thiết kế tròn trịa hơn và bệ bước chân vát cạnh, trong khi Triton có thiết kế vòm bánh và bệ bước vuông vức hơn. Cả hai xe đều trang bị tay nắm cửa và gương chiếu hậu cùng màu với thân xe. Gương chiếu hậu của D-Max còn tích hợp đèn xi-nhan, mang lại sự tiện lợi hơn. La-zăng của D-Max là loại 17 inch, trong khi Triton là 16 inch, chênh lệch không lớn nhưng giúp D-Max có ngoại hình cân đối hơn. Bệ bước lên xuống là trang bị tiêu chuẩn trên cả hai phiên bản, giúp việc lên xuống xe dễ dàng và an toàn hơn, đặc biệt hữu ích cho người già và trẻ nhỏ.
Thân xe Isuzu D-Max 2024
Thân xe Mitsubishi Triton 2024
Đuôi xe
Phía sau xe, cả hai mẫu đều trang bị đèn hậu dạng bóng thường và đèn phanh trên cao, tăng cường nhận diện và an toàn khi di chuyển vào ban đêm. Isuzu D-Max 2024 có kích thước thùng xe rộng và sâu hơn (1.495 x 1.530 x 490 mm) so với Triton 2024 (1.520 x 1.470 x 475 mm), giúp D-Max có khả năng chứa nhiều đồ đạc hơn, mang lại sự thuận tiện vượt trội so với đối thủ.
Đuôi xe Mitsubishi Triton 2024
Đuôi xe Isuzu D-Max 2024
So sánh Mitsubishi Triton và Isuzu D-Max về nội thất
Khi bước vào khoang lái của hai biến thể cơ sở, cả Isuzu D-Max 2024 và Mitsubishi Triton 2024 đều sử dụng chất liệu nhựa làm chủ đạo. Tuy nhiên, Isuzu D-Max 2024 nổi bật hơn nhờ vào thiết kế tinh tế, với các hốc gió điều hòa mạ chrome tạo nên vẻ sang trọng, cùng màn hình cảm ứng đặt giữa điều hòa trung tâm, tạo điểm nhấn hình khối mạnh mẽ, đặc trưng của dòng xe bán tải.
Khoang lái xe Isuzu D-Max 2024
khoang lái của Mitsubishi Triton 2024
Trong khi đó, khoang lái của Mitsubishi Triton 2024 lại hơi đơn điệu với tông màu đen chủ đạo, thiếu các điểm nhấn chrome như trên D-Max. Một điểm khác biệt đáng chú ý là cần số của D-Max được bọc da, không chỉ giúp chống bụi mà còn mang lại cảm giác cao cấp hơn, trong khi cần số trên Triton được mạ chrome. Cụm đồng hồ hiển thị thông số kỹ thuật trên cả hai xe đều là dạng analog, với hai đồng hồ lớn hiển thị tốc độ và vòng tua máy, cùng một màn hình nhỏ hiển thị số km và lượng xăng còn lại.
Về vô lăng, cả hai mẫu xe đều tích hợp các nút bấm và viền chrome, nhưng D-Max sử dụng vô lăng thiết kế 3 chấu thể thao, tạo cảm giác hiện đại và năng động hơn so với thiết kế 4 chấu của Triton, tương tự như các phiên bản trước đó.
So sánh Mitsubishi Triton và Isuzu D-Max về trang bị tiện nghi
Trang bị tiện nghi trên hai biến thể tiêu chuẩn của Mitsubishi Triton và Isuzu D-Max đều đáp ứng nhu cầu cơ bản của người sử dụng. Cả hai xe đều được trang bị hệ thống điều hòa chỉnh cơ, nhưng không có cửa gió riêng cho hàng ghế sau, cùng với cửa kính tự động lên xuống chống kẹt cho ghế lái và hệ thống âm thanh 4 loa. Tuy nhiên, Triton chỉ sử dụng đầu CD, trong khi D-Max lại vượt trội hơn khi trang bị màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối Bluetooth và USB, mang lại trải nghiệm tiện lợi và hiện đại hơn cho người dùng.
Hình cảm ứng 7 inch trên Isuzu D-Max
Đầu CD trên Mitsubishi Triton
Cả Triton và D-Max đều sử dụng ghế nỉ với ghế trước chỉnh cơ, nhưng hàng ghế sau lại không có tựa tay và giá để cốc, điều này có thể gây bất tiện trong các chuyến đi dài. Tuy nhiên, Triton có một ưu điểm nhờ thiết kế J Line độc đáo, giúp hàng ghế sau có độ ngả tốt hơn, mang lại sự thoải mái hơn cho hành khách trong những hành trình xa.
So sánh Mitsubishi Triton và Isuzu D-Max về vận hành và an toàn
Thông số | Mitsubishi Triton | Isuzu D-Max |
Động cơ | 2.4L Diesel DI-D | Diesel 1.9L RZ4E – TC, 4 xy lanh thẳng hàng |
Công suất cực đại (hp/rpm) | 136/3.500 | 150/3.600 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 324/1.500-2.500 | 350/1.800-2.600 |
Hộp số | 6MT | 6MT |
Hệ dẫn động | Cầu sau | Cầu sau |
Trợ lực lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | Nhíp lá |
Dung tích thùng nhiên liệu | 75 | 76 |
Mitsubishi Triton 2024 được trang bị động cơ 2.4L Diesel DI-D, sản sinh công suất 136 mã lực và mô-men xoắn 324Nm. Trong khi đó, Isuzu D-Max 2024 nổi bật với động cơ Diesel 1.9L Ddi sử dụng turbo biến thiên, không chỉ có dung tích nhỏ hơn mà còn mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Đồng thời, D-Max 2024 mạnh mẽ hơn với 150 mã lực và mô-men xoắn cực đại 350Nm, nhỉnh hơn Triton 14 mã lực và 26Nm. Cả hai dòng xe đều sử dụng hộp số sàn 6 cấp, hệ dẫn động cầu sau và trang bị hệ thống trợ lực lái thủy lực.
Động cơ Mitsubishi Triton 2024
Động cơ xe Isuzu D-Max 2024
Về an toàn, cả Mitsubishi Triton và Isuzu D-Max đều được trang bị các tính năng cơ bản như 02 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), và hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD). Tuy nhiên, D-Max 2024 lại vượt trội với một loạt các hệ thống an toàn tiên tiến hơn, bao gồm: Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), hệ thống cân bằng điện tử (ESC), hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS), khởi hành ngang dốc (HSA), hỗ trợ xuống dốc (HDC), và hệ thống phanh thông minh (BOS). Đây là những điểm mạnh giúp D-Max trở thành một lựa chọn đáng cân nhắc hơn trong phân khúc bán tải.
Kết luận
Với nguồn gốc từ Nhật Bản, cả hai mẫu bán tải đều là những lựa chọn xuất sắc cho khách hàng tìm kiếm một phương tiện có khả năng vận hành bền bỉ và ổn định trong đa dạng điều kiện địa hình. Chúng không chỉ đảm bảo độ tin cậy cao mà còn trang bị đầy đủ các tiện nghi cần thiết, đáp ứng một cách hợp lý và hiệu quả nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Tin cũ hơn
So sánh Chery Omoda 5 vs Kia Seltos: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Toyota Fortuner 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Toyota Vios 2024 và Honda City 2024: giá bán, thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Isuzu Dmax 2024 và Ford Ranger 2024: nên chọn mẫu nào?
So sánh trang bị Ford Explorer, Volkswagen Teramont X và Hyundai Palisade
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh 3 phiên bản VinFast VF8S, VF8 Lux và VF8 Lux Plus: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànNgày 15/07/2024, VinFast tái định vị VF8 thông qua bản nâng cấp nhẹ đầu tiên kể từ khi ra mắt lần đầu vào năm 2021, ra mắt 3 phiên bản VF8S, VF8 Lux và VF8 Lux Plus. Cùng Oto 365 tìm hiểu sự khác nhau giữa các phiên bản này.
-
So sánh các phiên bản Mitsubishi Outlander 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànSo sánh các phiên bản Mitsubishi Outlander 2024 tại thị trường Việt Nam
-
So sánh phiên bản cao cấp nhất của Toyota Yaris Cross HEV và Mitsubishi Xforce UltimateToyota Yaris Cross HEV và Mitsubishi Xforce Ultimate đều là hai phiên bản cao cấp nhất của 2 mẫu xe trên. Yaris Cross đang có giá bán cao hơn 60 triệu đồng so với Xforce do được trang bị động cơ hybrid, tuy nhiên nếu so sánh về thông số, trang bị và an toàn sẽ ra sao?
-
So sánh các phiên bản KIA Carens 2024: giá, màu sắc, thông số kỹ thuậtKhông lâu ngay sau khi Hyundai Stargazer ra mắt, phân khúc MPV tại thị trường Việt Nam tiếp tục sôi động với sự xuất hiện của “tân binh” KIA Carens 2024 vào ngày 11/11 mới đây. Mặc dù được định vị thuộc phân khúc MPV, KIA Carens 2024 lại áp dụng nền tảng SUV của Seltos, nên “gương mặt” mới này sở hữu ngoại thất mang phong cách đậm chất SUV hơn.
-
So sánh VinFast VF7S và VF7 Plus: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànVinFast VF 7 có 2 phiên bản là VF7S và VF7 Plus đều là những lựa chọn xe điện hấp dẫn trong phân khúc SUV cỡ C. Hãy cùng Oto 365 so sánh sự khác biệt về giá bán, thông số kỹ thuật, trang bị tiện nghi, an toàn.