So sánh các phiên bản Honda Civic 2025: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Thứ Hai, 28/10/2024 - 11:37
Trong triển lãm Ô tô Việt Nam 2024 (VMS 2024), diễn ra tại TP.HCM, Honda Việt Nam đã giới thiệu tới khách tham quan Honda Civic mới, với mức giá khởi điểm là 789 triệu đồng. Trong số đó, phiên bản sử dụng động cơ Hybrid dành được rất nhiều sự quan tâm của khách tham quan.
Vào ngày 23/10 tại SECC, TP.HCM, Honda Civic facelift đã chính thức ra mắt người dùng Việt Nam tại Vietnam Motor Show 2024 (VMS 2024) với 3 phiên bản.
Giá Honda Civic 2025 các phiên bản:
Honda | Civic G | Civic RS | Civic e:HEV RS |
Giá niêm yết | 789.000.000 | 889.000.000 | 999.000.000 |
Màu sắc | - Trắng ngọc quý phái - Đen ánh độc tôn - Xám phong cách | - Trắng ngọc quý phái - Đen ánh độc tôn - Đỏ cá tính - Xám phong cách | - Trắng ngọc quý phái - Đen ánh độc tôn - Đỏ cá tính - Xám phong cách - Xanh lịch lãm (màu độc quyền cho phiên bản eRS) |
Mua màu trắng ngọc hoặc đỏ (chỉ có trên bản RS) sẽ cộng thêm 5 triệu.
Honda Civic G 2025
Honda Civic RS 2025
Honda Civic e:HEV RS 2025
Thông số ngoại thất Honda Civic 2025
Honda Civic 2025 sở hữu thiết kế ngoại thất ấn tượng với phong cách đậm chất thể thao và năng động, thu hút ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Đầu xe Honda Civic e:HEV RS 2025
Phần đầu xe được nâng cấp với lưới tản nhiệt lục giác mới, không chỉ tạo ra vẻ hầm hố mà còn giúp tối ưu tính khí động học, cải thiện khả năng vận hành ở tốc độ cao. Cản trước được thiết kế lại với các đường nét sắc sảo, trong khi hốc gió lớn hơn, mang đến cảm giác mạnh mẽ và phóng khoáng.
Thân xe vẫn giữ tỷ lệ hài hòa với kích thước dài 4.681 mm, rộng 1.802 mm, và chiều dài cơ sở 2.734 mm, tạo ra diện mạo cân đối nhưng không kém phần hiện đại. Các chi tiết tinh tế như cụm đèn pha LED sắc nét và đuôi xe vuốt mượt mang lại vẻ ngoài thanh thoát nhưng vẫn quyến rũ.
Honda | Civic G | Civic RS | Civic e:HEV RS |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.681 x 1.802 x 1.415 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2733 | 2734 | |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1547/1587 | 1547/1586 | 1537/1576 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 125 | 128 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu toàn thân (m) | 5.4 | 5.7 | |
Mâm xe | kích thước 17 inch | kích thước 18 inch | kích thước 18 inch |
Cỡ lốp | 215/50R17 | ||
Khối lượng bản thân (kg) | 1319 | 1412 | 1429 |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | |
Đèn chạy ban ngày | LED | ||
Đèn tự động bật/tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | ||
Tự động tắt theo thời gian | Có | ||
Đèn hậu | LED | ||
Đèn phanh treo cao | LED | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tự động gập gương chiếu hậu |
Phiên bản RS và e:HEV RS gây ấn tượng với bộ mâm 18 inch đa chấu màu đen bóng, tăng cường vẻ năng động và khả năng bám đường tuyệt vời.
Honda Civic e:HEV RS 2025
Honda Civic RS 2025
Honda Civic G 2025
Đuôi xe Honda Civic 2025 được thiết kế thể thao và hiện đại, với cụm đèn hậu LED sắc nét tạo điểm nhấn ấn tượng. Cản sau mở rộng tích hợp khuếch tán gió, tăng tính khí động học và mang lại cảm giác vững chãi. Phiên bản RS và e:HEV RS trang bị ống xả kép, thể hiện sự mạnh mẽ và năng động. Đường gân dập nổi kéo dài từ thân xe đến đuôi, kết hợp với cánh gió nhỏ trên cốp, mang đến diện mạo phóng khoáng và cuốn hút, phù hợp cho những khách hàng yêu thích sự đột phá.
Đuôi xe Honda City e:HEV RS 2025
Thông số nội thất Honda Civic 2025
Honda Civic 2025 sở hữu thiết kế nội thất hiện đại và tinh tế, tối ưu trải nghiệm người dùng với không gian rộng rãi và tiện nghi.
Khoang lái nổi bật với bảng đồng hồ trung tâm điện tử 10.25 inch trên phiên bản RS & e:HEV RS, mang đến giao diện trực quan và dễ sử dụng. Còn trên phiên bản Honda Civic G là Digital kết hợp Analog.
Honda | Civic G | Civic RS | Civic e:HEV RS |
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital kết hợp Analog | Digital, 10.25inch | |
Chất liệu ghế | Ghế bọc Nỉ | Ghế bọc da + da lộn | Ghế bọc da |
Ghế lái chỉnh 8 hướng | Chỉnh cơ | Chỉnh điện 8 hướng | |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | ||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | ||
Chất liệu vô lăng | Vô lăng bọc da | ||
Vô lăng Điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
Vô lăng tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Có | ||
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 9 inch | |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có | ||
Kết nối Apple Carplay và Android Auto | Kết nối có dây | Kết nối không dây | |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Kết nối Bluetooth, USB, AM/FM | Có | ||
Hệ thống loa | 6 loa | 12 loa Bose | |
Nguồn sạc | 2 cổng sạc Type C | 2 cổng sạc Type C phía trước, 2 cổng sạc Type C hàng ghế thứ 2 | |
Hệ thống điều hòa tự động | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng độc lập | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | ||
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | LED | ||
Đèn cốp | Có | ||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
Hệ thống giải trí tích hợp màn hình cảm ứng 9 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây, kết hợp âm thanh 12 loa Bose (RS, e:HEV RS), mang lại trải nghiệm âm thanh đa chiều sống động và chân thực. Trên Honda Civic bản G chỉ dùng màn hình cảm ứng 7 inch kết hợp âm thanh 6 loa.
Không gian hàng ghế sau Honda Civic RS, e:HEV RS 2025.
Chất liệu nội thất được hoàn thiện bằng da và da lộn, với các đường chỉ đỏ tương phản trên phiên bản RS và e:HEV RS, tạo điểm nhấn thể thao và sang trọng. Còn với phiên bản Honda Civic G ghế ngồi chỉ được bọc nỉ.
Thông số vận hành Honda Civic 2025
Điểm nhấn của mẫu xe này là phiên bản e:HEV RS hybrid, kết hợp động cơ xăng 2.0L và mô-tơ điện, sản sinh tổng công suất 200 mã lực, mang đến hiệu suất bứt phá mà vẫn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Cùng chế độ lái cá nhân (INDIVIDUAL Mode) giúp chủ nhận định hình và tận hưởng hành trình theo phong cách riêng.
Phiên bản RS và G trang bị động cơ tăng áp 1.5L cho công suất 176 mã lực, cung cấp khả năng tăng tốc nhanh chóng và phản hồi chân ga nhạy bén. Hệ thống treo được tinh chỉnh giúp xe di chuyển ổn định và êm ái trên nhiều địa hình, mang đến cảm giác lái vững vàng ở tốc độ cao.
Với tất cả những cải tiến này, Civic 2025 đem lại sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng, tiết kiệm, và an toàn, đáp ứng nhu cầu của những người lái đam mê trải nghiệm đẳng cấp.
Honda | Civic G | Civic RS | Civic e:HEV RS |
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xilanh thẳng hàng, 16 van | Động cơ DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng 2.0L | |
Hộp số | Tự động CVT | Tự động E-CVT | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 178/600 | Động cơ xăng: 141 Hp Động cơ kết hợp: 200 Hp | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1700-4500 | 315/2000 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lit) | 47 | 40 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | Phun xăng trực tiếp | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6.35 | 5.2 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (liy/100km) | 9.09 | 3.2 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5.09 | 6.3 | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
Phanh sau | Phanh đĩa | ||
Hệ thống lái trợ lực điện | Trợ lực điện, thích ứng với chuyển động | ||
Chế độ lái | Econ/Normal/Sport | Econ/Normal/Sport/Individual | |
Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có | ||
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Thông số hệ thống an toàn Honda Civic 2025
Honda Civic 2025 được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn toàn diện và hiện đại, đảm bảo sự an tâm tối đa cho người dùng. Bên cạnh gói Honda SENSING với các tính năng nổi bật như hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS), đèn pha thích ứng tự động (AHB), kiểm soát hành trình thích ứng có dải tốc độ thấp (ACC with LSF), giảm thiểu chệch làn đường (RDM), hỗ trợ giữ làn đường (LKAS), đèn pha tự động (ADB), và thông báo xe phía trước khởi hành (LDN)., Civic 2025 còn tích hợp nhiều công nghệ khác giúp nâng cao trải nghiệm an toàn:
- Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor), hỗ trợ nhận biết tình trạng mệt mỏi của người lái.
- Chế độ quan sát làn đường LaneWatch, cung cấp hình ảnh từ bên hông xe để giảm điểm mù khi chuyển làn.
- Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau, tránh bỏ quên hành lý hoặc trẻ nhỏ.
- Phanh tay điện tử và chế độ giữ phanh tự động giúp dừng xe an toàn và tiện lợi hơn trong điều kiện giao thông đô thị.
- Đèn báo phanh khẩn cấp, cảnh báo các phương tiện khác khi phanh gấp.
- Chức năng khóa cửa tự động, đảm bảo an toàn khi xe di chuyển.
- Camera lùi 3 góc quay, hỗ trợ lùi và đỗ xe chính xác.
- Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) và cân bằng điện tử (VSA) giúp xe vận hành ổn định và an toàn khi vào cua.
- Chế độ hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), ngăn xe trôi dốc khi khởi động trên đường đồi núi.
Những tính năng này không chỉ đảm bảo an toàn chủ động và thụ động mà còn giúp người lái dễ dàng xử lý các tình huống khẩn cấp, mang lại trải nghiệm lái ổn định và thoải mái trong mọi hành trình.
Honda | Civic G | Civic RS | Civic e:HEV RS |
An toàn Chủ động | |||
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |||
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | ||
Đèn pha thích ứng tự động (AHA) | Có | ||
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | ||
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | ||
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | ||
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | ||
Hệ thống chóng bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có | ||
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Camera lanewath | - | Có | |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Có | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Có | ||
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | ||
An toàn bị động | |||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | ||
Túi khí cho hàng ghế trước | Có | ||
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | Có | ||
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có | ||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có |
TIỆN ÍCH CAO CẤP
Honda Civic 2025 cũng mang đến loạt tiện ích cao cấp, giúp tối ưu hóa trải nghiệm lái và mang lại sự tiện lợi vượt trội cho người dùng.
Công nghệ kết nối thông minh qua Honda Connect:
- Ứng dụng Honda Connect cung cấp khả năng giám sát và điều khiển xe từ xa qua điện thoại thông minh. Người dùng có thể kiểm tra tình trạng xe, quản lý lịch bảo dưỡng, theo dõi hành trình, và nhận cảnh báo trong trường hợp có sự cố bất thường.
- Ngoài ra, ứng dụng này còn cho phép tìm kiếm vị trí đỗ xe và hỗ trợ giám sát an toàn bằng cảnh báo khi xe bị di chuyển trái phép hoặc khi có va chạm.
Khởi động từ xa bằng Smartkey:
Tính năng này mang đến sự tiện lợi trong những ngày thời tiết khắc nghiệt, cho phép người dùng khởi động xe từ xa để làm mát hoặc sưởi ấm khoang lái trước khi lên xe. Nhờ đó, Civic 2025 luôn sẵn sàng trong điều kiện lý tưởng mỗi khi khởi hành.
Những tiện ích này không chỉ nâng cao tính tiện dụng mà còn mang đến sự an tâm và trải nghiệm thông minh hơn cho người lái, đồng thời thể hiện bước tiến của Honda trong việc tích hợp công nghệ hiện đại vào các dòng xe của mình.
Với những nâng cấp toàn diện về thiết kế, công nghệ, vận hành và an toàn, Honda Civic 2025 xứng đáng là một trong những mẫu xe hàng đầu trong phân khúc sedan hạng C. Sự xuất hiện của phiên bản hybrid e:HEV RS mang đến lựa chọn mới mẻ và tiên phong, hướng đến tương lai với khả năng tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Honda | Civic G | Civic RS | Civic e:HEV RS |
Công nghệ kết nối xe và điện thoại thông minh qua ứng dụng Honda Connect | Có | ||
Đề nổ máy từ xa bằng Remote | Có | ||
Tự động khóa cửa khi đem chìa khóa ra khỏi xe | Có |
Tin cũ hơn
So sánh Mitsubishi Xforce Ultimate và Hyundai Creta Cao Cấp cùng phân khúc B-SUV
So sánh Kia Sonet và Kia Seltos chi tiết từng khía cạnh
So sánh Toyota Hilux 2024 và Nissan Navara 2024
So sánh Mazda CX-8 và Peugeot 5008
So sánh Ford Everest Ambiente 2.0 AT 4x2 và Kia Sorento 2.5G Premium 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh các phiên bản Volkswagen Teramont X 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toànRa mắt từ tháng 02/2024, Volkswagen Teramont X 2024 hiện đang là cái tên được quan tâm bởi lối thiết kế ấn tượng, phá cách và mạnh mẽ khi so sánh với thế hệ xe Volkswagen đang được phân phối tại thị trường Việt Nam trước đó.
-
So sánh các phiên bản Toyota Camry 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànToyota Camry là một trong những dòng xe sedan nổi tiếng và được yêu thích nhất trên thị trường ô tô hiện nay. Với thiết kế sang trọng, đa dạng các tính năng tiện ích và động cơ mạnh mẽ, Camry đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng
-
So sánh các phiên bản Mazda 6 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànMazda 6 là một trong các dòng xe sedan hạng D của hãng xe Mazda. Mazda 6 thế hệ đầu tiên được ra mắt tại Nhật Bản với tên gọi Mazda Atenza vào tháng 5 năm 2002 và dần trở thành mẫu sedan phổ biến, là một trong số những mẫu sedan hạng D có thiết kế nổi bật nhất và có doanh số cao top đầu. Xe được phân phối dưới dạng lắp ráp trong nước.
-
So sánh các phiên bản xe Nissan Almera 2024: thông số, thiết kế, an toàn, động cơNissan Almera là mẫu xe chiến lược của hãng xe Nhật tại thị trường Việt Nam, mẫu xe thuộc phân khúc sedan hạng B với giá bán từ 539 triệu đồng. Sau đây, cùng so sánh chi tiết giữa 2 phiên bản xe Nissan Almera mới nhất.
-
So sánh Mazda CX-30 và Toyota Corolla Cross 2024: động cơ, nội thất, tiện nghi, an toànHai năm trở lại đây, sự xuất hiện ồ ạt của Toyota Corolla Cross, Mazda CX-30, CX-3, KIA Seltos, Peugeot 2008... là minh chứng rõ nhất cho nhu cầu chọn ô tô SUV gầm cao của người Việt.