So sánh Ford Ranger và Mitsubishi Triton 2024: Giá bán, thiết kế nội ngoại thất, trang bị

Thứ Ba, 27/08/2024 - 19:30 - tienkm

Việc so sánh Mitsubishi Triton và Ford Ranger, hai mẫu xe bán tải phổ biến trên thị trường, thực sự mang lại nhiều điều thú vị. Mỗi chiếc xe đều có những thế mạnh riêng, từ thiết kế đến trang bị tiện nghi và khả năng vận hành.

So sánh Mitsubishi Triton và Ford Ranger về giá bán

Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC có mức giá 650 triệu đồng, thấp hơn so với Ford Ranger XLS 4×2 AT, được niêm yết ở mức 688 triệu đồng. Điều này cho thấy Mitsubishi Triton có lợi thế về giá trong phân khúc bán tải với cấu hình tương đương.

Về xuất xứ, Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC là dòng xe nhập khẩu, mang đến sự yên tâm về chất lượng lắp ráp và linh kiện. Trong khi đó, Ford Ranger XLS 4×2 AT được lắp ráp trong nước, tận dụng lợi thế chi phí và chính sách hỗ trợ từ nhà sản xuất trong nước.

So sánh Mitsubishi Triton và Ford Ranger về thiết kế và ngoại thất

Ford Ranger sở hữu thiết kế mạnh mẽ và đầy cá tính, thể hiện đẳng cấp của một chiếc xe bán tải hàng đầu. Phần đầu xe được trang bị lưới tản nhiệt lớn và đầy uy lực, kết hợp với đèn pha sắc nét, mang đến vẻ thể thao và cuốn hút. Các chi tiết như cản trước và cản sau được thiết kế kiên cố, không chỉ tăng cường độ vững chãi mà còn bảo vệ xe tối ưu trong những điều kiện địa hình khắc nghiệt.

Ngoại thất của Ford Ranger toát lên sự cân đối với những đường nét sắc sảo và cứng cáp. Xe cung cấp nhiều tùy chọn cho nắp thùng sau, bao gồm nắp thùng cuộn và nắp thùng đậy kín, đáp ứng đa dạng nhu cầu vận chuyển hàng hóa hoặc sử dụng cá nhân. Thiết kế thùng hàng sau rộng rãi và chắc chắn, giúp người dùng dễ dàng thao tác khi lên xuống xe, đồng thời tạo thuận lợi cho việc lưu trữ và truy cập đồ đạc.

So sánh về ngoại thất Mitsubishi Triton 2024 và Ford Ranger 2024
Thông số Mitsubishi Triton 4×4 AT MIVEC Premium Ford Ranger Wildtrak 2.0L Bi-turbo 4×4 AT
Dài x Rộng x Cao (mm) 5.305 x 1.815 x 1.795 5.300 x 1.816 x 1.830
Chiều dài cơ sở 3.000 3.220
Kích thước thùng xe (mm) 1.520 x 1.470 x 475 1.450 x 1.560 x 530
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 5.9 6.35
Khoảng sáng gầm xe (mm) 220 200
Trọng lượng không tải (kg) 1.925 2.003
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Đèn LED + điều chỉnh độ cao chiếu sáng LED Matrix
Đèn chạy ban ngày LED LED
Đèn sương mù
Gạt mưa phía trước Tự động
Gương chiếu hậu bên ngoài tích hợp đèn báo rẽ, điều chỉnh điện, gập điện Mạ crom, sấy gương Sơn đen bóng
Tay nắm cửa Mạ Crom Cùng màu với thân xe
Kích thước mâm xe 18 inch 18 inch
Cản sau Màu đen
Đèn hậu LED

Mitsubishi Triton mang đến một thiết kế hiện đại và linh hoạt, nhấn mạnh vào tính tiện ích và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt lớn và cản trước thể thao, tạo nên diện mạo mạnh mẽ và khỏe khoắn. Đèn pha sắc nét cùng đèn LED chạy ban ngày không chỉ tăng cường tính thể thao mà còn đảm bảo an toàn tối ưu trong mọi điều kiện ánh sáng.

Ngoại thất Ford Ranger

Ngoại thất của Mitsubishi Triton là sự kết hợp hài hòa giữa tính năng và thẩm mỹ. Xe được trang bị các tùy chọn thùng sau rộng rãi và tiện dụng, đáp ứng hiệu quả nhu cầu vận chuyển hàng hóa và đồ đạc. Thiết kế cửa sau với khả năng mở gập dễ dàng giúp việc lên xuống hàng hóa trở nên thuận tiện hơn. Triton còn có những chi tiết chắc chắn như bậc lên xuống và thanh chống trượt thùng, tăng cường tính tiện ích cho người sử dụng.

Ngoại thất Mitsubishi Triton

Cả Ford Ranger và Mitsubishi Triton đều sở hữu thiết kế ngoại thất mạnh mẽ và thể thao, nhưng mỗi mẫu xe lại mang nét đặc trưng riêng. Ranger thu hút với diện mạo cá tính và đẳng cấp, trong khi Triton lại nổi bật với thiết kế hiện đại và trẻ trung. Ranger thể hiện sự uy lực qua lưới tản nhiệt lớn và các chi tiết đồ sộ, trong khi Triton hướng đến sự hài hòa và tính tiện dụng.

Cả hai xe đều cung cấp nhiều tùy chọn kiểu nắp thùng sau để đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Ford Ranger nổi bật với các chi tiết chắc chắn và mạnh mẽ, còn Mitsubishi Triton tập trung vào tính tiện ích và sự hài hòa trong thiết kế. Việc lựa chọn giữa hai dòng xe này sẽ phụ thuộc vào sở thích về thiết kế và mục tiêu sử dụng của từng cá nhân.

So sánh Mitsubishi Triton và Ford Ranger về nội thất

Nội thất của Ford Ranger được thiết kế với sự cân bằng hoàn hảo giữa tiện ích và thoải mái. Không gian cabin rộng rãi mang lại sự thoải mái tối đa cho cả người lái và hành khách. Ghế ngồi êm ái, được thiết kế hỗ trợ tốt, đặc biệt phù hợp cho những hành trình dài. Chất liệu và mức độ hoàn thiện trong cabin được đánh giá cao, không chỉ bền bỉ mà còn tinh tế về thẩm mỹ.

Khoang lái xe Ford Ranger

Ford Ranger được trang bị nhiều tiện ích hiện đại, bao gồm hệ thống thông tin giải trí SYNC 4 với màn hình cảm ứng lớn 12 inch, hỗ trợ kết nối smartphone và tích hợp điều khiển giọng nói. Hệ thống âm thanh cao cấp mang đến trải nghiệm giải trí tuyệt vời. Ngoài ra, Ranger còn tích hợp nhiều tính năng an toàn và hỗ trợ lái xe như hệ thống cảnh báo va chạm, hỗ trợ đỗ xe, và kiểm soát hành trình.

Khoang lái xe Mitsubishi Triton

Trong khi đó, nội thất của Mitsubishi Triton được thiết kế tập trung vào tính thực dụng và tối ưu hóa không gian. Cabin rộng rãi của Triton mang lại sự thoải mái cho cả hàng ghế trước và sau. Ghế ngồi được thiết kế êm ái với chất liệu hỗ trợ lưng tốt, tạo cảm giác thoải mái ngay cả trên những hành trình dài.

Mitsubishi Triton được trang bị các tiện ích cơ bản như hệ thống điều hòa không khí, hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng, hỗ trợ kết nối Bluetooth và cổng USB. Cabin cũng được bố trí nhiều khoang lưu trữ thông minh và chỗ ngồi linh hoạt, giúp tối ưu hóa sự tiện lợi trong sử dụng hàng ngày và trong các chuyến đi dài.

Ghế ngồi trên xe Mitsubishi Triton

Ghế ngồi trên xe Ford Ranger

Cả Ford Ranger và Mitsubishi Triton đều cung cấp những tiện ích và tính năng trong cabin để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Ford Ranger nổi bật với các tính năng hiện đại như hệ thống thông tin giải trí SYNC 4, kết nối không dây Apple CarPlay & Android Auto, cùng các tính năng an toàn tiên tiến. Trong khi đó, Mitsubishi Triton tập trung vào tính thực dụng và tối ưu hóa không gian với các tiện ích cơ bản và các khoang lưu trữ thông minh.

Việc lựa chọn giữa hai dòng xe này sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của từng người dùng. Nếu bạn ưa chuộng các tính năng hiện đại và tiện ích cao cấp, Ford Ranger sẽ là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn tìm kiếm một chiếc xe bán tải đơn giản, tiết kiệm và thực dụng trong sử dụng hàng ngày, Mitsubishi Triton sẽ là sự lựa chọn lý tưởng.

So sánh Mitsubishi Triton và Ford Ranger về động cơ và hiệu suất

Ford Ranger được trang bị nhiều tùy chọn động cơ để đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng. Một số phiên bản của Ranger tại thị trường nước ngoài sở hữu động cơ EcoBoost tăng áp, mang lại sức mạnh vượt trội và hiệu suất ấn tượng. Động cơ dầu Diesel TDCi Bi-Turbo của Ford, phổ biến trên nhiều thị trường, cũng là lựa chọn lý tưởng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội cùng mô-men xoắn cao, đặc biệt phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa và hoạt động trong điều kiện địa hình khắc nghiệt.

Động cơ trên xe Ford Ranger

Hiệu suất của Ford Ranger được đánh giá cao nhờ khả năng tăng tốc mạnh mẽ và khả năng tải trọng vượt trội. Các động cơ mạnh mẽ của Ranger kết hợp cùng hộp số tự động hoặc hộp số sàn đa tầng, mang đến sự linh hoạt tối ưu trong việc lựa chọn chế độ lái phù hợp. Xe cũng được trang bị các công nghệ hỗ trợ lái xe tiên tiến như hệ thống kiểm soát cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, và hỗ trợ điều khiển lực kéo, đảm bảo tính an toàn và ổn định khi di chuyển trên mọi loại địa hình.

Động cơ trên xe Mitsubishi Triton

Mitsubishi Triton cũng không kém cạnh với các tùy chọn động cơ đa dạng, tùy thuộc vào thị trường và phiên bản. Động cơ Diesel của Triton nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu và độ bền cao. Đặc biệt, phiên bản Triton nâng cấp mới nhất được trang bị động cơ Diesel MIVEC tăng áp, mang lại hiệu suất cao hơn và công suất mạnh mẽ so với các phiên bản trước.

Hiệu suất vận hành của Mitsubishi Triton rất ấn tượng, đặc biệt là trong điều kiện di chuyển hàng ngày và trên đa dạng địa hình. Hộp số tự động của Triton với nhiều chế độ lái khác nhau giúp tăng cường tính linh hoạt và mang lại cảm giác lái thoải mái. Xe cũng được trang bị các hệ thống an toàn như kiểm soát cân bằng điện tử, hỗ trợ điều khiển lực kéo, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giúp nâng cao độ an toàn và ổn định khi di chuyển trên các địa hình khó khăn.

Cả Ford Ranger và Mitsubishi Triton đều sở hữu động cơ mạnh mẽ và ổn định, mang lại khả năng vận hành ưu việt trong mọi điều kiện. Ranger nổi bật với các tùy chọn động cơ Diesel TDCi, cung cấp hiệu suất và sức mạnh đáng kể. Trong khi đó, Triton với động cơ Diesel MIVEC tăng áp mới nhất cũng đạt hiệu suất cao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng kể.

Việc lựa chọn giữa Ford Ranger và Mitsubishi Triton sẽ phụ thuộc vào sở thích cá nhân và nhu cầu sử dụng cụ thể. Cả hai đều cung cấp trải nghiệm lái xe tốt nhất, với các động cơ phù hợp để đáp ứng mục tiêu sử dụng đa dạng của người dùng.

So sánh Mitsubishi Triton và Ford Ranger về tiện ích và an toàn

Ford Ranger được trang bị hàng loạt tính năng tiện ích và công nghệ tiên tiến, mang lại sự thoải mái và thuận tiện cho người dùng trong mọi hành trình.

Hệ thống thông tin giải trí SYNC 4: Ranger sở hữu màn hình cảm ứng 12 inch với giao diện thân thiện, hỗ trợ kết nối không dây với smartphone và điều khiển giọng nói, giúp người dùng dễ dàng truy cập các tính năng giải trí và thông tin.

Hệ thống âm thanh cao cấp: Với hệ thống loa chất lượng cao, Ranger mang đến trải nghiệm âm thanh vượt trội, tạo nên không gian âm nhạc sống động trong cabin.

Hỗ trợ lái xe: Ranger được trang bị các công nghệ hỗ trợ lái xe tiên tiến như hệ thống cảnh báo va chạm, hỗ trợ đỗ xe, và kiểm soát hành trình, nâng cao độ an toàn và sự tự tin khi lái xe.

Mitsubishi Triton cũng không kém cạnh khi được trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ hiện đại, tối ưu hóa trải nghiệm lái và sự tiện lợi trong sử dụng hàng ngày.

Hệ thống giải trí: Triton được trang bị màn hình cảm ứng với khả năng kết nối Bluetooth và cổng USB, giúp người dùng dễ dàng truy cập vào nguồn giải trí và thông tin.

Hỗ trợ lái xe: Triton sở hữu hệ thống kiểm soát cân bằng điện tử, hỗ trợ điều khiển lực kéo và hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đảm bảo an toàn và ổn định trên mọi địa hình.

Cả Ford Ranger và Mitsubishi Triton đều tập trung mạnh mẽ vào tính năng an toàn và hỗ trợ lái xe.

An toàn: Cả hai mẫu xe đều được trang bị hệ thống phanh ABS, kiểm soát cân bằng điện tử và túi khí cho hàng ghế trước, giúp giảm thiểu nguy cơ va chạm và bảo vệ an toàn cho người lái và hành khách.

Hỗ trợ lái xe: Ranger và Triton đều cung cấp các tính năng hỗ trợ đỗ xe, điều khiển lực kéo và cảnh báo va chạm, tăng cường khả năng kiểm soát và giảm thiểu rủi ro trong quá trình di chuyển.

Sự cạnh tranh giữa Ford Ranger và Mitsubishi Triton về mặt an toàn và hỗ trợ lái xe rất khốc liệt, và việc lựa chọn giữa hai mẫu xe này sẽ tùy thuộc vào nhu cầu và ưu tiên cá nhân của từng người dùng. Cả hai đều mang đến sự an tâm và tự tin trên mọi cung đường.

Kết luận

Tóm tắt các điểm mạnh và điểm yếu của Ford Ranger:

Điểm mạnh:

- Hiệu suất cao với khả năng vận hành mạnh mẽ, đa dạng tùy chọn động cơ, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

- Nội thất rộng rãi và tiện nghi, tích hợp hệ thống thông tin giải trí SYNC 4 cùng các tính năng an toàn cao cấp, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an tâm.

- Khả năng vận hành ổn định và linh hoạt trên mọi địa hình, hỗ trợ lái xe thông minh và an toàn, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau.

Điểm yếu:

- Giá cả của Ford Ranger có thể cao hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc, làm tăng chi phí sở hữu ban đầu.

Tóm tắt các điểm mạnh và điểm yếu của Mitsubishi Triton:

Điểm mạnh:

- Động cơ Diesel MIVEC tăng áp mới nhất của Triton cung cấp hiệu suất và công suất ấn tượng, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu.

- Nội thất rộng rãi và tiện nghi, tích hợp hệ thống giải trí và các tính năng an toàn hỗ trợ lái xe, mang lại trải nghiệm thoải mái cho người dùng. - Khả năng vận hành ổn định và linh hoạt, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện đô thị và địa hình khó khăn, phù hợp với người dùng có nhu cầu đa dạng.

Điểm yếu:

- Một số phiên bản của Triton có thể thiếu các tính năng tiện ích cao cấp, khiến xe kém cạnh tranh hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.

- Thiết kế ngoại thất của Triton không được đánh giá cao bằng một số mẫu xe đối thủ, có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn của những khách hàng chú trọng đến yếu tố thẩm mỹ.

Lựa chọn phù hợp cho người dùng dựa trên nhu cầu và mục tiêu sử dụng cá nhân:

- Việc lựa chọn giữa Ford Ranger và Mitsubishi Triton phụ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu sử dụng của từng người dùng. Nếu người dùng đề cao hiệu suất mạnh mẽ, tính năng tiện ích cao cấp và không ngại chi phí cao, Ford Ranger là lựa chọn tối ưu. Ngược lại, nếu người dùng ưu tiên khả năng tiết kiệm nhiên liệu, hiệu suất ổn định và linh hoạt trong môi trường đô thị, Mitsubishi Triton sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.

Ford Ranger và Mitsubishi Triton đều là những mẫu xe bán tải hàng đầu, có sức cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường với những ưu điểm và hạn chế riêng. Sự cạnh tranh giữa hai mẫu xe không chỉ xoay quanh hiệu suất và tính năng mà còn liên quan đến giá cả và mức độ tiện ích trong việc sử dụng hàng ngày.

Không có lựa chọn hoàn hảo cho tất cả mọi người. Người dùng nên xem xét kỹ các yếu tố như hiệu suất, an toàn, giá cả và tiện ích để đưa ra quyết định mua xe phù hợp nhất với nhu cầu và ưu tiên cá nhân.

Chia sẻ

Tin cũ hơn

So sánh Hyundai Palisade và Lynk & Co 09: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn

Lynk & Co 09 vừa ra mắt có giá 2,199 tỷ đồng, cao hơn phiên bản cao nhất của đối thủ cùng phân khúc là Hyundai Palisade Prestige tới 610 triệu đồng.

So sánh các phiên bản Toyota Camry 2025: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Toyota Camry là chiếc sedan thành công bậc nhất của thương hiệu ô tô Nhật Bản ở nhiều thị trường trên thế giới và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Toyota Camry 2025 bản nâng cấp hứa hẹn tiếp tục gây bão trong phân khúc sedan hạng D với những cải tiến vượt trội về thông số kỹ thuật, ngoại thất đẳng cấp, nội thất hiện đại và mức giá dự đoán sẽ chinh phục lòng tin của người tiêu dùng Việt Nam

So sánh Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2024 và Mazda CX-5 Signature 2.5 Sport 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi an toàn

Mitsubishi Outlander và Mazda CX-5 là 2 mẫu SUV lý tưởng dành cho gia đình, được đánh giá rất cao trong phân khúc phân khúc Crossover hạng C tại thị trường Việt Nam bên cạnh Honda CRV.

So sánh Toyota Vios 2020 và 2021

Vios luôn là mẫu xe sedan hạng B ăn khách của hãng xe Nhật. Cùng Oto365 so sánh Toyota Vios 2020 và 2021 để tìm hiểu những khác biệt của 2 đời xe này.

So sánh các phiên bản xe Kia Soluto 2024: thông số, thiết kế, an toàn, động cơ

Kia Soluto 2024 thuộc phân khúc B-Sedan với thiết kế thông minh: bên ngoài trẻ trung năng động, bên trong rộng rãi và đầy đủ tiện nghi được nhiều người dùng ưa chuộng.

Có thể bạn quan tâm

  • So sánh 2 phiên bản Dynamic và Premium xe BYD Atto 3
    So sánh 2 phiên bản Dynamic và Premium xe BYD Atto 3
    việc BYD giới thiệu mẫu xe Atto 3 tại thị trường Việt Nam trong sự kiện “Tuần lễ BYD – TECHNOLOGY GREEN FUTURE” đã thu hút sự chú ý lớn từ người tiêu dùng. BYD Atto 3 được phân phối với hai phiên bản là Dynamic và Premium, mang đến cho khách hàng Việt Nam những lựa chọn đa dạng, đáp ứng nhu cầu khác nhau về tiện nghi và tính năng.
  • So sánh Honda Civic 2024 và KIA K3 2024: Lựa chọn nào dành cho bạn?
    So sánh Honda Civic 2024 và KIA K3 2024: Lựa chọn nào dành cho bạn?
    Phân khúc sedan hạng C luôn là lựa chọn hấp dẫn cho người dùng Việt Nam nhờ sự linh hoạt, thiết kế bắt mắt và trang bị tiện nghi phong phú. Trong đó, Honda Civic và KIA K3 là hai mẫu xe tiêu biểu, thu hút sự quan tâm của đông đảo khách hàng nhờ phong cách và tính năng khác biệt. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về hai mẫu xe này, giúp người dùng dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp.
  • So sánh Nissan Kicks 2024 và Hyundai Creta 2024
    So sánh Nissan Kicks 2024 và Hyundai Creta 2024
    Mặc dù Nissan Kicks có mức giá cao hơn đáng kể so với Hyundai Creta, mẫu xe Nhật Bản này lại nổi bật với các ưu thế về công nghệ, đặc biệt là hệ thống động cơ hybrid mang lại hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu vượt trội so với đối thủ Hàn Quốc. Tuy nhiên, cả Nissan Kicks và Hyundai Creta đều là những lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV cỡ B hiện nay, đáp ứng tốt nhu cầu của người tiêu dùng về tính năng và hiệu quả vận hành.
  • So sánh các phiên bản Honda Civic 2025 mới ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    So sánh các phiên bản Honda Civic 2025 mới ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    Honda Civic là tượng đài trong phân khúc Sedan hạng C khó có đối thủ nào có thể soán ngôi tại Việt Nam. Từ một chiếc xe tiện dụng và an toàn, hãng mẹ Honda đã có nhiều thay đổi kịp thời để tạo điểm nhấn khác biệt, phù hợp hơn với thị hiếu của người dùng
  • So sánh Mazda CX-30 và Toyota Corolla Cross 2024: động cơ, nội thất, tiện nghi, an toàn
    So sánh Mazda CX-30 và Toyota Corolla Cross 2024: động cơ, nội thất, tiện nghi, an toàn
    Hai năm trở lại đây, sự xuất hiện ồ ạt của Toyota Corolla Cross, Mazda CX-30, CX-3, KIA Seltos, Peugeot 2008... là minh chứng rõ nhất cho nhu cầu chọn ô tô SUV gầm cao của người Việt.