Chọn Hyundai Stargazer X hay Mitsubishi Xpander trong tầm giá 600 triệu đồng?
Thứ Hai, 29/07/2024 - 09:56 - linhltm
Phân khúc MPV cỡ nhỏ tại Việt Nam hồi tháng 4/2024 có thêm lựa chọn mới là mẫu xe Hyundai Stargazer X. Nếu như Mitsubishi Xpander lần đầu ra mắt năm 2018 đã chiếm lấy vị trí ông hoàng của phân khúc với thiết kế nổi bật và sự thực dụng cao thì Hyundai Stargazer X lại gây chú ý với đầy đủ các công nghệ an toàn và tính năng tiện ích, đi kèm với giá bán rẻ.
Tại Việt Nam, Hyundai Stargazer hiên đang được phân phối với 3 phiên bản bao gồm Stargazer Tiêu chuẩn, X và X Cao cấp với giá bán lần lượt là 489 triệu, 559 triệu và 599 triệu đồng. Trong khi đó, Mitsubishi Xpander được cung cấp gồm 3 phiên bản 1.5MT, 1.5AT và 1.5AT Premium có giá bán tương đương là 560 triệu, 598 triệu và 658 triệu đồng.
Hiện tại, cả Hyundai Stargazer và Mitsubishi Xpander đều được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Có thể thấy, giá của Stargazer X có lợi thế hơn đáng kể so với Xpander. Bài viết dưới đây sẽ so sánh 2 phiên bản có giá tương đương nhau là Hyundai Stargazer X Cao cấp (559 triệu đồng) và Mitsubishi Xpander AT (560 triệu đồng), đâu sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc?
So sánh về ngoại thất
Cả hai mẫu xe Xpander và Stargazer X đều có thiết kế hiện đại và thể thao. Tuy nhiên, Xpander có thiết kế trẻ trung hơn với các đường nét vuông vức và các chi tiết được thiết kế tinh tế hơn. Trong khi đó, Stargazer X có thiết kế khá đơn giản và mềm mại hơn, không có quá nhiều chi tiết nổi bật. Điều này có thể làm cho Stargazer X trông đơn điệu hơn so với Xpander.
Mitsubishi Xpander có kích thước tương đối rộng lớn với tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.595 x 1.750 x 1.730 mm và chiều dài trục cơ sở là 2.775 mm. Còn Hyundai Stargazer X có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là: 4.495 x1.815 x 1.710 mm và chiều dài cơ sở 2.780 mm.
Như vậy, Xpander đang có phần nhỉnh hơn Stargazer X về chiều dài và chiều cao, nhưng Stargazer X lại có lợi thế về chiều rộng và chiều dài cơ sở.
Bảng so sánh ngoại thất xe Stargazer X và Xpander 1.5AT
Stargazer X Cao cấp | Xpander AT | |
---|---|---|
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.495 x 1.815 x 1.710 | 4.595 x 1.750 x 1.730 |
Chiều dài trục cơ sở | 2.780 | 2.775 |
Khoảng sáng gầm | 200 | 225 |
Đèn | LED | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Không |
Đèn định vị | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen | Halogen |
Đèn hậu | LED | LED |
La-zăng | 17 inch | 16 inch |
Phanh trước/sau | Đĩa/đĩa | Đĩa/tang trống |
Với kích thước nhỉnh hơn, mang đến không gian nội thất rộng hơn cho Stargazer X. Song khi so sánh Xpander và Stargazer X về khả năng vượt địa hình. Xpander là chiếc MPV có khoảng sáng gầm cao với 225mm, nhỉnh hơn đối thủ 25mm.
Bù lại Stargazer X có phần nhỉnh hơn khi sở hữu đèn chiếu sáng dạng LED với tính năng tự động bật/tắt, la-zăng 17 inch và phanh đĩa ở cả bốn bánh.
Về nội thất
Cả hai mẫu xe Xpander và Stargazer X đều có thiết kế nội thất hiện đại và tiện nghi. Tuy nhiên, Hyundai Stargazer X cao cấp hơn so với đối thủ như màn hình trung tâm kích thước 10.25 inch, hệ thống âm thanh 8 loa Bose, sạc không dây, điều hòa tự động....
Tuy nhiên, Xpander cũng mang đến nhiều tính năng tiện ích như điều hoà điện tử, kết nối Carplay/Android Auto và cổng sạc cho hàng ghế sau.
Bảng so sánh nội thất xe Stargazer X và Xpander 1.5AT
Stargazer X Cao cấp | Xpander AT | |
---|---|---|
Ghế | Da | Nỉ |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Vô-lăng | Da | Nhựa |
Màn hình đa thông tin | LCD 4,2 inch | LCD 3,5 inch |
Màn hình giải trí | 10,25 inch | 7 inch |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Không dây | Có dây |
Hệ thống âm thanh | 8 loa Bose | 6 loa thường |
Điều hòa | Tự động | Chỉnh tay |
Khởi động từ xa | Có | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Không |
Giữ phanh tự động | Có | Không |
Ngoài ra, Hyundai Stargazer X Cao còn nổi bật với việc trang bị ghế da cao cấp, mang lại cảm giác sang trọng và thoải mái cho hành khách. Trong khi đó, Mitsubishi Xpander AT chỉ có ghế được bọc nỉ.
Về động cơ
Cả hai mẫu xe đều được trang bị động cơ xăng 1.5L, hút khí tự nhiên, đi kèm hộp số vô cấp và hệ dẫn động cầu trước, đem lại trải nghiệm lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Tuy nhiên, thông số của Hyundai Stargazer X Cao cấp vẫn nhỉnh hơn một chút khi có công suất tối đa 113 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 144Nm, còn của Mitsubishi Xpander AT là 103 mã lực và 141Nm.
Bảng so sánh động cơ xe Stargazer X và Xpander 1.5AT
Tính năng | Hyundai Stargazer X Cao cấp | Mitsubishi Xpander AT |
---|---|---|
Động cơ | Xăng 1.5L | Xăng 1.5L |
Công suất | 113 mã lực | 104 mã lực |
Mô-men xoắn | 144 Nm | 141 Nm |
Hộp số | CVT | Tự động 4 cấp |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Về công suất và mô-men xoắn: Hyundai Stargazer X Cao cấp có công suất và mô-men xoắn lớn hơn một chút so với Mitsubishi Xpander AT, điều này có nghĩa là Stargazer X sẽ có khả năng tăng tốc và vượt qua tốt hơn. Về hộp số: Stargazer X sử dụng hộp số vô cấp CVT, mang lại cảm giác lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hơn so với hộp số tự động 4 cấp của Xpander AT.
Về an toàn
Bảng so sánh tính năng an toàn giữa Hyundai Stargazer X Cao cấp và Mitsubishi Xpander AT
Tính năng an toàn | Hyundai Stargazer X Cao cấp | Mitsubishi Xpander AT |
---|---|---|
Phanh ABS/EBD/BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Không |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có | Không |
Ga tự động | Có | Không |
Giới hạn tốc độ | Có | Không |
Phòng tránh va chạm trước | Có | Không |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Có | Không |
Phòng tránh va chạm phía sau | Có | Không |
Đèn tự động thông minh | Có | Không |
Cảnh báo mở cửa an toàn | Có | Không |
Giám sát người lái | Có | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Không |
Túi khí | 6 | 2 |
Nhìn chung, Hyundai Stargazer X Cao cấp được trang bị hệ thống an toàn hiện đại và đầy đủ hơn nhiều so với Mitsubishi Xpander AT. Stargazer X được trang bị gói an toàn SmartSense gồm các tính năng an toàn chủ động như:
- Hỗ trợ cảnh báo & phòng tránh va chạm trước FCA
- Hỗ trợ cảnh báo & phòng tránh va chạm điểm mù BCA
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LFA
- Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau RCCA
- Hệ thống đèn tự động thông minh AHB
- Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn SAW và hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế
Trong khi đó, Xpander AT chỉ sở hữu những tính năng an toàn cơ bản như ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử và một số tính năng hỗ trợ đỗ xe. Ngoài ra, Xpander AT chỉ có 2 túi khí trong khi Hyundai Stargazer X Cao cấp có 6 túi khí.
Nhìn chung, xét về tiện nghi và an toàn Hyundai Stargazer X có lợi thế hơn so với Mitsubishi Xpander AT. Kết hợp cùng mức giá ở mức dễ chịu cũng sẽ là lợi thế để giúp Hyundai Stargazer có thể cạnh tranh cùng Mitsubishi Xpander.
Tuy nhiên, Mitsubishi Xpander lại có những lợi thế nhất định như thiết kế hợp thị hiếu số đông, bền bỉ, ổn định đã được chứng minh qua nhiều năm có mặt trên thị trường với lượng bán dẫn đầu phân khúc.
So sánh các phiên bản Mitsubishi Xpander 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Tin cũ hơn
Giá xe gầm cao hơn 600 triệu, ngoài Mazda CX-3 có thể mua được những mẫu nào?
Làm sao để biết công tơ mét bị tua khi mua ô tô cũ?
Chi phí bao nhiêu để lăn bánh Haval H6 tại Việt Nam?
Lamborghini Aventador Roadster lên sàn xe cũ với giá bán gây tranh cãi
Chiếc Lamborghini Aventador rao bán với giá gần 20 tỷ đồng, rẻ hơn xe mới khoảng 10 tỷ nhưng vẫn gây tranh cãi trong hội nhóm mua xe.
Porsche Macan khấu hao hơn 50% sau 10 năm sử dụng
Có thể bạn quan tâm
-
Gợi ý những mẫu ôtô gầm cao tầm giá 700 triệu đồngBạn đang có khoảng 700 triệu đồng và muốn mua một chiếc xe gầm cao? Sau đây là một số gợi ý những mẫu xe ô tô gầm cao đô thị tùy chọn động cơ xăng, điện hoặc hybrid.
-
Những mẫu ô tô cũ giữ giá kỳ lạ ở thị trường Việt NamMặc dù đã có hơn một thập kỷ tuổi đời, 3 mẫu ô tô cũ dưới đây vẫn giữ được sự ưa chuộng từ người dùng. Những mẫu xe này có giá bán cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc hoặc các dòng xe có giá trị tương đương trong cùng khoảng thời gian.
-
Mua xe số tự động dưới 100 triệu đồng thì có những lựa chọn nào?Ba mẫu xe dưới đây đều có một điểm chung đáng chú ý: mức giá hấp dẫn dưới 100 triệu đồng. Dù được trang bị hộp số tự động, phù hợp cho những ai mới làm quen với việc lái xe, nhưng kích thước nhỏ gọn và năm sản xuất đã khá lâu là những yếu tố cần cân nhắc.
-
Xe cỏ Toyota iQ 2013 rao bán giá lên tới 1,7 tỷ đồng dù “nghèo” trang bịĐược ví như “xe cỏ” do ít trang bị, thiết kế ít gây ấn tượng nhưng Toyota iQ đời 2013 nhập khẩu châu Âu từng có giá bán lên tới 1,7 tỷ đồng.
-
Định giá ô tô cũ chính xác: Đâu là những yếu tố then chốt?Giá bán của một chiếc xe đã qua sử dụng chịu ảnh hưởng bởi những yếu tố bao gồm tuổi đời, tình trạng tổng thể, lịch sử bảo dưỡng, số km đã đi và cả thương hiệu, phiên bản, trang bị, tình trạng thị trường tại thời điểm định giá. Việc hiểu rõ và đánh giá chính xác các yếu tố này là chìa khóa để xác định giá trị thực tế của xe một cách hợp lý và công bằng.