Mục Lục
- 1. Giá xe Hyundai Stargazer 2025 mới nhất tháng 06/2025
- 2. Giá lăn bánh xe Hyundai Stargazer 2025 và chương trình ưu đãi tháng 06/2025
- 3. Thông số kỹ thuật xe Hyundai Stargazer 2025
Giá xe Hyundai Stargazer 2025 mới nhất
Dòng xe MPV tại Việt Nam ngày càng được ưa chuộng nhờ tính linh hoạt và đa dụng khi đáp ứng tốt nhu cầu về gầm cao, sử dụng cho cả gia đình lẫn kinh doanh dịch vụ, vừa có thể di chuyển hàng ngày vừa có thể chở hàng hóa cồng kềnh.
Không bỏ lỡ thị phần hấp dẫn trên, TC Motor đã mang về "tân binh" Hyundai Stargazer để làm tròn "nét khuyết" trong chuỗi sản phẩm của mình bằng sự kiện ra mắt vào ngày 20/10/2022.
Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia với 4 phiên bản cùng giá bán từ 575 - 685 triệu đồng. Tại xứ sở vạn đảo, Stargazer đang trở thành hiện tượng khi có tới 3.955 đơn đặt hàng chỉ sau chưa đầy một tháng ra mắt.
Giá xe Hyundai Stargazer 2025 mới nhất tháng 06/2025
Tại thời điểm ra mắt, giá xe Hyundai Stargazer có mức khởi điểm từ 575 triệu đồng. Cụ thể:
Bảng giá xe Hyundai Stargazer 2025 | |
Dòng xe | Giá xe (triệu đồng) |
1.5 AT Tiêu chuẩn | 575 |
1.5 AT Đặc biệt | 625 |
1.5 AT Cao cấp | 675 |
1.5 AT Cao cấp 6 ghế | 685 |
Có thể thấy, giá xe Hyundai Stargazer 2025 đang nằm ở mức vô cùng hấp dẫn. Được biết, xe sẽ chuyển sang lắp ráp trong nước vào đầu năm sau, hứa hẹn mang đến khoảng giá hấp dẫn hơn nữa.
Giá lăn bánh xe Hyundai Stargazer 2025 và chương trình ưu đãi tháng 06/2025
Để mẫu xe Hyundai Stargazer đủ điều kiện lưu hành, ngoài những chi phí cơ bản, người tiêu dùng sẽ phải bỏ ra nhiều khoản thuế, phí khác nhau (tùy vào tỉnh, thành). Được biết, tại Hà Nội sẽ có mức phí trước bạ cao nhất (12%), phí ra biển cao nhất (20 triệu đồng), phí ra biển của TP. Hồ Chí Minh là 20 triệu đồng, trong khi đó các tỉnh thành khác chỉ 1 triệu đồng phí lấy biển. Ngoài ra, còn rất nhiều chi phí khác mà Oto.com.vn sẽ gửi đến khách hàng cụ thể hơn ngay khi có giá niêm yết chính hãng.
Giá lăn bánh xe Hyundai Stargazer 1.5L Tiêu chuẩn
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 575.000.000 | 575.000.000 | 575.000.000 | 575.000.000 | 575.000.000 |
Phí trước bạ | 69.000.000 | 57.500.000 | 69.000.000 | 63.250.000 | 57.500.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 666.773.400 | 655.273.400 | 647.773.400 | 642.023.400 | 636.273.400 |
Giá lăn bánh xe Hyundai Stargazer 1.5L Đặc biệt
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Stargazer 2025
Bảng thông số kỹ thuật xe Hyundai Stargazer 2025 mới nhất gửi tới quý độc giả tham khảo.
Kích thước - Trọng lượng
Thông số | Stargazer 1.5 AT Tiêu chuẩn | Stargazer 1.5 AT Đặc biệt | Stargazer 1.5 AT Cao cấp | Stargazer 1.5 AT Cao cấp 6 ghế |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.460 x 1.780 x 1.695 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.780 | |||
Khoảng sáng (mm) | 185 |
Ngoại thất
Thông số | Stargazer 1.5 AT Tiêu chuẩn | Stargazer 1.5 AT Đặc biệt | Stargazer 1.5 AT Cao cấp | Stargazer 1.5 AT Cao cấp 6 ghế |
Đèn LED định vị ban ngày | • | • | • | • |
Đèn chiếu sáng | Halogen | Halogen | LED | LED |
Kích thước vành xe (inch) | 16 | 16 | 16 | 16 |
Kích thước lốp | 205/55R16 | 205/55R16 | 205/55R16 | 205/55R16 |
Đèn pha tự động | - | • | • | • |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | • | • | • | • |
Đèn hậu dạng LED | • | • | • | • |
Ăng ten vây cá | • | • |
Nội thất
Thông số | Stargazer 1.5 AT Tiêu chuẩn | Stargazer 1.5 AT Đặc biệt | Stargazer 1.5 AT Cao cấp | Stargazer 1.5 AT Cao cấp 6 ghế |
Chất liệu bọc vô lăng | Urethane | Da | Da | Da |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng | • | • | • | • |
Ghế sau gập 50:50 | • | • | • | • |
Bệ tỳ tay hàng ghế thứ 2 | • | • | • | • |
Màn hình đồng hồ lái (inch) | LCD 3.5 | LCD 4.2 | LCD 4.2 | LCD 4.2 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 200 | 200 | 200 | 200 |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
An toàn
Thông số | Stargazer 1.5 AT Tiêu chuẩn | Stargazer 1.5 AT Đặc biệt | Stargazer 1.5 AT Cao cấp | Stargazer 1.5 AT Cao cấp 6 ghế |
Camera lùi | - | • | • | • |
Hệ thống cảm biến sau | • | • | • | • |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ FCA | - | - | • | • |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù BCA | - | - | • | • |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau RCCA | - | - | • | • |
Chống bó cứng phanh ABS | • | • | • | • |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | • | • | • | • |
Đèn tự động thông minh AHB | - | - | • | • |
Hệ thống cảnh báo mở cửa an toàn SEW | - | - | • | • |
Cảm biến áp suất lốp TPMS | - | • | • | • |
Cảnh báo người lái mất tập trung | - | - | • | • |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | - | • | • | • |
Hỗ trợ giữ làn đường LFA | - | - | • | • |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | - | • | • | • |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | • | • | • | • |
Giới hạn tốc độ MSLA | - | • | • | • |
Cân bằng điện tử | - | • | • | • |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |
Tiện nghi
Thông số | Stargazer 1.5 AT Tiêu chuẩn | Stargazer 1.5 AT Đặc biệt | Stargazer 1.5 AT Cao cấp | Stargazer 1.5 AT Cao cấp 6 ghế |
Màn hình giải trí trung tâm | 10.25 inch | |||
Hệ thống loa | 4 loa | 6 loa | 8 loa Bose | 8 loa Bose |
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto | • | • | • | • |
Cổng sạc USB các hàng ghế | • | • | • | • |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Điều khiển hành trình Cruise Control | - | • | • | • |
Cửa gió hàng ghế sau | • | • | • | • |
Khởi động bằng nút bấm bằng Smartkey | - | • | • | • |
Sạc không dây | • | • | • | • |
Động cơ, vận hành
Thông số | Stargazer 1.5 AT Tiêu chuẩn | Stargazer 1.5 AT Đặc biệt | Stargazer 1.5 AT Cao cấp | Stargazer 1.5 AT Cao cấp 6 ghế |
Mã động cơ | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 |
Hộp số | iVT | iVT | iVT | iVT |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6.300 | |||
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4.500 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 40 | |||
Hệ thống dẫn động | FWD | |||
Hệ thống treo Trước/sau | MacPherson/Thanh cân bằng | |||
Phanh Trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Tổng kết
Bảng giá các dòng xe Hyundai
Có thể bạn quan tâm
-
5 dấu hiệu mất cân bằng bánh xe phổ biến nhất tài xế cần biết ngayTình trạng mất cân bằng bánh xe ô tô thường không biểu hiện rõ ràng ngay từ đầu. Tuy nhiên, theo thời gian sử dụng, người lái sẽ dần cảm nhận được những dấu hiệu bất thường trong quá trình vận hành – như rung nhẹ ở vô-lăng, tiếng ồn lạ khi tăng tốc hoặc cảm giác xe chạy không ổn định. Những dấu hiệu này là lời cảnh báo sớm cho các vấn đề tiềm ẩn trong hệ thống bánh xe mà bạn không nên bỏ qua.
-
3 mẫu xe "bom tấn" vừa ra mắt quốc tế: Sắp đổ bộ Việt Nam, dân mê xe đứng ngồi không yên!Mitsubishi Xpander/Xpander Cross 2025, KIA Morning 2025 và Suzuki Fronx là những mẫu xe vừa chính thức ra mắt phiên bản nâng cấp tại các thị trường quốc tế. Với những thay đổi đáng chú ý về thiết kế, trang bị và công nghệ, các mẫu xe này đang được kỳ vọng sẽ sớm được giới thiệu tại Việt Nam, bổ sung thêm lựa chọn mới mẻ và cạnh tranh cho người tiêu dùng trong từng phân khúc.
-
Rolls-Royce Phantom Goldfinger lộ diện: "Tuyệt tác vàng" độc nhất thế giớiRolls-Royce Phantom Goldfinger mẫu xe độc bản được chế tác riêng nhằm tôn vinh bộ phim điệp viên huyền thoại cùng tên vừa chính thức ra mắt công chúng tại triển lãm danh giá Concorso d’Eleganza Villa d’Este 2025.
-
Maextro S800: Sedan Trung Quốc kết hợp thiết kế Rolls-Royce, Maybach và BMWMẫu sedan thuần điện cỡ lớn, với thiết kế nội thất lấy cảm hứng từ các thương hiệu hạng sang như Rolls-Royce, Mercedes và BMW, dự kiến sẽ ra mắt vào cuối năm 2025.
-
Thực hư công nghệ sạc siêu nhanh xe điện: Có đúng như lời quảng cáo?Mặc dù được công bố với những thông số kỹ thuật đầy ấn tượng, song trong thực tế, các hệ thống sạc siêu nhanh hiện nay vẫn chưa thể phát huy hết tiềm năng như kỳ vọng trên lý thuyết. Nguyên nhân chủ yếu đến từ những rào cản về hạ tầng điện, đặc biệt là khả năng cung cấp điện áp và dòng điện ổn định ở mức cao. Bên cạnh đó, chi phí đầu tư cho thiết bị sạc, hệ thống làm mát chuyên dụng và nâng cấp lưới điện hiện hữu cũng là thách thức lớn khiến việc triển khai rộng rãi công nghệ sạc siêu nhanh vẫn còn gặp nhiều hạn chế.