Lịch sử hình thành và các đời xe Volkswagen Passat

Thứ Hai, 21/10/2024 - 22:12

Volkswagen Passat là một biểu tượng vững chắc trong phân khúc xe du lịch cỡ trung. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1973, Passat đã trải qua tám thế hệ phát triển và không ngừng cải tiến.

Với thiết kế tinh tế, khả năng vận hành ổn định, và công nghệ hiện đại, Passat không chỉ khẳng định được vị thế của mình mà còn trở thành một trong những mẫu xe thành công nhất của Volkswagen. Sự bền bỉ và đẳng cấp của Passat đã giúp mẫu xe này duy trì được sự yêu mến của khách hàng trên toàn cầu suốt nhiều thập kỷ.

Đời xe Volkswagen Passat đầu tiên: 1973 - 1981

Volkswagen Passat, ra mắt lần đầu tiên vào năm 1973, đã trở thành một trong những mẫu xe tiêu biểu trong phân khúc sedan của Volkswagen. Passat thế hệ đầu tiên có nhiều tùy chọn thiết kế, bao gồm phiên bản hai cửa, bốn cửa và năm cửa, mang đến sự đa dạng cho người dùng. Xe được chắp bút bởi nhà thiết kế lừng danh người Ý Giorgetto Giugiaro, với phong cách gọn gàng, hiện đại, thể hiện sự tinh tế trong từng chi tiết.

Về mặt kỹ thuật, Passat thế hệ đầu tiên là phiên bản cải tiến từ mẫu Audi 80 sedan, vốn được giới thiệu trước đó một năm. Tại thị trường châu Âu, Passat được trang bị hai tùy chọn đèn pha: đèn pha hình chữ nhật hoặc bốn đèn pha tròn kích thước 5.5 inch, tạo nên sự khác biệt giữa các phiên bản. Vào thời điểm ra mắt, Passat được đánh giá là một trong những mẫu xe hiện đại nhất tại châu Âu, không chỉ về thiết kế mà còn về công nghệ.

Passat thế hệ đầu tiên sử dụng hai tùy chọn động cơ xăng OHC, bao gồm động cơ 1.3L, 4 xi-lanh cho công suất 55 PS (40 kW, 54 mã lực) và động cơ 1.5L cho công suất 75 PS (55 kW, 74 mã lực), cùng với công nghệ động cơ tương tự như trên Audi 80. Đến năm 1977, Volkswagen đã tiến hành nâng cấp Passat, tập trung vào việc cải tiến thiết kế và trang trí, giúp mẫu xe này giữ vững vị thế là một trong những lựa chọn hàng đầu tại thị trường châu Âu thời điểm đó.

Volkswagen Passat thế hệ thứ hai (1981 - 1988)

Là một bước tiến quan trọng trong quá trình phát triển của mẫu xe này. Được ra mắt vào năm 1981, Passat thế hệ thứ hai một lần nữa tiếp tục dựa trên nền tảng của Audi 80, vốn đã ra mắt vào năm 1978. Điều này mang lại sự đồng nhất về công nghệ và thiết kế giữa hai thương hiệu xe danh tiếng.

Tương tự như thế hệ trước, Passat thế hệ thứ hai được trang bị các tùy chọn động cơ bốn xi-lanh, sử dụng nhiên liệu xăng hoặc dầu diesel. Đáng chú ý, các phiên bản cao cấp còn có tùy chọn động cơ 5 xi-lanh từ Audi hoặc Volkswagen, với dung tích từ 1.9 đến 2.2 lít, mang đến hiệu suất vận hành mạnh mẽ hơn. Tại thị trường Mỹ, phiên bản 5 xi-lanh được bán dưới tên gọi Quantum GL-5, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Xe cũng cung cấp nhiều tùy chọn hộp số, bao gồm hộp số sàn 5 cấp và hộp số tự động 3 hoặc 4 cấp, cùng với hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian, làm tăng khả năng kiểm soát và linh hoạt khi vận hành.

Năm 1985, Passat được nâng cấp với một số cải tiến về ngoại thất và nội thất, bao gồm bộ giảm xóc lớn hơn, lưới tản nhiệt và đèn hậu mới trên các phiên bản hatchback. Những thay đổi này không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn nâng cao trải nghiệm lái xe. Đến cuối thế hệ thứ hai, Volkswagen Passat đã bán ra ít nhất 4 triệu xe trên toàn thế giới, khẳng định vị thế của mình như một trong những mẫu xe du lịch cỡ trung được ưa chuộng nhất trên thị trường toàn cầu.

Đời xe Volkswagen Passat thứ ba và thứ tư: 1988 - 1996

Volkswagen Passat thế hệ thứ ba, ra mắt lần đầu vào năm 1988 tại Châu Âu, 1990 tại Bắc Mỹ và 1995 tại Nam Mỹ, đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của dòng xe này. Điểm nổi bật của thế hệ này là việc bỏ đi lưới tản nhiệt ở giữa hai cụm đèn pha, mang đến một thiết kế mới mẻ và gợi nhớ đến những chiếc Volkswagen với phong cách khí động học. Đây cũng là phiên bản đầu tiên của Passat được xây dựng hoàn toàn trên nền tảng do Volkswagen phát triển, thay vì chia sẻ nền tảng với Audi như các thế hệ trước.

Với việc trang bị động cơ phun nhiên liệu điện tử, Passat thế hệ thứ ba đã cải thiện hiệu suất vận hành đáng kể so với các động cơ sử dụng bộ chế hòa khí trước đây. Động cơ được đặt nằm ngang và sàn xe được thiết kế để hỗ trợ hệ dẫn động bốn bánh, tạo ra sự linh hoạt trong vận hành. Các tùy chọn động cơ bao gồm động cơ xăng 2.0L và 1.8L, cùng với động cơ VR6 2.8L ở phiên bản nâng cấp, mang lại tốc độ tối đa ấn tượng lên đến 224 km/giờ. Ngoài ra, Volkswagen cũng cung cấp các tùy chọn động cơ diesel 1.9L và 1.6L để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Năm 1993, Volkswagen ra mắt Passat thế hệ thứ tư, tuy nhiên, đây không phải là một thế hệ hoàn toàn mới mà chỉ là một phiên bản nâng cấp của thế hệ trước. Xe được tinh chỉnh phần thân và lưới tản nhiệt được tái thiết kế, xuất hiện trở lại giữa hai cụm đèn pha. Nội thất được nâng cấp nhẹ nhàng với các trang bị an toàn mới như túi khí kép trước và bộ căng dây an toàn cho hàng ghế trước, trong khi thiết kế bảng điều khiển vẫn giữ nguyên phong cách cơ bản.

Đặc biệt, thế hệ này được trang bị động cơ diesel turbo phun nhiên liệu (TDI) 4 xi-lanh thẳng hàng dung tích 1.9L, sản sinh mô-men xoắn ấn tượng 210 Nm tại 1.900 vòng/phút. Động cơ TDI đã mang lại hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, đồng thời duy trì khả năng vận hành mạnh mẽ, giúp Passat giữ vững vị thế trong phân khúc xe du lịch cỡ trung tại nhiều thị trường trên toàn thế giới.

Đời xe Volkswagen Passat thứ năm: 1996 - 2005

Volkswagen Passat thế hệ thứ năm, ra mắt vào năm 1996 tại thị trường châu Âu, đánh dấu một sự thay đổi lớn trong thiết kế và công nghệ. Phiên bản này tiếp tục sử dụng cấu trúc động cơ đặt theo chiều dọc, tương tự thế hệ thứ hai, nhưng với ngôn ngữ thiết kế hoàn toàn mới. Đặc biệt, khả năng khí động học của xe đã được tối ưu hóa, nâng hệ số cản gió lên 0.27, giúp cải thiện hiệu suất vận hành và tiết kiệm nhiên liệu.

Nội thất của Passat thế hệ thứ năm mang lại sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện đại và cổ điển. Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế tinh tế với hai mặt số lớn, đi kèm với màn hình hiển thị thông tin ở giữa, tạo nên sự tiện lợi và dễ quan sát cho người lái. Các chi tiết nội thất được hoàn thiện từ những vật liệu cao cấp như nhựa mềm và gỗ, mang đến cảm giác sang trọng và tinh tế. Khả năng cách âm tuyệt vời và thiết kế công thái học của xe cũng nhận được nhiều lời khen ngợi từ người dùng. Hàng ghế sau rộng rãi đủ chỗ cho ba người ngồi thoải mái, với khoảng để chân thoáng đãng, phù hợp với hành khách có chiều cao trung bình.

Về mặt vận hành, Passat thế hệ này được trang bị hệ thống treo độc lập cho cả bốn bánh, mang đến sự ổn định và êm ái khi di chuyển. Người dùng có thể lựa chọn giữa hệ dẫn động cầu trước hoặc hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian 4Motion, cùng với các tùy chọn động cơ đa dạng như động cơ 1.8L, 2.8L, 1.9L và V6 TDI 2.5L. Xe cũng cung cấp nhiều tùy chọn hộp số, bao gồm hộp số tay 5 hoặc 6 cấp (mã số 01E), và hộp số tự động 4 hoặc 5 cấp với công nghệ tiptronic.

Đến năm 1999, Volkswagen đã tiến hành nâng cấp động cơ, thay thế động cơ 1.8L bằng động cơ 1.6L 20 van, trở thành động cơ tiêu chuẩn cho Passat, giúp xe cải thiện hiệu suất và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Passat thế hệ thứ năm không chỉ khẳng định vị thế của mình trong phân khúc xe du lịch cỡ trung, mà còn tiếp tục thu hút một lượng lớn người dùng nhờ sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và trải nghiệm lái xe đẳng cấp.

Đời xe Volkswagen Passat thứ sáu và thứ bảy: 2005 - 2015

Volkswagen Passat thế hệ thứ 6 (2005 - 2010) đã đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử phát triển của dòng xe này. Ra mắt lần đầu tiên tại Triển lãm Ô tô Geneva vào tháng 3 năm 2005, Passat thế hệ này không còn chia sẻ nền tảng với Audi, mà thay vào đó, sử dụng phiên bản sửa đổi của nền tảng PQ35, vốn được sử dụng trên Mk5 Golf. Một điểm thay đổi lớn là việc bố trí động cơ theo chiều ngang thay vì dọc như các thế hệ trước, giúp cải thiện không gian nội thất và hiệu suất khí động học.

Passat thế hệ thứ 6 được ra mắt với các tùy chọn động cơ mạnh mẽ, bao gồm động cơ tăng áp 4 xi-lanh 2.0L cho công suất 200 mã lực và động cơ VR6 3.6L hút khí tự nhiên, sản sinh công suất lên đến 280 mã lực. Đây là những động cơ mang lại khả năng vận hành ấn tượng cho một mẫu xe du lịch cỡ trung như Passat.

Tất cả các phiên bản của Passat thế hệ thứ 6 đều có sẵn dưới dạng sedan hoặc wagon, với các tùy chọn hộp số phong phú. Tuy nhiên, theo thời gian, các tùy chọn này đã được tinh giảm dần, và đến năm 2010, hộp số tự động 6 cấp chuyển đổi mô-men xoắn đã thay thế hộp số tự động ly hợp kép 6 cấp, mang lại trải nghiệm lái mượt mà hơn.

Passat thế hệ thứ 6 cũng nổi bật với hàng loạt các tính năng an toàn tiêu chuẩn, bao gồm phanh đĩa bốn bánh có hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân bổ lực phanh điện tử, tính năng gạt đĩa tự động khi trời ẩm, hệ thống kiểm soát độ bám đường và kiểm soát ổn định với hỗ trợ phanh. Đèn chiếu sáng ban ngày cũng là trang bị tiêu chuẩn, giúp nâng cao độ an toàn cho xe khi di chuyển trong điều kiện ánh sáng yếu.

Vào tháng 9 năm 2010, Volkswagen đã giới thiệu bản nâng cấp giữa đời của Passat tại Paris Motor Show. Dù nhiều người hâm mộ thương hiệu cho rằng đây là thế hệ thứ 7, Volkswagen khẳng định đây chỉ là một bản nâng cấp của thế hệ thứ 6. Sự đổi mới chủ yếu đến từ phần ngoại thất, với thiết kế hiện đại và sắc nét hơn. Chiều dài xe tăng thêm 4 mm, trong khi các kích thước khác không thay đổi. Các tính năng mới bao gồm hệ thống kiểm soát khung gầm thích ứng, đèn chiếu sáng năng động không chói lóa, hệ thống phát hiện mệt mỏi, và phanh khẩn cấp tự động trong thành phố.

Passat đã đạt được thành công lớn tại nhiều thị trường, trong đó, mẫu xe này trở thành sản phẩm bán chạy nhất của Volkswagen Malaysia trong năm 2012 và 2013, khẳng định sức hút và sự tin cậy của dòng xe này trên toàn cầu.

Đời xe Volkswagen Passat thứ tám: 2015 - nay

Volkswagen Passat thế hệ thứ 8, ra mắt vào tháng 11 năm 2014, đã đánh dấu một bước tiến quan trọng cho dòng xe sedan hạng trung của Volkswagen. Ở thế hệ này, Passat chia sẻ nền tảng với Audi A6, mang lại sự cải thiện đáng kể về chất lượng, công nghệ và khả năng vận hành.

Không gian nội thất của Passat thế hệ thứ 8 rộng rãi và thoải mái, với khoảng duỗi chân và tựa đầu tạo cảm giác thư giãn cho hành khách. Đặc biệt, ghế ngồi phía trước được thiết kế thấp hơn 10mm so với các phiên bản trước, tạo tư thế ngồi lái thể thao hơn. Các vật liệu tiên tiến như thép cường lực và nhôm được sử dụng trong cabin, mang lại cảm giác sang trọng và chắc chắn. Đáng chú ý, màn hình thông tin thích ứng TFT 12,3 inch thay thế cụm đồng hồ truyền thống, mang lại giao diện hiện đại và trực quan cho người lái. Hệ thống thông tin giải trí mô-đun, cùng với tính năng quan sát 360 độ và hỗ trợ đỗ xe thế hệ mới nhất, cũng được trang bị nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng.

Về tùy chọn động cơ, Passat thế hệ thứ 8 cung cấp nhiều phiên bản phù hợp với từng nhu cầu của khách hàng. Phiên bản tiêu chuẩn bao gồm động cơ xăng TSI 1.4L với hai mức công suất 125 hoặc 150 mã lực, động cơ TSI 1.8L sản sinh 180 mã lực, và động cơ xăng TSI 2.0L với công suất 220 mã lực. Đối với phiên bản cao cấp hơn, xe được trang bị động cơ diesel TDI 2.0L với công suất tối đa 240 mã lực, bên cạnh các tùy chọn khác cho ra công suất 150 hoặc 190 mã lực. Động cơ TDI 1.6L công suất 120 mã lực cũng được giới thiệu vào những năm sau đó để đáp ứng nhu cầu tiết kiệm nhiên liệu.

Về an toàn, Passat thế hệ thứ 8 được trang bị hàng loạt tính năng tiên tiến như hệ thống hỗ trợ bên thân xe, cảnh báo xe vượt phía sau, hỗ trợ lái xe khi tắc đường, và hệ thống phanh khẩn cấp. Những trang bị này không chỉ giúp tăng cường an toàn cho người lái và hành khách, mà còn đảm bảo khả năng vận hành ổn định và đáng tin cậy trên mọi điều kiện đường xá.

Đời xe Volkswagen Passat tại Việt Nam

Đời xe Volkswagen Passat đầu tiên: 2016 - 2022

Volkswagen Passat thế hệ thứ tám, ra mắt tại Việt Nam vào năm 2016, đã mang đến một lựa chọn cao cấp cho phân khúc sedan tại thị trường này. Dựa trên nền tảng MQB nổi tiếng của Volkswagen, Passat nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức được đánh giá cao nhờ vào chất lượng và sự tỉ mỉ trong thiết kế.

Với kích thước tổng thể dài 4.767 mm và rộng 1.832 mm, cùng trục cơ sở dài 2.791 mm, Passat mang lại không gian rộng rãi và thoải mái cho người dùng. Thiết kế bên ngoài gây ấn tượng mạnh với những đường nét thanh lịch và hiện đại. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt được mạ crôm bóng bẩy, liên kết trực tiếp với cụm đèn pha, tạo nên vẻ liền mạch và mạnh mẽ. Đuôi xe thu hút với cụm đèn hậu LED hiện đại và cản sau thể thao, tôn lên vẻ năng động.

Nội thất của Passat không quá cầu kỳ, nhưng vẫn toát lên sự sang trọng với các trang bị cao cấp như vô lăng bọc da đa chức năng, màn hình cảm ứng hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Ghế trước có thể chỉnh điện 14 hướng, kèm theo chức năng nhớ vị trí và massage cho người lái, mang lại trải nghiệm thoải mái và tiện nghi. Hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60/40, giúp tăng không gian chứa đồ khi cần thiết. Vô lăng 3 chấu có thể điều chỉnh độ nghiêng, và đặc biệt còn có khả năng thu vào khi xảy ra va chạm, giảm nguy cơ chấn thương cho người lái.

Về động cơ, Passat được trang bị khối động cơ TSI 4 xi-lanh, dung tích 1.8L tăng áp, sản sinh công suất 177 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250 Nm. Đi kèm là hộp số ly hợp kép 7 cấp, mang lại khả năng vận hành mượt mà và hiệu quả. Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình chỉ 7,3 lít/100 km, giúp Passat trở thành một mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu đáng kể trong phân khúc.

Passat cũng không thiếu các trang bị an toàn hiện đại như hệ thống lái trợ lực điện tử, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống chống trượt khi tăng tốc, và hỗ trợ vượt phía trước. Hệ thống cảnh báo vượt phía sau (Rear Traffic Alert) và cảnh báo khi tài xế mất tập trung là những tính năng đáng chú ý khác, giúp tăng cường an toàn trong quá trình vận hành.

Tuy nhiên, Passat gặp khó khăn tại thị trường Việt Nam do số lượng phiên bản hạn chế, giá bán khá cao, và sự chậm trễ trong việc cải tiến và cập nhật trang bị. Điều này khiến mẫu xe chủ yếu thu hút những khách hàng ưu tiên trải nghiệm lái và chất lượng xe Đức. Từ đầu năm 2022, Volkswagen Việt Nam đã chính thức ngừng nhập khẩu Passat do doanh số thấp và giá bán chưa được tối ưu cho người tiêu dùng Việt Nam.

Passat đã bị khai tử tại Việt Nam đầu năm 2022

Dù vậy, Passat vẫn là một mẫu xe đáng mua nhờ vào thiết kế tinh tế, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và sự chú trọng đến người lái. Hy vọng trong tương lai, Volkswagen Passat sẽ trở lại thị trường Việt Nam với những cải tiến và nâng cấp tối ưu hơn, mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người tiêu dùng.

Chia sẻ

Tin cũ hơn

Cảm biến khối lượng khí nạp MAF: Cấu tạo & Nguyên lý hoạt động

Cảm biến khối lượng khí nạp - MAF (Mass Air Flow Sensor) là cảm biến vô cùng quan trọng trong hệ thống điều khiển động cơ ô tô. Để hiểu chi tiết về cảm biến

Cách hiểu và nhớ ý nghĩa của 64 đèn báo trên táp lô xe ô tô

cách nhận biết và nhớ ý nghĩa của đèn báo rất quan trọng, nó giúp cho người lái xe biết được tình trạng của xe để chủ xe có thể điều chỉnh

Pin nhiên liệu hydro là gì? Lịch sử hình thành và phát triển

Năm 1839, pin nhiên liệu đầu tiên được hình thành bởi Sir William Robert Grove, một thẩm phán, nhà phát minh và nhà vật lý người xứ Wales. Ông trộn hydro và oxy với sự có mặt của chất điện phân và tạo ra điện và nước. Phát minh, sau này được gọi là pin

Cảm biến vị trí trục cam: Cấu tạo, Công dụng & Nguyên lý hoạt động

Để tiếp tục với chuỗi bài viết về các loại cảm biến trên động cơ ô tô, hôm nay, trung tâm huấn luyện kỹ thuật ô tô Việt Nam VATC sẽ gửi đến các bạn bài viết

Hệ thống bôi trơn động cơ – Chất bôi trơn

Bên trong động cơ có rất nhiều bộ phận, chi tiết liên kết với nhau hoặc hoạt động độc lập. Để động cơ hoạt động 1 cách mượt mà, hiệu quả nhất thì hệ thống bôi trơn là 1 phần không thể thiếu.

Có thể bạn quan tâm

  • Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe ô tô Suzuki
    Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe ô tô Suzuki
    Thị trường Nhật Bản hiện đang chứng kiến sự thống trị của ba "ông lớn" trong ngành công nghiệp ô tô: Toyota, Honda và Suzuki. Trong khi Toyota và Honda gặt hái được nhiều thành công vang dội tại thị trường Việt Nam, Suzuki dường như vẫn đang gặp khó khăn trong việc tạo dựng vị thế và chiếm lĩnh thị phần.
  • Lịch sử hình thành và phát triển hãng xe Jeep
    Lịch sử hình thành và phát triển hãng xe Jeep
    Jeep là một trong những thương hiệu xe đáng chú ý nhất trên toàn cầu, đặc biệt trong phân khúc xe địa hình và xe thể thao đa dụng. Được ra đời vào năm 1941, Jeep không chỉ là biểu tượng của sự bền bỉ và khả năng vượt địa hình xuất sắc, mà còn là đại diện cho tinh thần mạnh mẽ, táo bạo của ngành công nghiệp ô tô Mỹ.
  • Lịch sử hình thành và các đời xe BMW X3
    Lịch sử hình thành và các đời xe BMW X3
    BMW X3 là một đại diện xuất sắc trong phân khúc crossover SUV hạng sang nhỏ gọn. Ra mắt từ năm 2003 và phát triển trên nền tảng của dòng BMW 3 Series, X3 đã dần khẳng định vị thế của mình nhờ vào sự cân bằng hoàn hảo giữa thiết kế và hiệu năng.
  • Lịch sử hình thành và các đời xe Mercedes-Benz G-Class
    Lịch sử hình thành và các đời xe Mercedes-Benz G-Class
    Mercedes-Benz G-Class là một mẫu xe off-road nổi bật từ thương hiệu Đức, nổi tiếng với thiết kế mạnh mẽ như một chiến binh.
  • Lịch sử hình thành và phát triển của hãng ô tô Hyundai
    Lịch sử hình thành và phát triển của hãng ô tô Hyundai
    Hyundai Motor, thành lập năm 1967 bởi Dr. Chung Ju Yung với triết lý “Không bao giờ thất bại, tất cả chỉ là thử thách,” đã trở thành nhà sản xuất ô tô lớn thứ năm thế giới từ năm 2007. Hiện nay, tập đoàn sở hữu hơn 20 công ty con và chi nhánh liên quan đến ô tô trên toàn cầu, khẳng định vị thế trong ngành.