Lịch sử phát triển của thương hiệu Volkswagen
Thứ Ba, 15/10/2024 - 15:12 - tienkm
Dự án Volkswagen được khởi xướng vào năm 1937 dưới sự chỉ đạo của Adolf Hitler và Đức Quốc xã, với nhiệm vụ phát triển một chiếc xe phổ thông. Để đảm nhiệm vai trò thiết kế, kỹ sư tài năng người Áo Ferdinand Porsche được lựa chọn. Với danh tiếng kỹ thuật vượt trội và thành công trong các cuộc đua xe thể thao qua những thiết kế “Mũi tên bạc” (Silberpfeil), ý tưởng của Porsche đã nhanh chóng được Hitler ủng hộ. Một nhà máy sản xuất ô tô được xây dựng tại thành phố Stadt des KdF-Wagens, nay là Wolfsburg, vào năm 1938.
Chỉ trong vòng 10 tháng, Ferdinand Porsche đã hoàn thành thiết kế chiếc xe và trình lên Bộ Giao thông vận tải Đức một bản kế hoạch sản xuất “ô tô dành cho người dân Đức,” tạo nên một phương tiện di chuyển phù hợp cho bốn người lớn, kích thước tiêu chuẩn nhưng trọng lượng nhẹ. Chiếc xe này được thiết kế để đạt tốc độ hành trình 100 km/h, phù hợp với hạ tầng giao thông Đức lúc bấy giờ, đúng với triết lý ban đầu của Adolf Hitler về “xe của mọi người” – tức là “Volkswagen”.
Tuy nhiên, Thế chiến thứ 2 bùng nổ vào năm 1939 đã làm gián đoạn kế hoạch sản xuất hàng loạt của Volkswagen. Nhà máy của Volkswagen phải chuyển sang phục vụ sản xuất quân sự, dẫn đến việc nhà máy trở thành mục tiêu của các cuộc ném bom từ phe Đồng Minh. Khi chiến tranh kết thúc, nhà máy Volkswagen chỉ còn là đống đổ nát.
Dưới sự giúp đỡ và giám sát của quân đội Anh, nhà máy đã được khôi phục và bắt đầu sản xuất lại, đánh dấu bước chuyển mình với chiếc xe Volkswagen thứ 1000 xuất xưởng vào năm 1946. Đến năm 1949, quyền kiểm soát Volkswagen được chuyển giao cho chính phủ Tây Đức, và vào thời điểm đó, hơn một nửa số xe du lịch được sản xuất tại Đức mang thương hiệu Volkswagen, khẳng định vị thế của Volkswagen trong ngành công nghiệp ô tô quốc gia.
Trong những năm 1950, Volkswagen mở rộng sản xuất nhanh chóng với việc ra mắt xe tải Transporter vào năm 1950 và mẫu coupe Karmann Ghia vào năm 1955.
Tuy nhiên, ở thị trường Mỹ, doanh số ban đầu khá khiêm tốn do kích thước nhỏ, thiết kế tròn trịa độc đáo của Beetle và mối liên hệ lịch sử với Đức Quốc xã. Dần dần, những mẫu xe của Volkswagen bắt đầu được người Mỹ đón nhận vào cuối thập kỷ 1950, dẫn đến việc Volkswagen of America chính thức thành lập vào năm 1955.
Đến năm 1959, hãng quảng cáo Doyle Dane Bernbach tạo ra chiến dịch quảng cáo đột phá, biến “Beetle” thành một biểu tượng nhờ quảng bá thiết kế và kích thước độc đáo của nó như một lợi thế. Chiến dịch này vô cùng thành công, giúp Beetle trở thành mẫu xe nhập khẩu phổ biến nhất tại Mỹ suốt nhiều năm.
Dù Volkswagen thực hiện nhiều cải tiến nhỏ cho Beetle, thiết kế động cơ đặt sau và hình dáng tròn trịa mang tính biểu tượng vẫn được giữ nguyên. Những mẫu xe động cơ đặt sau khác cũng được phát triển nhưng không đạt thành công như Beetle.
Tuy nhiên, sự cạnh tranh từ các mẫu ô tô nhỏ với thiết kế hiện đại hơn và thách thức tài chính khiến Volkswagen chuyển hướng triết lý sản xuất sang các mẫu xe hiện đại và thể thao hơn.
Do đó, hãng bắt đầu loại bỏ dần các mẫu xe động cơ đặt sau vào những năm 1970, thay thế bằng các thiết kế dẫn động cầu trước với động cơ đặt trước. Một trong những mẫu xe mới là K70, tiếp đó là Passat vào năm 1973. Đặc biệt, mẫu xe Golf (còn gọi là Rabbit tại Mỹ) ra mắt năm 1974 đã nhanh chóng thành công về doanh số, trở thành dòng xe bán chạy nhất của Volkswagen trên toàn cầu và hiệu quả thay thế Beetle trong danh mục sản phẩm.
Sự sở hữu chung của Volkswagen bởi chính phủ Tây Đức và bang Lower Saxony kéo dài đến năm 1960, khi công ty gần như được tư nhân hóa với 60% cổ phần bán ra công chúng. Kể từ những năm 1950, Volkswagen đã mở rộng sản xuất ra toàn cầu, với các nhà máy tại Mexico, Brazil, Trung Quốc và Hoa Kỳ.
Ngoài xe du lịch, Volkswagen cũng sản xuất xe tải và xe thương mại, đồng thời sở hữu nhiều thương hiệu nổi tiếng như Audi, Porsche, SEAT (Tây Ban Nha), Škoda (Cộng hòa Séc), Bentley (Anh), Lamborghini (Ý) và Bugatti (Pháp).
Đến giữa năm 2015, Volkswagen từng nắm giữ vị trí nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới theo số lượng, vượt qua Toyota. Tuy nhiên, ngay sau đó, Volkswagen đối mặt với một cuộc khủng hoảng lớn khi Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) phát hiện các mẫu xe diesel của hãng sử dụng phần mềm gian lận khí thải.
Volkswagen thừa nhận đã cài đặt phần mềm này và thu hồi hơn 10 triệu xe trên toàn cầu. Tại Mỹ, hãng phải chịu khoản phạt hơn 4 tỷ USD và nhiều lãnh đạo Volkswagen đã bị kết tội. Dù gặp phải bê bối này, Volkswagen vẫn duy trì được mức tăng trưởng doanh số trên toàn thế giới.
Năm 2019, Volkswagen chính thức ngừng sản xuất Beetle – mẫu xe huyền thoại đã trải qua gần 8 thập kỷ thiết kế lại và là biểu tượng làm nên tên tuổi của thương hiệu.
Bài liên quan
Tin cũ hơn
Công nghệ cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA là gì
Lẫy chuyển số là gì? Những mẫu xe số tự động vì sao lẫy chuyển số là trang bị nên có?
Fog Assist System là gì? Cách hoạt động và lợi ích thực tế
Cách kiểm tra ô tô cũ đơn giản nhưng hiệu quả trước khi xuống tiền
3 lưu ý quan trọng khi mua SUV cỡ nhỏ
Có thể bạn quan tâm
-
Ô tô bị giật khi tăng ga: 8 nguyên nhân kỹ thuật tài xế thường bỏ quaÔ tô xuất hiện tình trạng giật khi tăng ga là dấu hiệu cảnh báo rõ ràng cho thấy hệ thống động cơ đang gặp sự cố tiềm ẩn, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất vận hành. Ngay khi phát hiện hiện tượng này, người lái nên chủ động kiểm tra và xác định nguyên nhân càng sớm càng tốt nhằm tránh những hư hỏng lan rộng và đảm bảo an toàn khi sử dụng xe.
-
Bị từ chối đăng kiểm dù thay đèn chính hãng: Cảnh báo lỗi thường gặp!Không ít chủ xe đã thay thế cụm đèn chiếu sáng bằng loại có hình dáng và thông số kỹ thuật tương tự đèn chính hãng, tuy nhiên vẫn bị trung tâm đăng kiểm từ chối do sử dụng đèn dành cho thị trường xe tay lái nghịch.
-
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) là gì? Cách hoạt động và vai trò an toànHệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) vận hành như thế nào và liệu các dòng xe phổ thông, giá rẻ hiện nay đã được nhà sản xuất trang bị công nghệ này hay chưa? Đây là câu hỏi được nhiều tài xế quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh an toàn lốp xe ngày càng được chú trọng để giảm thiểu nguy cơ nổ lốp hoặc mất lái trên đường cao tốc.
-
Chủ xe Toyota "thông thái": Nhận biết và ứng phó với lỗi RCTA, BSM như thế nào?Khi bảng đồng hồ xe Toyota hiển thị thông báo "RCTA không khả dụng" hoặc "BSM tắt", điều này đồng nghĩa với việc hệ thống Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) và Giám sát điểm mù (BSM) đang gặp trục trặc.
-
Tiết lộ 6 bộ phận ô tô cũ dễ “đổ bệnh” khi trời nắng nóng, chủ xe cần lưu ý ngayVào mùa nắng nóng, các bộ phận như hệ thống điều hoà, lốp xe, nước làm mát và cần gạt mưa trên ô tô cũ thường tiềm ẩn nhiều nguy cơ hư hỏng do đã xuống cấp theo thời gian và chịu ảnh hưởng trực tiếp từ điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Chính vì vậy, việc kiểm tra và bảo dưỡng kỹ lưỡng các hạng mục này ngay từ đầu mùa hè là bước chuẩn bị quan trọng giúp đảm bảo xe vận hành ổn định, an toàn và bền bỉ.