Dung tích xilanh và số chấm trên động cơ ô tô có ý nghĩa gì?
Thứ Hai, 25/12/2023 - 12:01
Chúng ta dễ dàng bắt gặp trên đường xe ô tô có những con số sau tên xe như Hyundai SantaFe 2.2D, Vios 1.5G hoặc Kia Cerato 1.6AT... Vậy số chấm trên ký hiệu đó có ý nghĩa gì, số chấm càng lớn thì xe càng mạnh không, có phải số chấm càng lớn thì xe càng xịn không?
Dung tích xilanh là gì?
Chúng là tổng thể tích của tất cả các xilanh bên trong động cơ, chúng được đo bằng đơn vị lít hoặc cc (1.000 cm3 = 1L). Nếu chiếc xe của bạn sở hữu khối động cơ 4 xilanh và mỗi xilanh có dung tích khoảng chừng 0.5L, thì tổng dung tích động cơ là khoảng 2.0L. Thường thì dung tích của xylanh động cơ sẽ được làm tròn (ví dụ 1.998cc sẽ được làm tròn thành 2.000cc).
Khi dung tích của xy lanh động cơ càng lớn, thì sẽ nạp được càng nhiều hỗn hợp không khí. Vậy nên, năng lượng được sinh ra trong quá trình đốt cháy sẽ càng lớn và sản sinh ra nhiều công suất hơn. Tuy nhiên, không phải cứ có dung tích càng lớn thì càng tốt. Bởi động cơ có dung tích càng lớn thì tiêu hao càng nhiều nhiên liệu.
Ảnh hưởng của thông số dung tích xilanh tới động cơ là rất nhiều
Dung tích xylanh xe ô tô bao nhiêu là đủ
Không có một quy chuẩn nào về định mức dung tích xilanh. Bởi chúng còn phải phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như: kích thước, trọng lượng, thiết kế, khả năng vận hành, mục đích sử dụng, hệ thống đánh lửa… Từ đó mà nhà sản xuất sẽ trang bị động cơ có dung tích phù hợp có thể đáp ứng được mọi yếu tố trên.
Ví dụ: Một chiếc xe thuộc dòng sedan của Toyota thường sẽ được trang bị khối động cơ với dung tích 2.0 – 2.5L, bởi chúng được thiết kế với mục đích đáp ứng nhu cầu đi lại bình thường. Nhu cầu của khách hàng khi sử dụng dòng xe này thường không quá quan trọng về tốc độ, mà thường chủ chú trọng tới yếu tố tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, vẫn phải yêu cầu tốc độ di chuyển của xe trên 100km/h trên đường cao tốc.
Dung tích xi lanh có ảnh hưởng như thế nào tới công suất của động cơ ô tô?
Để giúp động cơ có thể sản sinh ra sức mạnh lớn hơn thì mức độ tiêu thụ nhiên liệu cũng từ đó mà gia tăng. Khi dung tích xilanh tăng, dẫn tới mức độ tiêu hao nhiên liệu tăng thì con số km trung bình đi được bị giảm.
Với sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp ô tô, các nhà sản xuất xe vẫn đang tiếp tục nâng cấp và cải tiến các loại động cơ xăng để có được sự căn bằng giữa công suất động cơ và số km trung bình có thể đạt được để gia tăng sự hiệu quả.
Với xu thế phát triển như hiện nay thì các nhà sản xuất ô tô vẫn đang tiếp tục nâng cấp các động cơ xăng và có được sự cân bằng giữa sức mạnh và số km trung bình để đạt được cả hiệu suất và hiệu quả. Hiện nay, một số mẫu xe ô tô còn đang sử dụng động cơ Turbo tăng áp.
Theo nghiên cứu, mức độ tiêu thụ của các mẫu xe sử dụng động cơ xăng có dung tích xilanh từ 1.000 – 1.500cc có mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất. Mẫu xe có dung tích từ 1.500 – 1.800ccc có mức độ tiêu hao nhiên liệu ở mức trung bình. Và mẫu xe có dung tích trên 2.500cc có mức độ tiêu hao nhiên liệu lớn nhất.
Đây là ví dụ điển hình của ảnh hưởng dung tích xilanh với xe ô tô
Cách tính dung tích xy lanh xe ô tô
Theo các chuyên gia tư vấn kỹ thuật xe ô tô, các tính dung tích xi lanh động cơ chính xác nhất được áp dụng bởi công thức sau:
Vh = π*D2 /4*S
Trong đó:
- Vh: Dung tích xilanh động cơ.
- π: Pi = 3,14.
- D: Là đường kính của xilanh (mm).
- S: Quãng đường di chuyển của pittong (mm), được xác định là khoảng cách từ ĐCT (điểm chết trên) tới ĐCD (điểm chết dưới).
Ngoài ra:
- Thể tích toàn bộ xilanh (Va) = Vh (thể tích công tác của xilanh) + Vc (thể tích buồng cháy của xilanh).
- Thể tích làm việc của động cơ (Ve) = Vh (thể tích công tác của xilanh) * I (số xilanh của động cơ).
Đánh giá ưu nhược điểm của động cơ một xilanh và nhiều xilanh
Động cơ 1 xilanh (xilanh đơn)
Ưu điểm: Động cơ xilanh đơn có chi phí sản xuất thấp hơn do có ít linh kiện (chỉ có một pittong, một thanh truyền và thường chỉ có 2 xupap). Cửa hút và cửa xả có thiết kế đơn giản & Dễ dàng bảo dưỡng và sửa chữa, ít tốn kém.
Nhược điểm: Động cơ lớn và tốc độ quay nhanh (các lực quán tính và lực ngang lớn) nên rất khó để cân bằng. Duy nhất chỉ có một kỳ sinh công (chiếm khoảng 25% thời gian), các kỳ còn lại không sinh công. Phải có một bánh đà lớn để dự trữ năng lượng quán tính.
Kích thước pittong lớn nên khối lượng tăng, từ đó khó có thể đạt được tốc độ cao. Khối lượng không khí lớn khi tốc độ động cơ tăng, trong khi chỉ có một đường nạp/xả nên sức cản trên đường ống lúc này là rất lớn, dẫn tới việc luân chuyển các dòng khí nạp/xả trở nên khó khăn hơn.
Động cơ nhiều xi lanh
Ưu điểm: Khả năng cân bằng của động cơ tốt hơn nhiều so với động cơ xilanh đơn. Các pittong nhỏ nên lực quán tính nhỏ hơn, tốc độ động cơ cũng vì thế mà tăng cao.
Việc sinh công được phân bổ đồng đều, nên không cần sử dụng bánh đà lớn như động cơ xilanh đơn. Có nhiều đường ống nạp/xả hơn, qua đó giảm lực cản trên đường ống, dễ đạt được công suất cao hơn.
Nhược điểm: Đòi hỏi kỹ thuật chế tác phức tạp và chi phí sản xuất cao. Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa ô tô đắt hơn so với động cơ xilanh đơn.
Ý nghĩa của số chấm trên động cơ xe ô tô
Số chấm trên xe ô tô
Bên ngoài vỏ xe ô tô thường có những ký hiệu như: 1.5, 2.0, hay 3.5, và chắc hẳn có rất ít người biết rằng đây là số chấm trên động cơ xe. Bạn có thể hiểu đơn giản rằng đây là thể tích tổng các xilanh của động cơ, số chấm càng cao thì công tác của động cơ càng lớn.
Xe có động cơ càng lớn thì khả năng tăng tốc và tốc độ đạt được sẽ cao hơn. Tuy nhiên, việc đốt cháy nhiên liệu và khí thải sinh ra cũng nhiều hơn so với động cơ nhỏ. Ngược lại, động cơ nhỏ chỉ hoạt động hiệu quả khi sử dụng đúng mục đích của nhà sản xuất xe.
Việc xe thường xuyên di chuyển ở tốc độ cao và tải nặng, thì động cơ sẽ nhanh bị hao mòn và tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn. Tuy nhiên, việc tiêu thụ nhiên liệu không hoàn toàn phụ thuộc vào dung tích xilanh và kích thước của động cơ. Nếu như bạn điều khiển xe đúng kỹ thuật và bảo dưỡng xe theo định kỳ thì bạn có thể tiết kiệm được phần nào nhiên liệu.
Tin cũ hơn
Nhiều công nghệ của đường đua F1 đã được trang bị trên các mẫu xe phổ thông
Trường đua F1 luôn nơi để các hãng xe trình diễn công nghệ, không ít trong số đó đã được trang bị cho những mẫu ô tô phổ thông.
Đồng hồ công tơ mét ô tô: Tìm hiểu về cấu tạo và nguyên lý
Các đời xe Mercedes-Benz GLC 200: các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Mercedes-Benz GLC-Class nằm trong phân khúc SUV/Crossover sang trọng hạng trung đến từ nhà sản xuất ô tô danh tiếng Mercedes-Benz, Đức. GLC Class ra mắt lần đầu vào năm 2015 trên thế giới và nhanh chóng trở thành mẫu xe chủ lực của hãng xe này. Hiện có 4 phiên bản thuộc dòng GLC Class là Mercedes GLC300 AMG 4Matic, Mercedes GLC300 Coupe, Mercedes GLC200, GLC200 4Matic. Trong đó, GLC 200 là phiên bản giá rẻ nhất nhưng không thiếu đi sự tiện nghi, sang trọng và hiện đại.
Cảm biến áp suất lốp là gì? Có nên lắp cảm biến áp suất lốp cho xe ô tô?
Cảm biến áp suất đường ống nạp: Tổng quan, cấu tạo và nguyên lý
Có thể bạn quan tâm
-
Lịch sử hình thành xe Honda HR-V các thế hệ trên thế giới và Việt NamHR-V là một mẫu xe thuộc phân khúc SUV hạng B, được sản xuất bởi thương hiệu ô tô Nhật Bản Honda. Mẫu xe này đã ghi nhận doanh số ấn tượng, trở thành một trong những mẫu SUV bán chạy hàng đầu tại hơn 100 quốc gia trên thế giới.
-
Lịch sử hình thành và các thế hệ xe Honda Jazz trên thế giới và Việt NamHonda Jazz, hay còn gọi là Honda Fit, là mẫu xe cỡ nhỏ do hãng xe Nhật Bản sản xuất và phân phối từ năm 2001. Đến nay, xe đã trải qua 4 thế hệ. Tên gọi "Honda Jazz" được sử dụng tại các thị trường như Châu Âu, Châu Đại Dương, Trung Đông, Châu Phi, Hồng Kông, Ma Cao, Đông Nam Á, và Ấn Độ; trong khi tại Nhật Bản, Sri Lanka, Trung Quốc, Đài Loan, và châu Mỹ, xe được biết đến với tên "Honda Fit."
-
Lịch sử hình thành và các thế hệ xe Toyota YarisToyota Yaris là một trong những mẫu xe supermini/subcompact thành công và được yêu thích nhất của Toyota. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1999, Toyota Yaris đã thay thế vị trí của hai dòng xe trước đó là Toyota Starlet và Tercel. Tính đến thời điểm hiện tại, Yaris đã trải qua 4 thế hệ cải tiến và phát triển, minh chứng cho sự bền bỉ và sức hấp dẫn của mẫu xe này trong phân khúc xe nhỏ gọn.
-
Lịch sử hình thành và phát triển thương hiệu xe LexusLexus, thương hiệu xe hơi hạng sang của Nhật Bản, ra đời vào năm 1989 như một bước đi chiến lược của Tập đoàn Toyota nhằm mở rộng thị phần trong phân khúc xe cao cấp.
-
Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe IsuzuĐến thời điểm hiện tại, danh mục sản phẩm của Isuzu tại thị trường trong nước chủ yếu tập trung vào các dòng xe tải và SUV – đây chính là những phân khúc mà Isuzu đã khẳng định vị thế vững chắc của mình.