So sánh xe Mitsubishi Outlander 2024 và Honda CR-V 2024
Thứ Năm, 01/01/1970 - 08:00
So sánh Mitsubishi Outlander & Honda CR-V về giá bán
Mitsubishi Outlander | Honda CR-V | ||
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) |
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT | 825 | Honda CR-V G | 1.109 |
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium | 950 | Honda CR-V L | 1.159 |
Honda CR-V L AWD | 1.259 | ||
Honda CR-V e:HEV RS | 1.310 |
Xét về giá bán, Mitsubishi Outlander có lợi thế với mức giá dễ tiếp cận hơn so với Honda CR-V. Tuy nhiên, điểm hạn chế của Outlander là sự đa dạng về phiên bản và tùy chọn màu sắc, khiến khách hàng có ít sự lựa chọn hơn. Điều này có thể khiến nhiều người băn khoăn không biết nên chọn Mitsubishi Outlander với mức giá hấp dẫn hay Honda CR-V với nhiều tùy chọn và phiên bản phong phú hơn. Quyết định cuối cùng sẽ phụ thuộc vào việc bạn đánh giá cao yếu tố nào hơn: chi phí hay sự đa dạng trong lựa chọn.
Xem thêm
- So sánh các phiên bản của Honda CR-V 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
- So sánh các phiên bản Mitsubishi Outlander 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Mitsubishi Outlander và Honda CR-V về kích thước
Mitsubishi Outlander | Honda CR-V | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.695 x 1.800 x 1.710 | 4.691 x 1.866 x 1.681 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 | 2.700/2.701 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | 198/208 |
Bán kính vòng quay (m) | 5.3 | 5.5 |
Mitsubishi Outlander có kích thước tổng thể lớn hơn so với các đối thủ trong phân khúc. Tuy nhiên, khi xét đến Honda CR-V, đặc biệt là phiên bản Honda CR-V L AWD, có một số thông số kỹ thuật nổi bật. Phiên bản này sở hữu chiều dài cơ sở 2.700 mm và khoảng sáng gầm xe 208 mm, mang lại sự ổn định và khả năng vượt địa hình tốt. Đối với ba phiên bản còn lại của CR-V, chiều dài cơ sở là 2.701 mm và khoảng sáng gầm xe là 198 mm, tạo nên sự cân bằng giữa khả năng vận hành linh hoạt và tính tiện dụng trong đô thị.
So sánh Mitsubishi Outlander và Honda CR-V về thiết kế ngoại thất
Về thiết kế ngoại thất giữa Mitsubishi Outlander và Honda CR-V, rõ ràng Outlander tiếp tục duy trì phong cách mạnh mẽ và hiện đại, đặc trưng bởi ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield. Đây là một thiết kế quen thuộc, mang đến cho Outlander một vẻ ngoài đầy cứng cáp và bề thế. Trong khi đó, Honda CR-V ở lần nâng cấp mới nhất đã có nhiều thay đổi đáng kể về ngoại hình, hướng đến một diện mạo trẻ trung, năng động và thể thao hơn, thu hút đối tượng khách hàng yêu thích sự tươi mới và cá tính.
Thông số | Mitsubishi Outlander 2.0 CVT | Honda CR-V |
Cụm đèn trước | LED, thấu kính | LED |
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu | Tự động | Không |
Đèn pha tự động | Có | Có |
Đèn LED ban ngày | Có | Có |
Tự động bật/tắt đèn | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Khôn |
Đèn sương mù trước | LED | Không |
Hệ thống rửa đèn | Có | Không |
Đèn báo phanh thứ 3 | Có | Không |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ, sưởi | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ |
Cốp xe đóng/mở điện | Có | Không |
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau | Có | Không |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Không |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Không |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Không | Có |
Nhiều người đánh giá phiên bản CR-V G của Honda là lựa chọn tiết kiệm nhất nhưng lại thiếu nhiều trang bị so với các phiên bản cao cấp hơn. Khi so sánh với Mitsubishi Outlander, sự khác biệt này trở nên rõ rệt. CR-V G, là phiên bản tiêu chuẩn, có trang bị ngoại thất đơn giản hơn và không thực sự nổi bật, mặc dù mức giá niêm yết của nó trên 1 tỷ đồng. Điều này khiến CR-V G có phần lép vế hơn so với Outlander, đặc biệt khi Outlander cung cấp nhiều trang bị ngoại thất phong phú hơn với mức giá niêm yết dưới 1 tỷ đồng.
Ngoại thất xe Outlander
Ngoại thất xe Honda CRV
Tuy nhiên, giá bán chỉ là một trong nhiều yếu tố cần cân nhắc khi chọn mua ô tô. Để có quyết định chính xác giữa Mitsubishi Outlander và Honda CR-V, chúng ta cần xem xét các khía cạnh khác của từng mẫu xe. Hãy cùng so sánh các yếu tố khác để có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về sự khác biệt giữa hai mẫu xe này.
So sánh Mitsubishi Outlander và Honda CR-V về nội thất
Cả Mitsubishi Outlander và Honda CR-V đều mang đến nội thất hiện đại, sang trọng và tiện nghi. Việc lựa chọn mẫu xe phù hợp sẽ tùy thuộc vào nhu cầu, sở thích cá nhân và ngân sách của bạn.
Mitsubishi Outlander là lựa chọn lý tưởng cho những ai đề cao sự sang trọng trong thiết kế và cần một khoang hành lý rộng rãi, lý tưởng cho những chuyến đi dài hoặc khi cần chở nhiều hành lý.
Trong khi đó, Honda CR-V sẽ hấp dẫn những khách hàng yêu thích phong cách trẻ trung, với điểm nhấn là màn hình cảm ứng lớn và hệ thống âm thanh chất lượng cao, mang lại trải nghiệm giải trí và kết nối tối ưu trong suốt hành trình.
Thông số | Mitsubishi Outlander 2.0 CVT | Honda CR-V |
Chất liệu ghế | Da họa tiết kim cương | Da |
Vô lăng | Bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và có lẫy sang sống | Urethane, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Có | Không |
Điều hòa tự động | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Hàng ghế trước | Chỉnh điện 8 hướng | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, nhớ ghế 2 vị trí; ghế phụ chỉnh điện 4 hướng |
Đệm tựa lưng chỉnh điện | Có | Không |
Sưởi ấm hàng ghế trước | Có | Không |
Hàng ghế thứ 2 gập 60:40 | Có | Có |
Hàng ghế thứ 3 gập 50:50 | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Không |
Tay nắm cửa trong mạ crom | Có | Không |
Cửa kính điều khiển 1 chạm, chống kẹt | Có | Không |
Màn hình đa thông tin | cảm ứng 8 inch | cảm ứng 7 inch |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có | Không |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 8 loa |
So sánh Mitsubishi Outlander và Honda CR-V về động cơ, vận hành
Với 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực mua bán ô tô, tôi nhận thấy rằng cả Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium và Honda CR-V G đều có điểm chung là được trang bị hệ dẫn động cầu trước và hộp số vô cấp (CVT), mang lại khả năng sang số êm ái và mượt mà. Cả hai mẫu xe đều tích hợp lẫy chuyển số trên vô lăng, giúp nâng cao trải nghiệm lái, mang đến cảm giác thể thao và thú vị hơn cho người lái.
Động cơ xe Honda CRV
Động cơ xe Outlander
Thông số | Mitsubishi Outlander 2.0 CVT | Honda CR-V |
Động cơ | 4B11 DOHC MIVEC | 1.5 DOHC VTEC Turbo, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Hộp số | CVT | CVT |
Công suất cực đại (hp) | 145 | 140 |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Đa liên kết | MacPherson/Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa | Đĩa tản nhiệt/Đĩa |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | ||
Chu trình tổ hợp | 8.48 | 7.49 |
Chu trình đô thị cơ bản | 11.21 | 9.57 |
Chu trình đô thị phụ | 6.89 | 6.34 |
So sánh Mitsubishi Outlander và Honda CR-V về trang bị an toàn
Hệ thống an toàn của cả Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium và Honda CR-V G đều khá tương đồng, với các tính năng như: Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), Hệ thống cân bằng điện tử, và Camera lùi, đảm bảo an toàn tối ưu cho người lái và hành khách.
Tuy nhiên, Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium, là phiên bản cao cấp nhất của dòng Outlander, được trang bị thêm một số tính năng cao cấp đặc trưng của hãng. Ở phía ngược lại, Honda CR-V G cũng không kém cạnh khi được trang bị gói công nghệ an toàn tiên tiến Honda Sensing, giúp nâng cao trải nghiệm an toàn và mang đến sự yên tâm cho người sử dụng.
Thông số | Mitsubishi Outlander 2.0 CVT | Honda CR-V |
|
||
Phanh giảm thiểu va chạm | Không | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động | Không | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không | Có |
Cảm biến đỗ xe phía trước | Có | Không |
Cảnh báo chống buồn ngủ | Không | Có |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Không |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Không |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Không |
Số túi khí | 7 | 7 |
Hy vọng qua bài viết so sánh chi tiết giữa Mitsubishi Outlander và Honda CR-V những mẫu xe trong phân khúc SUV hạng C sẽ giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định nên chọn mua Mitsubishi Outlander hay Honda CR-V.
Tin cũ hơn
So sánh các phiên bản Toyota Fortuner 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Omoda C5 và Lynk & Co 06 về thông số, trang bị, an toàn
So sánh Skoda Karoq và Haval H6: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Toyota Vios 2024 và Honda City 2024: Đâu là mẫu xe hạng B lý tưởng?
So sánh Toyota Wigo với Hyundai Grand i10, Kia Morning: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh các phiên bản Toyota Innova Cross 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànToyota Innova Cross 2024 với thiết kế mang phong cách SUV, nhiều trang bị tiện nghi và tính năng an toàn. Với mức chênh 180 triệu, các phiên bản của mẫu xe này có gì khác nhau?
-
So sánh Peugeot 3008 2024 và Toyota Cross 2024Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, nhu cầu sở hữu ô tô tại Việt Nam ngày càng gia tăng, đặc biệt trong phân khúc Crossover – dòng xe được ưa chuộng nhờ sự linh hoạt và tiện dụng vượt trội.
-
So sánh Mazda CX-8 2024 và Peugeot 5008 2024Mazda CX-8 và Peugeot 5008 là hai mẫu SUV 7 chỗ được nhiều khách hàng Việt Nam yêu thích, với những điểm nhấn riêng biệt về thiết kế và trang bị. Để chọn được mẫu xe phù hợp, cần xem xét kỹ lưỡng các khía cạnh như ngoại thất, nội thất, thông số kỹ thuật và giá bán.
-
So sánh các phiên bản Nissan Kicks 2024 giá bán, màu sắc và thông số kỹ thuậtTrong bối cảnh các mẫu xe thuần điện đang trở thành xu thế toàn cầu, Nissan đã tạo ra một bước đi đột phá bằng việc giới thiệu Nissan Kicks với công nghệ e-POWER tiên tiến. Cùng Oto365 so sánh sự khác biệt giữa các phiên bản Nissan Kicks 2024.
-
So sánh các phiên bản Volkswagen Teramont X 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toànRa mắt từ tháng 02/2024, Volkswagen Teramont X 2024 hiện đang là cái tên được quan tâm bởi lối thiết kế ấn tượng, phá cách và mạnh mẽ khi so sánh với thế hệ xe Volkswagen đang được phân phối tại thị trường Việt Nam trước đó.