So sánh các phiên bản Mitsubishi Outlander 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Thứ Ba, 13/08/2024 - 20:26

So sánh các phiên bản Mitsubishi Outlander 2024 tại thị trường Việt Nam

Outlander 2024 là mẫu crossover 7 chỗ hạng C từ thương hiệu Nhật Bản Mitsubishi, được lắp ráp trong nước với 100% linh kiện nhập khẩu, giúp giá thành cạnh tranh. Xe nổi bật với nội thất rộng rãi, nhiều tiện nghi và công nghệ an toàn hiện đại. Tuy nhiên, Outlander 2024 vẫn chưa vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc SUV hạng C như Hyundai Tucson, Mazda CX-5, hay Honda CR-V.

Ngày 28/02/2022, Outlander phiên bản mới nhất đã ra mắt tại Việt Nam, gồm 2.0 CVT và 2.0 CVT Premium. Mitsubishi đã nâng cấp và bổ sung thêm trang bị nhằm tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

Giá các phiên bản Mitsubishi Outlander 2024

Tại thị trường Việt Nam, Mitsubishi Outlander 2024 có 2 phiên bản với có mức giá bán cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán(triệu đồng)
Outlander CVT 2.0 825
Outlander CVT 2.0 Premium 950

Ngoại thất Mitsubishi Outlander 2024

Mitsubishi Outlander 2024 có kích thước dài, rộng, cao lần lượt là 4.695 x 1.810 x 1.710 mm và chiều dài cơ sở 2.670 mm ở cả hai phiên bản. Kích thước này mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ, cao lớn cùng không gian nội thất rộng rãi. Áp dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, mẫu crossover 7 chỗ này tạo ấn tượng mạnh mẽ với diện mạo thể thao, nam tính, và mang lại cảm giác vững chãi, an toàn cho người sử dụng.

Mitsubishi Outlander 2024 2.0 CVT 2.0 CVT Premium
Kích thước - Trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.695 x 1.810 x 1.710
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
Khoảng sáng gầm xe (mm) 190
Trọng lượng không tải (kg) 1.500/1.535/1.610
Ngoại thất
Đèn trước Halogen LED
Đèn pha tự động Không
Cảm biến đèn bật/tắt
Đèn chỉnh độ cao Chỉnh tay Tự động
Đèn chạy ban ngày LED LED
Đèn sương mù Halogen LED
Đèn hậu LED LED
Đèn phanh trên cao
Gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sưởi Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sưởi
Tay nắm cửa ngoài Mạ chrome Mạ chrome
Kính cửa sau sậm màu
Gạt nước/sưởi kính sau
Giá đỡ hành lý mui xe
Cánh lướt gió đuôi xe
Lốp 225/55R18 225/55R18

Mitsubishi 2024 thực sự nổi bật khi nhìn từ phía trước với calang mạ chrome sáng bóng, kết nối liền mạch với cụm đèn trước vuốt mỏng, tạo thành một vòng cung ôm trọn đầu xe. Phiên bản Outlander 2.0 CVT tiêu chuẩn sử dụng đèn chiếu xa/gần và đèn sương mù Halogen, trong khi phiên bản 2.0 CVT Premium trang bị toàn bộ hệ thống đèn chiếu xa/gần, chiếu sáng ban ngày và đèn sương mù dạng LED. Phiên bản Premium còn có tính năng đèn pha tự động và điều chỉnh độ cao đèn tự động, trong khi cả hai phiên bản đều có cảm biến bật/tắt đèn tự động.

Phần cản trước cùng màu với thân xe và hốc đèn sương mù được trang trí thêm nẹp chrome, tạo điểm nhấn cho phần đầu xe và tăng thêm vẻ cứng cáp cho tổng thể chiếc xe. Cả hai phiên bản của Mitsubishi Outlander 2024 đều mang dáng vẻ săn chắc nhờ những đường gân nổi sắc nét ôm ngang hông xe từ đèn trước đến phía sau.

Các trang bị tiêu chuẩn trên cả hai phiên bản bao gồm cửa kính sau tối màu, viền chrome ở khung dưới cửa sổ, tay nắm, bệ ốp cửa ngoài và gương chiếu hậu đồng màu thân xe, tích hợp các tính năng sưởi, chỉnh điện, gập điện, và đèn báo rẽ. Bộ lazang đa chấu 18 inch sang trọng cũng là một điểm chung của cả hai phiên bản Mitsubishi Outlander 2024.

Cả hai phiên bản đều duy trì thiết kế đuôi xe tinh tế và hiện đại với cụm đèn hậu LED vát chéo hình gấp khúc, ăng ten vây cá mập và cánh lướt gió trên cao. Phần cản sau đồng màu thân xe và tính năng cảm biến lùi hữu ích, tạo nên tổng thể phần đuôi xe đơn giản nhưng mạnh mẽ.

Nội thất Mitsubishi Outlander 2024

Mitsubishi Outlander 2024 2.0 CVT 2.0 CVT Premium
Vô lăng & cần số Bọc da Bọc da
Vô lăng chỉnh 4 hướng
Vô lăng tích hợp nút điều khiển
Lẫy chuyển số
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Màn hình hiển thị đa thông tin
Cruise Control
Chìa khoá thông minh và khởi động nút bấm
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Chất liệu ghế Da Da kim cương
Hàng ghế trước chỉnh điện 8 hướng 8 hướng
Ghế trước sưởi Không
Đệm tựa lưng Không Chỉnh điện
Hàng ghế thứ 2 Gập 6:4 Gập 6:4
Hàng ghế thứ 3 Gập 5:5 Gập 5:5
Điều hoà tự động 2 vùng 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Tay nắm cửa trong Mạ chrome Mạ chrome
Kính điện 1 chạm 1 chạm
Cửa sau đóng mở điện Không

Không gian nội thất của Mitsubishi Outlander 2024 mang đến một phong cách thực dụng nhưng vẫn sang trọng, nhờ chất liệu nhựa mềm giả da và các chi tiết ốp carbon. Cả phiên bản tiêu chuẩn và phiên bản Premium đều sở hữu thiết kế tương đồng, nhưng có một số điểm khác biệt về trang bị.

Khoang cabin của Mitsubishi Outlander 2024 có dung tích trên 3.600 lít, rộng rãi hàng đầu trong phân khúc. Cả hai phiên bản đều sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp đầy đủ các phím chức năng và lẫy chuyển số. Ghế bọc da trên cả hai phiên bản đều có thiết kế ôm sát người ngồi, có thể chỉnh điện 8 hướng và ngả 180 độ, tạo thành mặt phẳng nối liền với ghế sau. Phiên bản Premium còn có thêm các đường vân kim cương trên ghế, tựa lưng chỉnh điện và chức năng sưởi.

Hàng ghế thứ hai của Mitsubishi Outlander 2024 có khoảng trần và chỗ để chân rộng rãi, được trang bị đầy đủ tựa đầu 3 vị trí, bệ tỳ tay tích hợp hộc đựng cốc. Đây là vị trí ngồi thoải mái cho ba người trưởng thành. Hàng ghế thứ ba, giống như các mẫu xe 5+2 khác, thích hợp cho trẻ em với 2 tựa đầu và thiết kế phẳng. Tuy nhiên, so với Honda CR-V hay Nissan X-Trail, Outlander 2024 có không gian chiều dọc rộng rãi hơn, đủ chỗ cho người lớn cao trên 1,7 m.

Dung tích khoang hành lý của Mitsubishi Outlander 2024 là 128 lít, bao gồm cả ngăn đồ ẩn dưới mặt sàn. Khi cần gia tăng sức chứa, người dùng có thể gập hàng ghế thứ hai theo tỷ lệ 6:4 và hàng ghế thứ ba theo tỷ lệ 5:5. Khi gập phẳng hàng ghế cuối, sức chứa của cốp tăng lên 477 lít, và khi gập cả hai hàng ghế sau, khoang hành lý mở rộng tối đa lên đến 1.608 lít, gấp 12 lần dung tích ban đầu.

Tiện nghi Mitsubishi Outlander 2024

Mitsubishi Outlander 2024 2.0 CVT 2.0 CVT Premium
Màn hình cảm ứng 8 inch 8 inch
Âm thanh 6 loa 6 loa
Đàm thoại rảnh tay
Android Auto/Apple CarPlay
Cửa sổ trời Không

Mitsubishi Outlander 2024 facelift được trang bị màn hình giải trí trung tâm 8 inch và hệ thống âm thanh 6 loa. Cả hai phiên bản đều có các trang bị tiêu chuẩn như kết nối USB, AUX, Bluetooth, Android Auto/Apple CarPlay, tính năng đàm thoại rảnh tay, điều khiển hành trình Cruise Control, chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, gương chiếu hậu chống chói tự động, phanh tay điện tử và chức năng giữ phanh tự động.

Không gian nội thất của Outlander 2024 luôn duy trì sự thoải mái nhờ hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập. Hàng ghế sau được trang bị các cửa gió và cổng USB riêng, đảm bảo tiện ích cho mọi hành khách. Phiên bản 2.0 CVT Premium còn bổ sung tính năng chỉnh điện cốp sau và cửa sổ trời, nâng cao sự tiện nghi và thoải mái.

Vận hành Mitsubishi Outlander 2024

Mitsubishi Outlander 2024 2.0 CVT 2.0 CVT Premium
Động cơ 2.0L Xăng 2.0L Xăng
Công suất cực đại (Ps/rpm) 145/6.000 145/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 196/4.200 196/4.200
Hộp số CVT CVT
Dẫn động Cầu trước FWD Cầu trước FWD
Trợ lực lái Điện Điện
Dung tích bình xăng (lít) 63 63
Hệ thống treo trước/sau MacPherson/Đa liên kết với thanh cân bằng
Phanh trước/sau Đĩa thông gió

Kể từ khi ngừng cung cấp phiên bản 2.4 Premium, Mitsubishi Outlander 2024 hiện chỉ có hai phiên bản 2.0 CVT và 2.0 CVT Premium, đều sử dụng động cơ xăng 2.0L DOHC MIVEC (4B11). Động cơ này sản sinh công suất tối đa 145 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 196Nm tại 4.200 vòng/phút.

Ngoài ra, với hộp số tự động vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước FWD, Outlander 2024 cung cấp khả năng bám đường tốt hơn và hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu tối ưu hơn so với hộp số có cấp. Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế của cả hai phiên bản trên đường hỗn hợp dao động từ 7 – 8 lít/100km.

An toàn Mitsubishi Outlander 2024

Mitsubishi Outlander 2024 2.0 CVT 2.0 CVT Premium
Số túi khí 7 7
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Khởi hành ngang dốc
Kiểm soát chân ga khi phanh
Cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước Không
Cảnh báo điểm mù Không
Cảnh báo lệch làn đường Không
Hỗ trợ chuyển làn Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang Không
Kiểm soát chân ga khi phanh
Camera lùi
Cảm biến Sau Trước + sau

Với phương châm ưu tiên sự an toàn của người dùng, Mitsubishi đã trang bị cho Outlander 2024 các công nghệ an toàn tiên tiến, biến mẫu xe này thành một trong những lựa chọn 7 chỗ đáng tin cậy nhất trên thị trường. Outlander đã liên tiếp đạt chứng nhận IIHS Top Safety Pick+ trong 5 năm và lọt vào danh sách 10 xe crossover an toàn nhất.

Ngoài khung gầm RISE với các vùng mềm chủ động, cả hai phiên bản của Mitsubishi Outlander 2024 đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiêu chuẩn như cảm biến đỗ xe, camera lùi, hệ thống phanh ABS-EBD-BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát chân ga khi phanh và 7 túi khí.

Đặc biệt, phiên bản Outlander 2.0 CVT Premium còn được trang bị các tính năng an toàn cao cấp hơn so với bản tiêu chuẩn, bao gồm cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn đường, cảnh báo phương tiện cắt ngang, cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước, và hỗ trợ chuyển làn.

Mặc dù không vượt trội hơn các đối thủ trong phân khúc crossover 7 chỗ hạng C, Mitsubishi Outlander 2024 vẫn được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, vận hành bền bỉ và độ an toàn cao. Được lắp ráp theo hình thức CKD, Outlander đạt chất lượng cao không kém các dòng xe nhập khẩu. Với mức giá dưới 1 tỷ đồng, đây là một lựa chọn lý tưởng cho các gia đình Việt.

Chia sẻ

Tin cũ hơn

So sánh VinFast VF7S và VF7 Plus: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

VinFast VF 7 có 2 phiên bản là VF7S và VF7 Plus đều là những lựa chọn xe điện hấp dẫn trong phân khúc SUV cỡ C. Hãy cùng Oto 365 so sánh sự khác biệt về giá bán, thông số kỹ thuật, trang bị tiện nghi, an toàn.

So sánh Toyota Vios 2024 và Honda City 2024: giá bán, thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Nằm trong phân khúc sedan hạng B dành cho gia đình, cả hai dòng xe Toyota Vios 2023 và Honda City 2023 đều nhận được sự quan tâm cũng như lựa chọn của nhiều khách hàng. Vậy theo bạn đâu là dòng xe nổi trội hơn đối thủ và đâu là lựa chọn thích hợp nhất cho gia đình.

So sánh các phiên bản Hyundai Elantra 2024: giá bán, thông số kỹ thuật

Hyundai Elantra 2024 tại Việt Nam được phân phối với 4 phiên bản, bao gồm 1.6 Tiêu Chuẩn, 1.6 Full, 2.0 Full và 1.6 N-Line, mỗi phiên bản đều có những trang bị riêng biệt. Với mức giá dao động từ 599 triệu đến 799 triệu đồng, khách hàng sẽ được lựa chọn giữa các gói trang bị khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ngân sách cá nhân.

So sánh Mitsubishi Xforce Premium 2024 và Honda HR-V G 2024

Có giá bán không chênh lệch nhiều nhưng Honda HR-V G mạnh về vận hành và an toàn thì Mitsubishi Xforce Premium lại có nhiều trang bị tiện ích hơn.

So sánh các phiên bản Kia Morning 2024: thông số, động cơ, tiện nghi và an toàn

Kia Morning là một trong những xe nổi bật nhất phân khúc hatchback hạng A, thu hút bởi thiết kế trẻ trung đi cùng với hệ thống trang bị hiện đại. Sang thế hệ thứ tư, Morning “lột xác” càng hấp dẫn hơn. Tuy nhiên giá xe không còn cạnh tranh như trước.

Có thể bạn quan tâm

  • So sánh các phiên bản MG 7 2024 mới ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    So sánh các phiên bản MG 7 2024 mới ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    Nhà phân phối MG (SAIC Việt Nam) ra mắt MG7 cho thị trường Việt Nam ngày 28/8. MG7 là mẫu xe gầm thấp thuộc phân khúc sedan hạng D và cũng là mẫu sedan cao cấp nhất của thương hiệu Anh quốc.
  • So sánh phiên bản cao cấp nhất của Toyota Yaris Cross HEV và Mitsubishi Xforce Ultimate
    So sánh phiên bản cao cấp nhất của Toyota Yaris Cross HEV và Mitsubishi Xforce Ultimate
    Toyota Yaris Cross HEV và Mitsubishi Xforce Ultimate đều là hai phiên bản cao cấp nhất của 2 mẫu xe trên. Yaris Cross đang có giá bán cao hơn 60 triệu đồng so với Xforce do được trang bị động cơ hybrid, tuy nhiên nếu so sánh về thông số, trang bị và an toàn sẽ ra sao?
  • Mitsubishi Xforce Ultimate giá mềm hơn nhiều mẫu xe cùng phân khúc
    Mitsubishi Xforce Ultimate giá mềm hơn nhiều mẫu xe cùng phân khúc
    Mitsubishi Xforce Ultimate hiện đang sở hữu ưu thế vượt trội về giá niêm yết khi so sánh với các phiên bản cao cấp nhất của các dòng SUV cỡ nhỏ như Kia Seltos hay Toyota Yaris Cross. Việc Mitsubishi đưa ra mức giá cạnh tranh như vậy làm tăng sức hấp dẫn cho Xforce.
  • So sánh xe VinFast VFe34, VF8 và VF9
    So sánh xe VinFast VFe34, VF8 và VF9
    Ba mẫu xe điện VinFast VFe34, VF8 và VF9 đã khởi đầu cho kỷ nguyên ô tô xanh tại Việt Nam. Với thiết kế ấn tượng, nội thất hiện đại và các tiện ích vượt trội, xe điện VinFast mang đến trải nghiệm độc đáo cho khách hàng. Việc so sánh giữa các mẫu VF e34, VF 8 và VF 9 giúp khách hàng dễ dàng nhận ra sự khác biệt và chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất.
  • So sánh các phiên bản Volkswagen Tiguan 2024: nên mua bản nào?
    So sánh các phiên bản Volkswagen Tiguan 2024: nên mua bản nào?
    Volkswagen Tiguan là một mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ ít được biết đến tại Việt Nam. Trong phân khúc này, Tiguan gặp khó khăn khi cạnh tranh với các đối thủ nổi tiếng như Mercedes-Benz GLC, BMW X3 và Audi Q5.