So sánh Mazda 3 2024 và Kia K3 2024 xe nào dành cho bạn
Thứ Tư, 21/08/2024 - 17:01 - tienkm
Tổng quan
Trước khi đi sâu vào so sánh giữa Mazda 3 và Kia K3, chúng ta cần hiểu rõ thị trường xe sedan cỡ C tại Việt Nam hiện nay. Phân khúc này đã từng rất được ưa chuộng nhờ sự tiện nghi, an toàn và mức giá hợp lý. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, sự gia tăng của xu hướng sử dụng xe gầm cao đã khiến nhu cầu đối với các mẫu sedan trong phân khúc này giảm đi đáng kể.
Mẫu sedan cỡ C được ưa chuộng tại Việt Nam
Trong phân khúc sedan cỡ C, Mazda 3 và Kia K3 nổi bật là hai mẫu xe được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng và tin tưởng lựa chọn. Tuy nhiên, không thể không kể đến các đối thủ đáng gờm khác như Toyota Corolla Altis, Honda Civic và Hyundai Elantra. Mỗi mẫu xe này đều có những ưu điểm riêng biệt, đáp ứng đa dạng nhu cầu và sở thích của từng nhóm người dùng. Việc lựa chọn giữa các mẫu xe này phụ thuộc nhiều vào ưu tiên cá nhân của mỗi khách hàng, từ thiết kế, trang bị công nghệ cho đến khả năng vận hành và giá thành.
So sánh phiên bản của Mazda 3 và Kia K3 về giá bán
Trong phân khúc sedan cỡ C tại Việt Nam, Mazda 3 nổi bật với sự đa dạng khi cung cấp cả hai kiểu dáng sedan và hatchback, trong khi Kia K3 chỉ giới hạn ở phiên bản sedan. Tuy nhiên, cả hai dòng xe đều có nhiều phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản được trang bị những tính năng riêng biệt để đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng. Dưới đây là bảng so sánh các phiên bản của Mazda 3 và Kia K3.
Trong phân khúc sedan cỡ C tại Việt Nam, Mazda 3 nổi bật với sự đa dạng khi cung cấp cả hai kiểu dáng sedan và hatchback, trong khi Kia K3 chỉ giới hạn ở phiên bản sedan. Tuy nhiên, cả hai dòng xe đều có nhiều phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản được trang bị những tính năng riêng biệt để đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng. Dưới đây là bảng so sánh các phiên bản của Mazda 3 và Kia K3: Tại thị trường Việt Nam, Mazda 3 2024 được phân phối chính hãng với 6 phiên bản.
Phiên bản | Giá niêm yết |
Sedan 1.5 Signature | 739,000,000 |
Sedan 1.5 Premium | 699,000,000 |
Sedan 1.5 Luxury | 624,000,000 |
Sedan 1.5 Deluxe | 579,000,000 |
Sport 1.5 Premium | 699,000,000 |
Sport 1.5 Luxury | 639,000,000 |
Xem thêm: So sánh chi tiết các phiên bản Mazda 3 2024
Tại thị trường Việt Nam, Kia K3 2024 được phân phối chính hãng với 5 phiên bản. Dưới đây là mức giá lăn bánh tham khảo cho từng phiên bản:
Phiên bản | Giá niêm yết |
Kia K3 1.6 MT | 539,000,000 |
Kia K3 1.6 Luxury | 599,000,000 |
Kia K3 1.6 Premium | 629,000,000 |
Kia K3 2.0 Premium | 649,000,000 |
Kia K3 1.6 Turbo GT | 725,000,000 |
Xét về mức giá, Mazda 3 và Kia K3 có sự tương đồng trong các phiên bản cùng phân khúc. Tuy nhiên, phiên bản thấp nhất của Mazda 3 lại có giá cao hơn khoảng 40 triệu VNĐ so với Kia K3, điều này cho thấy Mazda 3 hướng tới đối tượng khách hàng cao cấp hơn so với Kia K3.
So sánh Mazda 3 và Kia K3 về kích thước
So sánh Kia K3 và Mazda 3 về ngoại thất | ||
Thông số | Mazda3 | Kia K3 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.660 x 1.795 x 1.440 | 4.640 x 1.800 x 1.450 |
Trục cơ sở (mm) | 2.725 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 145 | 150 |
Mazda 3 có kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) là 4.660 x 1.795 x 1.440 mm, trong khi Kia K3 có kích thước tổng thể là 4.640 x 1.800 x 1.450 mm. Điều này cho thấy Mazda 3 nhỉnh hơn về chiều dài và trục cơ sở, tạo cảm giác trường dáng và phần đầu xe dài hơn. Tuy nhiên, về chiều rộng và chiều cao, hai mẫu xe khá tương đồng và không có sự chênh lệch đáng kể.
Ngoại thất của Mazda 3 và Kia K3
Mazda 3 nổi bật với cụm lưới tản nhiệt mới, mang lại cảm giác rộng rãi và năng động hơn cho phần đầu xe. Cụm đèn pha LED kết hợp với viền chrome tại hốc đèn sương mù tạo nên những điểm nhấn độc đáo. Trái lại, Kia K3 2024 vẫn giữ nét đặc trưng với lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng của Kia, được mở rộng và kết nối liền mạch với cụm đèn pha trước. Đèn pha Xenon HID cùng cảm biến khoảng cách là những trang bị đáng chú ý khác của Kia K3. Cả hai mẫu xe đều thể hiện nét hiện đại và trẻ trung trong thiết kế đầu xe.
So sánh Kia K3 và Mazda 3 về trang bị ngoại thất | ||
Thông số | Kia K3 | Mazda 3 |
Đèn chiếu sáng | LED | LED + projector |
Tự động bật tắt | Có | Có |
Đèn định vị ban ngày | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Kích thước vành/lốp | 17″ / 225/45R17 | 16″ / 205/60R16 |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện | Chỉnh, gập điện |
Gạt mưa | Tự động | Tự động |
Về phần thân xe, Mazda 3 tạo cảm giác cứng cáp hơn nhờ các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe. Trong khi đó, Kia K3 được trang bị bộ la-zăng hợp kim 5 chấu kích thước 17 inch, gương chiếu hậu chỉnh và gập điện, tay nắm cửa và gương chiếu hậu sơn đồng màu, cùng viền cửa kính mạ chrome, tạo nên vẻ ngoài tinh tế và sáng bóng. Cả hai mẫu xe đều có những điểm nhấn riêng biệt trong thiết kế thân xe.
Phần đuôi xe của Mazda 3 2024 được trang bị cản sau mới, tạo cảm giác cân bằng và tăng thêm phần cao cấp. Cụm đèn hậu kết hợp giữa đèn LED và Halogen, mang lại cái nhìn hiện đại. Kia K3, ngược lại, nhấn mạnh phong cách thể thao và mạnh mẽ với hệ thống ống xả mạ chrome. Đuôi xe Kia K3 còn tích hợp cảm biến lùi, hỗ trợ đỗ xe, di chuyển, cùng với khóa thông minh và đèn định vị LED. Mỗi mẫu xe đều mang nét đặc trưng riêng, tạo nên dấu ấn độc đáo trong thiết kế đuôi xe.
So sánh Mazda 3 và Kia K3 về nội thất và tiện nghi
So sánh Kia K3 và Mazda 3 về trang bị nội thất | ||
Thông số | Kia K3 | Mazda 3 |
Ghế lái | Chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi ghế và thông gió | Chỉnh điện, nhớ vị trí |
Ghế phụ | Chỉnh tay, sưởi + thông gió | Chỉnh tay |
Đề nổ | Nút bấm + chìa khóa từ xa | Nút bấm |
Màn hình cảm ứng trung tâm | 10,25 inch | 8,8 inch |
Điều hòa | Tự động 2 vùng, có cửa gió cho hàng ghế phía sau | |
Phanh đỗ | Cơ | Điện tử |
Sạc không dây | Có | – |
Âm thanh | 6 loa | 8 loa |
Màn hình HUD | – | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Mở cốp tự động | Có |
Nội thất của Mazda 3 và Kia K3
Cả Mazda 3 và Kia K3 đều mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái, nhưng Mazda 3 lại có không gian hẹp hơn, đặc biệt là ở hàng ghế sau, điều này có thể khiến hành khách cảm thấy không thoải mái trong những chuyến đi dài.
Về phong cách thiết kế, nội thất của Mazda 3 và Kia K3 thể hiện hai triết lý khác nhau. Kia K3 có thiết kế nội thất khá phức tạp nhưng lại tích hợp nhiều tiện ích, trong khi đó, Mazda 3 hướng tới sự gọn gàng, hiện đại, và sang trọng với một bố cục tập trung vào người lái. Nội thất của Mazda 3 sedan được đánh giá là đẹp nhất trong phân khúc sedan hạng C.
Nổi bật trong nội thất của Kia K3 là màn hình thông tin giải trí 10,25 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống âm thanh 6 loa, và vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp các phím chức năng. Hàng ghế trước có tính năng sưởi/làm mát, hàng ghế sau có cửa gió điều hòa riêng, cổng sạc USB và bệ tỳ tay trung tâm. Khoang hành lý có dung tích 502 lít, đi kèm với tính năng tự động mở cốp.
Mazda 3 trang bị màn hình thông tin giải trí 8,8 inch, hệ thống âm thanh từ 6 đến 8 loa, và vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp các nút điều khiển. Nội thất bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện, hàng ghế sau có tựa đầu và bệ tỳ tay, cùng với cửa gió điều hòa riêng biệt. Khoang hành lý của Mazda 3 có dung tích 450 lít, được tích hợp cơ chế mở cốp thông qua logo của hãng. Mazda 3 còn bổ sung nhiều tiện nghi cao cấp khác như điều hòa 2 vùng độc lập, camera 360 độ, và cửa sổ trời toàn cảnh.
Tiện nghi của Mazda 3 và Kia K3
Tiện nghi/ Dòng xe | Mazda 3 | Kia K3 |
Ghế lái | Chỉnh điện, nhớ vị trí | Chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi + thông gió |
Ghế phụ | Chỉnh tay | Chỉnh tay, sưởi + thông gió |
Đề nổ | Nút bấm | Nút bấm + bằng chìa khóa từ xa |
Màn hình trung tâm | 8,8 inch | 10,25 inch |
Điều hòa | Tự động 2 vùng, có cửa gió sau | Tự động 2 vùng, có cửa gió sau |
Phanh đỗ | Điện tử | Cơ |
Sạc không dây | – | Có |
Âm thanh | 8 loa | 6 loa |
HUD | Có | – |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Mở cốp tự động | – | Có |
Mazda 3 và Kia K3 đều được trang bị những tính năng tiện ích hiện đại như màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp, điều hòa tự động, và cửa sổ trời. Cả hai mẫu xe này cũng tích hợp các tính năng kết nối Apple CarPlay và Android Auto, giúp người dùng dễ dàng kết nối điện thoại thông minh với xe, mang lại sự tiện lợi và trải nghiệm lái xe hiện đại.
So sánh Mazda 3 và Kia K3 về động cơ và vận hành
Kia K3 2024 cung cấp nhiều tùy chọn động cơ, mang lại sự linh hoạt hơn cho người tiêu dùng so với Mazda 3, vốn chỉ có một loại động cơ duy nhất. Mazda 3 nổi bật với cảm giác lái thể thao hơn nhờ vào hệ thống lẫy chuyển số và ba chế độ lái, cho phép điều chỉnh độ nhạy của chân ga và độ cứng của vô lăng. Ngược lại, Kia K3 chỉ hỗ trợ điều chỉnh độ nhạy của vô lăng, không có tùy chọn điều chỉnh độ nhạy chân ga hoặc lẫy chuyển số như Mazda 3.
So sánh Kia K3 và Mazda 3 về động cơ vận hành | ||
Kia K3 | Mazda 3 | |
Động cơ |
|
Sky Active,16 van 1.5L |
Công suất cực đại (Hp) |
|
110 hp |
Momen xoắn cực đại (Nm) |
|
144 Nm |
Động cơ của Mazda 3 và Kia K3
Mazda 3 và Kia K3 đều trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh, nhưng Mazda 3 nổi bật với công nghệ SkyActiv, giúp cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Mazda 3 có tùy chọn động cơ 1.5L và 2.0L, sản sinh công suất lần lượt là 118 mã lực và 153 mã lực. Ngược lại, Kia K3 cung cấp nhiều tùy chọn động cơ hơn với dung tích 1.6L, 2.0L và 1.6 Turbo, tương ứng với công suất 123 mã lực, 150 mã lực và 201 mã lực.
Vận hành của Mazda 3 và Kia K3
Về khả năng vận hành, Mazda 3 nổi bật với công nghệ SkyActiv và hệ thống treo trước MacPherson, mang lại hiệu suất vượt trội và cảm giác lái chính xác. Mazda 3 được trang bị hệ thống lái trợ lực điện và phanh ABS, giúp nâng cao tính an toàn và ổn định khi di chuyển trên nhiều loại địa hình.
Kia K3 và Mazda 3 đều cung cấp các chế độ lái để phù hợp với điều kiện đường khác nhau. Kia K3 có các chế độ lái Normal, Sport và Eco, trong khi Mazda 3 chỉ có chế độ Sport. Cả hai mẫu xe đều hỗ trợ chuyển số nhanh và tăng tốc mạnh mẽ. Kia K3 đem lại cảm giác lái thanh thoát và mượt mà ở tốc độ cao, trong khi Mazda 3 mang đến sự phấn khích và cảm giác lái “bốc” từ dải vòng tua thấp. Cả hai xe đều sở hữu hệ thống treo chất lượng, đảm bảo trải nghiệm êm ái và linh hoạt trên nhiều loại mặt đường.
So sánh Mazda 3 và Kia K3 về tính năng an toàn
So sánh Kia K3 và Mazda 3 về trang bị an toàn | ||
Kia K3 | Mazda 3 | |
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA) | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Ga tự động | Có | Có, thích ứng khoảng cách |
Cảm biến áp suất lốp | Có | – |
Cảm biến | Trước + sau | Trước + sau |
Camera | Camera lùi | Camera lùi |
Túi khí | 6 | 7 |
Cảnh báo điểm mù | – | Có |
Giữ làn đường | – | Có |
Hỗ trợ phanh tự động | – | Có |
Tính năng an toàn của Mazda 3 và Kia K3
Kia K3 và Mazda 3 đều trang bị các tính năng an toàn cơ bản, nhưng Mazda 3 nổi bật với những công nghệ an toàn tiên tiến hơn. Bên cạnh các trang bị tiêu chuẩn, Mazda 3 được trang bị hệ thống ga tự động thích ứng với khoảng cách, 7 túi khí, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn và phanh tự động khẩn cấp. Những tính năng này không chỉ nâng cao sự an toàn mà còn mang lại cảm giác tin cậy hơn khi điều khiển xe.
Nên chọn xe nào?
Sau khi phân tích các yếu tố quan trọng của Mazda 3 và Kia K3, rõ ràng mỗi mẫu xe đều có những điểm mạnh riêng biệt. Lựa chọn giữa hai mẫu xe này phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của từng người dùng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu sedan cỡ C với thiết kế hiện đại, hiệu suất động cơ ấn tượng và các tính năng tiện ích, Mazda 3 là một lựa chọn đáng xem xét. Ngược lại, nếu ưu tiên của bạn là một chiếc xe sang trọng với đầy đủ công nghệ tiên tiến và tính năng tiện nghi, Kia K3 sẽ là sự lựa chọn phù hợp.
Kết luận
Bài viết trên đã cung cấp một cái nhìn chi tiết về sự khác biệt giữa Mazda 3 và Kia K3, hai mẫu sedan cỡ C được nhiều người tiêu dùng tại Việt Nam ưa chuộng. Qua việc so sánh các yếu tố như phiên bản, giá bán, kích thước, thiết kế ngoại thất và nội thất, động cơ, khả năng vận hành, cũng như các tính năng hỗ trợ lái, bạn sẽ có được những thông tin cần thiết để đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp giữa hai mẫu xe này.
Tin cũ hơn
So sánh Mazda CX-8 2024 và Toyota Fortuner 2024: Lựa chọn nào phù hợp với bạn?
So sánh Haval Jolion và Toyota Yaris Cross: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh MG ZS 2024 và Kia Seltos 2024
Cùng tầm giá vậy nên chọn MG RX5 hay Toyota Yaris Cross?
Dù có giá bán trên 800 triệu đồng, MG RX5 1.5 LUX và Toyota Yaris Cross HEV thuộc vào các phân khúc xe khác nhau, có công nghệ và trang bị khác nhau..
So sánh các phiên bản Mazda 2 2024: thông số kỹ thuật, trang bị tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Jaecoo J7 Flagship vs Mazda CX-5 2.0 PremiumMazda CX-5 đã duy trì vị thế dẫn đầu trong phân khúc SUV cỡ C tại Việt Nam suốt nhiều năm, trong khi Jaecoo J7 là một tân binh mới gia nhập thị trường.
-
So sánh Omoda C5 Luxury và Premium: Chênh 90 triệu, có đáng nâng cấp?Omoda C5 Luxury vừa chính thức ra mắt tại Việt Nam, được định vị là phiên bản tiêu chuẩn với mức giá thấp hơn 90 triệu đồng so với phiên bản Premium.
-
Mất lái khi lái ô tô: Nguyên nhân phổ biến và cách phòng tránh hiệu quảÔ tô mất lái là một trong những tình huống nguy hiểm nhất, tiềm ẩn rủi ro tai nạn nghiêm trọng. Vậy khi gặp phải tình huống này, người lái cần xử lý ra sao để đảm bảo an toàn? Những nguyên nhân nào dẫn đến hiện tượng mất lái, và làm thế nào để phòng tránh hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin chi tiết, hữu ích giúp các bác tài hiểu rõ và chủ động hơn khi cầm lái.
-
So sánh Hyundai Palisade hay Skoda Kodiaq 2025 về động cơ, tiện nghi, an toànHyundai Palisade là xe SUV cỡ E và có kích thước lớn hơn Skoda Kodiaq 2025 thuộc phân khúc cỡ D, tuy nhiên cả hai đều trong nhóm ô tô gầm cao 7 chỗ giá gần 1,5 tỷ đồng.
-
So sánh VinFast Minio Green và Wuling Mini EV: Đâu là lựa chọn tối ưu?VinFast Minio Green là mẫu ô tô điện mini có giá bán thấp nhất trong danh mục sản phẩm của VinFast, sở hữu thiết kế nhỏ gọn, phù hợp di chuyển trong đô thị. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của mẫu xe này trên thị trường là Wuling Mini EV.