So sánh các phiên bản Peugeot 5008 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Thứ Ba, 06/08/2024 - 18:41
Peugeot là thương hiệu xe hơi đến từ Pháp với nhiều sản phẩm mang đậm phong cách thiết kế châu Âu. Được giới thiệu lần đầu tháng 06/2009, sử dụng chung động cơ với Peugeot 308. Thế hệ đầu tiên của 5008 sử dụng chung khung gầm với Citroen C4 Grand Picasso và nhanh chóng thành công với giải thưởng xe MPV/wagon của năm 2010 do tạp chí Whatcar? bình bầu. Thế hệ Peugeot 5008 thứ 2 ra mắt vào 09/2016 tại triển lãm Paris Motor Show 2016 đã không còn phong cách MPV/Wagon lai SUV nữa mà hoàn toàn lột xác thành một chiếc SUV thực thụ.
Peugeot 5008 là dòng crossover 7 chỗ được Trường Hải Thaco đang lắp ráp tại nhà máy Chu Lai, Quảng Nam. Xe sở hữu thiết kế 5+2, đã trẻ trung hơn nhiều so với thế hệ trước. Sau khi thoát khỏi định kiến "xe trung niên", Peugeot 5008 hoàn toàn lột xác về công nghệ và thiết kế.
Peugeot 5008 2024 chưa có thay đổi về thiết kế so với bản năm 2023, chỉ có điểm khác đó là dải số VIN cập nhật cho năm 2024. Căn cứ vào số VIN này thì có thể phân biệt năm sản xuất 2023 hay 2024, dẫn đến mức giá có thể chênh nhau hàng trăm triệu đồng. Xe vẫn được lắp ráp tại Việt Nam.
Peugeot | 5008 Premium | 5008 GT |
Giá niêm yết | 1 tỷ 109 triệu | 1 tỷ 209 triệu |
Peugeot 5008 đang bán tại Việt Nam là phiên bản cải tiến của thế hệ 2, ra mắt tại Việt Nam từ tháng 11-2021. Xe được lắp ráp tại Việt Nam. Đối thủ cạnh tranh của Peugeot 5008 là Honda CR-V, Hyundai Santafe, Toyota Fortuner, Subaru Outback, Volkswagen Tiguan, Vinfast lux SA....
Peugeot 5008 2024 mang đến cho người dùng 6 tùy chọn màu ngoại thất, bao gồm:
Màu cam (Metallic Copper)
Màu đen (Nera Black)
Màu đỏ (Sensation Red)
Màu trắng (Pearl White)
Màu xanh (Emerald Crystal)
Màu xám (Platinum Grey)
1. Kích thước - trọng lượng
So sánh các phiên bản Peugeot 5008 về kích thước:
Thông số kỹ thuật | Peugeot 5008 Premium | Peugeot 5008 GT |
Kiểu xe, số chỗ ngồi | SUV 7 chỗ | |
Nguồn gốc | Lắp ráp | |
Kích thước DxRxC (mm) | 4670 x 1855 x 1655 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2840 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 165 | |
Bán kính vòng quay (m) | 5,4 | |
Tự trọng (kg) | 1570 | |
Toàn tải (kg) | 2200 | |
Dung tích bình xăng (lít) | 56 | |
Dung tích khoang hành lý | 780 - 1940 | |
Mâm xe | 225/55 R18 | 235/50 R19 |
Cả 2 phiên bản của Peugeot 5008 2024 có sự tương đồng về kích thước khi sở hữu thông số chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 4670 x 1855 x 1655 (mm), chiều dài cơ sở 2840 (mm), khoảng sáng gầm 165 (mm) cùng bán kính vòng quay tối thiểu 5,4m. So với đối thủ Santafe thì ngắn hơn 115 (mm), hẹp hơn 45 (mm), và thấp hơn 30 (mm). Tuy vậy chiều dài cơ sở lại lớn hơn đối thủ 75 (mm) giúp thân xe Peugeot 5008 ổn định hơn.
Bộ mâm hợp kim nhôm của 5008 GT 2024 kích thước 19inch kiểu New York, được cắt vát dạng kim cương tạo nên điểm nhấn cho mẫu xe. Bản 5008 Premium mâm xe Mâm hợp kim 18-inch kiểu Los Angeles. 2 phiên bản này cũng khác nhau ở thiết kế các nan thẳng hoặc xoáy ốc.
Mâm xe Peugeot 5008 Premium
Mâm xe Peugeot 5008 GT
2. Động cơ
Về khả năng vận hành, cả 2 phiên bản của Peugeot 5008 đều trang bị động cơ 1.6L tăng áp sản sinh công suất cực đại 165 Hp và momen xoắn tối đa 245 Nm. Kết hợp với khối động cơ là hộp số tự động 6 cấp.
Về vận hành, cả 2 phiên bản xe Peugeot 5008 7 chỗ tại Việt Nam trang bị khối động cơ I4, 1.6 lít THP tăng áp, công suất tối đa 165 sức ngựa, mô men xoắn cực đại 245 Nm tại vòng tua thấp đạt 1.400 vòng/ phút. Đi kèm là hộp số tự động 6AT và hệ dẫn động cầu trước FWD. Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp của xe đạt 6.87 lít/100km (bản 5008 Premium) và 8,69 lít/100km (bản 5008 GT).
So sánh các phiên bản Peugeot 5008 về động cơ:
Peugeot 5008 | Premium | GT | |
Động cơ | Xăng, 1.6L, i4, Turbo | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1599 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 165/ 6000 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 245/ 1400- 4000 | ||
Hộp số | Tự động 6 cấp | ||
Tốc độ tối đa (km/h) | 203 | ||
Dẫn động | FWD | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6,87 (L/100km) | 8,69 (L/100km) | |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/ độc lập | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/đĩa | ||
Trợ lái lực | Điện | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Kết hợp | 6,87 | 8,69 |
Trong đô thị | 9,25 | 11,52 | |
Ngoài đô thị | 5,5 | 7,07 |
Cả 2 phiên bản của 5008 cũng được trang bị 3 chế độ lái Normal, Manual, Sport tùy theo từng địa hình di chuyển. Khi tài xế cần sức mạnh lớn, chế độ Sport sẽ giúp chân ga nhạy hơn và tạo sức kéo lớn hơn so với chế độ thông thường. Mặc dù sử dụng cầu trước nhưng 5008 AT vẫn có hệ thống Advanced Grip Control hỗ trợ người lái trong các điều kiện vận hành như tuyết, bùn, lầy,... giúp xe ổn định không bị trơn, trượt.
Tuy nhiên, điểm trừ của Peugeot 5008 chính là Thaco đã cắt giảm hệ thống I-Stop tạm ngắt động cơ nhằm tối ưu tất cả chi phí.
3. Ngoại thất
Về trang bị ngoại thất, không có quá nhiều sự khác biệt giữa các phiên bản. Peugeot 5008 sở hữu cụm đèn chiếu sáng LED Projector kết hợp với dải LED định vị dạng nanh sư tử đặc trưng của thương hiệu Pháp. Cụm đèn chiếu sáng trên 2 phiên bản đều được trang bị cảm biến bật/tắt tự động và bổ sung thêm công nghệ tự động cân bằng góc chiếu.
Thiết kế đầu xe ấn tượng với lưới tản nhiệt tràn viền hiện đại, nối liền cum đèn sắc nhọn hơn đời cũ. Gây ấn tượng là dải đèn LED ban ngày đổ xuống nổi bật. Hốc hút gió dưới được mở rộng hơn. Hốc đèn sương mù không bóng.
So sánh các phiên bản Peugeot 5008 về Ngoại thất:
Peugeot 5008 | Premium | GT |
Cụm đèn trước | LED Projector | |
Tự động bật tắt | Có | |
Đèn chờ dẫn đường tự động | Có | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh, gập điện; điều chỉnh khi lùi vào số lùi, đèn chào logo Peugeot | |
Cụm đèn hậu | LED | |
Cốp sau đóng, mở điện, rảnh tay | Có | |
Kính 2 lớp hàng ghế trước | - | Có |
Kính tối màu hàng ghế sau và kính hậu | - | Có |
Gạt mưa tự động | Có | |
Rửa kính thông minh | Có | |
Thanh giá nóc | Có | |
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome | Có |
Kính chiếu hậu trên Peugeot 5008 được mạ chrome sáng bóng và sở hữu đầy đủ các tính năng chỉnh và gập điện. Ngoài ra còn tích hợp đèn chào logo Peugeot và tính năng điều chỉnh khi vào số lùi.
Ở phía sau, cụm đèn hậu có thiết kế dạng khối 3D và nằm gọn gàng 2 bên hông xe. Thiết kế cụm đèn hậu vẫn được Peugeot giữ nguyên từ thế hệ trước nên khách hàng sẽ thấy được sự quen thuộc.
4. Nội thất
Các trang bị tiêu chuẩn trên mẫu xe này gồm có: gạt mưa tự động, thanh giá nóc, cốp sau chỉnh điện và chế độ rảnh tay, tay nắm cửa sơn đen bóng với viền mạ chrome,... Đặc biệt, hãng xe Pháp còn ưu ái bản GT cao cấp khi sẽ có thêm trang bị kính 2 lớp tại hàng ghế trước và kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau.
Có thể dễ dàng nhận thấy sự khác biệt giữa các phiên bản qua phần nội thất. Cụ thể, ghế da Claudia tối màu kết hợp với các mảng ốp Brumeo Compier là những điểm nhấn chính trên phiên bản Premium. Trong khi Peugeot 5008 bản GT cao cấp sở hữu ghế da Claudia Habana màu kem sang trọng đi cùng các mảng ốp trang trí Alcantara, góp phần tạo nên những trải nghiệm thị giác và xúc giác cao cấp.
Peugeot 5008 Premium
Peugeot 5008 GT
Tất cả các phiên bản đều sở hữu chức năng chỉnh điện trên ghế lái và ghế phụ, tuy nhiên tính năng nhớ vị trí trên ghế lái chỉ có trên bản GT. Bệ tỳ tay trung tâm tích hợp hộc đựng cốc tiện dụng là trang bị tiêu chuẩn của Peugeot 5008.
Dưới đây là những trang bị nội thất trên 2 phiên bản của Peugeot 5008. Như vậy, ở phiên bản tiêu chuẩn Premium sẽ thiếu vắng những tính năng như: sưởi ghế trước, massage ghế trước, nhớ ghế lái và hệ thống kiểm soát chất lượng không khí.
So sánh các phiên bản Peugeot 5008 về Nội thất:
Peugeot 5008 | Premium | GT |
Ghế ngồi | Bọc da Claudia Mistral | Da Claudia Habana |
Tay lái bọc da | Có | Phong cách GT |
Lẫy chuyển số sau tay lái | Có | |
Ghế lái, ghế phụ chỉnh điện | Có | |
Ghế trước sưởi, massage, nhớ ghế trước | - | Có |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 | |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | |
Bảng đồng hồ kỹ thuật (inch) | 12.3 | |
Màn hình trung tâm (inch) | 10 | |
Điều hòa | Tự động 2 vùng | |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 10 loa Focal |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | |
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm | Có | |
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto | Có | |
Cần số điện tử | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Ốp nội thất | Brumeo Compier | Alcantara |
Điều hòa tự động 2 vùng | Có | |
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau | Có | |
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát | Có | |
Sạc không dây | Có | |
Hệ thống định vị & dẫn dường | Có | |
Đèn trang trí nội thất | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí | - | Có |
Về hệ thống giải trí, cả 2 phiên bản đều được trang bị màn hình giải trí trung tâm có kích thước 10 inch, hỗ trợ kết nối USB, Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto. Màn hình giải trí trung tâm 10 inch có trên bản Premium và GT. Về hệ thống âm thanh, trong khi bản Premium được trang bị dàn âm thanh 6 loa, Peugeot 5008 GT lại sở hữu hệ thống 10 loa Focal cao cấp cho chất lượng âm thanh tốt hơn giúp nâng cao trải nghiệm sử dụng.
5. An toàn
Về khả năng an toàn, Peugeot 5008 được Euro NCAP xếp hạng 5 sao nhờ hệ thống khung gầm thế hệ mới (EMP2) có kết cấu thép tấm cường độ cứng rất cao.
So sánh các phiên bản Peugeot 5008 về An toàn:
Peugeot 5008 | Premium | GT |
Túi khí | 6 | |
ABS+EBD+ESP | Có | |
Khởi hành ngang dốc | Có | |
Cảm biến đỗ xe | Trước, sau | |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | |
Hỗ trợ xuống dốc | Có | |
Điều khiển hành trình | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | |
Nhận diện biển báo tốc độ | Có | |
Nhắc nhở người lái tập trung | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | |
Camera lùi 180 độ | Có | |
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm | Có | |
Chế độ lái thể thao | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau | Có | |
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình | Có | |
Giới hạn tốc độ | Có |
Trang bị an toàn trên phiên bản Premium và GT hoàn toàn giống nhau với hàng loạt các tính năng như: 6 túi khí, hệ thống hỗ trợ phanh ABS/EBD, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA, hỗ trợ xuống dốc, camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước - sau và cảnh báo áp suất lốp.
Bên cạnh đó, thương hiệu ô tô Pháp còn ưu ái trang bị cho Peugeot 5008 gói an toàn cao cấp ADAS với các tính năng như: cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường, hệ thống nhận diện biển báo tốc độ và hệ thống nhắc nhở người lái tập trung.
Việc lựa chọn có nên mua Peugeot 5008 hay không còn tùy thuộc bởi quyết định của mỗi người. Bởi so với những mẫu xe chung phân khúc khác, 5008 lại nằm ở dải phân cấp khác.
Ưu điểm xe Peugeot 5008
- Ngoại thất đẹp, hấp dẫn
- Đa dạng tính năng an toàn.
- Nhiều tính năng trợ lái.
- Động cơ vận hành tốt cả với đường trường và cao tốc.
- Cách âm tốt, ổn định kể cả khi chạy tốc độ cao.
- Hệ thống âm thanh chất lượng cao.
- Đa dạng chế độ lái.
Nhược điểm xe Peugeot 5008
- Giá bán Peugeot 5008 cao
- Vô-lăng nhỏ và khó làm quen
- Không gian hàng ghế thứ 3 khá hẹp
Tin cũ hơn
So sánh các phiên bản Honda Civic 2024: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh chi phí sử dụng xe điện VinFast VF 3 và xe xăng hạng A
So sánh 3 phiên bản Ford Transit 2024: giá bán, nội ngoại thất, vận hành
So sánh Mitsubishi Xpander và Suzuki Ertiga Hybrid: cuộc đua ngày càng gay cấn
Toyota Vios và Hyundai Accent cuộc đua khốc liệt hay đã đi đến hồi kết?
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh các phiên bản Skoda Kodiaq 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànSkoda Kodiaq mẫu SUV 7 chỗ nhập khẩu từ CH Séc phiên bản 2024 với chế độ bảo hành 5 năm ( 150 000 Kilomet ) từ nhà phân phối TC Motor. Kodiaq là sản phẩm hướng đến khách hàng ưa thích sự chất lượng và đẳng cấp của một chiếc xe Châu Âu
-
So sánh các phiên bản Toyota Avanza 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànToyota Avanza là một mẫu xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) cỡ nhỏ của Toyota, được giới thiệu lần đầu vào năm 2003. Ngày 25/09/2018, Toyota Avanza ra mắt lần đầu tiên tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe được nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia.
-
So sánh các phiên bản Hyundai Creta 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànHyundai Creta được ví như “Tiểu Tucson” với thiết kế trẻ trung, năng động. Nhờ đó, dù là xe nhập khẩu, nhưng Hyundai Creta cũng luôn giữ được doanh số ấn tượng trong phân khúc B-SUV.
-
So sánh các phiên bản Hyundai SantaFe 2025 vừa ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànNgày 18/9, Hyundai Thành Công giới thiệu Hyundai SantaFe 2025 thế hệ mới tại Việt Nam. Mẫu SUV cỡ D kết cấu liền khối unibody không còn liên hệ nào với những thế hệ cũ về thiết kế, trang bị hay động cơ.
-
So sánh Mazda CX-8 2024 và Peugeot 5008 2024Mazda CX-8 và Peugeot 5008 là hai mẫu SUV 7 chỗ được nhiều khách hàng Việt Nam yêu thích, với những điểm nhấn riêng biệt về thiết kế và trang bị. Để chọn được mẫu xe phù hợp, cần xem xét kỹ lưỡng các khía cạnh như ngoại thất, nội thất, thông số kỹ thuật và giá bán.