So sánh các phiên bản MG ZS 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Thứ Bảy, 07/09/2024 - 17:35
MG ZS - Chiếc SUV Thông minh với công nghệ tiên phong giúp đáp ứng nhu cầu về phong cách sống thông minh hiện nay. Có thể nói tân binh MG ZS tại Việt Nam là một chiếc xe có thiết kế ngoại thất bắt mắt & trang bị tiện nghi vượt trội. Mẫu xe thuộc phân khúc SUV hạng B và cạnh tranh trực tiếp với những đối thủ như, Hyundai Kona, Ford EcoSport, KIA Seltos và Honda HR-V.
Tháng 1/2021, MG chính thức cho ra mắt phiên bản MG ZS mới nhập khẩu từ Thái Lan thay vì nhập khẩu Trung Quốc như trước với một số thay đổi về ngoại thất và trang thiết bị tiện nghi.
Giá xe MG ZS nhập Thái Lan cụ thể như sau:
MG ZS | Standard 1.5 AT 2WD | Comfort 1.5 AT 2WD | Luxury 1.5 AT 2WD |
Giá niêm yết | 538 triệu | 588 triệu | 638 triệu |
Kích thước
Về kích thước tổng thể, các phiên bản của MG ZS có chung kích thước là 4.323 x 1.809 x 1.653mm tương đương với các chiều dài x rộng x cao. Chiều dài cơ sở là 2.585 mm, dung tích khoang hành lý là 359 lít, khi gập hàng ghế thứ 2 có thể lên tới 1.166 lít. Với các thông số này, ZS được xem là mẫu SUV hạng B có kích thước khủng nhất phân khúc. Với Khoảng sáng gầm 170mm của ZS được đánh giá khá tốt, giúp mẫu xe tránh cạ gầm khi di chuyển trên những cung đường xấu. Nhìn chung, MG ZS mang dáng vẻ hiện đại và trẻ trung, thiên về phong cách sang trọng.
So sánh các phiên bản MG ZS về thông số kỹ thuật:
MG ZS | Standard 1.5 AT 2WD | Comfort 1.5 AT 2WD | Luxury 1.5 AT 2WD |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.323 x 1.809 x 1.653 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.585 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,6 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | 359 |
So với Honda HR-V, MG ZS có chiều rộng và cao lợi thế hơn với kích thước lần lượt là 19 mm và 58 mm. Tuy nhiên lại ngắn hơn mẫu SUV hãng Honda 62 mm. Nhìn qua Ford EcoSport, chiếc SUV của hãng MG có chiều dài và rộng lợi thế hơn 227 và 44 mm. Tuy nhiên thấp hơn xe Mỹ 17 mm. ZS có kích thước tổng thể vượt trội hơn Mazda CX-3 về chiều dài x rộng x cao là 48 x 34 và 118 mm.
Ngoại thất
Chi tiết nâng cấp đáng kể nhất của mẫu xe này so với thế hệ trước là cụm đèn trước dạng full LED được trang bị trên tất cả các phiên bản, đèn định vị của phiên bản Standard và Comfort chỉ là bóng Halogen, còn với phiên bản Luxury toàn bộ hệ thống chiếu sáng là đèn LED. Đèn pha tự động là trang bị chỉ có trên phiên bản Luxury cao cấp nhất. Đèn pha phía trước dạng LED. Tính năng bật tắt tự động được hãng bố trí trên bản Luxury. Phía trên là dải LED chạy ban ngày mỏng hình chữ L.
MG ZS Standard 1.5 AT 2WD
MG ZS Comfort 1.5 AT 2WD
G ZS Luxury 1.5 AT 2WD
Đèn sương mù sau cũng là trang bị tiêu chuẩn trên cả 3 phiên bản, riêng MG ZS phiên bản Luxury còn được bổ sung thêm đèn sương mù trước. Ngoài ra, gạt nước kính trước của 2 bản Standard và Comfort có chức năng gạt mưa gián đoạn và điều chỉnh tốc độ, trong khi phiên bản cao cấp nhất sử dụng cảm biến gạt mưa hiện đại.
So sánh các phiên bản MG ZS về Ngoại thất:
MG ZS | Standard 1.5 AT 2WD | Comfort 1.5 AT 2WD | Luxury 1.5 AT 2WD |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | ||
Đèn pha LED | Có | ||
Đèn pha tự động | Không | Có | |
Đèn báo phanh trên cao | Có | ||
Đèn chờ dẫn đường | Có | ||
Đèn hậu LED | Có | ||
Đèn sương mù | Sau | Trước và sau | |
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn, điều chỉnh tốc độ | Cảm biến gạt mưa | |
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau | Có | ||
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Tay nắm cửa mạ chrome | Có | ||
Giá nóc | Có | ||
Cánh lướt gió | Có | ||
Nẹp hông xe mạ chrome | Có | ||
Mâm/lốp xe | 16”, 215/60R16 | 17”, 215/55R17 |
MG ZS bản Luxury được trang bị bộ la-zăng 17 inch có thiết kế 5 chấu với dáng lưỡi rìu Tomahawk 2 tông màu đầy mạnh mẽ có kích thước 215/55R17, trong khi 2 bản còn lại sử dụng bộ mâm có kích thước 16 inch 215/60R16.
MG ZS bản Luxury bộ la-zăng 17 inch có thiết kế 5 chấu với dáng lưỡi rìu
Mâm xe MG ZS bản Comfort
Mâm xe MG ZS bản Standard
Các trang bị tiêu chuẩn khác gồm có: gương chiếu hậu gập/chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ, tay nắm cửa và nẹp hông xe mạ chrome, cánh đuôi lướt gió và giá nóc,...
Đuôi xe MG ZS
Đuôi xe thể thao với thiết kế đèn hậu bo tròn, chi tiết cản sau ốp nhựa đen kết hợp với đôi ống xả tăng thêm nét cá tính. Cốp sau của xe vẫn mở bằng tay, nút mở được sắp xếp tại phía sau logo chính giữa đuôi xe. Các phiên bản được trang bị cánh lướt gió đuôi xe cùng gạt nước kính sau và sưởi kính sau trong trường hợp cần thiết nhằm đảm bảo cho tầm nhìn phía sau của lái xe.
Nội thất
Vô lăng trên MG ZS là dạng D-cut 3 chấu thể thao và tích hợp nhiều nút bấm chức năng như đàm thoại rảnh tay hay điều chỉnh âm lượng. Vô lăng xe được tích hợp đầy đủ phím bấm chức năng và có thể chỉnh điện 2 hướng ở cả 3 phiên bản. Nằm sau tay lái là đồng hồ hiển thị Analog cùng màn hình hiển thị thông tin.
MG ZS cũng sở hữu cần số bọc da và được thêu chỉ màu đỏ đẹp mắt. Trên cần số còn khắc biểu tượng MG và có thêm chi tiết kim loại làm điểm nhấn.
Cụm cần số bọc da thêu chỉ nổi nằm cao để người lái dễ thao tác. Các tính năng hỗ trợ lái như kiểm soát hành trình, Start/Stop, Auto Hold, chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm cũng được hãng tỉ mỉ bố trí trên xe.
So sánh các phiên bản MG ZS về Nội thất:
MG ZS | Standard 1.5 AT 2WD | Comfort 1.5 AT 2WD | Luxury 1.5 AT 2WD |
Chất liệu vô lăng | Da | ||
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng, điều chỉnh 2 hướng | Có | ||
Chất liệu ghế | Da | ||
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng | |
Ghế phụ | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Hàng ghế thứ 2 gập theo tỷ lệ 60:40 | Có | ||
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước | Có | ||
Cần số | Bọc da, thêu chỉ đỏ |
ZS trang bị ghế ngồi bọc da và ghế phụ có chức năng chỉnh tay 4 hướng trên tất cả phiên bản. Tuy nhiên, ghế lái trên 2 bản Standard và Comfort chỉ có thể chỉnh cơ 6 hướng, trong khi bản Luxury cao cấp sử dụng tính năng chỉnh điện 6 hướng. Hàng ghế trước của MG ZS có thể chỉnh tay. Bệ tỳ tay nằm ở giữa
Tiện nghi
Màn hình giải trí trên MG ZS có kích thước 10,1 inch được thiết kế tràn viền đầy sang trọng. Về hệ thống giải trí, chỉ có một vài sự khác biệt giữa các phiên bản. Cụ thể, hệ thống âm thanh trên bản tiêu chuẩn Standard được trang bị 4 loa, trong khi các bản còn lại sở hữu dàn âm thanh 6 loa cao cấp kết hợp hiệu ứng 3D hiện đại. Ở lần nâng cấp này. MG ZS sử dụng điều hòa tự động cùng hệ thống kháng bụi PM 2.5 giúp không khí bên trong xe luôn trong lành. Hàng ghế sau còn có cửa gió điều hòa riêng.
So sánh các phiên bản MG ZS về Tiện Nghi:
MG ZS | Standard 1.5 AT 2WD | Comfort 1.5 AT 2WD | Luxury 1.5 AT 2WD |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 6 loa, hiệu ứng 3D | |
Màn hình cảm ứng trung tâm 10.1” | Có | ||
Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Radio, USB, Bluetooth | Có | ||
Tay nắm cửa trong mạ chrome | Có | ||
Cửa kính chỉnh điện | Xuống một chạm ở ghế người lái | Lên/xuống một chạm ở ghế người lái | |
Điều hòa cơ, kháng bụi PM2.5 | Có | ||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có | ||
Cửa sổ trời | Không | Có | |
Phanh tay điện tử và Auto Hold | Có | ||
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Cruise Control | Có |
Xe có kết nối Apple CarPlay/Android Auto cùng hỗ trợ Radio/USB/Bluetooth. Bên cạnh đó, cửa kính chỉnh điện lên - xuống một chạm ở ghế người lái là trang bị chỉ có trên bản Comfort và Luxury. Đặc biệt, bản Luxury cao cấp còn có thêm cửa sổ trời.
Các phiên bản còn sở hữu hệ thống phanh tay điện tử và chức năng giữ phanh tự động Auto Hold, giúp cho việc di chuyển trong thành phố đông đúc hay kẹt xe cực kì nhàn rỗi. Ngoài ra, các tính năng như Cruise Control, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm cũng được trang bị đầy đủ trên cả 3 phiên bản
Vận hành
Về khả năng vận hành, tất cả phiên bản MG ZS đều sử dụng động cơ NSE có dung tích 1.5 lít, sản sinh công suất tối đa 112 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 150Nm tại 4.500 vòng/ phút.
Chiếc xe được trang bị bộ hộp số vô cấp CVT với 8 cấp giả lập duy nhất trong phân khúc đi cùng hệ dẫn động cầu trước.
So sánh các phiên bản MG ZS về Vận hành:
MG ZS | Standard 1.5 AT 2WD | Comfort 1.5 AT 2WD | Luxury 1.5 AT 2WD | |
Loại động cơ | NSE 1.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng | |||
Công suất tối đa (hp @ rpm) | 112 @ 6.000 | |||
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 150 @ 4.500 | |||
Hộp số | 8 CVT | |||
Hệ dẫn động | FWD | |||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |||
Chế độ lái | Urban - Normal - Dynamic | |||
Hệ thống treo trước - sau | MacPherson - Thanh xoắn | |||
Phanh trước - sau | Đĩa - Đĩa | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu (100 km/lít) | Trong đô thị | 8,2 | 7,61 | 7,75 |
Ngoài đô thị | 5,3 | 6,4 | 5,82 | |
Hỗn hợp | 6,3 | 6,59 | 6,53 |
Với hệ thống quản lý động cơ BOSCH thế hệ mới đem đến những chuyến đi chất lượng nhất với người dùng. Cùng với các trang bị an toàn hỗ trợ tối đa cho tài xế khi cần quan sát xung quanh một cách rõ ràng. Chiếc xe này được trang bị bộ hộp số vô cấp CVT với 8 cấp giả lập duy nhất trong cùng phân khúc, mang tới cảm giác lái mượt mà hơn, giúp cho chiếc xe này thích hợp cả với những chặng đường dài mà không chỉ là dòng xe phù hợp với đô thị. Ngoài ra xe còn sở hữu 3 chế độ lái ấn tượng bao gồm Urban, Normal và Dynamic kết hợp với hệ thống lái trợ lực điện cho việc điều khiển xe nhẹ nhàng và tăng tính cơ động của xe hơn. Phần động cơ này khi so sánh với các ông lớn trên thị trường thì có vẻ dòng xe MG ZS có phần lép vế, tuy nhiên nếu để đánh giá về những dòng xe di chuyển trong đô thị thì công suất mà MG ZS sở hữu được đánh giá là đủ dùng.
An toàn
Hệ thống túi khí trên xe được phân cấp theo từng phiên bản, cụ thể: Standard có 2 túi khí, Comfort được trang bị 4 túi khí và bản Luxury cao cấp sở hữu 6 túi khí. Camera 360 độ là trang bị chỉ có trên bản Luxury cao cấp nhất, giúp người điều khiển dễ dàng xoay sở khi đi vào nơi đường hẹp.
So sánh các phiên bản MG ZS về An toàn:
MG ZS | Standard 1.5 AT 2WD | Comfort 1.5 AT 2WD | Luxury 1.5 AT 2WD |
Số túi khí | 2 | 4 | 6 |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA | Có | ||
Cân bằng điện tử | Có | ||
Hệ thống kiểm soát độ bám đường | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Cảm biến lùi | Có | ||
Camera 360 độ dạng 3D | Không | Có | |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có | ||
Hỗ trợ đổ đèo | Có | ||
Chức năng làm khô phanh đĩa | Có |
MG ZS được trang bị nhiều tính năng an toàn chuẩn Châu Âu như hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp, hỗ trợ đổ đèo, cảm biến áp suất lốp, camera lùi, cảm biến sau, hệ thống kiểm soát độ bám đường, hệ thống ổn định thân xe điện tử. Camera 360 hiển thị 3D chỉ có trên bản Luxury.
Tin cũ hơn
So sánh Mazda CX5 2024 và Hyundai Tucson 2024: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn
So sánh Hyundai Ioniq 5 và VinFast VF8: giá bán, thông số kỹ thuật, trang bị, an toàn
So sánh BYD Dolphin 2024 và VinFast VF6 2024
So sánh các phiên bản Hyundai Palisade 2024: thiết kế, tiện nghi, an toàn, động cơ
So sánh các phiên bản Nissan Kicks 2024 giá bán, màu sắc và thông số kỹ thuật
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh các phiên bản Mazda CX3 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànMAZDA CX3 – Lựa chọn mới trong phân khúc SUV đô thị. Mẫu xe là sự kết hợp cân bằng giữa phong cách thiết năng động của mẫu xe SUV và trải nghiệm lái thú vị, linh hoạt của một chiếc Sedan. Sự kết hợp thú vị này sẽ mang đến nét riêng đặc trưng thể hiện cá tính và phong cách tự tin của người sở hữu.
-
So sánh xe Haval H6 HEV 2024 và Hyundai Tucson 2024Ngay từ khi ra mắt, Haval H6 HEV - mẫu xe hybrid từ thương hiệu ô tô Trung Quốc - đã thu hút sự quan tâm đáng kể từ người tiêu dùng Việt Nam. Đây là mẫu xe hybrid đầu tiên trong phân khúc SUV cỡ C tại Việt Nam, mang đến lựa chọn mới mẻ cho khách hàng.
-
So sánh Nissan Kicks 2024 và Hyundai Creta 2024Mặc dù Nissan Kicks có mức giá cao hơn đáng kể so với Hyundai Creta, mẫu xe Nhật Bản này lại nổi bật với các ưu thế về công nghệ, đặc biệt là hệ thống động cơ hybrid mang lại hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu vượt trội so với đối thủ Hàn Quốc. Tuy nhiên, cả Nissan Kicks và Hyundai Creta đều là những lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV cỡ B hiện nay, đáp ứng tốt nhu cầu của người tiêu dùng về tính năng và hiệu quả vận hành.
-
So sánh Ford Ranger và Mitsubishi Triton 2024: Giá bán, thiết kế nội ngoại thất, trang bịViệc so sánh Mitsubishi Triton và Ford Ranger, hai mẫu xe bán tải phổ biến trên thị trường, thực sự mang lại nhiều điều thú vị. Mỗi chiếc xe đều có những thế mạnh riêng, từ thiết kế đến trang bị tiện nghi và khả năng vận hành.
-
So sánh các phiên bản Hyundai Venue 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toànNgày 16/12/2023, Hyundai Thành Công giới thiệu Venue, mẫu xe gầm cao nhỏ nhất của thương hiệu Hàn Quốc. Vào tháng 6/2024, Hyundai đã chính thức giảm giá cho dòng xe Venue, tạo cơ hội hấp dẫn cho những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc SUV nhỏ gọn với giá cả phải chăng.