So sánh Mitsubishi Xpander 2024 và Toyota Veloz Cross 2024: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn
Thứ Sáu, 26/05/2023 - 14:56
1. Tổng quan & ước tính giá - khuyến mãi
Xét về giá bán, Mitsubishi Xpander 2024 chiếm ưu thế hoàn toàn ở tất cả các phiên bản, nhất là ở phiên bản số sàn với mức giá cực hấp dẫn. Lý do là bởi sản phẩm này có dây chuyền lắp ráp ở tại Việt Nam, qua đó giúp chiếc xế hộp này nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Trong khi đó dòng xe Toyota Veloz Cross 2024 phải chịu khoản thuế phí khá cao, đồng thời dù chỉ mới ra mắt một thời gian ngắn nhưng đã đồng loạt tăng giá ở các phiên bản.
Giá xe Mitsubishi Xpander mới nhất:
Phiên bản | Giá bán lẻ |
Xpander MT | 555,000,000 |
Xpander AT | 598,000,000 |
Xpander AT Premium | 658,000,000 |
Xpander Cross | 698,000,000 |
Xem thêm: So sánh các phiên bản Mitsubishi Xpander 2024
Giá xe Toyota Veloz Cross mới nhất
Phiên bản | Giá bán lẻ |
Veloz Cross CVT | 548,000,000 |
Veloz Cross CVT Top | 698,000,000 |
Xem thêm: So sánh các phiên bản Toyota Veloz 2024
2. So sánh Mitsubishi Xpander 2024 và Toyota Veloz Cross 2024 về ngoại thất
Về ngoại thất, mỗi dòng xe này đều mang những nét đẹp riêng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
Kích thước tổng thể & ngôn ngữ thiết kế
So sánh kích thước | Mitsubishi Xpander AT Premium | Toyota Veloz Cross CVT Top |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.595 x 1.750 x 1.750 | 4.475 x 1.750 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 | 2.750 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 225 | 205 |
Đèn pha | LED Projector | LED |
Đèn sương mù | Halogen | Halogen |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng |
Mâm xe | 17 inch | 17 inch |
Xét về kích thước, Mitsubishi Xpander AT Premium nắm lợi thế nhờ sở hữu thông số chiều dài cơ sở và khoảng sáng gầm xe vượt trội hơn hẳn so với các đối thủ. Cụ thể, trong lần nâng cấp mới nhất phiên bản Mitsubishi Xpander AT Premium được tăng thêm chiều dài 120mm, đồng thời độ cao gầm xe cũng tăng thêm 20mm.
Đi vào chi tiết, kích thước tổng thể của Mitsubishi Xpander AT Premium là 4.595 x 1.750 x 1.750mm tương ứng chiều dài x chiều rộng x chiều cao, chiều dài cơ sở là 2.775mm và khoảng sáng gầm xe 225mm. Trong khi đó, Toyota Veloz Cross với chiều dài x chiều rộng x chiều cao lần lượt là 4.475 x 1.750 x 1.700mm, chiều dài cơ sở đạt 2.770mm, khoảng sáng gầm xe 225mm.
Đầu xe
Mitsubishi Xpander AT Premium 2024 có nhiều chi tiết được thay đổi, nhất là phần đầu xe. Cụ thể, hai thanh mạ crom chữ X ở vị trí này đã được gia tăng kích thước to hơn. Thêm nữa bộ phận lưới tản nhiệt cũng được lột xác hoàn toàn, các thanh ở bên trong có kiểu dáng hình tổ ong sơn màu đen đầy cuốn hút.
Hai bên đầu xe Mitsubishi Xpander phiên bản mới có đèn chiếu sáng dạng T-Shape công nghệ LED thấu kính, qua đó gia tăng khả năng chiếu sáng. Cũng nhờ loạt thay đổi này mà chiếc xe của hãng Mitsubishi trông trở nên mạnh mẽ, sắc sảo hơn so với phiên bản cũ khá nhiều.
Mitsubishi Xpander AT Premium 2024 có nhiều chi tiết được thay đổi ở phần đầu xe Toyota Veloz Cross có thiết kế phần đầu xe mang hơi hướng thể thao
Trong khi đó, Toyota Veloz Cross có thiết kế phần đầu xe mang hơi hướng thể thao với sự góp mặt của bộ lưới tản nhiệt hình lục giác cỡ lớn kết hợp cùng mắt lưới hình mắt cáo. Ở phía trên chi tiết này là nẹp được mạ bên ngoài crom và kéo dài sang hai bên nối liền với đường chân kính trông khá lạ mắt.
Cụm đèn pha của Toyota Veloz Cross 2024 với thiết kế thanh mảnh hơn phiên bản cũ. Trang bị này cũng được tích hợp thêm dải đèn LED định vị ban ngày đầy hữu dụng. Ở phía dưới là đèn sương mù dạng tròn nằm gọn trong hốc gió đặt dọc và có viền mạ crom sáng bóng.
Thân xe
So với đối thủ thì Mitsubishi Xpander 2024 có thân xe dài và bề thế hơn. Chưa hết, khi nhìn vào khu vực nhiều người sẽ cảm nhận nó khá giống với các mẫu xe SUV hiện nay. Phía trước của xe được trang bị la-zăng 4 chấu cứng cáp 2 tông màu, kích thước 17inch mang lại cảm giác thể thao và mạnh mẽ hơn so với phiên bản cũ.
Phần thân xe Mitsubishi Xpander 2024 Phần thân xe Toyota Veloz Cross 2024
Về phía Toyota Veloz Cross, xe được trang bị hốc bánh xe kích thước lớn đầy nổi bật như một chiếc SUV. Bộ la-zăng cũng được làm bằng chất liệu hợp kim và có đường kính tương đương với Xpander là 17inch, đồng thời cũng được sơn hai màu để tăng thêm vẻ thể thao.
Đuôi xe
Phần đuôi xe Mitsubishi Xpander 2024 sở hữu cụm đèn hậu được tái thiết kế trông sắc sảo hơn, nhất là tạo hình T-shape mang đến sự đồng nhất với đèn pha phía trước. Trong khi đó, Toyota Veloz Cross sở hữu cụm đèn hậu được nối liền bằng dải LED có màu đỏ, ở trung tâm là logo thương hiệu Toyota nổi bật.
Đuôi xe Mitsubishi Xpander với đèn hậu tạo hình T-shape Toyota Veloz Cross sở hữu cụm đèn hậu được nối liền bằng dải LED có màu đỏ
3. So sánh Mitsubishi Xpander 2024 và Toyota Veloz Cross 2024 về khoang lái – tổng quan
Khoang nội thất của Mitsubishi Xpander 2024 và Toyota Veloz Cross 2024 đều có những chi tiết nổi bật riêng để gia tăng sức cạnh với đối thủ. Cụ thể, Mitsubishi Xpander thế hệ mới được hoàn thiện khoang xe theo triết lý Omotenashi được coi là biểu tượng cho nghệ thuật chăm sóc khách hàng của người Nhật. Ngoài ra, cabin xe còn được thiết kế theo kiểu trải rộng theo phương ngang nên tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu cho người dùng khi ngồi trên xe trong một thời gian dài.
Mitsubishi Xpander thế hệ mới được hoàn thiện khoang xe theo triết lý Omotenashi Không gian nội thất Toyota Veloz 2024 nổi bật với màn hình giải trí trung tâm dạng Fly-Monitor
Vốn dĩ chiều dài cơ sở của Mitsubishi Xpander cũng lớn hơn so với đối thủ. Bởi vậy mà hành khách ngồi trên xe sẽ có cảm giác rộng rãi, thoáng đãng hơn so với Toyota Veloz Cross cũng là dễ hiểu.
Dẫu vậy, Toyota Veloz Cross lại có trang bị chế độ sofa cho hàng ghế phía sau xe, nhờ đó mà cabin của chiếc xe này cũng không hề chật chội, nó đảm bảo chứa được nhiều đồ đạc khi đi mua sắm hay hành lý về quê, đi dã ngoại,…
4. So sánh Mitsubishi Xpander 2024 và Toyota Veloz Cross 2024 về trang bị tiện nghi, công nghệ & giải trí
So sánh nội thất và tiện nghi | Mitsubishi Xpander AT Premium | Toyota Veloz Cross CVT Top |
Vật liệu ghế | Da | Da kết hợp nỉ |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | |
Chế độ sofa hàng ghế sau | Có | Có |
Bảng đồng hồ trung tâm | Cơ học kết hợp màn LCD | Màn hình TFT 7 inch |
Màn hình trung tâm | 9 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto | |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 6 loa |
Điều hòa | Điện tử | Tự động |
Cửa gió sau | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Cổng sạc hàng ghế sau | USB Type C / USB Type A | USB Type A |
Sạc không dây | Không | Có |
Tiện nghi nổi bật không thể không nhắc đến của Mitsubishi Xpander phiên bản mới đó là vô lăng xe được tích hợp hệ thống kiểm soát hành trình, các phím bấm điều khiển. Bên cạnh đó xe còn được trang bị đầy đủ bảng đồng hồ điện tử kết hợp đồng hồ cơ, màn hình giải trí cảm ứng với kích thước 9inch giúp hành khách và tài xế xua tan đi cảm giác chán chường với hành trình dài.
Mitsubishi Xpander cũng hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống điều hòa tự động tích hợp tính năng Max Cool và cả hàng ghế thứ 2 có điều hòa đặt âm trần phía trên, phanh tay điện tử, phanh tay tự động,… giúp cho người dùng có được trải nghiệm tuyệt vời nhất khi lựa chọn dòng xe này.
Còn với Toyota Veloz Cross, xe cũng được trang bị màn hình giải trí cảm ứng có kích thước 9 inch, song nó có thêm một số tiện ích khác biệt như sạc điện thoại không dây, cổng sạc, điều hòa tự động, khởi động nút bấm, chìa khóa thông minh, dàn âm thanh 6 loa,… tất cả đều góp phần giúp hành trình của bạn trở nên tuyệt vời hơn.
5. So sánh Mitsubishi Xpander 2024 và Toyota Veloz Cross 2024 về các hàng ghế
Mitsubishi Xpander 2024 với tổng cộng 7 chỗ ngồi và toàn bộ đều được bọc bằng chất liệu da với khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả. Dù ghế đầu không có tính năng chỉnh điện nhưng nó vẫn đảm bảo mang đến cho người tài xế và hành khách sự thoải mái nhất định. Ở hàng ghế giữa của xe được gia tăng tiện nghi khi ở bệ tỳ tay trung tâm có thêm 2 chỗ để cốc. Còn ở hàng ghế cuối cùng đảm bảo sự rộng rãi cho cả hai người lớn ngồi thoải mái, ngoài ra nó còn cho phép gặp phẳng với mặt sàn để gia tăng khoang hành lý.
Hàng ghế thứ 2 có 3 vị trí ngồi, nhưng chỉ được trang bị 2 tựa đầu. Đây cũng là một điểm thiếu sót trên Xpander. Khoảng cách giữa hàng ghế đầu và hàng ghế thứ 2 của Veloz Cross khá tốt khi lên đến 980mm
Với Toyota Veloz Cross, xe được trang bị ghế ngồi bọc da pha nỉ. không gian của hàng ghế thứ 2 và thứ 3 cũng đảm bảo sự rộng rãi cho mọi người khi ngồi trên xe. Điểm đặc biệt là hãng xe đã nâng cao tính thực dụng của hàng ghế thứ 2 trên Veloz Cross 2024 khi cho phép ngả 180 độ. Còn hàng ghế sau cùng không giữ dạng treo như cũ mà cho phép gập phẳng 50:50 với mặt sàn, nhờ đó mà người dùng có thể dễ dàng bố trí được khoang chứa đồ như mong muốn.
6. So sánh Mitsubishi Xpander 2024 và Toyota Veloz Cross 2024 về vận hành & an toàn
So sánh động cơ | Mitsubishi Xpander AT Premium | Toyota Veloz Cross CVT Top |
Loại động cơ | Xăng 1.5L MIVEC | Động cơ xăng 2NR-VE |
Dung tích xi-lanh | 1.499 | 1.496 |
Công suất cực đại | 104 | 105 |
Mô-men xoắn cực đại | 141 | 138 |
Hộp số | 4 AT | Vô cấp CVT |
Dẫn động | Cầu trước |
Mitsubishi Xpander 2022 sử dụng loại động cơ xăng MIVEC có dung tích 1.5L mang lại công suất tối đa 104 mã lực, mô-men xoắn cực đại 141Nm kết hợp cùng hộp số tự động 4 cấp.
Với đối thủ Toyota Veloz Cross, xe được trang bị động cơ xăng có dung tích 1.5L mang lại công suất tối đa 105 mã lực, mô-men xoắn cực đại 138Nm kết hợp với hộp số vô cấp CVT. Bên cạnh đó, dòng xe này còn đi kèm hệ dẫn động cầu trước với 3 chế độ lái là Eco, Normal và Power.
Khi ngồi ở vị trí lái, Mitsubishi Xpander thế hệ mới được đánh giá cao hơn nhờ đem lại tầm nhìn thoáng. Đây được coi là điểm cộng rất lớn khi vận hành dòng xe này. Còn về tầm nhìn 2 bên thì cả Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross đều làm tốt nhờ trang bị phần trụ A thoáng đãng. Đặc biệt, dòng xe mang thương hiệu Toyota còn có thêm tính năng cảnh báo điểm mù, nhờ vậy mà mọi người cảm giác tiện lợi và an toàn hơn.
Về khả năng tăng tốc, khách quan mà nói Toyota Veloz Cross đã làm tốt hơn. Đó là nhờ chiếc xe này được trang bị hộp số CVT chuyển số nhanh, mượt, đảm bảo chiếc xế hộp dễ dàng bức tốc ở đoạn đường ngắn vượt trội hơn hẳn so với đối thủ. Song nhược điểm của nó là hộp số và động cơ phát ra âm thanh lớn khi tăng tốc, việc nó vọng vào bên trong khoang xe cũng sẽ khiến hành khách có cảm giác khó chịu.
Mitsubishi Xpander 2024 thì có khả năng tăng tốc không bằng đối thủ, bù lại động cơ, hộp số 4AT của xe đảm bảo sự êm ái, không phát ra tiếng ồn khó chịu. Điều khiến nhiều người chưa đánh giá cao là xe chuyển số chậm, điều này làm cho tốc độ tăng tốc của xe không mấy ấn tượng.
So sánh trang bị an toàn | Mitsubishi Xpander AT Premium | Toyota Veloz Cross CVT Top |
Chống bó cứng phanh | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera | Camera lùi | Camera 360 độ |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (sau) | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Không | Có |
Kiểm soát vận hành chân ga | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Không | Có |
Số túi khí | 2 | 6 |
Xét về trang bị an toàn thì khách hàng khi mua Toyota Veloz Cross và bỏ ra khoảng 50 triệu thì sẽ được bổ sung thêm một số tính năng hiện đại như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chạy lệch làn đường, cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành và 6 túi khí. Song một thiếu sót lớn của hãng là bỏ qua tính năng kiểm soát hành trình, điều đó khiến việc lái xe trên các đoạn đường cao tốc có phần vất vả hơn.
Còn với Mitsubishi Xpander, xe được trang bị các tính năng an toàn cơ bản. Tuy nhiên, vì có tính năng kiểm soát hành trình nên nhiều người cho rằng việc điều khiển chiếc xe này có cảm giác nhàn hạ hơn.
Kết luận
Với khách hàng việc lựa chọn Mitsubishi Xpander 2024 hay Toyota Veloz Cross 2024 là còn tùy vào nhu cầu và sở thích riêng của mỗi người. Thực tế cả hai dòng xe này cũng có những lợi thế nhất định so với đối thủ.
Nếu là Toyota Veloz Cross 2024 thì nó có ưu điểm là thiết kế vẻ ngoài trông cực kỳ bắt mắt, bên trong nội thất cũng khá hiện đại, trang bị nhiều tiện nghi và công nghệ an toàn khiến khách hàng khó tính nhất cũng phải hài lòng. Tuy nhiên nhược điểm của chiếc xe này nằm ở khả năng vận hành khi thiếu tính kiểm soát hành trình và không gian bên trong xe cũng tương đối chật.
Ngược lại với Mitsubishi Xpander 2024 được đánh giá khả năng vận hành cao khi có khung gầm, hệ thống treo cực kỳ chắc chắn. Đồng thời chiếc xe này cũng đảm bảo khả năng cách âm tốt, không gian rộng rãi. Điểm trừ của Xpander 2024 nằm ở việc thiếu vắng một số công nghệ an toàn cao cấp, hi vọng rằng ở phiên bản mới trong tương lai hãng xe sẽ cập nhật thêm các chi tiết này để tạo nên một chiếc xe hoàn hảo nhất.
Tin cũ hơn
So sánh Toyota Hilux 2024 và Nissan Navara 2024
So sánh các phiên bản Hyundai SantaFe 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Kia Sonet và Kia Seltos chi tiết từng khía cạnh
So sánh các phiên bản Mazda CX3 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh BYD Seal 2024 và Toyota Camry 2.5 HEV 2024: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh các phiên bản Skoda Karoq 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànSkoda Karoq là mẫu Suv cỡ C được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi và đặc biệt là giá bán hấp dẫn, Karoq đang dần chiếm được cảm tình của đông đảo khách hàng.
-
So sánh Mazda CX-5 2024 và Honda CR-V 2024: bạn chọn xe nào?So sánh Honda CR-V và Mazda CX-5 qua các khía cạnh ngoại thất, nội thất, thông số kỹ thuật và giá bán. Cả hai mẫu SUV cỡ C này đều có những ưu điểm riêng biệt, và việc lựa chọn mẫu xe phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của bạn.
-
So sánh toàn diện Mazda 3 2024 và Mazda 6 2024: Đâu là lựa chọn lý tưởng cho bạn?Việc so sánh Mazda 3 2024 và Mazda 6 2024 dựa trên các yếu tố như giá thành, kiểu dáng, kích thước, và nội thất sẽ giúp người dùng có cái nhìn rõ ràng và chi tiết hơn để đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu cá nhân.
-
So sánh các phiên bản Honda Civic 2025 mới ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànHonda Civic là tượng đài trong phân khúc Sedan hạng C khó có đối thủ nào có thể soán ngôi tại Việt Nam. Từ một chiếc xe tiện dụng và an toàn, hãng mẹ Honda đã có nhiều thay đổi kịp thời để tạo điểm nhấn khác biệt, phù hợp hơn với thị hiếu của người dùng
-
So sánh Suzuki XL7 và Mitsubshi Xpander 2024: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toànKhi tìm kiếm một chiếc xe đa dụng phục vụ cho gia đình hoặc công việc, trong phân khúc MPV hai cái tên nổi bật nhất chắc chắn phải kể đến chính là Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7.