Một trong những mẫu xe cỡ A bán chạy nhất trên thị trường đã được cập nhật với phiên bản nâng cấp, trong đó có những thay đổi đáng kể về thiết kế ngoại thất.
|
Sau những thông tin đồn đoán về thời gian ra mắt Hyundai i10, TC Motor vừa công bố phiên bản nâng cấp của Hyundai Grand i10 tại thị trường Việt Nam. Trên lần nâng cấp này, Hyundai Grand i10 vẫn bao gồm 2 biến thể là sedan và hatchback, với tổng cộng 6 phiên bản khác nhau, nhấn mạnh vào việc điều chỉnh một số chi tiết nhỏ trong thiết kế ngoại thất của xe.
|
|
Hyundai Grand i10 phiên bản sedan có kích thước tổng thể là 3.995 x 1.680 x 1.520 mm, trong khi đó biến thể hatchback ngắn hơn 180 mm. Cả hai phiên bản đều được trang bị khoảng sáng gầm 157 mm và chiều dài cơ sở 2.450 mm.
|
|
Trên phiên bản hatchback của Hyundai Grand i10, lưới tản nhiệt đã được thiết kế mới với kích thước lớn hơn, nhằm tăng cường lượng khí làm mát và tối ưu hiệu suất động cơ. Cả cản trước và cản sau đã được đổi mới để mang đến vẻ ngoài thể thao hơn. Đặc biệt, cụm đèn LED ban ngày đã được thiết kế lại với hình dạng xương cá, khác biệt hoàn toàn so với kiểu boomerang trên phiên bản trước đây.
|
|
Trên phần đầu xe Hyundai Grand i10 phiên bản sedan cũng có những cải tiến tương tự. Cụm đèn LED ban ngày được thiết kế thành hình dấu phẩy, đặt giữa lưới tản nhiệt và các hốc gió. Các biến thể của Hyundai Grand i10 vẫn sử dụng đèn chiếu sáng chính dạng halogen, tuy nhiên, phiên bản cao cấp nhất của từng biến thể được trang bị bóng halogen projector và tính năng tự động bật/tắt.
|
|
Đuôi xe của biến thể sedan (bên trái) duy trì thiết kế ban đầu, trong khi đó biến thể hatchback (bên phải) có sự thay đổi đáng kể với cụm đèn hậu được vắt ngang chiều rộng của thân xe. Cả hai phiên bản của Hyundai Grand i10 đều được trang bị công nghệ đèn hậu LED.
|
|
Mâm xe bằng thép có kích thước 14 inch là trang bị chuẩn trên Hyundai Grand i10 mới. Đối với các phiên bản như 1.2 AT Tiêu chuẩn và 1.2 AT của biến thể hatchback, cũng như phiên bản 1.2 AT của biến thể sedan, Hyundai trang bị mâm hợp kim có kích thước 15 inch với thiết kế mới.
|
|
Khoang lái của Hyundai Grand i10 được trang bị màn hình giải trí trung tâm kích thước 8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Nội thất của Grand i10 được bọc da màu sắc tối, đi kèm với các đường viền màu đỏ. Các phiên bản Tiêu chuẩn của xe có ghế bọc nỉ, trong khi ghế ngồi hàng đầu được thiết kế chỉnh cơ.
|
|
Phiên bản cao cấp nhất của Hyundai Grand i10 vẫn tích hợp tính năng Cruise Control, điều khiển qua nút bấm trên vô lăng 3 chấu có thể điều chỉnh 4 hướng. Xe được trang bị nút bấm khởi động Start/Stop, chìa khóa thông minh, gương chiếu hậu có chức năng sấy, và cửa sổ chỉnh điện chống kẹt.
|
|
Màn hình thông tin giải trí trung tâm của Hyundai Grand i10 có tích hợp bản đồ định vị dẫn đường do Hyundai phát triển dành riêng cho thị trường Việt Nam. Bản đồ này tích hợp hiển thị các điểm dịch vụ Hyundai 3S cũng như dịch vụ ăn uống và giải trí.
|
|
Hyundai Grand i10 được trang bị các tính năng an toàn cơ bản bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hệ thống cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến áp suất lốp, camera và cảm biến đỗ xe. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống chống trộm Immobilizer và tối đa 4 túi khí để bảo vệ an toàn cho hành khách.
|
|
Cửa gió điều hòa cùng cổng sạc USB cho hàng ghế sau sẽ là trang bị tiêu chuẩn trên Hyundai Grand i10. Hàng ghế thứ hai trên biến thể hatchback cũng có thể gập phẳng toàn bộ để tối ưu không gian chở đồ.
|
|
Hyundai Grand i10 vẫn được trang bị động cơ Kappa dung tích 1.2L cho công suất tối đa 83 mã lực cùng mô-men xoắn cực đại 114 Nm. Mẫu xe cỡ A tiếp tục mang đến 2 tùy chọn hộp số, bao gồm số sàn 5 cấp hoặc số tự động 4 cấp.
|
|
Hyundai Grand i10 vẫn được lắp ráp và phân phối tại Việt Nam với tổng cộng 6 phiên bản và 5 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Giá bán của Hyundai Grand i10 vẫn giữ nguyên, dao động từ 360 triệu đồng cho phiên bản khởi điểm và cao nhất là 455 triệu đồng. Mức giá này được xem là khá cạnh tranh so với các đối thủ trực tiếp như Toyota Wigo (360-405 triệu đồng) và Kia Morning (349-424 triệu đồng).
|
So sánh Toyota Wigo với Hyundai Grand i10, Kia Morning: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Ba mẫu xe hạng A giá rẻ Toyota Wigo, Kia Morning và Hyundai Grand i10 đều sở hữu những ưu, khuyết điểm khác nhau.