700 triệu đồng: Honda HR-V 2025 hay Mitsubishi Xforce, lựa chọn nào hợp lý?
Thứ Sáu, 09/05/2025 - 15:09 - loanpd
Trong phân khúc SUV đô thị cỡ B, Honda HR-V 2025 và Mitsubishi Xforce đều là những lựa chọn đáng cân nhắc, tuy nhiên mỗi mẫu xe lại định vị ở những khoảng giá khác nhau. Để mang đến cái nhìn trực quan và công bằng cho người tiêu dùng, bài viết này sẽ tập trung so sánh hai phiên bản có mức giá tiệm cận 700 triệu đồng – vốn là khoảng ngân sách phổ biến với nhóm khách hàng gia đình trẻ đang tìm kiếm một chiếc SUV đa dụng, thiết kế hiện đại và trang bị vừa đủ dùng.
Cụ thể, Honda HR-V G, phiên bản tiêu chuẩn trong dải sản phẩm HR-V tại Việt Nam, có mức giá niêm yết 699 triệu đồng (hoặc 707 triệu đồng nếu chọn màu sơn đặc biệt). Trong khi đó, đối thủ Mitsubishi Xforce được đưa ra so sánh là bản cao cấp nhất Xforce Ultimate, với mức giá từ 705 đến 710 triệu đồng tùy theo màu sắc ngoại thất.
Về xuất xứ, Honda HR-V G là xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, trong khi Mitsubishi Xforce Ultimate được nhập khẩu từ Indonesia. Cả hai mẫu xe đều hưởng chính sách thuế nhập khẩu ưu đãi trong khu vực ASEAN, nhưng sự khác biệt về thị trường sản xuất và chiến lược cấu hình có thể dẫn đến những khác biệt rõ rệt về thiết kế, chất lượng hoàn thiện và trải nghiệm thực tế.
Ngoại thất
Về kích thước ngoại thất, Mitsubishi Xforce có lợi thế nhỉnh hơn Honda HR-V, với các chỉ số dài, rộng và cao đều vượt trội. Tuy nhiên, nếu so với các đối thủ trong cùng phân khúc SUV cỡ B như Toyota Yaris Cross, Hyundai Creta hay Mazda CX-3, cả Xforce và HR-V đều sở hữu kích thước lớn hơn đáng kể, giúp mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn và sự hiện diện mạnh mẽ hơn trên đường.


Honda HR-V 2025 và Mitsubishi Xforce đều có kích cỡ lớn trong phân khúc.
Khoảng sáng gầm của Xforce cũng tốt hơn HR-V, do vậy sẽ linh hoạt hơn trong một số tình huống vận hành.
Honda HR-V G | Mitsubishi Xforce Ultimate | |
D x R x C (mm) | 4.347 x 1.790 x 1.590 | 4.390 x 1.810 x 1.660 |
Chiều dài trục cơ sở (mm) | 2.610 | 2.650 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 195 | 222 |
Cỡ lốp | 215/60R17 | 225/50R18 |
Kích thước mâm | 17 inch | 18 inch |
Trang bị ngoại thất của HR-V G và Xforce Ultimate không khác biệt nhiều, nhưng mẫu xe Mitsubishi hơn ở một số tính năng như có gương hậu chỉnh điện, cốp mở điện rảnh tay.
Honda HR-V G | Mitsubishi Xforce Ultimate | |
Đèn trước | LED | LED |
Đèn pha tự động | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn hậu | LED | LED |
Cốp điện | Không | Có, mở rảnh tay |
Nội thất
Danh sách tiện nghi nội thất thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa phiên bản tiêu chuẩn của Honda HR-V và phiên bản cao của Mitsubishi Xforce.


Mitsubishi Xforce ghi điểm nhờ một loạt trang bị cao cấp vượt trội so với Honda HR-V, bao gồm vô-lăng điều khiển tích hợp, màn hình trung tâm lớn với giao diện trực quan, hệ thống điều hòa tự động có khả năng làm mát nhanh chóng, hệ thống âm thanh cao cấp mang lại chất lượng âm thanh sống động và tính năng sạc không dây tiện lợi, giúp người dùng dễ dàng duy trì năng lượng cho các thiết bị di động trong suốt hành trình.
Về không gian nội thất, cả hai mẫu xe đều cung cấp một khoang cabin rộng rãi trong phân khúc, tạo cảm giác thoải mái cho hành khách. Tuy nhiên, Xforce có một lợi thế đáng kể với hàng ghế sau có thể điều chỉnh nhiều mức độ ngả lưng, giúp tối ưu hóa sự thoải mái cho hành khách trong các chuyến đi dài. Đây là một điểm cộng nổi bật, đặc biệt khi so với HR-V, nơi ghế sau không linh hoạt như vậy.
Honda HR-V G | Mitsubishi Xforce Ultimate | |
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Đồng hồ tốc độ | 4,2 inch | 8 inch |
Màn hình trung tâm | 8 inch | 12,3 inch |
Âm thanh | 6 loa | 8 loa Dynamic Sound Yamaha Premium |
Điều hòa | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng |
Sạc không dây | Không | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Vô-lăng | Nhựa | Bọc da |
Vận hành
Về cấu hình động cơ, cả Honda HR-V G và Mitsubishi Xforce Ultimate đều trang bị động cơ xăng hút khí tự nhiên 1.5L, kết hợp với hộp số CVT và hệ thống dẫn động cầu trước. Cả hai đều sở hữu các thông số tương đồng, mang đến hiệu suất vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị.
Tuy nhiên, xét về hiệu năng lái, Honda HR-V G chiếm ưu thế với hệ thống treo được tối ưu hóa và khả năng cảm giác lái chính xác hơn. Điều này giúp HR-V mang lại trải nghiệm lái mượt mà và đầm chắc hơn, đặc biệt là trong các tình huống xử lý khúc cua hoặc di chuyển trên đường xấu.
Ngược lại, Xforce Ultimate lại ghi điểm với đa dạng chế độ lái, cho phép người dùng linh hoạt lựa chọn các chế độ khác nhau tùy thuộc vào điều kiện lái và sở thích cá nhân, từ đó mang lại sự linh hoạt và cá nhân hóa hơn trong trải nghiệm lái.
Honda HR-V G | Mitsubishi Xforce Ultimate | |
Động cơ | Xăng 1.5L DOHC i-VTEC | Xăng 1.5L MIVEC |
Công suất | 119 mã lực | 103 mã lực |
Mô-men xoắn | 145Nm | 141Nm |
Hộp số | Tự động vô cấp CVT | Tự động vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Chế độ lái | Tiết kiệm, thông thường | Thông thường, đường ướt, đường sỏi đá, đường bùn |
An toàn
Về tính năng an toàn, Honda HR-V 2025 và Mitsubishi Xforce Ultimate cung cấp những trang bị cơ bản tương tự nhau. Cả hai mẫu xe đều sở hữu gói an toàn chủ động ADAS (Advanced Driver Assistance System), tuy nhiên, HR-V trang bị hệ thống này trên tất cả các phiên bản, trong khi Xforce Ultimate chỉ có gói ADAS trên phiên bản cao cấp nhất.
Mặc dù danh sách tính năng trong gói ADAS của hai xe có một số điểm khác biệt, cả hai đều cung cấp các công nghệ hỗ trợ người lái một cách hiệu quả. Các tính năng như phanh khẩn cấp tự động, hệ thống giữ làn đường, cảnh báo va chạm trước, và giám sát điểm mù đều có mặt, giúp nâng cao sự an toàn và giảm thiểu rủi ro cho người lái trong các tình huống giao thông phức tạp.
Honda HR-V G | Mitsubishi Xforce Ultimate | |
Phanh | ABS/EBD/BA | ABS/EBD/BA |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Túi khí | 4 | 6 |
Camera | Camera lùi | Camera lùi |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có |
Đèn pha tự động thích ứng | Có | Có |
Phanh giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Kiểm soát hành trình | Có, loại tự động thích ứng | Có |
Cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Cảm biến | Sau | Sau |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Không |
Báo xe phía trước khởi hành | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Kiểm soát vào cua chủ động | Không | Có |
Tin cũ hơn
So sánh Mitsubishi Xpander và Suzuki Ertiga Hybrid: cuộc đua ngày càng gay cấn
So sánh các phiên bản MG 7 2024 mới ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Toyota Hilux 2024 và Nissan Navara 2024
So sánh các phiên bản Hyundai Accent 2024 All New mới ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Toyota Vios MT 2024 và Hyundai i10 sedan AT 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Hyundai Palisade hay Skoda Kodiaq 2025 về động cơ, tiện nghi, an toànHyundai Palisade là xe SUV cỡ E và có kích thước lớn hơn Skoda Kodiaq 2025 thuộc phân khúc cỡ D, tuy nhiên cả hai đều trong nhóm ô tô gầm cao 7 chỗ giá gần 1,5 tỷ đồng.
-
So sánh Omoda C5 Luxury và Premium: Chênh 90 triệu, có đáng nâng cấp?Omoda C5 Luxury vừa chính thức ra mắt tại Việt Nam, được định vị là phiên bản tiêu chuẩn với mức giá thấp hơn 90 triệu đồng so với phiên bản Premium.
-
SUV 7 chỗ nào đáng chọn: Hyundai Santa Fe hay Skoda Kodiaq?Hyundai Santa Fe và Skoda Kodiaq đều là những mẫu SUV cỡ D thế hệ mới vừa ra mắt tại Việt Nam. Santa Fe được lắp ráp trong nước, trong khi Kodiaq là mẫu xe nhập khẩu nguyên chiếc từ châu Âu.
-
So sánh VinFast VF6 Eco và VF6 Plus 2025: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toànVinFast VF6 Eco và VinFast VF6 Plus 2025 là hai phiên bản của dòng xe VinFast VF 6, nhưng có những điểm khác biệt đáng chú ý.
-
So sánh BYD Sealion 6 và Jaecoo J7 PHEV về thông số, động cơ, tiện nghi, an toànBYD Sealion 6 và Jaecoo J7 PHEV đều là những mẫu SUV cỡ C Trung Quốc dùng hệ truyền động hybrid cắm sạc, được giới thiệu tới người tiêu dùng Việt thời gian vừa qua.