So sánh Suzuki XL7 và Mitsubshi Xpander 2024: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toàn
Thứ Ba, 27/08/2024 - 12:25
Mitsubishi Xpander 2024 có kích thước tổng thể lớn hơn so với Suzuki XL7, đem lại không gian nội thất rộng rãi cho hành khách và hành lý. Xpander 2024 có kích thước tổng thể đạt 4.500 mm (dài), 1.800 mm (rộng) và 1.700 mm (cao). Điều này đảm bảo rằng các hành khách trong xe cảm thấy thoải mái và không bị chật chội trong quá trình di chuyển. Mặt khác, Suzuki XL7 có kích thước tổng thể đạt 4.450 mm (dài), 1.775 mm (rộng) và 1.710 mm (cao), nhỏ hơn so với Xpander 2024 .
Nhìn tổng thể bề ngoài khi của 2 xe có thể thấy mẫu xe XL7 theo phong cách SUV nên có dáng vẻ thể thao và nam tính, phù hợp với nhiều lứa tuổi. Ngược lại, Xpander lại được thiết kế mang nét hài hòa, thanh lịch.
So sánh XL7 và Xpander: Thống số kỹ thuật
Danh Mục | Mitsubishi Xpander Cross | Suzuki XL7 Hybrid |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.595 x 1.790 x 1.750 | 4.450 x 1.775 x 1.710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 mm | 2.740 mm |
Khoảng sáng gầm (mm) | 225 | 200 |
Nhìn vào các thông số kích thước bên trên có thể thấy Xpander vượt trội hơn so với XL7 khi so sánh Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7 ở mặt tổng thể, chiều dài trục cơ sở và khoảng sáng gầm, tạo ra một diện mạo imposant hơn và mang lại không gian nội thất rộng rãi cùng khả năng “leo lề” tốt hơn một chút.
So sánh XL7 và Xpander: Ngoại thất
Về trang bị ngoại thất, bản AT của Mitsubishi Xpander vừa ra mắt cũng đã được cải tiến lên hệ thống đèn chiếu sáng full-LED, thay thế cho loại halogen trước đây để tạo thế cân bằng với đối thủ. Nhìn chung, trang bị ngoại thất trên 2 xe là tương đương nhau:
Dòng xe | Mitsubishi Xpander Cross | Suzuki XL7 Hybrid |
Đèn chiếu sáng | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, Đèn báo rẽ, Gập điện, Mạ chrome | Sơn đen, chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống | Đĩa/tang trống |
Ăng-ten vây cá | Có | Không |
Mitsubishi Xpander 2024 và Suzuki XL7 đều có thiết kế đặc biệt và thu hút sự chú ý từ người nhìn. Xpander 2024 giữ chất MPV truyền thống với thiết kế đường nét mềm mại và đèn LED thấu kính. Trong khi đó, Suzuki XL7 có diện mạo mạnh mẽ và cá tính hơn, thu hút sự chú ý của những người yêu thích phong cách mạnh mẽ và thể thao. Quyết định cuối cùng về thiết kế phụ thuộc vào sở thích cá nhân.
Mitsubishi Xpander Cross
Suzuki XL7 Hybrid
So sánh XL7 và Xpander: Nội thất
Cả hai mẫu xe đều thuộc phân khúc giá rẻ, do đó không gian nội thất của chúng đều được thiết kế đơn giản và thực dụng, sử dụng chủ yếu là nhựa.
Thuộc tính | Mitsubishi Xpander Cross | Suzuki XL7 Hybrid |
Chất liệu ghế | Da | Bọc da pha nỉ |
Màn hình trung tâm | 9-inch | 10-inch |
Apple Carplay/Android Auto | Có | Có |
Vô lăng | Da, nút bấm điều khiển âm thanh | Bọc da 3 chấu D-Cut, có các phím bấm điều khiển chức năng |
Đề nổ bằng nút bấm | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh điện | Chỉnh cơ |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Suzuki Xl7 cung cấp không gian nội thất cơ bản với chất liệu ghế nỉ/da và thiết kế vô-lăng bọc da. Màn hình giải trí giữ nguyên kích thước 10 inch nhưng bổ sung thêm tính năng kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây. Bảng táp-lô và viền cửa có các tấm ốp thiết kế hiện đại hơn đời cũ.
Hầu hết các phiên bản đều sử dụng vô lăng bọc da 3 chấu, tạo cảm giác cầm nắm và trải nghiệm lái tốt hơn. Ngoài ra, các nút bấm chức năng tích hợp trên vô lăng là một trong những trang bị tiêu chuẩn trên Xpander 2024. Một điểm đặc biệt là phần taplo, ốp cửa, bệ tỳ tay trên Xpander 2024 được bọc da thật, đem lại cảm giác cao cấp hơn. Ở tầm tiền này đa số các xe đều chỉ sử dụng chất liệu nhựa giả da.
Một ưu điểm chung là các hàng ghế được thiết kế rộng rãi và thoải mái, có khả năng gập phẳng dễ dàng, tạo thuận tiện cho việc để đồ đạc và nước uống ở nhiều vị trí trên xe. Cả hai cũng hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, có hệ thống khởi động bằng nút bấm, và trang bị hệ thống âm thanh với 6 loa.
So sánh XL7 và Xpander: An toàn
Dòng xe | Mitsubishi Xpander Cross | Suzuki XL7 Hybrid |
Số túi khí | 2 | 2 |
Chống bó cứng phanh | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Trên thực tế, XL7 và Xpander hầu như không có điểm khác biệt quá lớn về trang thiết bị an toàn vừa đủ dùng trong điều kiện vận hành trên các cung đường bằng phẳng. Nhưng XL7 cơ bản vẫn nhỉnh hơn Xpander đôi chút khi sở hữu thêm cảm biến lùi. Cả hai đều sở hữu những tính năng an toàn cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), cân bằng điện tử, khóa trẻ em Isofix,…
So sánh xl7 và xpander về khối động cơ
Thuộc tính | Mitsubishi Xpander Cross | Suzuki XL7 Hybrid |
Động cơ | MIVEC 1.5L | Hybrid 1.5L & Hệ Thống Mild Hybrid |
Công suất (max) | 105 @ 6.000 | 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Hộp số | 4AT | Số tự động (AT) |
Momen xoắn (max) | 141 @ 4.000 | 138 Nm tại 4.400 vòng/phút |
- Mitsubishi Xpander 2024 được trang bị hệ thống treo trước dạng MacPherson và hệ thống treo sau dạng thanh xoắn, cùng với đó là phanh trước dạng đĩa kết hợp cùng phanh sau dạng tang trống.
- Suzuki XL7 Hybrid trang bị động cơ 1,5 lít hút khí tự nhiên VVT và có thêm một máy phát điện khởi động tích hợp (ISG) cùng gói pin lithium-ion dung lượng nhỏ nằm dưới ghế phụ. Hệ thống này cho công suất 103 mã lực và mô-men xoắn 138 Nm tại vòng tua 4.400 vòng/phút. Do bộ pin dung lượng nhỏ (12 V, 6 Ah), môtơ trên XL7 hybrid không có khả năng vận hành độc lập như các mẫu xe thuần hybrid khác. Môtơ này can thiệp ở một số tình huống như khởi động, chạy trớn và bổ trợ cho động cơ đốt trong khi tăng tốc. Có thêm bổ trợ của hệ thống ISG, động cơ 1.5 của Suzuki XL7 cải thiện mức tiêu hao nhiên liệu so với bản trước nhưng không nhiều. Đường hỗn hợp, XL7 bản cũ tốn khoảng 6,62 lít xăng/100 km, con số ở bản mild-hybrid là 5,9 lít/100 km, tức giảm khoảng 0,72 lít/100 km.
Như vậy, khi so sánh XL7 và Xpander có thể nói rằng kẻ tám lạng người nửa cân. Có vẻ như, yếu tố quyết định nhiều nhất có thể là sức mạnh của thương hiệu, đặc biệt là khi các mẫu xe từ Suzuki không phổ biến như các sản phẩm của Mitsubishi..
Xem thêm:
Tin cũ hơn
So sánh Hyundai Tucson 2024 và Kia Sportage 2024: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản của Honda CR-V 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản BYD Seal 2024 mới ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản xe Kia Carnival 2024 mới ra mắt: giá bán, thiết kế, an toàn, động cơ
So sánh các phiên bản Toyota Vios 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Peugeot 3008 2024 và Ford Territory 2024: xe nào phù hợp với bạnTrong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh hai mẫu SUV nổi bật trong phân khúc hạng C: Ford Territory và Peugeot 3008. Chúng tôi sẽ cung cấp đánh giá chi tiết về các yếu tố quan trọng như hiệu suất vận hành, thiết kế nội thất và ngoại thất, cũng như các trang bị tiện nghi và an toàn. Mục tiêu là giúp bạn có cái nhìn rõ ràng nhất để chọn lựa chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.
-
So sánh xe VinFast VFe34, VF8 và VF9Ba mẫu xe điện VinFast VFe34, VF8 và VF9 đã khởi đầu cho kỷ nguyên ô tô xanh tại Việt Nam. Với thiết kế ấn tượng, nội thất hiện đại và các tiện ích vượt trội, xe điện VinFast mang đến trải nghiệm độc đáo cho khách hàng. Việc so sánh giữa các mẫu VF e34, VF 8 và VF 9 giúp khách hàng dễ dàng nhận ra sự khác biệt và chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất.
-
So sánh các phiên bản Hyundai SantaFe 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànHyundai SantaFe là một trong những dòng xe SUV nổi tiếng của hãng xe Hàn Quốc. Được khách hàng yêu thích và đạt doanh số ấn tượng, SantaFe nhanh chóng trở thành “gà đẻ trứng vàng” của Hyundai và góp phần vào thành công của thương hiệu ô tô này tại Mỹ.
-
So sánh các phiên bản Kia K5 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànKia K5 là một trong các mẫu Sedan hạng D sáng giá với nhiều lợi thế từ giá bán cực kỳ hợp lý, đi cùng với đó là một ngoại hình vô cùng bắt mắt, cabin rộng rãi và vô số các tiện nghi giải trí, đồng thời trang bị động cơ có thể tùy chọn giữa Nu và Theta cả hai đều mang lại một khả năng vận hành tốt và tính an toàn vượt trội.
-
So sánh VinFast VF9 phiên bản Eco và Plus: thông số kỹ thuật, an toàn, tiện nghiVinFast VF 9 là dòng ôtô điện thứ ba mà VinFast bán ở thị trường Việt Nam, có giá bán cao nhất trong các mẫu xe điện. Xe gồm hai phiên bản Eco và Plus, vậy chúng có điểm gì giống và khác nhau.