So sánh Mitsubishi Xpander và Suzuki Ertiga Hybrid: cuộc đua ngày càng gay cấn
Thứ Năm, 20/07/2023 - 10:50
1. Tổng quan & ước tính giá - khuyến mãi
Theo công bố từ nhà sản xuất, Mitsubishi Xpander 2023 hiện được phân phối với 3 phiên bản cùng mức giá từ 555 đến 648 triệu đồng. Trong khi đó, Suzuki Ertiga Hybrid sẽ được chào bán ra thị trường với mức giá từ 539 đến 678 triệu đồng. Nhìn chung, mức chênh lệch này là không quá lớn và không đủ để khiến khách hàng nghiêng hẳn về một dòng xe.
Một điểm rất đáng lưu ý khi đặt lên bàn cân so sánh hai dòng xe này là nguồn gốc xe Mitsubishi Xpander 2023 chủ yếu được nhập khẩu từ Indonesia và một số ít được lắp ráp trong nước, còn Ertiga Hybrid nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Rõ ràng, đây là một ưu thế của cả hai mẫu xe, bởi người dùng Việt thường khá ưa chuộng các mẫu xe có gốc gác “ngoại quốc”.
Giá xe Mitsubishi Xpander và chương trình khuyến mãi 2023 mới nhất:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng |
Xpander AT Premium | 658,000,000 | – 01 Camera toàn cảnh 360º (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
Xpander AT | 598,000,000 | – Gói hỗ trợ chi phí tài chính (Trị giá 15.000.000 VNĐ) |
Xpander MT - CKD (Euro 4) | 555,000,000 | – Phiếu nhiên liệu (Trị giá 10.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
Giá xe Suzuki Ertiga Hybrid và chương trình khuyến mãi 2023 mới nhất:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng |
Ertiga Hybrid MT | 538,000,000 | Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (có thể quy đổi thành tiền mặt trị giá 26 triệu đồng) |
Ertiga Hybrid AT | 608,000,000 | Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ và gói bảo hiểm vật chất 1 năm (có thể quy đổi thành tiền mặt trị giá 40 triệu đồng) |
2. So sánh Mitsubishi Xpander 2023 và Suzuki Ertiga Hybrid 2023 về ngoại thất
Kích thước tổng thể & ngôn ngữ thiết kế
So sánh ngoại thất | Mitsubishi Xpander AT Premium | Suzuki Ertiga Hybrid |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.595 x 1.750 x 1.750 | 4.395 x 1.735 x 1.690 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 | 2.740 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 225 | 180 |
Đèn pha | LED Projector | Halogen projector, tự động |
Đèn ban ngày | Có | |
Đèn sương mù | Có | |
Đèn hậu | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Mâm xe | 17 inch | 15 inch |
So sánh Mitsubishi Xpander 2023 và Suzuki Ertiga Hybrid 2023 về các kích thước, đại diện đến từ hãng xe Suzuki kém hơn Xpander ở hầu hết các thông số. Cụ thể, chiếc MPV 7 chỗ của Mitsubishi có kích thước tổng thể gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt đạt 4.595 x 1.750 x 1.750mm, cùng với đó là chiều dài cơ sở đạt 2.775mm, khoảng sáng gầm đạt 225mm.
Trong khi đó, Suzuki Ertiga Hybrid có kích thước tổng thể gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt đạt 4.395 x 1.735 x 1.690 mm, cùng với đó là chiều dài cơ sở đạt 2.740mm, khoảng sáng gầm đạt 180mm.
Đầu xe
Ở phần đầu xe, Mitsubishi Xpander có mặt ca-lăng được làm mới với hai thanh mạ chrome tạo hình chữ X to bản hơn, qua đó mang lại một diện mạo mới trẻ trung và hiện đại hơn. Thêm vào đó, lưới tản nhiệt tạo hình tổ ong cũng được nhà sản xuất tinh chỉnh để mang đến sự phù hợp cho tổng thể thiết kế.
Đặc biệt, mẫu xe đến từ Mitsubishi được trang bị đèn pha trước dạng T-Shape ứng dụng công nghệ LED Projector tiên tiến, có khả năng mang lại hiệu năng chiếu sáng ấn tượng hơn. Xe cũng có đèn ban ngày và đèn sương mù mang đến độ an toàn cao trong quá trình vận hành.
Mitsubishi Xpander AT Premium 2023 có nhiều chi tiết được thay đổi ở phần đầu xe Suzuki Ertiga Hybrid được trang bị cụm lưới tản nhiệt mạ chrome dạng 3D đầy mới mẻ
Với Suzuki Ertiga Hybrid, xe được trang bị cụm lưới tản nhiệt mạ chrome dạng 3D đầy mới mẻ. Tuy nhiên, mẫu xe thua thiệt so với đối thủ khi chỉ được trang bị đèn pha halogen projector, bù lại tiện ích này được tích hợp tính năng tự động bật/tắt theo điều kiện ánh sáng khá tiện lợi.
Xe cũng có đầy đủ đèn LED định vị ban ngày và đèn sương mù, cùng với đó là cánh lướt gió được cải tiến góp phần mang lại diện mạo hầm hố, ấn tượng hơn cho chiếc xe.
Thân xe
Di chuyển sang hai bên, Mitsubishi Xpander 2023 phiên bản cao cấp nhất AT Premium sở hữu gương chiếu hậu đồng màu với thân xe, có thể chỉnh gập điện và tích hợp đèn báo rẽ. Khu vực này còn có sự xuất hiện của tay nắm cửa mạ chrome sáng bóng, cùng với đó là la-zăng hợp kim có kích thước lên đến 17 inch, thiết kế không viền mang đến nét khỏe khoắn, thể thao hơn cho góc nhìn này.
Phần thân xe Mitsubishi Xpander 2023 Phần thân xe Suzuki Ertiga Hybrid 2023
Về phần Suzuki Ertiga Hybrid 2023, xe cũng được trang bị gương chiếu hậu cùng màu với thân xe có tính năng chỉnh gập điện, tích hợp đèn báo rẽ tiện lợi, tay nắm cửa mạ chrome. Tuy nhiên, điểm trừ so với đối thủ là xe chỉ được trang bị la-zăng 15 inch, trông không bề thế và hoành tráng bằng mẫu xe đến từ hãng Mitsubishi.
Đuôi xe
Tiến về phía sau, cả hai mẫu xe MPV 7 chỗ này đều được trang bị cụm đèn hậu ứng dụng công nghệ LED hiện đại, ấn tượng giúp mang lại khả năng nhận diện tốt cho người lái xe phía sau. Mặc dù vậy, thiết kế chính là điểm khác biệt khi Xpander có dạng T-Shape liền lạc với cụm đèn pha phía trước, còn đèn hậu Ertiga Hybrid có kích thước lớn và đặt dọc, chạy dài từ cốp xe lên gần hết kính sau.
Đuôi xe Mitsubishi Xpander với đèn hậu tạo hình T-shape Đèn hậu Ertiga Hybrid có kích thước lớn và đặt dọc, chạy dài từ cốp xe lên gần hết kính sau
Một chi tiết đáng chú ý khác ở khu vực này là cản sau, khi Xpander được mạ bạc giúp tăng thêm sự nổi bật, chắc chắn còn Ertiga Hybrid sử dụng cản sau cùng màu với thân xe.
3. So sánh Mitsubishi Xpander 2023 và Suzuki Ertiga Hybrid 2023 về khoang lái – tổng quan
Bước vào khoang lái, người dùng sẽ ngay lập tức cảm nhận được sự sang trọng và tinh tế của mẫu xe Ertiga Hybrid, với 2 tông màu đen và nâu được sử dụng xuyên suốt. Bên cạnh đó, sự có mặt của một số vật liệu như da mềm, chỉ may thật ở một số bộ phận như ốp cửa, tựa tay… cũng góp phần tăng thêm sự ấn tượng cho không gian nội thất.
Mitsubishi Xpander thế hệ mới được hoàn thiện khoang xe theo triết lý Omotenashi Không gian nội thất Suzuki Ertiga Hybrid 2023 sang trọng và tinh tế
Không chịu thua kém đối thủ, Mitsubishi Xpander 2023 phiên bản AT Premium cũng sở hữu không gian nội thất hoàn toàn mới với những đường nét, chi tiết trẻ trung, hiện đại hơn hẳn phiên bản tiền nhiệm.
Xe được trang bị vô lăng bọc da và tích hợp các phím điều khiển tiện dụng như đàm thoại rảnh tay, điều khiển bằng giọng nói, điều chỉnh hệ thống âm thanh. Trong khi đó, đối thủ sẽ có một chiếc vô lăng bọc da dạng D-Cut và được ốp giả gỗ ở phần đáy.
4. So sánh Mitsubishi Xpander 2023 và Suzuki Ertiga Hybrid 2023 về trang bị tiện nghi, công nghệ & giải trí
Tiện nghi | Mitsubishi Xpander AT Premium | Suzuki Ertiga Hybrid |
Vật liệu ghế | Da | Da |
Tay lái | Bọc da, điều chỉnh 4 hướng | Bọc da |
Phím điều khiển trên tay lái | Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói, nút điều khiển âm thanh | Đàm thoại rảnh tay và nút điều khiển âm thanh |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Điều chỉnh độ cao, trượt ngả |
Hàng ghế thứ 2 | gập 60:40 | |
Hàng ghế thứ 3 | gập 50:50 | |
Tay nắm cửa trong | mạ crôm | |
Cửa sổ | Điều khiển điện phía người lái một chạm | Trước & sau |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | Điện tử tích hợp camera hành trình |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 9 inch | Cảm ứng 10 inch |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, Bluetooth, USB | |
Số loa | 6 | 4 |
Điều hòa | Tự động | Tự động |
Cửa gió sau | Có | |
Bệ tỳ tay hàng ghế sau | Tích hợp giá để ly | Có |
Cổng sạc USB | Hàng ghế thứ 2 | Hàng ghế thứ 1 |
Cổng 12V | Hàng ghế thứ 1 & 3 | Hàng ghế thứ 2 |
Khởi động nút bấm | Có | |
Khóa cửa từ xa | Có | Tích hợp đèn báo nguy hiểm |
Sạc không dây | Không | Có |
Điều khiển hành trình | Có |
Nhìn chung, trang bị tiện nghi của các phiên bản cao cấp nhất thuộc hai dòng xe này không có quá nhiều sự khác biệt, mỗi sản phẩm đều có những thế mạnh riêng biệt của mình.
Với Suzuki Ertiga Hybrid, xe được trang bị một số tiện nghi nổi bật như sạc điện thoại không dây, khởi động bằng nút bấm, các hốc đựng đồ được thiết kế thông minh, hệ thống âm thanh chất lượng cao 4 loa…
Trong khi đó, Mitsubishi Xpander cũng có cho riêng mình hàng loạt trang bị hiện đại như chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, hệ thống âm thanh chất lượng cao lên đến 6 loa. Đặc biệt, điểm cộng của mẫu MPV 7 chỗ này so với đối thủ là được trang bị phanh tay điện tử và chức năng giữ phanh tự động.
5. So sánh Mitsubishi Xpander 2023 và Suzuki Ertiga Hybrid 2023 về các hàng ghế
Về ghế ngồi, tiện nghi này trên cả hai mẫu xe đều được bọc da giúp mang đến sự thoải mái tối ưu cho mọi hành khách, đồng thời có sự tương đồng cao khi hàng ghế thứ 2 đều có thể gập 6:4, hàng ghế thứ 3 có thể gập 5:5 cực kỳ hữu dụng khi cần mở rộng không gian nội thất.
Tổng quan các hàng ghế trên Mitsubishi Xpander 2023 Tổng quan các hàng ghế trên Suzuki Ertiga Hybrid 2023
Mặc dù vậy, sự khác biệt đến từ việc ghế lái của Ertiga Hybrid 2023 có thể điều chỉnh được độ cao và trượt ngã, trong khi Xpander 2023 thì hỗ trợ chỉnh tay theo 6 hướng. Bù lại, mẫu xe đến từ Mitsubishi sẽ mang đến sự thoải mái tốt hơn nhờ không gian ở hàng ghế thứ 2, thứ 3 rộng rãi hơn.
Hàng ghế thứ 2 có 3 vị trí ngồi, nhưng chỉ được trang bị 2 tựa đầu. Đây cũng là một điểm thiếu sót trên Xpander. Suzuki Ertiga Hybrid 2023 cung cấp khoảng để chân hết sức rộng rãi
6. So sánh Mitsubishi Xpander 2023 và Suzuki Ertiga Hybrid 2023 về vận hành & an toàn
So sánh động cơ | Mitsubishi Xpander AT Premium | Suzuki Ertiga Sport Hybrid |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | Xăng 4 xi-lanh 1.5L nạp khí tự nhiên kết hợp với pin li-ion, mô-tơ điện trợ lực kiêm bộ đề/máy phát |
Công suất cực đại | 104 | |
Mô-men xoắn cực đại | 141 | 138 |
Hộp số | 4AT | |
Dẫn động | Cầu trước | - |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | - |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |
Hệ thống phanh trước & sau | Đĩa/Tang Trống |
Mitsubishi Xpander 2023 phiên bản cao cấp nhất AT Premium được trang bị động cơ 1.5L MIVEC, có thể sản sinh công suất tối đa 104 mã lực cùng mô-men xoắn cực đại 141 Nm, kết hợp cùng hộp số tự động 4 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
Trong khi đó, Suzuki Ertiga Hybrid 2023 được trang bị động cơ mild hybrid dung tích 1.5L, ứng dụng công nghệ nạp khí tự nhiên kết hợp với pin Li-ion, mô-tơ điện trợ lực để sản sinh công suất tối đa 104 mã lực, cùng với đó là mô-men xoắn cực đại 138 Nm. Tuy có cùng công suất động cơ nhưng khả năng tiết kiệm nhiên liệu của Ertiga Hybrid 2023 là ấn tượng hơn rất nhiều, nhờ được tích hợp thêm mô-tơ điện trợ lực trong suốt quá trình vận hành.
So sánh trang bị an toàn | Mitsubishi Xpander AT Premium | Suzuki Ertiga Hybrid |
Túi khí đôi phía trước | Có | |
Camera 360 | - | Có |
Cảm biến lùi | Có | |
Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động | Có | - |
Cân bằng điện tử | Có | |
Kiểm soát lực kéo | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống chống trộm | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | - |
So sánh Mitsubishi Xpander 2023 và Suzuki Ertiga Hybrid 2023 về trang bị an toàn, các phiên bản cao cấp nhất của 2 dòng xe này đều được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến, có thể kể đến như túi khí đôi phía trước, cảm biến lùi, tính năng chống bó cứng phanh ABS & phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, hỗ trợ khởi hành ngang dốc…
Tuy nhiên, Suzuki Ertiga Hybrid nhỉnh hơn đối thủ ở việc được trang bị camera 360 độ, một công nghệ hiện được rất nhiều khách hàng yêu thích khi mang đến sự an toàn, tiện lợi cao hơn trong quá trình sử dụng xe.
Xem thêm: So sánh các phiên bản Suzuki Ertiga 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Kết luận
Nhìn chung, Mitsubishi Xpander 2023 hiện vẫn là một trong những sự lựa chọn hàng đầu dành cho những khách hàng Việt, những người có nhu cầu chọn mua một chiếc MPV 7 chỗ để phục vụ nhu cầu đi lại hằng ngày của gia đình, hoặc sử dụng để chạy dịch vụ. Những ưu điểm nổi bật của dòng xe này là mức giá bán hấp dẫn, được trang bị nhiều tiện ích để đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của người dùng.
Trong khi đó, Suzuki Ertiga Hybrid 2023 sẽ là sự lựa chọn dành cho những ai đang muốn tìm kiếm một mẫu “xe xanh”, có khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Mặc dù vậy, giá bán nhỉnh hơn đôi chút so với Mitsubishi Xpander sẽ là lý do khiến không ít người dùng cảm thấy đắn đo, suy nghĩ trước khi quyết định xuống tiền.
Tin cũ hơn
So sánh Omoda C5 và Lynk & Co 06 về thông số, trang bị, an toàn
So sánh Hyundai Palisade và Lynk & Co 09: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn
So sánh Mitsubishi Xforce Premium 2024 và Honda HR-V G 2024
So sánh Hyundai Accent 1.5 AT 2024 Cao cấp với Honda City RS 2024
So sánh các phiên bản Honda HR-V 2024: thiết kế, động cơ, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh KIA Seltos Luxury 2024 và Mitsubishi Xforce Premium 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toànKIA Seltos Luxury và Mitsubishi Xforce Premium là hai mẫu SUV dưới 700 triệu đang được những khách hàng trẻ quan tâm và cân nhắc.
-
So sánh các phiên bản MG 7 2024 mới ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànNhà phân phối MG (SAIC Việt Nam) ra mắt MG7 cho thị trường Việt Nam ngày 28/8. MG7 là mẫu xe gầm thấp thuộc phân khúc sedan hạng D và cũng là mẫu sedan cao cấp nhất của thương hiệu Anh quốc.
-
So sánh Mitsubishi Triton Athlete 2024 và Ford Ranger Wildtrak 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànMitsubishi Triton hoàn toàn mới vừa ra mắt với hàng loạt thay đổi mang tính đột phá, cuộc cạnh tranh ngôi vương phân khúc xe bán tải với Ford Ranger đang căng thẳng. Mitsubishi Triton rẻ hơn 55 triệu nhưng offroad tốt hơn, ngang tài tiện nghi.
-
So sánh GAC GS8 và Ford Everest - tân binh và ông kẹ, nên chọn xe nào?Phiên bản GAC GS8 GT không chỉ sở hữu gói công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến mà còn được nâng cấp đáng kể về nội thất, mang đến trải nghiệm vượt trội so với phiên bản tiêu chuẩn.
-
So sánh các phiên bản Toyota Yaris Cross 2024 tại Việt Nam: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànToyota Yaris Cross là một mẫu SUV cỡ nhỏ mới được Toyota giới thiệu, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thời trang, tính tiện dụng và công nghệ hiện đại.