So sánh Suzuki XL7 Hybrid mới ra mắt với Mitsubishi Xpander tầm giá 600 triệu đồng?

Thứ Bảy, 24/08/2024 - 17:31 - linhltm

Mới đây, Suzuki XL7 Hybrid đã được giới thiệu tới người dùng với nhiều cải tiến vượt bậc, đây cũng là mẫu MPV duy nhất của Suzuki tại thị trường Việt Nam sau khi hãng quyết định ngưng phân phối mẫu Ertiga Hybrid. Vậy mẫu xe này có thể vượt qua được ông hoàng phân khúc MPV Mitsubishi Xpander không?

Giá bán

Suzuki XL7 Hybrid vừa được giới thiệu tới người dùng Việt ngày 20/08 là một làn sóng 'mới nhưng cũ' được nhiều người mong chờ, đây là là mẫu ô tô thứ hai được Suzuki trang bị hệ thống hybrid tại thị trường Việt Nam sau mẫu xe Ertiga. Mẫu xe giữ nguyên mức giá như bản máy xăng tuy nhiên lại có nhiều nâng cấp "đáng đồng tiền" đến từ động cơ và trang bị.

XL7 Hybrid có giá bán niêm yết là 599,9 triệu đồng (bản 2 tông màu cộng thêm 8 triệu đồng).

Suzuki XL7 Hybrid và Mitsubishi Xpander AT đều được nhập khẩu từ Indonesia.

Đối thủ nặng ký của Suzuki XL7 Hybrid chính là ông vua phân khúc MPV cỡ nhỏ Mitsubishi Xpander vốn đã thường xuyên lọt Top xe ăn khách nhất thị trường. Mitsubishi Xpander phiên bản hiện hành là bản nâng cấp giữa vòng đời, ra mắt tháng 6/2022.

Mitsubishi Xpander 2024 hiện có 4 phiên bản, trong phạm vi bài viết này, với tầm giá 600 triệu đồng sẽ so sánh mẫu xe Suzuki XL7 Hybrid với phiên bản cùng tầm giá là Mitsubishi Xpander 1.5 AT (598 triệu đồng). Hãy cùng oto365 tìm hiểu chi tiết nhé!

Kích thước

Về ngoại thất, Suzuki XL7 Hybrid không khác biệt so với bản máy xăng trước đây. Xe vẫn mang thiết kế theo hướng truyền thống, kích thước được giữ nguyên và có thêm các chi tiết giúp ngoại thất cứng cáp và mang chất xe SUV hơn.

Kích thước Mitsubishi Xpander lớn hơn Suzuki XL7 Hybrid.

So với XL7 Hybrid, Mitsubishi Xpander có thiết kế phá cách và cầu kỳ hơn nhưng về các thông số kích thước chiều Dài x Rộng x Cao, chiều dài cơ sở hay khoảng sáng gầm thì Xpander đều vượt trội hơn XL7 Hybrid.

Thông số Suzuki XL7 Hybrid Mitsubishi Xpander AT
Dài x rộng x cao (mm) 4.450 x 1.775 x 1.710 4.595 x 1.750 x 1.730
Chiều dài cơ sở (mm) 2.740 2.775
Khoảng sáng gầm (mm) 200 225

Trang bị ngoại thất

Về trang bị ngoại thất, XL7 Hybrid được nâng cấp nhẹ một số chi tiết như mặt ca lăng, gương chiếu hậu, la zăng, phần nóc xe được sơn đen giúp chiếc xe có vẻ ngoài thể thao hơn khi khách hàng chọn phiên bản có 2 tone màu mới là: Trắng ngà - Đen, Cam - Đen và Trắng - Đen (chênh thêm 8 triệu đồng)

Trang bị bên ngoài của Suzuki XL7 Hybrid nhỉnh hơn khi dùng đèn pha LED trong khi Mitsubishi Xpander AT dùng đèn halogen, ngoài ra XL7 Hybrid có thêm tính năng đèn tự động bật/tắt và đèn chờ dẫn đường.

Các trang bị ngoại thất khác của hai mẫu xe như đèn định vị, đèn hậu, gương chiếu hậu hay kích thước la-zăng không có sự khác biệt.

Thông số Suzuki XL7 Hybrid Mitsubishi Xpander AT
Đèn chiếu sáng trước LED Halogen
Đèn định vị ban ngày LED LED
Đèn sương mù trước Halogen Halogen
Đèn tự động bật/tắt Không
Đèn chờ dẫn đường Không
Đèn hậu LED LED
Gương chiếu hậu Chỉnh/gập điện Chỉnh/gập điện
La-zăng 16 inch 16 inch

Trang bị nội thất

Với việc nhỉnh hơn về cả chiều dài tổng thể và chiều dài cơ sở, không gian nội thất Mitsubishi Xpander AT chắc chắn sẽ rộng rãi hơn đôi chút so với đối thủ. Trong trải nghiệm thực tế, cả hai mẫu xe này đều đáp ứng tương đối tốt nhu cầu chở khách ở hàng ghế cuối hay khoang hành lý rộng rãi khi gập hàng ghế thứ 3.

Nội thất Suzuki XL7 Hybrid (trái) và Mitsubishi Xpander AT (phải).

Về mặt trang bị tiện nghi, XL7 Hybrid có ưu thế hơn phiên bản giữa của Xpander ở những hạng mục như chất liệu ghế da pha nỉ, có tính năng ga tự động (cruise control), màn hình trung tâm 10 inch, bệ tì tay trung tâm, điều hòa tự động,...

Thông số Suzuki XL7 Hybrid Mitsubishi Xpander AT
Chất liệu ghế Da pha nỉ Nỉ
Vô-lăng Bọc da Bọc da
Đàm thoại rảnh tay Không
Ga tự động Không
Cụm đồng hồ Kim số + màn LCD Kim số + màn LCD
Màn hình trung tâm 10 inch 7 inch
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto Không dây Có dây
Bệ tì tay trung tâm Không
Hộc làm mát trung tâm Không
Điều hòa Tự động Chỉnh cơ
Cửa gió cho hàng ghế sau
Loa 6 6

Vận hành và an toàn

Về động cơ, cả hai mẫu xe đều sử dụng động cơ xăng 1.5L, hộp số tự động 4 cấp và hệ dẫn động cầu trước với mức công suất và sức kéo gần như tương đương nhau.

Điểm khác biệt là Suzuki XL7 Hybrid trang bị hệ thống hybrid nhẹ (mild-hybrid), kết hợp động cơ xăng cùng bộ máy phát tích hợp khởi động (ISG) và pin Lithium-Ion, giúp hỗ trợ và tiếp sức khi xe tái khởi động hoặc khi cần tăng tốc, lên dốc một cách mượt mà và nhẹ nhàng.

Hệ thống này giúp XL7 Hybrid tiết kiệm nhiên liệu hơn Xpander AT khá nhiều, điều này cũng là lợi thế cho người dùng nếu mua xe để chạy kinh doanh. Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị, ngoài đô thị và hỗn hợp của XL7 Hybrid lần lượt là 6,81 lít/100km, 5,36 lít/100km và 5,9 lít/100km, còn với Xpander AT là 8,6 lít/100km, 6,2 lít/100km và 7,1 lít/100km.

Thông số Suzuki XL7 Hybrid Mitsubishi Xpander AT
Động cơ Xăng 1.5L + máy phát Xăng 1.5L
Công suất 103 mã lực 104 mã lực
Mô-men xoắn 138Nm 141Nm
Hộp số Tự động 4 cấp Tự động 4 cấp

Trang bị an toàn của XL7 Hybrid và Xpander AT gần như không khác biệt và đều dừng ở mức cơ bản, thiếu vắng các tính năng an toàn chủ động (ADAS) khi so sánh với các mẫu MPV cỡ nhỏ thuộc tầm giá cao hơn.

Thông số Suzuki XL7 Hybrid Mitsubishi Xpander AT
Túi khí 2 2
Phanh ABS/EBD/BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Cảm biến lùi Không

Kết luận

Trong tầm giá 600 triệu đồng, Suzuki XL7 Hybrid phù hợp những người tìm kiếm một mẫu xe đa dụng tiết kiệm nhiên liệu, có nhiều tiện nghi nội thất với thiết kế truyền thống và bền dáng.

Mitsubishi Xpander AT là lựa chọn an toàn trong tầm giá này với độ phổ biến và khả năng đáp ứng nhu cầu chở khách đã được chứng minh. Về kiểu dáng, Xpander cũng bắt mắt và đi theo xu hướng hơn.

Bài liên quan

Chia sẻ

Tin cũ hơn

So sánh Hyundai Accent, Toyota Vios và Honda City 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Các phiên bản cao cấp nhất của ba mẫu xe Toyota Vios, Hyundai Accent 2024 và Honda City đều đang có giá trên dưới 600 triệu đồng, đâu là lựa chọn hợp lý cho người dùng?

So sánh các phiên bản Peugeot 2008 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Peugeot 2008 là mẫu SUV cỡ nhỏ của thương hiệu Peugeot, nổi bật với thiết kế hiện đại và phong cách châu Âu đặc trưng. Mẫu xe gầm cao cỡ nhỏ của Peugeot đánh vào nhóm khách hàng trẻ, cá tính

So sánh điều hòa VinFast VF5, V8 với các mẫu xe Nhật

Điều hòa của các mẫu xe điện VinFast VF5, VF8 làm lạnh nhanh hơn so với xe xăng, ngược lại ở chiều sưởi động cơ đốt trong nắm ưu thế

So sánh các phiên bản MG5 2024: giá bán, màu sắc và thông số kỹ thuật

MG5, một mẫu sedan hạng C do thương hiệu Anh Quốc MG Motor phát triển (hiện thuộc tập đoàn SAIC Motor của Trung Quốc), ra mắt thế hệ thứ hai tại Đông Nam Á vào tháng 7/2021 tại Thái Lan. Đến tháng 2/2022, mẫu xe này chính thức ra mắt tại Việt Nam, tham gia vào phân khúc sedan dưới 600 triệu đồng.

So sánh các phiên bản Toyota Wigo 2024: thông số, động cơ, tiện nghi và an toàn

Chênh 45 triệu đồng, lựa chọn Toyota Wigo bản E MT hay CVT? Ngoài một số trang bị, Toyota Wigo CVT vượt trội hơn bản E MT ở 2 tính năng cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang

Có thể bạn quan tâm