So sánh Honda City và Mazda2 2024: Xe nào đáng tiền hơn trong phân khúc sedan hạng B

Thứ Hai, 23/12/2024 - 20:46 - tienkm

Thị trường sedan hạng B tại Việt Nam đang trở nên sôi động với sự góp mặt của Mazda2 và Honda City. Cả hai mẫu xe đều sở hữu thiết kế hiện đại, mức giá cạnh tranh và nhiều tính năng hấp dẫn. Tuy nhiên, đâu mới là lựa chọn phù hợp nhất cho bạn?

Honda City 2024 và Mazda2 2024: Cuộc đua trong phân khúc sedan hạng B tại Việt Nam

Thị trường ô tô Việt Nam đang chứng kiến cuộc cạnh tranh sôi động trong phân khúc sedan hạng B, với hai đối thủ đáng chú ý là Mazda2Honda City. Cả hai mẫu xe đều sở hữu mức giá hợp lý, thiết kế hiện đại và loạt trang bị tiện nghi, thu hút sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng đối tượng khách hàng khác nhau.

Mazda2: Công nghệ và phong cách hiện đại

Mazda2 hiện được phân phối tại Việt Nam dưới dạng bản nâng cấp thế hệ thứ 3, nổi bật với triết lý thiết kế "KODO – Linh hồn của sự chuyển động". Xe được trang bị gói công nghệ an toàn i-Activsense, mang đến sự an tâm tối đa cho người lái. Mazda2 cung cấp tổng cộng 5 phiên bản, với mức giá niêm yết từ 415 – 519 triệu đồng, bao gồm:

  • Mazda2 1.5 AT
  • Mazda2 1.5 Luxury
  • Mazda2 1.5L Premium
  • Mazda2 Sport 1.5 Luxury
  • Mazda2 Sport 1.5 Premium

Honda City: Thực dụng và rộng rãi

Trong khi đó, Honda City vừa ra mắt bản nâng cấp với sự bổ sung về trang bị và tính năng an toàn, nhưng không thay đổi nhiều về thiết kế tổng thể. Honda City được lắp ráp trong nước với 3 phiên bản, có mức giá dao động từ 559 – 609 triệu đồng, bao gồm:

  • Honda City E
  • Honda City G
  • Honda City L

Ngoại thất: Hiện đại và khác biệt

Kích thước và thiết kế tổng thể

Dù kích thước không chênh lệch nhiều, Honda City nhỉnh hơn với chiều dài tổng thể dài hơn Mazda2 30 mm, mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn. Ngược lại, Mazda2 tạo dấu ấn với thiết kế trẻ trung, năng động nhờ triết lý "KODO", mang đến diện mạo tinh tế hơn.

Ngoại thất Honda City

Ngoại thất Mazda2

Đầu xe

  • Honda City: Trang bị cụm đèn pha full LED nhỏ gọn, tích hợp đèn chạy ban ngày và đèn báo rẽ. Nắp capo nổi bật với 4 đường gân, tạo vẻ cứng cáp, trong khi lưới tản nhiệt thể thao kết hợp thanh nhựa đen và logo Honda nổi bật.
  • Mazda2: Thiết kế phần đầu xe ấn tượng với lưới tản nhiệt lớn, viền mạ crom sáng bóng và họa tiết bên trong độc đáo. Cụm đèn pha sắc nét tích hợp đa chức năng, đảm bảo hiệu quả chiếu sáng vượt trội.

Mâm xe và các chi tiết ngoại thất khác

  • Mazda2: Trang bị mâm xe 15 inch cho bản 1.5L AT và 16 inch cho các phiên bản còn lại. Tay nắm cửa và gương chiếu hậu sơn đồng màu thân xe, tạo sự đồng bộ.
  • Honda City: Sử dụng mâm 16 inch 5 chấu kép nhưng bánh sau vẫn sử dụng phanh tang trống, thua kém phanh đĩa trên Mazda2.

Đuôi xe

  • Mazda2: Đuôi xe cao hơn, đèn hậu kéo dài, nắp cốp vểnh lên, mang lại cảm giác khỏe khoắn và thể thao.
  • Honda City: Thiết kế cân đối hơn với cụm đèn hậu LED 3D mới, tạo điểm nhấn hiện đại và tinh tế.

So sánh nội thất: Honda City và Mazda2 – Sự lựa chọn giữa tiện nghi và phong cách

Thiết kế tổng thể: Cứng cáp vs. Tinh tế

Bên trong cabin, Honda City giữ nguyên triết lý thiết kế mạnh mẽ với các đường nét cứng cáp, phối hợp màu sắc trung tính và các điểm nhấn mang hơi hướng thể thao. Bảng taplo được bố trí đối xứng, đi kèm màn hình cảm ứng 8 inch và các hốc gió làm mát được thiết kế hiện đại, tất cả đều hướng về người lái, tăng thêm tính tiện lợi và tập trung.

Ngược lại, Mazda2 theo đuổi phong cách đơn giản nhưng tinh tế, nổi bật với bảng taplo tối giản, lược bỏ hoàn toàn các nút bấm cơ học truyền thống. Màn hình cảm ứng 7 inch được bố trí vừa tầm mắt, kết hợp với cụm đồng hồ lái dễ quan sát, mang lại trải nghiệm thao tác thuận tiện cho người dùng.

Vô lăng: Cảm giác lái và tiện nghi

  • Honda City: Trang bị vô lăng ba chấu, với các phiên bản cao cấp được bọc da, trong khi phiên bản tiêu chuẩn sử dụng nhựa cứng.
  • Mazda2: Vô lăng ba chấu bọc da cao cấp là tiêu chuẩn trên hầu hết các phiên bản. Các phiên bản cao cấp còn tích hợp nút điều khiển âm thanh và lẫy chuyển số, giúp nâng cao trải nghiệm lái thể thao.

Không gian ghế ngồi: Rộng rãi vs. Hạn chế

  • Honda City: Nổi bật với hàng ghế sau rộng rãi hơn, đủ ba vị trí tựa đầu cùng bệ tỳ tay trung tâm tích hợp ngăn để cốc, mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách.
  • Mazda2: Hàng ghế sau có thiết kế chật hơn, không được trang bị bệ tỳ tay, khiến hành khách cao lớn dễ cảm thấy gò bó trong những hành trình dài.

Hệ thống giải trí và tiện nghi

Cả hai mẫu xe đều được trang bị hệ thống âm thanh, nhưng Mazda2 vượt trội với 6 loa và đầu đọc DVD, trong khi Honda City chỉ dừng lại ở 4 loa.

Cả hai xe đều có các tính năng tiện ích như:

  • Chìa khóa thông minh
  • Nút bấm khởi động
  • Điều hòa tự động

Tuy nhiên, Honda City ghi điểm với hốc gió điều hòa cho hàng ghế sau, mang lại sự thoải mái hơn cho hành khách ngồi sau.

Khoang chứa đồ: Lớn hơn, tiện dụng hơn

  • Honda City: Với dung tích lên tới 536 lít, khoang chứa đồ của Honda City rộng rãi hơn đáng kể, phù hợp cho những gia đình thường xuyên mang theo hành lý lớn.
  • Mazda2: Khoang hành lý nhỏ hơn, chỉ đạt 440 lít, đủ dùng cho các nhu cầu cơ bản nhưng hạn chế hơn khi so sánh với Honda City.

Vận hành và an toàn: Honda City vs. Mazda2 – Đâu là lựa chọn tối ưu?

So sánh thông số vận hành

Cả Mazda2 và Honda City đều được trang bị động cơ 1.5L, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị lẫn đường dài. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe lại có những đặc điểm riêng biệt về hiệu suất và hệ thống truyền động:

  Mazda2 Honda City
Loại động cơ 1.5L Skyactiv, 4 xy-lanh, DOHC 1.5L SOHC i-VTEC 4 xy-lanh, 16 van
Công suất cực đại 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 144Nm tại 4.000 vòng/phút 145Nm tại 4.300 vòng/phút
Hộp số Số tự động 6 cấp Vô cấp CVT
Hệ thống treo trước / sau McPherson / Giằng xoắn McPherson / Giằng xoắn
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình 6,21 lít / 100km 5,6 lít / 100 km

Honda City: Nhờ công suất cực đại cao hơn (119 mã lực so với 110 mã lực) và hộp số vô cấp CVT, Honda City mang lại khả năng tăng tốc mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng (5,6 lít/100 km).

Mazda2: Với hộp số tự động 6 cấp, Mazda2 mang đến cảm giác chuyển số rõ ràng hơn, phù hợp với người yêu thích trải nghiệm lái thể thao nhẹ nhàng.

Hệ thống an toàn: Lợi thế từ các gói công nghệ tiên tiến

Cả hai mẫu xe đều được trang bị tiêu chuẩn các tính năng an toàn cơ bản, bao gồm:

  • Phanh ABS/EBD/BA
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
  • Từ 2 túi khí (bản tiêu chuẩn) đến 6 túi khí (trên các phiên bản cao cấp).

Mazda2: Nổi bật với gói i-Activsense trên bản cao cấp nhất

Mazda2 có lợi thế khi trang bị gói an toàn cao cấp i-Activsense, cung cấp các tính năng hiện đại:

  • Cảnh báo điểm mù (BSM)
  • Cảnh báo vật cản cắt ngang khi lùi (RCTA)
  • Hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường (LDWS)
  • Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (SCBS)
  • Nhắc nhở người lái nghỉ ngơi (DAA)

Tuy nhiên, các tính năng này chỉ xuất hiện trên phiên bản cao cấp nhất, khiến các phiên bản còn lại kém cạnh hơn khi so sánh về an toàn.

Honda City: Toàn diện với gói Honda Sensing tiêu chuẩn trên mọi phiên bản

Một điểm nổi bật của Honda City là gói an toàn chủ động Honda Sensing được trang bị trên tất cả các phiên bản, bao gồm:

  • Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
  • Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
  • Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
  • Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
  • Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)

Điều này giúp Honda City mang lại sự an tâm vượt trội cho người lái, bất kể lựa chọn phiên bản nào.

Mazda2 hay Honda City: Đâu là lựa chọn phù hợp?

Với mức giá chênh lệch từ 90 đến 140 triệu đồng, đây là một con số đáng cân nhắc trong phân khúc sedan phổ thông. Cả Honda CityMazda2 đều sở hữu những ưu điểm nổi bật, nhưng sự khác biệt về không gian nội thất, khả năng vận hành và giá trị sử dụng lâu dài sẽ giúp người mua đưa ra quyết định phù hợp hơn.

Honda City: Rộng rãi và tiết kiệm nhiên liệu

Honda City chiếm ưu thế nhờ không gian cabin rộng rãi, mang đến sự thoải mái cho cả người lái và hành khách, đặc biệt phù hợp cho gia đình hoặc những người thường xuyên di chuyển đường dài. Xe cũng ghi điểm với khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, cùng gói công nghệ an toàn Honda Sensing được trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản.

Mazda2: Thời trang và hiện đại cho nhu cầu đô thị

Ngược lại, Mazda2 hướng tới những khách hàng yêu thích sự thời trang, hiện đại và thường xuyên di chuyển trong đô thị. Với thiết kế nhỏ gọn, phong cách trẻ trung và các tính năng công nghệ tiên tiến, Mazda2 là lựa chọn lý tưởng cho những ai không đặt nặng yêu cầu về không gian nội thất rộng rãi. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của mẫu xe này vẫn là cabin tương đối chật, khiến hành khách cao lớn dễ cảm thấy gò bó trên những hành trình dài.

Kết luận

  • Honda City là sự lựa chọn phù hợp cho những ai cần một chiếc sedan đa dụng, rộng rãi, tiết kiệm nhiên liệu và đáp ứng tốt cho nhu cầu gia đình hoặc công việc hàng ngày.
  • Mazda2 phù hợp với những khách hàng trẻ, yêu thích phong cách thời thượng, di chuyển chủ yếu trong đô thị và không yêu cầu không gian nội thất lớn.

Việc lựa chọn giữa Mazda2 và Honda City sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể, ưu tiên cá nhân và ngân sách của bạn. Cả hai mẫu xe đều là những đại diện xuất sắc trong phân khúc sedan hạng B tại thị trường Việt Nam.

Chia sẻ

Tin cũ hơn

So sánh Hyundai Palisade và Lynk & Co 09: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn

Lynk & Co 09 vừa ra mắt có giá 2,199 tỷ đồng, cao hơn phiên bản cao nhất của đối thủ cùng phân khúc là Hyundai Palisade Prestige tới 610 triệu đồng.

So sánh xe ô tô điện VinFast VF6 và Kia EV3

Kia vừa chính thức ra mắt Kia EV3, mẫu "tân binh" ôtô điện này có kích thước tương đương với Kia Seltos và cả VinFast VF 6. Cùng so sánh VinFast VF 6 với Kia EV3, xe nào nổi trội hơn?

So sánh Mazda CX-5 2024 và Honda CR-V 2024: bạn chọn xe nào?

So sánh Honda CR-V và Mazda CX-5 qua các khía cạnh ngoại thất, nội thất, thông số kỹ thuật và giá bán. Cả hai mẫu SUV cỡ C này đều có những ưu điểm riêng biệt, và việc lựa chọn mẫu xe phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của bạn.

So sánh MG4 EV Lux và BYD Atto 3 Premium: giá bán, thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

MG4 EV Lux và BYD Atto 3 Premium có những điểm riêng khi gia nhập phân khúc xe điện cỡ B tại Việt Nam và cũng phải cạnh tranh với nhiều đối thủ ở nhóm xe động cơ đốt trong.

So sánh các phiên bản Hyundai Elantra 2024: thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn

Hyundai Elantra 2024 tại Việt Nam được phân phối với 4 phiên bản, bao gồm 1.6 Tiêu Chuẩn, 1.6 Full, 2.0 Full và 1.6 N-Line, mỗi phiên bản đều có những trang bị riêng biệt. Với mức giá dao động từ 599 triệu đến 799 triệu đồng, khách hàng sẽ được lựa chọn giữa các gói trang bị khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ngân sách cá nhân.

Có thể bạn quan tâm