So sánh 2 phiên bản Dynamic và Premium xe BYD Atto 3
Thứ Hai, 28/10/2024 - 21:05 - tienkm
So sánh Pin và hiệu suất giữa 2 phiên bản xe BYD Atto 3
Cả hai phiên bản của BYD Atto 3 đều được trang bị động cơ mạnh mẽ với công suất cực đại 201 mã lực và mô-men xoắn 310 Nm, mang lại hiệu suất vận hành đáng chú ý. Thời gian sạc nhanh DC chỉ khoảng 30 phút, giúp tăng tính linh hoạt khi di chuyển.
Phiên bản Dynamic sử dụng pin Blade có dung lượng 49.92 kWh, với thời gian sạc tại nhà từ 7-8 giờ khi sử dụng bộ sạc 7kW, cho phép xe di chuyển quãng đường 410 km theo chuẩn NEDC. Trong khi đó, phiên bản Premium được trang bị pin Blade dung lượng 60.48 kWh, thời gian sạc tại nhà kéo dài từ 9-10 giờ với bộ sạc 7kW, cho phép quãng đường di chuyển lên tới 480 km (NEDC). Điều này mang đến cho khách hàng sự lựa chọn linh hoạt tùy theo nhu cầu di chuyển và thời gian sạc phù hợp.
So sánh ngoại thất 2 phiên bản BYD Atto 3
Cả hai phiên bản của BYD Atto 3 đều có kích thước ngoại thất tương đồng, với các số đo dài x rộng x cao lần lượt là 4.455 x 1.875 x 1.615 mm, cùng chiều dài cơ sở 2.720 mm, mang lại không gian rộng rãi và sự thoải mái cho hành khách.
Trên bản Dynamic không có baga mui
Baga mui trên bản Premium có thêm
Mâm 17 inch trên bản Dynamic
Mâm 18 inch trên bản Premium
Tuy nhiên, khi xét về trang bị ngoại thất, phiên bản Premium sở hữu một số tính năng vượt trội. Cụ thể, phiên bản này được trang bị hệ thống camera toàn cảnh 360 độ, với các mắt camera đặt ở hai gương chiếu hậu và phía trước – sau xe, giúp người lái dễ dàng quan sát toàn bộ xung quanh xe, tăng cường an toàn khi di chuyển và đỗ xe.
Camera 360 trên bản Premium
Bên cạnh đó, Premium còn có tính năng Đèn pha thích ứng (AFL), hỗ trợ tối ưu cho người lái trong điều kiện ánh sáng thay đổi, giúp tập trung và tăng độ an toàn khi lái xe vào ban đêm hoặc trong điều kiện thiếu sáng.
So sánh nội thất 2 phiên bản BYD Atto 3
Nội thất của cả hai phiên bản BYD Atto 3 đều được thiết kế đẹp mắt, với độ hoàn thiện cao, mang lại trải nghiệm sang trọng và hiện đại. Cả hai phiên bản đều trang bị ghế bọc da tổng hợp, ghế lái chỉnh điện 6 hướng và ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng, cùng màn hình hiển thị lái 5 inch, đáp ứng nhu cầu tiện nghi cơ bản cho người dùng.
Màn hình giải trí 15.6 inch, 8 loa HD Dirac trên phiên bản Premium
Màn hình giải trí 12.8 inch, 6 loa được trang bị trên bản Dynamic
Tuy nhiên, phiên bản Premium được trang bị nhiều tiện nghi cao cấp hơn, bao gồm hệ thống đèn nội thất đa sắc đồng bộ với âm nhạc, tạo không gian sống động và thú vị trong cabin. Bên cạnh đó, phiên bản này còn có đèn LED vị trí để chân cho người lái và hành khách phía trước, cảm biến chất lượng không khí (PM 2.5) giúp duy trì không khí trong lành, và cốp điện tiện lợi. Những trang bị này giúp phiên bản Premium mang lại trải nghiệm tiện nghi và cao cấp hơn, phù hợp cho những khách hàng yêu thích sự thoải mái và hiện đại trong không gian nội thất.
Phiên bản Premium được trang bị cửa sổ trời
So sánh về tính năng an toàn
Phiên bản Premium của BYD Atto 3 nổi bật hơn với gói an toàn chủ động, cung cấp một số tính năng an toàn tiên tiến mà phiên bản Dynamic không có. Những tính năng bổ sung này giúp tăng cường khả năng bảo vệ cho người lái và hành khách, mang lại sự an tâm khi di chuyển, đặc biệt là trong các tình huống giao thông phức tạp. Phiên bản Premium vì thế phù hợp với những khách hàng ưu tiên yếu tố an toàn và mong muốn một trải nghiệm lái xe an toàn hơn.
BYD Atto 3 Dynamic | BYD Atto 3 Premium | |
Số túi khí | 4 | 6 (2 túi khí rèm) |
Cảnh báo thắt dây an toàn | 2 ghế trước | Tất cả các vị trí |
Radar phía trước | – | 2 |
Hệ thống kiểm soát hành trình tự động – Cruise Control | Có | – |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC – Stop & Go) | – | Có |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) | – | Có |
Cảnh báo điểm mù (BSD) | – | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước (FCW) | – | Có |
Cảnh báo va chạm phía sau (RCW) | – | Có |
Cảnh báo lệch làn đường (LDW) | – | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | – | Có |
Kết luận
Trên đây là bài phân tích và so sánh chi tiết giữa hai phiên bản Dynamic và Premium của dòng xe BYD Atto 3. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp quý khách hàng có được cái nhìn toàn diện và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của gia đình mình.
Tin cũ hơn
Omoda C5 đối đầu Lynk & Co 06: Xe Trung Quốc giá rẻ, ai thắng thế?
So sánh các phiên bản Honda Civic 2024: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Mitsubishi Xforce Premium 2024 và Honda HR-V G 2024
So sánh các phiên bản Volkswagen Teramont X 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Mitsubishi Xforce 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh VinFast VF6 Eco và VF6 Plus 2025: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toànVinFast VF6 Eco và VinFast VF6 Plus 2025 là hai phiên bản của dòng xe VinFast VF 6, nhưng có những điểm khác biệt đáng chú ý.
-
So sánh Haval Jolion Hybrid và Toyota Corolla Cross HEV về thông số, động cơ, tiện nghi, an toànHaval Jolion hybrid cạnh tranh trực tiếp với Toyota Corolla Cross HEV. Mẫu xe thương hiệu Trung Quốc có lợi thế là giá bán song kém Toyota Corolla Cross HEV về thương hiệu và tiếng tăm tại thị trường Việt Nam.
-
So sánh Omoda C5 Luxury và Premium: Chênh 90 triệu, có đáng nâng cấp?Omoda C5 Luxury vừa chính thức ra mắt tại Việt Nam, được định vị là phiên bản tiêu chuẩn với mức giá thấp hơn 90 triệu đồng so với phiên bản Premium.
-
So sánh Hyundai Palisade hay Skoda Kodiaq 2025 về động cơ, tiện nghi, an toànHyundai Palisade là xe SUV cỡ E và có kích thước lớn hơn Skoda Kodiaq 2025 thuộc phân khúc cỡ D, tuy nhiên cả hai đều trong nhóm ô tô gầm cao 7 chỗ giá gần 1,5 tỷ đồng.
-
700 triệu đồng: Honda HR-V 2025 hay Mitsubishi Xforce, lựa chọn nào hợp lý?So sánh hai phiên bản cùng tầm giá của Honda HR-V 2025 và Mitsubishi Xforce hai mẫu SUV cỡ nhỏ đang được ưa chuộng trong phân khúc.