So sánh các phiên bản Mazda 6 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Thứ Hai, 12/08/2024 - 17:20
Sedan hạng D Mazda 6 được đánh giá là một mẫu xe khá toàn diện, cả về diện mạo, không gian bên trong hay tiện nghi, động cơ ổn định. Xe cạnh tranh cùng các đối thủ như Toyota Camry, Honda Accord và Kia K5.
Trang chủ Mazda Việt Nam vừa bổ sung 2 phiên bản Mazda6 mới là 2.0 Premium GTCCC và 2.5 Signature, sản xuất năm 2024 và đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Theo đó, số lượng phiên bản Mazda6 2024 lên con số 5. Thực chất Mazda6 vẫn là phiên bản đang bán và không có thay đổi đáng kể. Mazda Việt Nam chỉ nâng cấp động cơ đạt chuẩn khí thải Euro 5 đồng thời nâng cấp trang bị một số phiên bản nên dẫn đến giá bán có đôi chút khác biệt.
So sánh các phiên bản Mazda 6 về giá bán:
Mazda 6 | 2.0 Luxury | 2.0L Premium GTCCC | 2.0L Premium | 2.5L Signature Premium GTCCC | 2.5 Signature |
Giá bán (triệu đồng) | 769 | 790 | 809 | 874 | 899 |
Với việc bổ sung phiên bản, nay giá bán Mazda 6 rơi vào tầm từ 769 triệu đồng đến 899 triệu đồng. Giá khởi điểm vẫn như trước song giá cao nhất đã lên 899 triệu do bản cao nhất hiện nay là 2.5 Signature (2024). Phiên bản Mazda 6 2.0 Luxury được bổ sung, thay thế vị trí của bản tiêu chuẩn trước đó là Mazda 6 2.0L Premium và có giá bán 769 triệu đồng. Phiên bản này được bổ sung một số trang bị mới chìa khóa smarkey thiết kế mới, đèn pha tự động xa/gần, đèn chào mừng và gói an toàn cao cấp i-Activsense.
Phiên bản Mazda6 2.0L Premium được trang bị tương tự phiên bản Mazda6 2.0L Premium GTCCC nhưng nâng cấp động cơ Euro 5. Ngoài ra, phiên bản này còn được nâng cấp chìa khóa smartkey thiết kế mới, kiểm soát hành trình thích ứng MRCC bao gồm tính năng Stop & Go, đèn pha thích hợp mở rộng góc chiếu khi đánh lái và tự động chiếu xa/gần. Vì vậy phiên bản này có giá bán 809 triệu đồng, tăng thêm 40 triệu đồng so với trước.
Trong khi đó, giá bán 2 phiên bản Mazda6 2.0L Premium GTCCC và 2.5L Signature Premium GTCCC giảm còn 790 và 874 triệu đồng, thấp hơn trước kia lần lượt 26 và 25 triệu đồng.
Phiên bản Mazda6 2.5 Signature (2024) được nâng cấp động cơ Euro 5 tương tự phiên bản 2.0L Premium. Tuy nhiên, phiên bản này vẫn duy trì giá bán 899 triệu đồng, vốn là giá bán của phiên bản 2.5L Signature Premium GTCCC.
Với tầm giá duy trì từ 769-899 triệu đồng, Mazda6 2024 vẫn duy trì vị trí mẫu sedan hạng D có giá bán thấp nhất tại Việt Nam hiện nay.
Phân khúc sedan hạng D tại Việt Nam đang mất dần sức hút với khách hàng. Đặc biệt khi xu hướng chuộng xe gầm cao đang ngày một rõ rệt. Trong 6 tháng đầu năm 2024, Mazda 6 đạt doanh số 237 xe, tiếp tục duy trì vị trí Top 2 phân khúc dù không có nhiều nâng cấp.
Mazda 6 2.0 Luxury
Mazda 6 2.0 Premium
Mazda 6 2.5L Signature Premium GTCCC
THÔNG SỐ CƠ BẢN
So sánh các phiên bản Mazda 6 về thông số kỹ thuật:
Thông số | 2.0 Luxury | 2.0 Premium GTCCC | 2.0 Premium | 2.5L Signature Premium GTCCC | 2.5 Signature (2024) |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.865 x 1.840 x 1.450 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 | ||||
Khoảng sáng gầm xe | 165 | ||||
Kích thước lốp xe | 225/45 R19 | 225/55R17 (tùy chọn 255/45R19) | 225/45 R19 | 255/45R19 | |
Mâm xe | 19 inch | 19 inch | 17 inch | 19 inch | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.520 | ||||
Thể tích khoang hành lý (lít) | 480 |
Mazda 6 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.865 x 1.840 x 1.450 mm. Chiều dài cơ sở 2.830 mm, khoảng sáng gầm là 196 mm cùng bán kính vòng quay tối thiểu 5,6 m. Với những thông số này, Mazda 6 có vẻ khiêm tốn trong phân khúc Sedan hạng D. Tuy nhiên, đây cũng có thể coi là một ưu điểm, giúp xe linh hoạt khi di chuyển trong đô thị.
Kích thước của vành và lốp xe là hợp kim 17 inch 225/55R17 đối với phiên bản 2.0 Premium GTCCC và hợp kim 19 inch 225/45R19 đối với phiên bản 2.0 Premium và 2.0 Luxury. Còn 2 phiên bản 2.5L Signature Premium GTCCC và 2.5 Signature (2024) là hợp kim 19 inch 255/45R19.
TRANG BỊ NGOẠI THẤT
Mazda 6 được thiết kế với sự tinh tế và đường nét mượt mà, tạo nên một vẻ đẹp cân đối và hiện đại. Dòng xe này kế thừa triết lí thiết kế "Kodo - Linh hồn chuyển động" của Mazda, mang đến một diện mạo đầy sức mạnh và động lực.
Đèn pha full LED hiện đại, đèn chạy ban ngày cũng được sử dụng đèn LED, sử dụng vào trời tối rất đẹp và cuốn hút.
So sánh các phiên bản Mazda 6 về ngoại thất:
Thông số | 2.0 Luxury | 2.0 Premium GTCCC | 2.0 Premium | 2.5L Signature Premium GTCCC | 2.5 Signature (2024) |
Đèn trước | LED | ||||
Đèn LED ban ngày | Có | ||||
Đèn trước tự động bật/tắt/cân bằng góc chiếu | Có | ||||
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Có | ||||
Gạt mưa tự động | Có | ||||
Đèn hậu | LED | ||||
Cửa sổ trời | Có | ||||
Ống xả kép | Có | Ốp cản sau thể thao | Có | Ốp cản sau thể thao | Có |
Về trang bị, Mazda 6 có hệ thống đèn chiếu xa và chiếu gần LED, tích hợp các tính năng tự động bật/tắt, tự động cân bằng góc chiếu, gạt mưa tự động, cửa sổ trời....
TRANG BỊ NỘI THẤT
Mazda 6 mang đến không gian nội thất rộng rãi với thiết kế bên trong được trang bị công nghệ thông minh, tiện nghi hiện đại nhất mang đến cho người sử dụng những trải nghiệm tuyệt vời. Màn hình cảm ứng 8 inch đa chức năng, có thể được sử dụng để điều khiển hệ thống âm thanh, hệ thống định vị, hệ thống thông tin giải trí và các chức năng khác của xe. Màn hình có độ phân giải cao và dễ sử dụng, với các biểu tượng lớn và rõ ràng.
Màn hình HUD hiển thị thông tin quan trọng trên kính chắn gió của xe, giúp người lái có thể tập trung vào đường và không cần phải nhìn xuống bảng điều khiển. Thông tin được hiển thị trên màn hình HUD bao gồm tốc độ xe, hướng dẫn đường đi và các thông tin khác. Màn hình HUD được sử dụng cho các phiên bản ngoại trừ phiên bản LUxury.
Hệ thống điều hòa: Điều hòa tự động 2 vùng độc lập được trang bị cho bản Luxury, Premium và 2.5 Signature giúp người lái và hành khách có thể dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ theo ý muốn.
So sánh các phiên bản Mazda 6 về nội thất:
Thông số | 2.0 Luxury | 2.0 Premium GTCCC | 2.0 Premium | 2.5L Signature Premium GTCCC | 2.5 Signature (2024) |
Chất liệu nội thất | Da | Tùy chọn da Nappa | Da Nappa | ||
Ghế lái chỉnh điện, nhớ vị trí | Có | ||||
Ghế phụ chỉnh điện | Có | ||||
DVD player | Không | Có | |||
Màn hình cảm ứng | 8 inch | ||||
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có | ||||
Loa | 6 | 11 | 11 loa Bose | 11 | 11 loa Bose |
Lẫy chuyển số, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, khởi động bằng nút bấm, ga tự động | Có | ||||
Điều hòa tự động | Điều hòa tự động 2 vùng | Có | Điều hòa tự động 2 vùng | Có | Điều hòa tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||||
Cửa sổ chỉnh điện | Có | ||||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có | Tràn viền | |||
Màn HUD | - | Có | |||
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | - | Tùy chọn | Có | - | Có |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | - | Có | - | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau/tích hợp cổng USB | - | Có | - | Có | - |
Nội thất Mazda 6 cũng theo phong cách tinh giản, sang trọng và hiện đại. Chất liệu sử dụng chủ yếu là nhựa mềm, bọc da và ốp gỗ sen Nhật Bản. Hệ thống ghế ngồi Mazda 6 đều được bọc da cao cấp đục lỗ. Riêng bản 2.5 Signature Premium có thêm tùy chọn bọc da Nappa và phiên bản 2.5 Signature (2024) là bọc da Nappa.
Về hệ thống giải trí, Mazda 6 được trang bị hệ thống âm thanh dùng 11 loa Bose cho hai bản 2.0 Premium và 2.5 Signature, riêng bản 2.0 Luxury vẫn dùng 6 loa thường. Bên cạnh các hỗ trợ kết nối thông thường như AUX, USB, Bluetooth… xe còn có sạc không dây, kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
ĐỘNG CƠ, VẬN HÀNH
So sánh các phiên bản Mazda 6 về động cơ, vận hành:
Thông số | 2.0 Luxury | 2.0 Premium GTCCC | 2.0 Premium | 2.5L Signature Premium GTCCC | 2.5 Signature (2024) |
Động cơ | SkyActiv-G 2.0L | SkyActiv-G 2.5L | |||
Công suất tối đa | 154 mã lực | 188 Nm | |||
Mô-men xoắn cực đại | 200 Nm | 252 Nm | 200 Nm | 252 Nm | |
Hộp số | 6AT | ||||
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | - | GVC- Plus | - | GVC- Plus | |
Dẫn động | Cầu trước | ||||
Phanh trước/sau | Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson | ||||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp | 6,47 lít/100 km | 6,55 lít/100 km | 6,47 lít/100 km | 6,89 lít/100 km | 7,16 lít/100 km |
Về sức mạnh của 5 phiên bản không có sự thay đổi.
- Mazda6 2.0 Luxury, 2.0 Premium GTCCC và 2.0 Premium vẫn là cỗ máy xăng SkyActiv-G 2.0L sản sinh công suất 154 mã lực và mô-men xoắn 200 Nm, riêng 2.0 Premium GTCCC là 252 Nm.
- Mazda6 2.5L Signature Premium GTCCC và 2.5L Signature 2024 trang bị động cơ SkyActiv-G 2.5L công suất 188 mã lực và mô-men xoắn 252 Nm.
Tất cả phiên bản Mazda6 đều kết hợp hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
AN TOÀN
So sánh các phiên bản Mazda 6 về an toàn:
Thông số | 2.0 Luxury | 2.0 Premium GTCCC | 2.0 Premium | 2.5L Signature Premium GTCCC | 2.5 Signature (2024) |
Túi khí | 6 | ||||
ABS, EBD, EBA, ESS, DSC, TCS, HLA | Có | ||||
Cảnh báo chống trộm | Có | ||||
Camera lùi | Có | ||||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Có | ||||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Có | ||||
Camera quan sát 360 độ | - | Có | |||
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | - | Có | - | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | Có | - | Có | - | Có |
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | Có | - | Có | - | Có |
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | - | Tùy chọn | - | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có | ||||
Cảnh báo chệch làn LDW | Có | ||||
Hỗ trợ giữ làn LAS | Có | Tùy chọn | Có | Tùy chọn | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | Có | Tùy chọn | Có | Tùy chọn | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | Có | Tùy chọn | Có | Tùy chọn | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Có | Tùy chọn | Có | Tùy chọn | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | Thích ứng + Stop & Go | Tùy chọn | Thích ứng + Stop & Go | Tùy chọn | Thích ứng + Stop & Go |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | Có | Tùy chọn | Có | Tùy chọn | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có | Không | Có | Không | Có |
Mazda 6 trang bị đầy đủ các tính năng hỗ trợ như: ABS, EBD, EBA, ESS, DSC, TCS, HLA, Cảnh báo chống trộm, Camera lùi, Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau, Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước, Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA, Cảnh báo chệch làn LDW....Ở phiên bản cấp cao sẽ bổ sung thêm các tính năng an toàn đặc biệt khác.
Tin cũ hơn
So sánh BYD Dolphin với các dòng xe hatchback cỡ nhỏ
So sánh bộ ba xe Hyundai Creta, Kia Seltos, Mitsubishi Xforce
So sánh các phiên bản xe Kia Soluto 2024: thông số, thiết kế, an toàn, động cơ
So sánh Mazda CX3 và Kia Seltos 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Hyundai Ioniq 5 và VinFast VF8: giá bán, thông số kỹ thuật, trang bị, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Hyundai Accent, Toyota Vios và Honda City 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànCác phiên bản cao cấp nhất của ba mẫu xe Toyota Vios, Hyundai Accent 2024 và Honda City đều đang có giá trên dưới 600 triệu đồng, đâu là lựa chọn hợp lý cho người dùng?
-
So sánh xe Elantra 2024 và Altis 2024 xe nào dành cho bạnHyundai Accent và Toyota Altis đều thuộc phân khúc sedan hạng C, với Accent đại diện cho thương hiệu xe nổi tiếng đến từ Hàn Quốc và Altis là mẫu xe của Toyota, một thương hiệu danh tiếng của Nhật Bản. Cả hai mẫu xe này đều được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại, đáp ứng tốt các tiêu chuẩn và nhu cầu của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.
-
So sánh Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2024 và Mazda CX-5 Signature 2.5 Sport 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi an toànMitsubishi Outlander và Mazda CX-5 là 2 mẫu SUV lý tưởng dành cho gia đình, được đánh giá rất cao trong phân khúc phân khúc Crossover hạng C tại thị trường Việt Nam bên cạnh Honda CRV.
-
So sánh các phiên bản Hyundai Creta 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànHyundai Creta được ví như “Tiểu Tucson” với thiết kế trẻ trung, năng động. Nhờ đó, dù là xe nhập khẩu, nhưng Hyundai Creta cũng luôn giữ được doanh số ấn tượng trong phân khúc B-SUV.
-
So sánh Hyundai Tucson 1.6 T-GDi và Ford Territory Titanium X 2024Hyundai Tucson 1.6 T-GDi và Ford Territory Titanium X đều mang đến những trang bị cao cấp hàng đầu của từng dòng xe, khiến cho sự chênh lệch 50 triệu đồng trở thành một yếu tố khiến nhiều người phân vân. Để giúp người dùng đưa ra quyết định sáng suốt, hãy cùng so sánh hai phiên bản này.