So sánh toàn diện Mazda 3 2024 và Mazda 6 2024: Đâu là lựa chọn lý tưởng cho bạn?

Thứ Năm, 31/10/2024 - 20:31 - tienkm

Việc so sánh Mazda 3 2024 và Mazda 6 2024 dựa trên các yếu tố như giá thành, kiểu dáng, kích thước, và nội thất sẽ giúp người dùng có cái nhìn rõ ràng và chi tiết hơn để đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu cá nhân.

Mazda 3 và Mazda 6 tuy có nhiều điểm tương đồng về cấu tạo và ngôn ngữ thiết kế, nhưng lại có sự khác biệt rõ rệt về kích thước, động cơ và phong cách. Mazda 3 mang lại sự nhỏ gọn và linh hoạt, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị, trong khi Mazda 6 sở hữu kích thước lớn hơn, tạo cảm giác sang trọng và rộng rãi hơn, thích hợp cho những ai ưu tiên không gian và sự thoải mái.

Việc nắm rõ các đặc điểm nổi bật này sẽ giúp người mua cân nhắc kỹ lưỡng giữa hai dòng xe, để từ đó lựa chọn được mẫu xe phù hợp nhất với sở thích, nhu cầu sử dụng và điều kiện tài chính của mình.

So sánh Mazda 3 và Mazda 6 về giá

Sự chênh lệch giá giữa Mazda 3Mazda 6 phản ánh rõ ràng khác biệt về thiết kế và trang bị. Tính đến tháng 12/2023, Mazda 3 có mức giá khoảng 651 triệu đồng, trong khi Mazda 6 được niêm yết ở mức khoảng 819 triệu đồng – chênh lệch lên tới 168 triệu đồng. Mức giá cao hơn của Mazda 6 không chỉ đến từ kích thước lớn hơn, mà còn từ thiết kế sang trọng và nội thất cao cấp hơn, phù hợp cho những khách hàng tìm kiếm trải nghiệm lái xe thoải mái và đẳng cấp hơn. Điều này giúp Mazda 6 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai ưu tiên về không gian rộng rãi và tiện nghi.

So sánh Mazda 3 và Mazda 6 về kích thước

Mazda 6 và Mazda 3 được định vị ở hai phân khúc khác nhau trên thị trường do sự khác biệt về kích thước tổng thể và các thông số kỹ thuật liên quan. Mazda 6 thuộc phân khúc hạng D, với kích thước tổng thể lớn hơn, chiều dài cơ sở dài hơn và khoảng sáng gầm xe cao hơn, tạo cảm giác rộng rãi và thoải mái hơn, phù hợp cho những ai ưu tiên không gian và sự thoải mái trong cabin. Trong khi đó, Mazda 3 nằm trong phân khúc hạng C, nhỏ gọn hơn, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong đô thị, mang lại sự linh hoạt và thuận tiện cho người sử dụng.

Thông số so sánh

Mazda 3 2.0L

Mazda 6 2.0L

Kích thước tổng thể

4.580 x 1.795 x 1.450mm

4.864 x 1.840 x 1.451mm

Chiều dài cơ sở

2.700mm

2.830mm

Khoảng sáng gầm xe

160mm

165mm

So sánh về kiểu dáng

Thoạt nhìn, Mazda 3 và Mazda 6 có vẻ ngoài tương tự nhau, nhưng khi quan sát kỹ, chúng thể hiện rõ sự khác biệt trong từng chi tiết thiết kế. Cả hai đều mang phong cách mạnh mẽ và năng động, tuy nhiên, Mazda 6 toát lên vẻ sang trọng hơn, phù hợp với phân khúc xe hạng D.

So sánh đầu xe

Điểm dễ khiến người dùng nhầm lẫn giữa Mazda 3 và Mazda 6 là phần đầu xe. Cả hai dòng xe đều sử dụng lưới tản nhiệt tổ ong lớn, nổi bật và bắt mắt, tạo cảm giác bề thế. Ngôn ngữ thiết kế KODO làm nổi bật nét năng động, mạnh mẽ, với cụm đèn trước vuốt sắc sảo và hốc gió được tích hợp tinh tế ngay bên dưới lưới tản nhiệt, góp phần hoàn thiện vẻ hiện đại. Tuy nhiên, Mazda 6 được tô điểm bởi lưới tản nhiệt mạ crom sáng bóng, mang đến vẻ sang trọng và đẳng cấp hơn so với Mazda 3.

So sánh thân xe

Khi nhìn từ thân xe, cả Mazda 3 và Mazda 6 đều được trang bị mâm hợp kim 5 chấu tinh tế với đường kính 17 inch, mang lại vẻ cuốn hút và hiện đại. Riêng phiên bản cao cấp của Mazda 6 còn được trang bị mâm hợp kim đúc 19 inch, góp phần tăng thêm nét mạnh mẽ và sang trọng. Cả hai mẫu xe đều có cửa sổ viền mạ crom, thiết kế tạo hình đôi mắt cong, là điểm nhấn cho vẻ ngoài thanh lịch. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, có khả năng chỉnh và gập điện, vừa tăng tính thẩm mỹ vừa đảm bảo an toàn và tiện nghi cho người sử dụng.

So sánh đuôi xe

Phần đuôi xe là nơi dễ nhận thấy sự khác biệt giữa Mazda 3 và Mazda 6. Mazda 6 nổi bật với cụm đèn hậu và nắp cốp lưng mạ crom bóng bẩy cùng các đường dập nổi tinh tế, mang đến nét lôi cuốn và hiện đại hơn, tạo sự khác biệt rõ rệt khi so sánh với thiết kế của Mazda 3.

So sánh về động cơ

Mazda 3 và Mazda 6 đều có các tùy chọn động cơ SkyActiv mạnh mẽ, nhưng Mazda 6 sở hữu sức mạnh vượt trội hơn, phù hợp với phân khúc xe hạng D. Mazda 3 được trang bị động cơ SkyActiv-X 1.5L và 2.0L, với công suất tối đa từ 110 đến 153 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 144 Nm. Trong khi đó, Mazda 6 có tùy chọn động cơ 2.0L và 2.5L, đi kèm hộp số tự động 6 cấp, mang đến công suất tối đa lên đến 162 mã lực cho động cơ 2.0L và 192 mã lực cho động cơ 2.5L, cùng mô-men xoắn cực đại đạt 258 Nm, đáp ứng tốt hơn nhu cầu vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.

Nhìn chung, Mazda 3 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, linh hoạt cho đô thị, trong khi Mazda 6 với động cơ mạnh mẽ và thiết kế sang trọng sẽ phù hợp cho những ai muốn tận hưởng không gian rộng rãi, hiệu suất cao và sự đẳng cấp trong phân khúc D.

So sánh nội thất và ngoại thất

Về tổng thể, Mazda 3 và Mazda 6 có phong cách ngoại thất tương đồng với thiết kế mạnh mẽ, thể thao đặc trưng của Mazda. Tuy nhiên, Mazda 6 nổi bật với vẻ sang trọng và hiện đại hơn nhờ các chi tiết mạ crom tinh tế, tạo sự thu hút ngay từ cái nhìn đầu tiên.

Nội thất

Bên trong, Mazda 6 được trang bị nội thất cao cấp với ghế bọc da êm ái, mang đến cảm giác thoải mái và sang trọng cho người ngồi. Trong khi đó, Mazda 3 chỉ có ghế bọc da ở phiên bản cao cấp nhất, các phiên bản còn lại sử dụng chất liệu bọc ghế tiêu chuẩn.

Vô lăng của Mazda 3 được thiết kế 3 chấu bọc da với phong cách thể thao, điểm nhấn là hình tròn trung tâm và các chấu được mạ kim loại sáng bóng. Trong khi đó, Mazda 6 sở hữu vô lăng với bảng đồng hồ hiển thị rõ ràng, giao diện hiện đại, giúp người lái dễ dàng quan sát và kiểm soát hơn.

Trang bị tiện ích bên trong

Về tiện ích, cả Mazda 3 và Mazda 6 đều trang bị màn hình điều khiển trung tâm cảm ứng 7 inch, cho phép người dùng điều khiển các chức năng một cách dễ dàng. Cả hai mẫu xe đều có hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập, giúp người lái và hành khách điều chỉnh nhiệt độ riêng biệt, đảm bảo sự thoải mái tối đa.

Cả hai cũng tích hợp các cổng kết nối USB và Bluetooth, hỗ trợ người dùng kết nối với thiết bị ngoại vi để thưởng thức âm nhạc. Mazda 3 được trang bị hệ thống âm thanh 6 loa tiêu chuẩn, trong khi Mazda 6 nâng cấp lên hệ thống âm thanh Bose với 11 loa, mang lại trải nghiệm âm thanh sống động và chân thực hơn.

Ngoại thất

Mazda 3 và Mazda 6 đều có ngoại thất mang đậm chất thể thao, tuy nhiên, Mazda 6 với các chi tiết mạ crom không chỉ tăng thêm vẻ sang trọng mà còn thu hút ánh nhìn, khẳng định sự hiện đại và đẳng cấp.

Nhìn chung, Mazda 6 có giá cao hơn nhưng mang lại trải nghiệm nội thất và tiện nghi cao cấp hơn, phù hợp cho những ai tìm kiếm sự sang trọng và thoải mái. Trong khi đó, Mazda 3 với kích thước nhỏ gọn và giá thành hợp lý lại phù hợp cho người dùng cần một chiếc xe linh hoạt cho di chuyển hàng ngày. Những điểm khác biệt này sẽ giúp người dùng cân nhắc kỹ lưỡng và chọn được dòng xe phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích của mình.

Bài liên quan

Chia sẻ

Tin cũ hơn

So sánh Innova Cross và Veloz Cross: Đối thủ cân tài cân sức?

Hai mẫu xe Toyota Innova Cross và Veloz Cross đều là những lựa chọn đáng chú ý trên thị trường, nhưng chúng phục vụ các đối tượng khách hàng khác nhau với sự khác biệt rõ rệt về thiết kế, công nghệ và khả năng vận hành.

So sánh các phiên bản Toyota Corolla Altis 2024: giá bán, thông số kỹ thuật

Vào ngày 09/03/2022, Toyota Corolla Altis hoàn toàn mới chính thức ra mắt tại Việt Nam, trở thành một đối thủ đáng gờm trong phân khúc sedan hạng C, ngay sau khi Honda Civic giới thiệu phiên bản mới vào tháng 2. Dù chỉ là bản nâng cấp giữa vòng đời, Toyota Corolla Altis 2024 mang đến những cải tiến quan trọng, bao gồm gói công nghệ an toàn Toyota Safety Sense 2.0 và đặc biệt là việc lần đầu tiên trang bị động cơ Hybrid cho dòng xe này.

So sánh Toyota Wigo với Hyundai Grand i10, Kia Morning: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Ba mẫu xe hạng A giá rẻ Toyota Wigo, Kia Morning và Hyundai Grand i10 đều sở hữu những ưu, khuyết điểm khác nhau.

Nissan Navara EL 2WD - bán tải đáng mua tầm giá dưới 700 triệu

Kiểu dáng mạnh mẽ nổi bật, thông số vận hành hơn xa đối thủ, đầy đủ trang bị an toàn cao cấp, Nissan Navara EL 2WD sinh sau đẻ muộn nhưng là xe đáng mua nhất phân khúc bán tải giá dưới 700 triệu đồng.

So sánh các phiên bản của Honda CR-V 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Honda CR-V thế hệ thứ 6 đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam, với 4 phiên bản đa dạng. Giá bán của dòng xe này dao động từ 1,109 tỷ đến 1,259 tỷ đồng, mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách.

Có thể bạn quan tâm