So sánh các phiên bản Hyundai Elantra 2024: giá bán, thông số kỹ thuật

Thứ Ba, 20/08/2024 - 10:09

Hyundai Elantra 2024 tại Việt Nam được phân phối với 4 phiên bản, bao gồm 1.6 Tiêu Chuẩn, 1.6 Full, 2.0 Full và 1.6 N-Line, mỗi phiên bản đều có những trang bị riêng biệt. Với mức giá dao động từ 599 triệu đến 799 triệu đồng, khách hàng sẽ được lựa chọn giữa các gói trang bị khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ngân sách cá nhân.

Giá bán các phiên bản Elantra 2024

Phiên bản Giá bán(triệu đồng)
Elantra 1.6 AT tiêu chuẩn 599
Elantra 1.6 AT đặc biệt 669
Elantra 2.0 AT cao cấp 729
Elantra N Line 799

Thông số kỹ thuật các phiên bản Elantra 2024

Ngoại thất Elantra 2024

Hyundai Elantra 2024 1.6 Tiêu chuẩn 1.6 Đặc biệt 2.0 Cao cấp N-Line
Kích thước - Trọng lượng
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.675 x 1.825 x 1.440
Chiều dài cơ sở (mm) 2.720
Khoảng sáng gầm (mm) 150
Ngoại thất
Đèn pha Halogen Projector LED Projector LED Projector LED
Đèn hậu LED Không
La-zăng (inch) 15 16 17 18
Lốp 195/65 205/55 225/45 235/40
Đèn LED định vị ban ngày Không
Đèn pha tự động
Gạt mưa tự động Không
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện,
Mặt lưới tản nhiệt Đen nhám Đen bóng Đen bóng Đen bóng
Ăng ten vây cá
Cốp thông minh

Với thế hệ mới, Hyundai Elantra 2024 đã được tái thiết kế theo ngôn ngữ "Sensuous Sportiness," mang đến một diện mạo đầy năng động, thể thao và quyến rũ với kiểu dáng Coupe trẻ trung. Mẫu sedan hạng C này có kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.675 x 1.825 x 1.440 mm, chiều dài cơ sở 2.720 mm và khoảng sáng gầm xe 150 mm. So với phiên bản trước, Elantra 2024 dài hơn 56 mm, rộng hơn 25 mm, với trục cơ sở tăng 20 mm, trong khi chiều cao được hạ thấp 20 mm, làm nổi bật cá tính thể thao của xe.

Ngay từ cái nhìn đầu tiên, Hyundai Elantra 2024 gây ấn tượng mạnh mẽ với những đường dập nổi trên nắp capo và lưới tản nhiệt màu đen cắt xẻ táo bạo. Mặt ca-lăng mở rộng nối liền với cặp đèn pha vuốt cong tinh tế. Ở các phiên bản khác nhau, hệ thống đèn pha có sự phân biệt rõ rệt: phiên bản 1.6 AT tiêu chuẩn sử dụng đèn halogen dạng bi cầu, trong khi các phiên bản cao cấp hơn được trang bị công nghệ Projector LED hiện đại, kèm theo dải LED định vị ban ngày sắc sảo. Đặc biệt, cản trước của bản N-Line được sơn đen mạnh mẽ, kết hợp với hai hốc gió giả vát nhọn, tạo nên vẻ ngoài đậm chất thể thao.

Các phiên bản còn lại được trang bị công nghệ Projector LED hiện đại

Bản 1.6 AT tiêu chuẩn sử dụng đèn halogen dạng bi cầu

Một đặc điểm dễ nhận biết giữa các phiên bản của Elantra 2024 là bộ la-zăng với kích thước và cỡ lốp khác nhau, từ 15 inch trên bản tiêu chuẩn đến 18 inch trên bản cao cấp nhất. Thiết kế la-zăng của tất cả các phiên bản đều mang đậm phong cách thể thao và hiện đại. Thân xe được thiết kế thoải về sau, tạo cảm giác như một chiếc Coupe 4 cửa, với các đường dập gân zigzag nổi bật hơn nhiều so với phiên bản trước. Các chi tiết như trụ cửa sổ sơn đen, cột C kiểu mới, tay nắm cửa và gương chiếu hậu cùng màu thân xe tạo nên sự liền mạch và hài hòa cho tổng thể xe.

Mâm xe phiên bản 2.0 cao cấp

Mâm xe phiên bản N-Line

Thân xe nổi bật với những đường dập gân kiểu zigzag mạnh mẽ

Ở phần đuôi, Hyundai Elantra 2024 được trang bị cụm đèn hậu LED chia thành nhiều khoang, với dải LED thanh mảnh nối dài chạy suốt chiều ngang đuôi xe, tạo cảm giác rộng rãi và hiện đại. Riêng bản 1.6 tiêu chuẩn vẫn sử dụng công nghệ halogen. Để nhấn mạnh vẻ thể thao và đẳng cấp, cánh lướt gió và bộ body kit chỉ xuất hiện trên phiên bản N-Line, khẳng định vị thế của mẫu sedan hạng C cao cấp nhất trong dòng sản phẩm của Hyundai.

Cụm đèn hậu dạng LED chia thành nhiều khoang riêng biệt

Cánh lướt gió phía sau cùng bộ body kit chỉ có mặt trên bản N-Line

Nội thất Elantra 2024

Hyundai Elantra 2024 1.6 Tiêu chuẩn 1.6 Đặc biệt 2.0 Cao cấp N-Line
Vô lăng bọc da Không
Lẫy chuyển số sau vô lăng Không Không Không
Ghế da cao cấp Không
Ghế lái chỉnh điện Không Không
Màu nội thất Đen Đen chỉ đỏ

Khi tiến vào bên trong Hyundai Elantra 2024, người dùng sẽ dễ dàng nhận ra sự khác biệt giữa các phiên bản nhờ vào thiết kế khoang nội thất được phân cấp rõ ràng. Phiên bản N-Line đặc biệt nổi bật với tông màu đen chủ đạo, kết hợp cùng các đường chỉ đỏ trang trí tinh tế và logo "N" xuất hiện trên vô lăng, cần số, và ghế ngồi, tạo nên một không gian đậm chất thể thao.

Khoang lái trên các bản thấp cấp

Khoang lái đặc biệt trên bản N-Line

Vô lăng 3 chấu bọc da của bản N-Line được tích hợp lẫy chuyển số, trong khi các phiên bản khác sử dụng vô lăng 4 chấu. Tuy nhiên, tất cả đều được trang bị màn hình thông tin đa chức năng full kỹ thuật số kích thước 10.25 inch, cung cấp 4 chế độ lái (Normal, Eco, Sport, Smart) giúp cá nhân hóa trải nghiệm lái xe. Đối với bản tiêu chuẩn, vô lăng được bọc nhựa mềm, đi kèm cụm đồng hồ analog với màn hình màu 4.2 inch hiển thị các thông số như vòng tua, vận tốc, và mức nhiên liệu.

Màn hình đa thông tin full kỹ thuật số kích thước 10.25 inch

Đồng hồ trên bản 1.6 Tiêu chuẩn

Toàn bộ ghế ngồi trên Hyundai Elantra 2024 đều được bọc da mềm, ngoại trừ bản thấp cấp nhất sử dụng chất liệu nỉ. Hàng ghế trước thiết kế thể thao, với ghế lái chỉnh điện, sưởi và làm mát ghế trước chỉ có trên hai phiên bản cao cấp. Hàng ghế sau được thiết kế với tựa lưng hơi ngả và trần xe vuốt thoải, kết hợp với khoảng để chân rộng rãi, mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách. Bệ tỳ tay trung tâm đi kèm hai hộc để ly cũng được tích hợp trong lưng ghế giữa, duy trì sự tiện nghi quen thuộc.

Hàng ghế trước trên bản N-Line

Hàng ghế sau cho hành khách có những giây phút vận hành thoải mái nhất

Dung tích khoang hành lý của Elantra 2024 giảm nhẹ 6 lít so với phiên bản trước, còn 402 lít. Tuy nhiên, người dùng vẫn có thể gập hàng ghế sau để mở rộng không gian chứa đồ, đáp ứng nhu cầu chứa hành lý linh hoạt hơn.

Dung tích khoang hành lý 402L ở mức tiêu chuẩn

Tiện nghi Elantra 2024

Hyundai Elantra 2024 1.6 Tiêu chuẩn 1.6 Đặc biệt 2.0 Cao cấp N-Line
Hệ thống âm thanh 4 loa 6 loa
Màn hình đa thông tin 4.2 inch Full Digital 10.25 inch
Màn hình cảm ứng giải trí trung tâm 10.25 inch
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Bluetooth và nhận diện giọng nói
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Không
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây chuẩn Qi Không
Ðiều khiển hành trình Không
Smartkey có chức năng khởi động từ xa
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold Không
Chế độ lái

Hyundai Elantra 2024 được trang bị nhiều tiện ích hiện đại nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng. Nổi bật là màn hình giải trí trung tâm 10.25 inch tiêu chuẩn, được tích hợp liền mạch với cụm đồng hồ sau vô lăng, hỗ trợ đầy đủ các tính năng kết nối tiên tiến như Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth và nhận diện giọng nói. Trên các phiên bản cao cấp, hệ thống âm thanh 6 loa mang lại trải nghiệm âm thanh sống động trong mọi hành trình.

Sạc không dây chuẩn Qi

Ngoài ra, các tiện ích khác như cửa gió cho hàng ghế sau và chìa khóa thông minh hỗ trợ khởi động từ xa cũng được trang bị trên tất cả các phiên bản. Đặc biệt, từ phiên bản 1.6 đặc biệt trở lên, Hyundai Elantra 2024 còn được trang bị thêm các tính năng cao cấp như hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập, sạc không dây chuẩn Qi, điều khiển hành trình, phanh tay điện tử EPB, và Auto hold, mang đến sự tiện nghi và an toàn tối đa cho người lái.

Vận hành Elantra 2024

Hyundai Elantra 2024 1.6 Tiêu chuẩn 1.6 Đặc biệt 2.0 Cao cấp N-Line
Động cơ Gamma 1.6 MPI Nu 2.0 MPI Nu 2.0 MPI Smartstream 1.6 T-GDI
Dung tích xi lanh 1.591 1.591 1.999 1.598
Công suất tối đa (hp @ rpm) 128/6.300 128/6.300 159/6.200 204/6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) 155/4.850 155/4.850 192/4.500 265/1.500~4.500
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 47
Hộp số 6AT 6AT 6AT 7 DCT
Hệ dẫn động FWD
Hệ thống treo trước McPherson
Hệ thống treo sau Thanh cân bằng Liên kết đa điểm
Phanh trước - sau Phanh đĩa

Ở thế hệ thứ 7, Hyundai Elantra 2024 mang đến cho người dùng ba tùy chọn động cơ, đáp ứng đa dạng nhu cầu vận hành. Phiên bản 1.6 Tiêu chuẩn và 1.6 Đặc biệt được trang bị động cơ Gamma 1.6 MPI, sản sinh công suất 128 mã lực tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 155 Nm tại 4.850 vòng/phút, mang lại hiệu suất ổn định cho những chuyến đi hàng ngày.

Phiên bản Turbo được trang bị động cơ tăng áp Smartstream 1.6 T-GDI

Động cơ Nu 2.0 MPI

Phiên bản 1.6 Tiêu chuẩn và 1.6 Đặc biệt sử dụng chung động cơ Gamma 1.6 MPI

Phiên bản 2.0 Đặc biệt sử dụng động cơ Nu 2.0 MPI, cho công suất 159 mã lực tại 6.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 192 Nm tại 4.500 vòng/phút, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, giúp xe vận hành mượt mà và linh hoạt hơn.

Đáng chú ý nhất là phiên bản Turbo, được trang bị động cơ tăng áp Smartstream 1.6 T-GDI, sản sinh công suất tối đa 204 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 265 Nm tại 1.500-4.500 vòng/phút. Đi kèm với hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp DCT, phiên bản này có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong khoảng 7,7 giây, mang lại trải nghiệm lái đầy phấn khích và mạnh mẽ.

An toàn Elantra 2024

Hyundai Elantra 2024 1.6 Tiêu chuẩn 1.6 Đặc biệt 2.0 Cao cấp N-Line
Túi khí 2 6 6 6
Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe   Cảm biến sau Cảm biến trước/sau Cảm biến trước/sau
Chống bó cứng / phân phối lực phanh điện tử/Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp ( ABS/EBD/BA)
Cân bằng điện tử ESP
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)

Dưới góc nhìn của một chuyên gia với 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực mua bán ô tô, có thể nhận thấy rằng các phiên bản Hyundai Elantra 2024 không có nhiều khác biệt đáng kể về hệ thống an toàn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở số lượng túi khí, với 2 túi khí trên bản 1.6 Tiêu chuẩn và 6 túi khí trên các phiên bản còn lại, cùng với việc tích hợp cảm biến trước/sau trên 2 phiên bản cao cấp, trong khi bản đặc biệt chỉ có cảm biến sau.

Ngoài ra, các trang bị an toàn hiện đại khác như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử ESC, kiểm soát thân xe VSM, hệ thống chống trộm Immobilizer, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC đều được trang bị tiêu chuẩn.

Hyundai Elantra N-Line 2024 là phiên bản mang lại nhiều ưu thế với thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ và loạt tính năng hiện đại, hoàn toàn phù hợp cho những người đam mê cảm giác lái năng động và muốn trải nghiệm công nghệ tiên tiến. Trong khi đó, các phiên bản thấp cấp hơn, tuy có ít trang bị hơn, nhưng lại mang đến lựa chọn phù hợp hơn về giá cả, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn theo khả năng tài chính của mình.

Chia sẻ

Tin cũ hơn

So sánh các phiên bản Toyota Wigo 2024: thông số, động cơ, tiện nghi và an toàn

Chênh 45 triệu đồng, lựa chọn Toyota Wigo bản E MT hay CVT? Ngoài một số trang bị, Toyota Wigo CVT vượt trội hơn bản E MT ở 2 tính năng cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang

So sánh MG4 EV Lux và BYD Atto 3 Premium: giá bán, thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

MG4 EV Lux và BYD Atto 3 Premium có những điểm riêng khi gia nhập phân khúc xe điện cỡ B tại Việt Nam và cũng phải cạnh tranh với nhiều đối thủ ở nhóm xe động cơ đốt trong.

So sánh Haval Jolion và Toyota Yaris Cross: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Haval Jolion sắp ra mắt thị trường Việt Nam, mẫu xe này có trang bị gì để đấu với Toyota Yaris Cross trong phân khúc xe gầm cao hạng B giá hơn 700 triệu?

So sánh Suzuki XL7 và Mitsubshi Xpander 2024: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toàn

Khi tìm kiếm một chiếc xe đa dụng phục vụ cho gia đình hoặc công việc, trong phân khúc MPV hai cái tên nổi bật nhất chắc chắn phải kể đến chính là Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7.

So sánh Mitsubishi Xpander 2024 và Toyota Veloz Cross 2024: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn

Cùng nằm chung phân khúc MPV 7 chỗ và giá bán cũng không chênh lệch quá nhiều, chính điều này đã khiến không ít người dùng cảm thấy băn khoăn không biết nên chọn xe Mitsubishi Xpander 2024 hay Toyota Veloz Cross 2024.

Có thể bạn quan tâm