So sánh các phiên bản Hyundai Elantra 2024: thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn
Thứ Ba, 20/08/2024 - 10:09
Hyundai Elantra ra mắt toàn cầu lần đầu tiên vào năm 1990. Hiện nay xe đang ở vòng đời thứ 7, được ra mắt vào tháng 03/2020 tại Mỹ. Đây là dòng sedan nhỏ gọn được bán ở nhiều nước với nhiều tiên gọi khác nhau.
Tại Việt Nam, Hyundai Elantra đang là bản nâng cấp giữa vòng đời của thế hệ thứ 6, ra mắt người tiêu dùng hồi tháng 05/2019. Cuộc chiến tại phân khúc sedan C với loạt những cái tên sừng sỏ KIA K3, Mazda 3, Toyota Corolla Altis, giá xe Hyundai Elantra được xem là khá dễ chịu khi chỉ nhỉnh hơn đối thủ đồng hương Cerato và thấp hơn hầu hết các mẫu xe Nhật.
Giá bán các phiên bản Elantra 2024
Hiện tại, Hyundai Elantra 2024 được phân phối với 4 phiên bản chính. Dưới đây là bảng giá xe Hyundai Elantra niêm yết chính hãng mới nhất.
- Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn: 579 triệu đồng
- Elantra 1.6 AT Đặc biệt: 639 triệu đồng
- Elantra 2.0 AT Cao cấp: 699 triệu đồng
- Elantra N-Line: 769 triệu đồng
So sánh các phiên bản Elantra 2024 về thông số kỹ thuật
Ngoại thất Elantra 2024
Hyundai Elantra 2024 | 1.6 Tiêu chuẩn | 1.6 Đặc biệt | 2.0 Cao cấp | N-Line |
Kích thước - Trọng lượng | ||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.675 x 1.825 x 1.440 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.720 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | |||
Ngoại thất | ||||
Đèn pha | Halogen | Projector LED | Projector LED | Projector LED |
Đèn hậu LED | Không | Có | Có | Có |
La-zăng (inch) | 15 | 16 | 17 | 18 |
Lốp | 195/65 | 205/55 | 225/45 | 235/40 |
Đèn LED định vị ban ngày | Không | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, | Có | Có | Có | Có |
Mặt lưới tản nhiệt | Đen nhám | Đen bóng | Đen bóng | Đen bóng |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
Cốp thông minh | Có | Có | Có | Có |
Với thế hệ mới, Hyundai Elantra 2024 đã được tái thiết kế theo ngôn ngữ "Sensuous Sportiness," mang đến một diện mạo đầy năng động, thể thao và quyến rũ với kiểu dáng Coupe trẻ trung. Mẫu sedan hạng C này có kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.675 x 1.825 x 1.440 mm, chiều dài cơ sở 2.720 mm và khoảng sáng gầm xe 150 mm. So với phiên bản trước, Elantra 2024 dài hơn 56 mm, rộng hơn 25 mm, với trục cơ sở tăng 20 mm, trong khi chiều cao được hạ thấp 20 mm, làm nổi bật cá tính thể thao của xe.
Ngay từ cái nhìn đầu tiên, Hyundai Elantra 2024 gây ấn tượng mạnh mẽ với những đường dập nổi trên nắp capo và lưới tản nhiệt màu đen cắt xẻ táo bạo. Mặt ca-lăng mở rộng nối liền với cặp đèn pha vuốt cong tinh tế. Ở các phiên bản khác nhau, hệ thống đèn pha có sự phân biệt rõ rệt: phiên bản 1.6 AT tiêu chuẩn sử dụng đèn halogen dạng bi cầu, trong khi các phiên bản cao cấp hơn được trang bị công nghệ Projector LED hiện đại, kèm theo dải LED định vị ban ngày sắc sảo. Đặc biệt, cản trước của bản N-Line được sơn đen mạnh mẽ, kết hợp với hai hốc gió giả vát nhọn, tạo nên vẻ ngoài đậm chất thể thao.
Các phiên bản còn lại được trang bị công nghệ Projector LED hiện đại
Bản 1.6 AT tiêu chuẩn sử dụng đèn halogen dạng bi cầu
Một đặc điểm dễ nhận biết giữa các phiên bản của Elantra 2024 là bộ la-zăng với kích thước và cỡ lốp khác nhau, từ 15 inch trên bản tiêu chuẩn đến 18 inch trên bản cao cấp nhất. Thiết kế la-zăng của tất cả các phiên bản đều mang đậm phong cách thể thao và hiện đại. Thân xe được thiết kế thoải về sau, tạo cảm giác như một chiếc Coupe 4 cửa, với các đường dập gân zigzag nổi bật hơn nhiều so với phiên bản trước. Các chi tiết như trụ cửa sổ sơn đen, cột C kiểu mới, tay nắm cửa và gương chiếu hậu cùng màu thân xe tạo nên sự liền mạch và hài hòa cho tổng thể xe.
Mâm xe phiên bản 2.0 cao cấp
Mâm xe phiên bản N-Line
Thân xe nổi bật với những đường dập gân kiểu zigzag mạnh mẽ
Ở phần đuôi, Hyundai Elantra 2024 được trang bị cụm đèn hậu LED chia thành nhiều khoang, với dải LED thanh mảnh nối dài chạy suốt chiều ngang đuôi xe, tạo cảm giác rộng rãi và hiện đại. Riêng bản 1.6 tiêu chuẩn vẫn sử dụng công nghệ halogen. Để nhấn mạnh vẻ thể thao và đẳng cấp, cánh lướt gió và bộ body kit chỉ xuất hiện trên phiên bản N-Line, khẳng định vị thế của mẫu sedan hạng C cao cấp nhất trong dòng sản phẩm của Hyundai.
Cụm đèn hậu dạng LED chia thành nhiều khoang riêng biệt
Cánh lướt gió phía sau cùng bộ body kit chỉ có mặt trên bản N-Line
Nội thất Elantra 2024
Hyundai Elantra 2024 | 1.6 Tiêu chuẩn | 1.6 Đặc biệt | 2.0 Cao cấp | N-Line |
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Không | Không | Không | Có |
Ghế da cao cấp | Không | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | Có | Có |
Màu nội thất | Đen | Đen chỉ đỏ |
Khi tiến vào bên trong Hyundai Elantra 2024, người dùng sẽ dễ dàng nhận ra sự khác biệt giữa các phiên bản nhờ vào thiết kế khoang nội thất được phân cấp rõ ràng. Phiên bản N-Line đặc biệt nổi bật với tông màu đen chủ đạo, kết hợp cùng các đường chỉ đỏ trang trí tinh tế và logo "N" xuất hiện trên vô lăng, cần số, và ghế ngồi, tạo nên một không gian đậm chất thể thao.
Khoang lái trên các bản thấp cấp
Khoang lái đặc biệt trên bản N-Line
Vô lăng 3 chấu bọc da của bản N-Line được tích hợp lẫy chuyển số, trong khi các phiên bản khác sử dụng vô lăng 4 chấu. Tuy nhiên, tất cả đều được trang bị màn hình thông tin đa chức năng full kỹ thuật số kích thước 10.25 inch, cung cấp 4 chế độ lái (Normal, Eco, Sport, Smart) giúp cá nhân hóa trải nghiệm lái xe. Đối với bản tiêu chuẩn, vô lăng được bọc nhựa mềm, đi kèm cụm đồng hồ analog với màn hình màu 4.2 inch hiển thị các thông số như vòng tua, vận tốc, và mức nhiên liệu.
Màn hình đa thông tin full kỹ thuật số kích thước 10.25 inch
Đồng hồ trên bản 1.6 Tiêu chuẩn
Toàn bộ ghế ngồi trên Hyundai Elantra 2024 đều được bọc da mềm, ngoại trừ bản thấp cấp nhất sử dụng chất liệu nỉ. Hàng ghế trước thiết kế thể thao, với ghế lái chỉnh điện, sưởi và làm mát ghế trước chỉ có trên hai phiên bản cao cấp. Hàng ghế sau được thiết kế với tựa lưng hơi ngả và trần xe vuốt thoải, kết hợp với khoảng để chân rộng rãi, mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách. Bệ tỳ tay trung tâm đi kèm hai hộc để ly cũng được tích hợp trong lưng ghế giữa, duy trì sự tiện nghi quen thuộc.
Hàng ghế trước trên bản N-Line
Hàng ghế sau cho hành khách có những giây phút vận hành thoải mái nhất
Dung tích khoang hành lý của Elantra 2024 giảm nhẹ 6 lít so với phiên bản trước, còn 402 lít. Tuy nhiên, người dùng vẫn có thể gập hàng ghế sau để mở rộng không gian chứa đồ, đáp ứng nhu cầu chứa hành lý linh hoạt hơn.
Dung tích khoang hành lý 402L ở mức tiêu chuẩn
Tiện nghi Elantra 2024
Hyundai Elantra 2024 | 1.6 Tiêu chuẩn | 1.6 Đặc biệt | 2.0 Cao cấp | N-Line |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 6 loa | ||
Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | Full Digital 10.25 inch | ||
Màn hình cảm ứng giải trí trung tâm | 10.25 inch | |||
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có | Có | Có |
Bluetooth và nhận diện giọng nói | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Không | Có | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây chuẩn Qi | Không | Có | ||
Ðiều khiển hành trình | Không | Có | ||
Smartkey có chức năng khởi động từ xa | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | Không | Có | ||
Chế độ lái | Có | Có | Có | Có |
Hyundai Elantra 2024 được trang bị nhiều tiện ích hiện đại nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng. Nổi bật là màn hình giải trí trung tâm 10.25 inch tiêu chuẩn, được tích hợp liền mạch với cụm đồng hồ sau vô lăng, hỗ trợ đầy đủ các tính năng kết nối tiên tiến như Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth và nhận diện giọng nói. Trên các phiên bản cao cấp, hệ thống âm thanh 6 loa mang lại trải nghiệm âm thanh sống động trong mọi hành trình.
Sạc không dây chuẩn Qi
Ngoài ra, các tiện ích khác như cửa gió cho hàng ghế sau và chìa khóa thông minh hỗ trợ khởi động từ xa cũng được trang bị trên tất cả các phiên bản. Đặc biệt, từ phiên bản 1.6 đặc biệt trở lên, Hyundai Elantra 2024 còn được trang bị thêm các tính năng cao cấp như hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập, sạc không dây chuẩn Qi, điều khiển hành trình, phanh tay điện tử EPB, và Auto hold, mang đến sự tiện nghi và an toàn tối đa cho người lái.
So sánh các phiên bản Elantra 2024 về vận hành
Hyundai Elantra 2024 | 1.6 Tiêu chuẩn | 1.6 Đặc biệt | 2.0 Cao cấp | N-Line |
Động cơ | Gamma 1.6 MPI | Nu 2.0 MPI | Nu 2.0 MPI Smartstream 1.6 T-GDI | |
Dung tích xi lanh | 1.591 | 1.591 | 1.999 | 1.598 |
Công suất tối đa (hp @ rpm) | 128/6.300 | 128/6.300 | 159/6.200 | 204/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 155/4.850 | 155/4.850 | 192/4.500 | 265/1.500~4.500 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 | |||
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT | 7 DCT |
Hệ dẫn động | FWD | |||
Hệ thống treo trước | McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước - sau | Phanh đĩa |
Ở thế hệ thứ 7, Hyundai Elantra 2024 mang đến cho người dùng ba tùy chọn động cơ, đáp ứng đa dạng nhu cầu vận hành. Phiên bản 1.6 Tiêu chuẩn và 1.6 Đặc biệt được trang bị động cơ Gamma 1.6 MPI, sản sinh công suất 128 mã lực tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 155 Nm tại 4.850 vòng/phút, mang lại hiệu suất ổn định cho những chuyến đi hàng ngày.
Phiên bản Turbo được trang bị động cơ tăng áp Smartstream 1.6 T-GDI
Động cơ Nu 2.0 MPI
Phiên bản 1.6 Tiêu chuẩn và 1.6 Đặc biệt sử dụng chung động cơ Gamma 1.6 MPI
Phiên bản 2.0 Đặc biệt sử dụng động cơ Nu 2.0 MPI, cho công suất 159 mã lực tại 6.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 192 Nm tại 4.500 vòng/phút, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, giúp xe vận hành mượt mà và linh hoạt hơn.
Đáng chú ý nhất là phiên bản Turbo, được trang bị động cơ tăng áp Smartstream 1.6 T-GDI, sản sinh công suất tối đa 204 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 265 Nm tại 1.500-4.500 vòng/phút. Đi kèm với hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp DCT, phiên bản này có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong khoảng 7,7 giây, mang lại trải nghiệm lái đầy phấn khích và mạnh mẽ.
So sánh các phiên bản Elantra 2024 về an toàn
Hyundai Elantra 2024 | 1.6 Tiêu chuẩn | 1.6 Đặc biệt | 2.0 Cao cấp | N-Line |
Túi khí | 2 | 6 | 6 | 6 |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau | Cảm biến trước/sau | Cảm biến trước/sau | |
Chống bó cứng ABS | Có | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESP | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | Có | Có |
Dưới góc nhìn của một chuyên gia với 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực mua bán ô tô, có thể nhận thấy rằng các phiên bản Hyundai Elantra 2024 không có nhiều khác biệt đáng kể về hệ thống an toàn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở số lượng túi khí, với 2 túi khí trên bản 1.6 Tiêu chuẩn và 6 túi khí trên các phiên bản còn lại, cùng với việc tích hợp cảm biến trước/sau trên 2 phiên bản cao cấp, trong khi bản đặc biệt chỉ có cảm biến sau.
Ngoài ra, các trang bị an toàn hiện đại khác như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử, kiểm soát thân xe VSM, hệ thống chống trộm Immobilizer, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC đều được trang bị tiêu chuẩn.
Hyundai Elantra N-Line 2024 là phiên bản mang lại nhiều ưu thế với thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ và loạt tính năng hiện đại, hoàn toàn phù hợp cho những người đam mê cảm giác lái năng động và muốn trải nghiệm công nghệ tiên tiến. Trong khi đó, các phiên bản thấp cấp hơn, tuy có ít trang bị hơn, nhưng lại mang đến lựa chọn phù hợp hơn về giá cả, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn theo khả năng tài chính của mình.
Tin cũ hơn
Xe hybrid tầm giá 1 tỷ, nên chọn Haval H6 vừa ra mắt hay Toyota Corolla Cross?
So sánh toàn diện giữa các phiên bản Hyundai Tucson 2024
So sánh Mitsubishi Xpander 2024 và Toyota Veloz Cross 2024: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Skoda Karoq 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản xe Mitsubishi Attrage 2024: thông số, tiện ích, an toàn, động cơ
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh các phiên bản Toyota Avanza 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànToyota Avanza là một mẫu xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) cỡ nhỏ của Toyota, được giới thiệu lần đầu vào năm 2003. Ngày 25/09/2018, Toyota Avanza ra mắt lần đầu tiên tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe được nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia.
-
So sánh xe Elantra 2024 và Altis 2024 xe nào dành cho bạnHyundai Accent và Toyota Altis đều thuộc phân khúc sedan hạng C, với Accent đại diện cho thương hiệu xe nổi tiếng đến từ Hàn Quốc và Altis là mẫu xe của Toyota, một thương hiệu danh tiếng của Nhật Bản. Cả hai mẫu xe này đều được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại, đáp ứng tốt các tiêu chuẩn và nhu cầu của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.
-
So sánh GAC M6 Pro 1.5 Turbo GL và BYD M6 2024 về giá bán, động cơ, tiện nghi, an toànMặc dù là xe thuần điện nhưng BYD M6 lại có giá bán chỉ 756 triệu, thấp hơn so với đối thủ GAC M6 Pro 1.5 Turbo GL.
-
So sánh Mazda 3 2024 và Kia K3 2024 xe nào dành cho bạnMazda 3 và Kia K3 là hai mẫu sedan cỡ C thu hút sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những điểm khác biệt chính giữa Mazda 3 và Kia K3 để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn trong việc so sánh và lựa chọn mẫu xe phù hợp.
-
So sánh Subaru Forester 2024 và Hyundai Tucson 2024 nên chọn bản nàoViệc lựa chọn giữa hai mẫu SUV hàng đầu như Subaru Forester 2024 và Hyundai Tucson 2024 không hề dễ dàng.