Xe Sedan hạng C là gì? giá bao nhiêu tại Việt Nam?

Thứ Ba, 23/04/2024 - 17:12

Trong thực tế, việc chọn mua một chiếc Sedan hạng C thường mang lại nhiều ưu điểm hơn so với việc lựa chọn trong phân khúc hạng D. Không chỉ về mặt giá cả, mà còn về khả năng đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Điều này có nhiều nguyên nhân, nhưng một số lý do phổ biến bao gồm hiệu suất nhiên liệu tốt hơn, kích thước phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố, và giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa trong thời gian dài.

Các mẫu xe ô tô trong phân khúc Sedan hạng C là một trong những dòng xe phổ biến nhất trên toàn cầu, và điều này không phải là ngẫu nhiên. Với sự linh hoạt và đa dụng, chúng có khả năng đáp ứng các nhu cầu di chuyển từ đô thị đến xa lộ, thậm chí là những khu vực nông thôn.

Xe Sedan hạng C là gì

Các mẫu xe Sedan hạng C có chiều dài khoảng 4500mm, những mẫu xe trong phân khúc này đều mang lại không gian rộng rãi đủ cho 5 người lớn thoải mái. Đặc biệt, chúng thường được trang bị với động cơ từ 1.4 đến 2.2, và đôi khi còn lên đến 2.5, giúp cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.

Xe Sedan C hạng gồm những xe nào?

Tại thị trường Việt Nam, các mẫu xe thuộc Sedan hạng C gồm có: Mazda3, Kia K3, Hyundai Elantra, Toyota Corolla Altis, Honda Civic và MG5.

1. Xe Mazda 3

Mazda 3 2024 được phân phối tại Việt Nam với 6 phiên bản đi kèm giá bán niêm yết như sau:

Phiên bản xe Mazda 3 2024 Giá bán (triệu đồng)
Mazda 3 1.5L Deluxe (sedan) 579
Mazda 3 1.5L Luxury (sedan) 619
Mazda 3 1.5L Premium (sedan) 729
Mazda 3 1.5L Signature (sedan) 739
Mazda 3 1.5L Luxury (Sport) 639
Mazda 3 1.5L Premium (Sport) 679

Mazda 3 mẫu sedan hạng c tại Việt Nam

Mazda, khởi nguồn từ năm 1920 tại Hiroshima, Nhật Bản, ban đầu mang tên Toyo Cork Kogyo trước khi đổi thành Toyo Kogyo. Ban đầu, công ty chủ yếu sản xuất thiết bị máy móc, nhưng đến năm 1929 đã chế tạo động cơ ô tô đầu tiên. Những chiếc sedan đầu tiên của Mazda xuất hiện vào năm 1940, nhưng do chiến tranh, sản xuất bị gián đoạn và chỉ được tái khởi động vào năm 1959 khi động cơ xoay nổi tiếng của họ ra đời.

Tại thị trường Việt Nam, Mazda lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1994 thông qua Liên doanh ô tô Hòa Bình (VMC), với việc nhập khẩu, lắp ráp và phân phối. Tuy nhiên, đến năm 2005, hoạt động sản xuất này đã ngừng lại.

Đầu năm 2011, công ty VinaMazda thuộc Thaco đã ký kết hợp tác với Mazda Motors (Nhật Bản), mang thương hiệu Mazda quay trở lại thị trường Việt Nam với diện mạo mới mẻ và sức sống từ các mẫu xe thể thao năng động. Nhà máy sản xuất và lắp ráp ô tô du lịch Vina Mazda được đặt tại khu kinh tế mở Chu Lai, tỉnh Quảng Nam, với công suất tối đa đạt 10.000 xe mỗi năm.

Mazda nổi tiếng với thiết kế thẩm mỹ cao và trang bị hiện đại. Bảng giá xe Mazda tại Việt Nam hiện nay rất cạnh tranh so với các đối thủ, góp phần giúp thương hiệu này ngày càng thành công trên thị trường Việt Nam. Năm 2023, Mazda nằm trong top 5 thương hiệu ô tô bán chạy nhất với doanh số liên tục tăng trưởng.

Đánh giá sơ bộ về xe Mazda 3 2024

Trên thị trường Việt Nam, Mazda 3 vẫn duy trì sự hiện diện với cả hai phiên bản sedan và sport. Phiên bản sedan bao gồm ba biến thể: Deluxe, Luxury và Premium, với mức giá dao động từ 669 đến 759 triệu đồng. Trong khi đó, phiên bản sport có hai biến thể: Luxury và Premium, với giá lần lượt là 699 và 759 triệu đồng.

Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt ở thị trường Việt Nam, Mazda 3 đối đầu với các đối thủ mạnh mẽ như Kia K3 (từ 584 đến 819 triệu đồng), Honda Civic (từ 730 đến 875 triệu đồng), Hyundai Elantra (từ 599 đến 799 triệu đồng) và đặc biệt là Toyota Corolla Altis (từ 719 đến 868 triệu đồng).

So với các đối thủ trong phân khúc, giá bán của Mazda 3 không có sự chênh lệch đáng kể. Sự đa dạng về phiên bản cũng giúp người tiêu dùng dễ dàng hơn trong quá trình lựa chọn.

Mazda 3 thế hệ thứ 4, ra mắt lần đầu vào năm 2019, mặc dù đã có mặt trên thị trường một thời gian nhưng vẫn giữ được sức hút đối với người tiêu dùng. Thiết kế quen thuộc nhưng vẫn gây ấn tượng mạnh mẽ, cùng với ngôn ngữ thiết kế "Kodo" đặc trưng của Mazda, đã được điều chỉnh để tạo ra một phong cách tinh tế hơn.

Mazda 3 không chú trọng vào các đường nét cứng cáp, gãy gọn như một số đối thủ như KIA K3 hay Honda Civic. Thay vào đó, Mazda 3 được thiết kế với sự thanh lịch và lịch lãm, kết hợp cùng lưới tản nhiệt cỡ lớn có viền crôm bóng bẩy.

Ngoại thất của Mazda 3 cũng được nâng cấp với các tính năng như hệ thống chiếu sáng LED tự động, la-zăng hợp kim 18 inch, ống xả kép...

Về kích thước, Mazda 3 sedan có chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.660 x 1.795 x 1.440 mm, chiều dài cơ sở 2.725 mm và khoảng sáng gầm 145 mm. Các thông số này không chênh lệch quá nhiều so với các đối thủ trong phân khúc.

Hiện tại, Mazda 3 tại Việt Nam chỉ còn phiên bản sử dụng động cơ nạp khí tự nhiên 1.5L, công suất 110 mã lực và mô-men xoắn 146 Nm, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp.

Tổng thể, khối động cơ này của Mazda 3 mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu và đáp ứng được nhu cầu di chuyển hàng ngày. Tuy nhiên, so với các đối thủ như KIA K3 hay Honda Civic, khối động cơ này không mạnh mẽ bằng. Vô-lăng của xe cung cấp trải nghiệm lái chính xác và linh hoạt. Mazda 3 cũng được trang bị công nghệ an toàn hàng đầu phân khúc như i-Activsense với các tính năng như kiểm soát hành trình thích ứng MRCC, hỗ trợ phanh chủ động thông minh SBS, kiểm soát và giữ làn đường LAS, cảnh báo chệch làn đường LDWS, cảnh báo điểm mù BSM và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA...

2. Giá và các đời xe Kia K3

Phiên bản xe Kia K3 Giá niêm yết (triệu đồng)
Kia K3 1.6 MT 549
Kia K3 1.6 Luxury 564
Kia K3 1.6 Premium 599
Kia K3 2.0 Premium 639
Kia K3 1.6 Turbo GT 734

Kia K3 màu xanh 2024

KIA K3, tên gọi mới của Cerato, chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 24/9/2021. Việc đổi tên từ Cerato sang K3 nằm trong chiến lược đồng bộ hóa tên gọi sản phẩm của KIA trên toàn cầu.

Cerato, tiền thân của K3, đã là mẫu xe bán chạy tại Việt Nam. Năm 2020, với 12.033 xe được bán ra, KIA Cerato không chỉ dẫn đầu phân khúc sedan hạng C mà còn đứng thứ 7 trong top 10 ô tô bán chạy nhất thị trường.

Để tiếp nối thành công này, Trường Hải Thaco đã nâng cấp và đổi tên Cerato thành K3, mang đến một mẫu sedan hạng C hoàn thiện hơn cho khách hàng Việt. KIA K3 có một số thay đổi về ngoại thất, nhưng nâng cấp chủ yếu tập trung vào nội thất với nhiều tiện nghi hiện đại.

Giá KIA K3 tăng nhẹ so với mô hình trước nhưng vẫn giữ mức cạnh tranh nhất trong phân khúc, tiếp tục là điểm mạnh thu hút người tiêu dùng. Năm 2022, KIA K3 đạt doanh số ấn tượng với 11.404 xe bán ra, dẫn đầu phân khúc sedan hạng C. Đến nay, KIA K3 vẫn là mẫu sedan cỡ C được ưa chuộng tại Việt Nam.

KIA K3 là bản nâng cấp giữa vòng đời của mẫu sedan hạng C KIA Cerato, với mục tiêu đồng bộ hóa tên gọi trên toàn cầu. Tại Việt Nam, KIA K3 có giá niêm yết từ 584 - 779 triệu đồng, mức giá thấp nhất trong phân khúc, giúp xe dễ dàng chinh phục người tiêu dùng và duy trì vị thế dẫn đầu.

Do vừa được nâng cấp vào tháng 9/2021, KIA K3 2024 nhiều khả năng sẽ không có thay đổi so với mô hình 2022. Xe sở hữu diện mạo mới trẻ trung, sang trọng và thể thao hơn, đặc biệt ấn tượng với lưới tản nhiệt hình mũi hổ liền mạch cụm đèn chiếu sáng trước. Logo thương hiệu mới cùng la-zăng 17 inch thiết kế độc đáo tạo cảm giác sang trọng, gợi nhớ đến các mẫu xe Lexus.

Nội thất KIA K3 2024 có nhiều cải tiến, dù chưa thực sự nổi bật. Hệ thống màn hình giải trí nâng cấp lên 10,25 inch, lớn nhất phân khúc, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto là điểm nhấn đáng chú ý. Mặc dù kích thước không thay đổi so với thế hệ trước, KIA K3 vẫn là mẫu sedan C rộng rãi nhất. Ghế ngồi kết hợp hai tông màu đỏ - đen tạo cảm giác thể thao, bắt mắt.

Động cơ KIA K3 2024 không thay đổi so với phiên bản trước. Tổng thể, KIA K3 2024 đáp ứng tốt nhiều tiêu chí, đặc biệt về ngoại hình, và bổ sung thêm tiện nghi để nâng cao trải nghiệm khách hàng, củng cố vị thế dẫn đầu của mình.

3. Giá bán Hyundai Elantra 2024 và lịch sử hình thành

Giá niêm yết xe Hyundai Elantra 2024

Phiên bản Hyundai Elantra Giá niêm yết (triệu)
N-Line 799
2.0 AT Cao cấp 729
1.6 AT Đặc biệt 669
1.6 AT Tiêu chuẩn 599

Lịch sử hình thành và phát triển Hyundai Elantra

Hyundai Elantra màu trắng 2024

Thế hệ đầu tiên ( 1990 – 1995)

Thế hệ đầu tiên của Elantra với mã J1 được trang bị động cơ Mitsubishi 1.6 lít, 4 xy lanh, mang lại hiệu suất 113 mã lực tại 6000 vòng/phút và tăng tốc từ 0-97km/h trong 9.5 giây. Xe có thể đạt vận tốc tối đa 187 km/h và tiêu thụ nhiên liệu khoảng 10,7 lít/100km khi di chuyển trong thành phố. Không lâu sau đó, Hyundai quyết định nâng cấp động cơ lên 1.8 lít (124 mã lực) và cung cấp hai tùy chọn hộp số: tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp.

Thế hệ thứ hai (1996-2000)

Được ra mắt vào năm 1995, Elantra thế hệ thứ hai (mã RD hoặc J2) xuất hiện dưới dạng một chiếc sedan và station wagon. Tại thị trường Hàn Quốc, nó được biết đến là sedan "Hyundai Avante" hoặc wagon "Avante Touring". Một số thị trường xuất khẩu như Úc và châu Âu chào đón loạt xe với tên gọi "Hyundai Lantra".

Thế hệ tiếp theo của Elantra, mặc dù đã được cải tiến so với phiên bản trước đó nhưng vẫn còn thiếu sự phù hợp với nhiều người. Cả phiên bản sedan và wagon đều được trang bị các tùy chọn động cơ mới bao gồm động cơ xăng 4 xy lanh thẳng hàng 1.5 lít (82 mã lực), 1.8 lít (127 mã lực) và động cơ xăng đốt nghèo 1.5 lít (89 mã lực). Túi khí cũng được thêm vào trong các tính năng an toàn.

Hyundai Elantra/Lantra nhận được một lưới tản nhiệt mới vào các năm 1998 và 1999 cùng với động cơ 2.0 lít mạnh mẽ hơn.

Nói chung, Elantra thế hệ thứ hai đại diện cho một lựa chọn mua xe khá hợp lý trong phân khúc xe giá rẻ. Mặc dù không được đánh bóng như các sản phẩm từ Honda, Nissan Toyota, nhưng nó vẫn được trang bị tốt và mang lại cảm giác lái tương đối thú vị.

Thế hệ thứ ba (2000 – 2006)

Elantra thế hệ thứ ba được sản xuất từ năm 2001 đến năm 2006 và đưa ra một bước tiến đáng kể so với các phiên bản trước đó. Sedan Elantra có kích thước lớn hơn từ bên trong ra ngoài và bề mặt kim loại được cải thiện, mang lại vẻ ngoài sang trọng hơn. Độ tin cậy và chất lượng tổng thể cũng đã được cải thiện đáng kể. Danh sách các tính năng tiêu chuẩn của chiếc xe khá phong phú so với giá thành của nó, bao gồm các tiện ích như điều hòa không khí, cửa sổ điều khiển điện, túi khí bên, bánh xe 15 inch, đài phát thanh AM/FM. Động cơ 2.0 lít sản sinh công suất 135 mã lực (tăng lên thành 138 mã lực sau năm 2003) và được kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp.

Hatchback Elantra, Elantra GT cũng được giới thiệu vào năm 2002 và đi kèm với các tính năng tiêu chuẩn bổ sung như ghế da và đầu đĩa CD. Ban đầu, phiên bản sedan chỉ có sẵn với phiên bản cơ bản GLS, nhưng từ năm 2003, khách hàng mua sedan Elantra có thêm một lựa chọn nữa là phiên bản cao cấp hơn GT. Mặc dù vẫn thiếu đi sự tinh tế của các đối thủ hàng đầu trong phân khúc như Honda Civic, thế hệ thứ ba của Hyundai Elantra vẫn tỏa sáng như một sự lựa chọn đáng tin cậy cho những khách hàng đang tìm kiếm giá trị tốt nhất cho tiền bạc của họ.

Thế hệ thứ tư (2006–2010)

Sedan Elantra thế hệ thứ tư được tái thiết kế lần đầu tiên được giới thiệu tại triển lãm ô tô New York 2006 và sản xuất cho năm mô hình 2007. Đặt Elantra như một đối thủ chính thống trong phân khúc xe nhỏ, Hyundai đã cập nhật phong cách mới của Elantra, nâng cao chất lượng lái xe và khả năng xử lý, cũng như nâng cấp nội thất lên mức độ gần như tối ưu.

Elantra sedan được cung cấp trong hai phiên bản chính: GLS và SE. Phiên bản GLS được trang bị tốt một cách hợp lý, mặc dù thiếu hệ thống kiểm soát lực kéo và cân bằng. Sau đó, những tính năng này đã trở thành tiêu chuẩn trên phiên bản SE từ năm 2007. SE cũng sở hữu nhiều tính năng và hệ thống treo thể thao. Trong quá trình lái, có lúc bạn cũng có thể nhìn thấy dòng chữ Elantra Limited hoặc Elantra Blue – những phiên bản xe được Hyundai ra mắt chỉ trong các năm 2007 và 2010.

Elantra thế hệ thứ tư được trang bị động cơ 4 xy lanh dung tích 2.0 lít, có thể sản sinh công suất 138 mã lực và mô-men xoắn 184 Nm, kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp. Các xe bán tại bang California – nơi có các quy định nghiêm ngặt về lượng khí thải – sản sinh công suất thấp hơn một chút, khoảng 132 mã lực.

Trong giai đoạn phát triển của Elantra thế hệ thứ ba, Hyundai chỉ thực hiện ít thay đổi. Vào năm 2009, Elantra được nâng cấp hệ thống treo, vô-lăng, thiết bị nội thất mới và màn hình truyền thông không dây. Một cổng âm thanh USB/iPod cũng được tích hợp.

Nói chung, nhiều nhà phê bình đã ấn tượng với Elantra thế hệ thứ tư và đánh giá cao nội thất tiện nghi, rộng rãi, chất lượng lái xe dễ chịu, đặc biệt là giá trị mà chiếc xe của Hàn Quốc này mang lại.

Thế hệ thứ năm (2010 – đến nay)

Elantra thế hệ thứ năm, cũng là thế hệ đương thời, được giới thiệu lần đầu tại Triển lãm ô tô quốc tế Busan dưới tên gọi "Avante" và mã MD vào tháng tư năm 2010. Chiếc xe sản xuất cho năm 2011 này đã trải qua một quá trình tái thiết kế hoàn toàn với kiểu dáng hấp dẫn, nhiều tính năng mới và đương nhiên, không thể bỏ qua sức mạnh vô cùng ổn định.

Elantra sedan có hai phiên bản chính: GLS và Limited. Phiên bản GLS được trang bị bánh xe 15 inch, hệ thống điều hòa không khí, gương nhiệt, các phụ kiện điện đầy đủ và một hệ thống âm thanh 6 loa với giao diện iPod/USB. Các tùy chọn bổ sung bao gồm bánh xe hợp kim, đèn sương mù và ghế sưởi phía trước.

Phiên bản Limited nâng cấp với trang bị tiêu chuẩn như bánh xe hợp kim, cửa sổ trời, ghế sưởi bọc da cùng một loạt các tùy chọn bao gồm khóa thông minh, hệ thống định vị vệ tinh, camera chiếu hậu và một hệ thống âm thanh cao cấp.

Sức mạnh của Elantra đến từ động cơ 1.8 lít 4 xy lanh thẳng hàng có công suất 148 mã lực và mô-men xoắn 178 Nm. Các mẫu xe GLS cung cấp hộp số sàn 6 cấp tiêu chuẩn cùng với hộp số tự động 6 cấp tùy chọn, trong khi phiên bản Limited chọn số tự động làm thiết bị tiêu chuẩn.

Elantra bán tại California hoặc các bang có các tiêu chuẩn phát thải tương tự phải đạt được chứng nhận SULEV/PZEV, do đó, công suất giảm xuống còn 145 mã lực và mô-men xoắn 176 Nm.

Nhìn vào bên trong Elantra, bạn sẽ tìm thấy một cabin vượt trội so với hầu hết các đối thủ trong phân khúc. Khu vực kiểm soát trung tâm được thiết kế một cách tinh tế. Mặc dù vật liệu không phải là tốt nhất so với các đối thủ nhưng vẫn mang lại cái nhìn sang trọng. Không gian đầu rộng rãi và bán kính vô-lăng nhỏ hơn cũng giúp tạo ra một không gian nội thất thoải mái. Ngoài ra, Hyundai Elantra còn ghi điểm với khả năng tiết kiệm nhiên liệu xuất sắc 8.15/ 5.9/7.17 lít/100km trong thành phố/cao tốc/tổng hợp và phong cách đặc biệt. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ, Hyundai Elantra là một lựa chọn tuyệt vời.

"Hyundai Elantra tiếp tục tradtion của Sonata với kiểu dáng hấp dẫn và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Nó có thể không phải là một cái gì đó nổi bật trong một số mặt, nhưng chiếc xe nhỏ này đã làm mọi thứ rất tốt. Nó tạo ra một gói hấp dẫn trong phân khúc cạnh tranh khốc liệt này." — Hướng dẫn của người tiêu dùng (sedan, 2012).

"Những người đam mê xe có thể thích một chiếc xe thể thao hơn như Mazda3 hoặc Civic, tuy nhiên, số đông người mua ở phân khúc này lại không phải là những tín đồ đó. Đối với họ, Hyundai cung cấp một lựa chọn chắc chắn để cân nhắc, mang đến các tính năng sẵn có như màn hình định vị 7 inch, âm thanh cao cấp 360W và chìa khóa nhận diện ở khoảng cách gần."

4. Xe Toyota Corolla Altis

Giá niêm yết xe Toyota Corolla Altis 2024

Phiên bản Toyota Corolla Altis Giá niêm yết(triệu đồng)
Corolla Altis 1.8HEV (Trắng ngọc trai) 868
Corolla Altis 1.8HEV (Màu khác) 860
Corolla Altis 1.8V (Trắng ngọc trai) 773
Corolla Altis 1.8V (Màu khác) 765
Corolla Altis 1.8G (Trắng ngọc trai) 727
Corolla Altis 1.8G (Màu khác) 719

Lịch sử hình thành và phát triển xe Toyota Corolla Altis

Corolla Altis 2024 màu đỏ

Thế hệ đầu tiên (1966-1970)

Năm 1966, Toyota bắt đầu nghiên cứu và phát triển dòng xe Corolla Altis. Đến năm 1968-1969, Toyota Corolla Altis thế hệ đầu tiên chính thức ra mắt tại thị trường Mỹ. Mẫu xe ngay lập tức thu hút sự chú ý nhờ vào kiểu dáng đơn giản, nhỏ gọn và sử dụng động cơ 1.1L với công suất 60 mã lực, con số này hoàn hảo cho thế hệ đầu tiên của dòng xe từ Nhật Bản. Đi kèm là hộp số sàn 4 cấp và trang bị giảm chấn bằng nhíp. Giá bán khởi điểm vào thời điểm đó là từ 1700$.

Thế hệ thứ 2 (1970-1974)

Corolla Altis thế hệ thứ 2 được ra mắt vào năm 1970 với nhiều cải tiến đáng kể, đặc biệt là về kích thước để tăng không gian rộng rãi trong cabin, với việc kéo dài chiều dài cơ sở. Sức mạnh của động cơ cũng được nâng cấp, sử dụng cỗ máy mới OHV 1.2L có công suất 73 mã lực, tăng 13 mã lực so với thế hệ trước. Đáng chú ý, ngoài hộp số sàn 4 cấp được nâng cấp lên thành 5 cấp, Altis thế hệ thứ 2 còn có lựa chọn hộp số tự động lần đầu tiên. Trên thị trường quốc tế (trừ thị trường Hoa Kỳ), Toyota cũng giới thiệu thêm hai phiên bản Corolla Levin và Corolla Sprinter Trueno, cả hai đều được trang bị động cơ trục cam đôi, góp phần tăng doanh số cho dòng Corolla. Từ năm 1970, Corolla Altis đã trở thành một hiện tượng và đồng thời là mẫu xe bán chạy nhất trên toàn cầu.

Thế hệ thứ 3 (1974-1979)

Altis thế hệ thứ 3 đã ra mắt với 5 phiên bản khác nhau, từ 2 cửa mái cứng đến wagon 5 cửa. Trong số này, phiên bản 2 cửa sử dụng động cơ 1.2L (1976), trong khi các phiên bản khác được trang bị động cơ 1.6L. Thế hệ thứ 3 của Altis đánh dấu một bước tiến quan trọng, đồng thời khẳng định sự phát triển mạnh mẽ trên thị trường Mỹ.

Thế hệ thứ 4: (1979-1983)

Altis thế hệ thứ 4 của Toyota được tập trung vào việc cải tiến và đổi mới về sức mạnh của động cơ. Hãng xe Nhật Bản đã quyết định chuyển từ động cơ OVH (xilanh nằm trên đầu xilanh) sang động cơ có xilanh nhôm và trục cam đơn SOHC (xilanh nằm trên nắp máy) cùng công nghệ phun xăng điện tử, đồng thời nâng cấp nội thất với không gian rộng rãi. Tuy nhiên, các thay đổi này chỉ áp dụng cho thị trường trong nước Nhật Bản.

Thế hệ thứ 5: (1983-1987)

Altis thế hệ thứ 5 của Toyota đánh dấu lần đầu tiên hãng cung cấp hệ thống dẫn động cầu trước. Tuy nhiên, sự chú ý chủ yếu của khách hàng được hướng đến "siêu phẩm" Corolla Altis GT-S, biệt danh "AE86", với hai biến thể coupe và hatchback được trang bị hệ thống dẫn động cầu sau hiện đại. Corolla Altis GT-S được coi là dòng xe thể thao và là lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích môn drift. Để thu hút sự quan tâm, Corolla Altis GT-S trang bị động cơ 4A-GE có trục cam đôi, sản sinh công suất lên đến 124 mã lực. Một phiên bản khác cũng được giới thiệu với tên gọi Corolla FX16, sử dụng động cơ DOHC và hệ thống dẫn động cầu trước.

Thế hệ thứ 6: (1987-1991)

Trong buổi ra mắt Altis thế hệ thứ 6, nhiều khách hàng cảm thấy tiếc nuối khi Toyota quyết định loại bỏ hệ dẫn động cầu sau trên bản Coupe, chỉ giữ lại dẫn động cầu trước. Tuy nhiên, hãng xe Nhật đã biết cách xoa dịu bằng cách giới thiệu bản Corolla Wagon với hệ dẫn động 4 bánh AWD vào năm 1989. Từ năm 1990 trở đi, tất cả các mẫu xe Corolla Altis đều sử dụng động cơ phun nhiên liệu, với công suất thấp nhất là 102 mã lực. Riêng bản Corolla GT-S có sức mạnh lên đến 130 mã lực. Đến năm 1991, biến thể Coupe chính thức bị khai tử, đóng lại một kỷ nguyên lừng lẫy của biến thể này.

Thế hệ thứ 7 (1991-1995)

Trong thế hệ thứ 7 của Altis, Toyota bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến giá cả để Altis trở nên dễ dàng tiếp cận hơn, "phải chăng" hơn. Corolla đã trải qua nhiều thay đổi về mặt thẩm mỹ, trở nên chắc chắn hơn. Hệ thống treo độc lập được trang bị làm tiêu chuẩn như trên các mẫu xe ngày nay. Động cơ mới 4A-GE với 5 van trên mỗi xi lanh, van nạp mới có đường kính lớn hơn, giúp hiệu suất nạp tốt hơn. Nhờ vào điều này, doanh số bán hàng liên tục tăng mạnh trong giai đoạn này. Thế hệ thứ 7 cũng đánh dấu sự quan trọng khi Corolla Altis chuyển từ phân khúc xe siêu nhỏ lên xe hạng trung. Thế hệ Corolla này trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong lịch sử của ngành công nghiệp ô tô.

Thế hệ thứ 8 (1995-2000)

Năm 1995, thế hệ thứ 8 của Altis được giới thiệu, và đến năm 1997, thế hệ này mới chính thức ra mắt trên thị trường Bắc Mỹ. Trong thế hệ mới này, Toyota tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu cho Altis bằng cách sử dụng khối động cơ 1ZZ-FE sản sinh công suất 120 mã lực. Vào năm 2000, Toyota cải tiến động cơ bằng công nghệ VVT-i, giúp tăng thêm 5 mã lực.

Thế hệ thứ 9 (2000-2007)

Altis thế hệ thứ 9 được ra mắt vào năm 2000 và có mặt trên thị trường Mỹ vào năm 2002. Trong thế hệ này, Toyota tập trung vào việc cải thiện cảm giác lái thể thao cho Altis. Mặc dù sử dụng cùng khối động cơ 1.8L nhưng công suất đã được nâng lên 130 mã lực. Altis được trang bị hai tùy chọn hộp số, bao gồm số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp. Đây có thể coi là thế hệ thành công nhất trong lịch sử của Corolla, với kích thước lớn hơn, rộng rãi hơn và mạnh mẽ hơn. Đặc biệt, vào năm 2005, Toyota đã giới thiệu phiên bản thể thao Altis XRS, trang bị động cơ 2.4L 2ZZ-GE cùng với một hộp số sàn 6 cấp, mang lại công suất lên đến 170 mã lực, đây là động cơ chia sẻ với mẫu xe Toyota Celica. Mẫu XRS còn được trang bị hệ thống treo mới đi kèm với các la-zăng trẻ trung hơn.

Thế hệ thứ 10 (2007-2013)

Trong thời điểm này, Corolla tiếp tục giữ vững ngôi đầu về doanh số xe bán ra, ngoại thất được cải thiện với nhiều đường nét góc cạnh hơn. Tuy nhiên, trước sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ với diện mạo hấp dẫn và công nghệ tiên tiến hơn, Toyota cũng phải điều chỉnh. Vì vậy, Altis thế hệ thứ 10 được trang bị nhiều tính năng tiện ích như hệ thống kiểm soát độ bám đường (Traction Control), khả năng kết nối với iPod, Bluetooth, và vô-lăng được trang bị các nút điều khiển hệ thống âm thanh. Trong khi đó, động cơ chỉ được nâng cấp nhẹ với công suất đạt 132 mã lực, tăng thêm 2 mã lực.

Thế hệ thứ 11 (2013-2018)

Altis thế hệ thứ 11 hiện đang là thế hệ mới nhất tại thị trường Việt Nam, ra mắt từ ngày 23/9/2014. So với thế hệ thứ 10, khoang cabin đã được mở rộng đáng kể nhờ trục cơ sở được kéo dài thêm 100 mm, lên đến 2700 mm. Cải tiến mạnh mẽ trong tiện nghi cũng đã được thực hiện với sự xuất hiện của nhiều tính năng mới như Smart Entry, Start/Stop, ghế chỉnh điện, màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth, AUX và USB. Bên cạnh đó, diện mạo của Altis thế hệ thứ 11 cũng trở nên bắt mắt hơn.

Tuy nhiên, đối diện với sức ép từ các đối thủ mạnh mẽ như Mazda 3, Kia Cerato với những ưu điểm về diện mạo trẻ trung, hấp dẫn, cùng hệ thống giải trí hiện đại, Altis dường như trở thành "một ông già" và dần bị tụt lại phía sau. Đến cuối năm 2018, doanh số của Mazda3 đã đạt 13.446 chiếc, gấp 2,5 lần so với Toyota Corolla Altis.

Thế hệ thứ 12

Vào đầu tháng 9/2019, Altis thế hệ thứ 12 đã chính thức ra mắt tại Thái Lan và gây ra một làn sóng lớn với sự thay đổi đáng kinh ngạc. Altis mới sở hữu diện mạo thể thao, góc cạnh hơn và tiếp cận với đàn anh Camry thay vì kiểu dáng tròn trịa đã khiến Altis trở nên "lão luyện". Khoang cabin cũng được nâng cấp sang trọng hơn, đặc biệt là việc tích hợp các tính năng giải trí hiện đại để cạnh tranh với các đối thủ. Điều đáng chú ý nhất là khả năng tương thích với Apple CarPlay và Android Auto.

Sau Thái Lan, Malaysia cũng đã chào đón Altis thế hệ thứ 12 một cách chính thức. Dự kiến thế hệ mới sẽ sớm có mặt tại Việt Nam để cạnh tranh giành lại ngôi vương trong phân khúc sedan hạng C mà trước đây đã thuộc về nó.

5. Xe Honda Civic 2024

Giá niêm yết xe Honda Civic 2024

Phiên bản Honda Civic Giá niêm yết(triệu đồng)
Honda Civic E 730
Honda Civic G 770
Honda Civic RS 870

Lịch sử hình thành và phát triển xe Honda Civic

Honda Civic màu đỏ

Đời Honda Civic đầu tiên (1972 – 1979)

Honda Civic đời đầu xuất hiện vào năm 1972 và sau đó được tung ra thị trường chỉ sau 1 năm. Xe được trang bị động cơ 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa lên đến 50 mã lực và có các phiên bản coupe, 3 cửa, 5 cửa hatchback và station wagon 5 cửa.

Với mẫu xe Honda Civic FF2-box đời đầu, Honda đã đứng vững là hãng xe tiên phong trên thị trường và giành được nhiều giải thưởng quan trọng. Tại Nhật Bản, xe đã đoạt giải "Chiếc xe của năm tại Nhật" do tạp chí Motor Magazine bình chọn. Trên toàn thế giới, Honda Civic xếp thứ ba trong giải thưởng "Chiếc xe của năm" tại Châu Âu, một thành tựu đáng chú ý cho một chiếc xe Nhật Bản vào thời điểm đó. Ngoài ra, Honda Civic cũng giành giải "Chiếc xe của năm 1974" của Tạp chí Road Test tại Hoa Kỳ, một giải thưởng danh giá dành cho các chiếc xe nhập khẩu.

Đời Honda Civic thứ 2 (1979 – 1983)

Sau 7 năm, với mục tiêu tạo ra một chiếc xe chất lượng cao đại diện cho những thành tựu của thập kỷ 80, Honda đã lần đầu tiên cải tiến toàn bộ thiết kế mẫu xe Civic, mang lại tính kinh tế vượt trội và cảm giác thoải mái cho cả người lái và hành khách.

Vào năm 1980, Honda giới thiệu động cơ CVCC-II, giúp cải thiện hiệu suất sử dụng nhiên liệu. Năm 1981, hãng cho ra mắt chiếc Civic Country wagon và Civic sedan 4 cửa, đánh dấu bước chuyển giao sang hệ thống truyền động nằm phía trước.

Trong thế hệ thứ 2 này, Honda Civic đã vinh dự được trao giải "Chiếc xe nhập khẩu của năm 1980" do Tạp chí Motor Trend magazine bình chọn.

Đời Honda Civic thứ 3 (1983 – 1987)

Với mục tiêu tối đa hóa không gian và tối thiểu hóa thiết bị cho người dùng, Honda đã phát triển các mẫu Civic 3, 4 và 5 cửa như hatchback 3 cửa, sedan 4 cửa và shuttle 5 cửa, mang lại một không gian xe vô cùng thoải mái.

Năm 1984, hãng xe Nhật Bản tiếp tục giới thiệu Civic Si với động cơ DOHC được phát triển từ công nghệ dành cho xe đua công thức 1. Ngay từ khi ra mắt, chiếc xe đã nhận được sự đón nhận nồng nhiệt từ người dùng nhờ vào thiết kế hiện đại, và đã giành giải thưởng “Chiếc xe của năm tại Nhật Bản” vào năm 1984. Tại Mỹ, Civic này đã đứng đầu trong đợt kiểm tra hiệu suất nhiên liệu của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Mỹ năm 1984, liên tiếp hai năm. Ở Châu Âu, cũng đã có giải thưởng thiết kế xe Torino-Piedmont năm 1984 dành cho chiếc xe này.

Đời Honda Civic thứ 4 (1987 – 1991)

Trong khi tạo không gian thoải mái cho người dùng là ưu tiên trong thế hệ thứ ba, thế hệ thứ tư của dòng xe này lại tập trung vào việc nâng cấp cảm giác lái. Honda đã phát triển động cơ 16 van Hyper với 5 loại dung tích khác nhau từ 1.300cc đến 1.500cc, kết hợp với hệ thống giảm xóc kép bốn bánh.

Năm 1989, Honda Civic SiR được giới thiệu với trang bị động cơ cao cấp DOHC VTEC, mở ra một cuộc cách mạng trong công nghệ điều chỉnh van. Nghiên cứu này đã được vinh danh với giải thưởng “Bánh lái vàng” từ báo Đức Bild am Sonntag, cùng với vị trí dẫn đầu trong cuộc khảo sát năm 1989 về chất lượng và niềm tin đối với xe hơi được tổ chức bởi tạp chí France\\\\\\\\\\\\\\’s L\\\\\\\\\\\\\\’Automobile.

Đời Honda Civic thứ 5 (1991 – 1995)

Trong thế hệ thứ năm, Honda Civic thu hút bởi kiểu dáng mạnh mẽ, hướng tới tương lai và không gian nội thất thoải mái, phù hợp với nhu cầu của người dùng trẻ tuổi.

Động cơ VTEC cung cấp cho xe khả năng vận hành tuyệt vời và hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu. Có các loại động cơ như DOHC VTEC 170 mã lực, VTEC-E siêu tiết kiệm nhiên liệu và VTEC cân bằng cao. Những cải tiến này đánh dấu sự tiến bộ đáng kể về mặt thân thiện với môi trường và an toàn, cùng với tính năng phụ tùng thay thế cao. Honda Civic thế hệ này cũng được vinh danh với giải thưởng “Chiếc xe Nhật Bản của năm” hai năm liên tiếp vào 1991 và 1992.

Đời Honda Civic thứ 6 (1995 – 2000)

Honda Civic thế hệ thứ sáu đã trải qua nâng cấp để trở thành một lựa chọn điển hình đáp ứng đa dạng nhu cầu của người tiêu dùng trong thời đại mới. Xe được thiết kế kết hợp chặt chẽ với các công nghệ mới nhằm đáp ứng mong muốn về hiệu suất vận hành mạnh mẽ, tính an toàn cao và khí thải thấp. Các công nghệ mới này bao gồm động cơ VTEC 3 cấp, giúp xe có công suất cao và tiết kiệm nhiên liệu, cùng với hộp số đa dụng (Honda Multimatic) - một loại hộp số thế hệ mới có khả năng biến đổi tốc độ mạnh mẽ.

Đời Honda Civic thứ 7 (2000 – 2005)

Trong thế hệ thứ bảy của Honda Civic, việc thiết kế được tập trung để tạo ra không gian cabin rộng rãi nhất có thể, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu và mang lại trải nghiệm vận hành êm ái và an toàn cho người sử dụng.

Khoang nội thất của Honda Civic thế hệ thứ bảy được thiết kế để mang lại cảm giác thoải mái và rộng rãi hơn, nhờ vào việc tăng thêm chiều dài và sự bằng phẳng của sàn xe, giúp người ngồi phía trước và phía sau dễ dàng di chuyển. Trong thời kỳ này, mẫu xe đã đoạt giải thưởng "Chiếc xe Nhật Bản của năm" vào cả hai năm 2001 và 2002.

Đời Honda Civic thứ 8 (2005 – 2011)

Ở thế thệ mới, Civic được trang bị động cơ 1.8L được cải tiến về tính năng vận hành và mức độ tiêu hao nhiên liệu. Phiên bản mới này được thiết kế với kiểu dáng táo bạo, khoảng cách rộng giữa hai bánh làm cho không gian bên trong rộng rãi hơn. Đặc biệt, Honda Civic đã trở thành một chiếc sedan mang phong cách tương lai cùng thiết kế thời đại thông qua bảng điều khiển hai tầng trong không gian nội thất. Bên cạnh động cơ đốt trong thông thường, Civic có hệ truyền động hybrid IMA và lần đầu tiên biến thể Type R được phân phối tại thị trường Đông Nam Á, cụ thể là Malaysia với động cơ 2.0L K20A sản sinh công suất 225 PS & 215 Nm.

Đời Honda Civic thứ 9 (2011 – 2015)

Honda Civic thế hệ thứ 9 gặp phải nhiều đánh giá không tích cực về cả hình thức và hiệu suất vận hành. Với áp lực kế vị từ thế hệ trước, mẫu xe này đã gây thất vọng lớn cho cả người tiêu dùng và các chuyên gia trong ngành.

Chỉ sau 6 tháng ra mắt, Honda Civic 2012 đã phải đối mặt với một đòn đau lớn khi một tạp chí uy tín như Consumer Reports chỉ trích chất lượng nội thất kém cỏi, tiếng ồn cao và khả năng vận hành không linh hoạt.

Đối với biến thể Si, mặc dù được trang bị động cơ lớn hơn nhưng không có sự cải thiện đáng kể về sức mạnh. Thêm vào đó, lực kéo cũng giảm đi, gây thất vọng cho nhiều khách hàng đã có tình cảm với Honda Civic thế hệ trước đó.

Đời Honda Civic thứ 10 (2016 – 2021)

Trải qua nhiều thất bại trong thế hệ thứ chín, Honda Civic đã tập trung vào việc cải thiện đáng kể khi chuyển sang thế hệ mới, đem lại sự tươi mới và đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng.

Ở thế hệ thứ 10, Civic đã trải qua một cuộc lột xác hoàn toàn để trở thành một chiếc coupe 4 cửa, trẻ trung và năng động, phù hợp với đa dạng khách hàng trong thời điểm hiện tại.

Không gian rộng rãi, nội thất tiện nghi cao cấp, tính năng an toàn tiên tiến cùng với động cơ VTEC Turbo mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu đạt hiệu suất tối đa. Đây thực sự là một thế hệ mang lại sự phục hồi đỉnh cao của dòng xe Civic.

Khả năng an toàn của Civic cũng được chứng minh thông qua việc đạt được đánh giá an toàn 5 sao từ Cục quản lý Đường cao tốc và An toàn Giao thông quốc gia Mỹ (NHTSA) trong chương trình đánh giá xe mới (NCAP), cũng như được vinh danh là một trong những xe an toàn nhất năm 2015 bởi Viện Bảo hiểm An toàn Đường bộ Mỹ (IIHS).

Đời Honda Civic thứ 11: (từ 2022 đến Nay)

Honda Civic 2022 đã ra mắt trên thị trường toàn cầu vào tháng 4/2021 và mới chỉ đến thị trường Việt Nam vào tháng 2/2022. Đây là phiên bản mới nhất của dòng xe Civic từ Honda.

Nội thất của Honda Civic 2022 đã trải qua một bước đổi mới hoàn toàn, với thiết kế tối giản nhằm mang lại cảm giác lái cao cấp hơn, sử dụng các chất liệu được lựa chọn một cách tỉ mỉ.

Honda Civic trang bị động cơ VTEC 1.5L tăng áp, mang lại công suất lên đến 182 PS và lực kéo cực đại đạt 240 Nm. Trong thế hệ này, hệ thống Honda Sensing đã được cải tiến về công nghệ, tăng cường khả năng thu thập hình ảnh về giao thông một cách toàn diện và bao quát hơn. Đồng thời, chế độ cảnh báo chống buồn ngủ cũng được trang bị trên tất cả 3 phiên bản của xe.

6. Xe MG5

Giá niêm yết xe MG5 2024

Phiên bản xe MG5 Giá niêm yết (triệu đồng)
MG5 Lux 588
MG5 1.5L STD 523

Các đời xe MG5 tại Việt Nam

MG5 màu vàng

Đời xe MG5 đầu tiên (2013 - 2018)

Phiên bản hatchback là mẫu đầu tiên trong dòng MG5 nhập khẩu vào Việt Nam. Kích thước của xe hatchback là 4.363 x 1.800 x 1.492 mm, và chiều dài cơ sở là 2.650mm. Diện mạo của MG5 lấy cảm hứng từ mẫu xe Volkswagen Scirocco, với cụm đèn pha phía trước dạng dẹt và cân đối với cụm đèn sau hơi phình ra, mâm xe theo kiểu 5 chấu kép.

Nội thất của xe được thiết kế đơn giản, với điều hòa cơ và đầu CD tương thích MP3. Trong phiên bản cao cấp, sẽ có màn hình cảm ứng trung tâm, hệ thống âm thanh 8 loa, kết nối bluetooth, đầu DVD và cổng kết nối USB.

MG5 cũng được trang bị khối động cơ 1.5 lít, công suất 109 mã lực, mô-men xoắn cực đại 136 Nm. Hệ thống dẫn động cầu trước, với tùy chọn hộp số số tự động 4 cấp hoặc hộp số 5 cấp. Trang bị an toàn bao gồm hai túi khí hàng ghế trước, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cân bằng điện tử ESP, và hỗ trợ phanh khẩn cấp BA.

Đời xe MG5 thứ hai (2022 đến nay)

Tháng 9/2020, MG5 được ra mắt tại Bắc Kinh. Cho đến ngày 10/2/2022, mẫu sedan C của MG chính thức xuất hiện trên thị trường Việt Nam, tham gia vào cuộc cạnh tranh sôi động trong phân khúc này.

MG5 thế hệ mới nhất sở hữu ngoại hình vô cùng cuốn hút với phong cách trẻ trung và đậm chất thể thao. Kích thước của xe là 4.675 x 1.842 x 1.480 mm, lớn hơn một số đối thủ trong cùng phân khúc sedan C, hứa hẹn mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho người dùng.

Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt họa tiết ngọn lửa, màu sơn đen bóng kết hợp với hình dáng hầm hố và hệ thống đèn pha LED Projector sắc sảo. Phần thân xe được thiết kế thời thượng với đường vát nhẹ phía sau, tạo ra hình dáng gợi nhớ kiểu dáng Coupe.

Trong cabin, vô-lăng 3 chấu dạng vát đáy phẳng tích hợp các nút chức năng. Màn hình giải trí trên trung tâm có kích thước 10 inch, ghế ngồi trên MG5 được thiết kế thể thao, và phía sau vô-lăng là bảng đồng hồ kỹ thuật số 7 inch. Ngoài ra, xe còn có 3 chế độ lái là Dynamic, Urban và Normal, hứa hẹn mang đến nhiều trải nghiệm lái xe đa dạng và thú vị.

 

 

Chia sẻ

Tin cũ hơn

Tài chính dưới 1 tỷ đồng, người dùng Việt có thể lựa chọn 3 mẫu xe sang Đức

Tầm tài chính dưới 1 tỷ đồng, người dùng Việt vẫn có thể lựa chọn 3 mẫu xe sang Đức đã qua sử dụng dưới đây với năm sản xuất không quá lâu, chất xe còn tốt để trải nghiệm.

Vinfast triệu hồi xe VF 5 Plus để thay thế công tắc tổ hợp

VinFast triển khai chương trình triệu hồi 5.912 xe VF 5 Plus sản xuất từ tháng 03/2023 đến tháng 12/2023 để thay thế công tắc tổ hợp (cần gạt tay trái trên vô lăng).

Bức tranh thị trường ôtô Việt năm 2023 có màu gì?

Nền kinh tế suy giảm kéo theo sự xuất hiện của hàng loạt sản phẩm mới khiến thị trường ôtô trong nước diễn biến không mấy khả quan, tuy nhiên vẫn có những điểm sáng đáng chú ý.

Hãng xe Trung Quốc Lynk & Co sẽ ra mắt tại Việt Nam vào ngày 11/11

Hãng xe Trung Quốc Lynk & Co sẽ ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 11/11, dự kiến công bố giá bán, thông số kỹ thuật 4 mẫu xe 01, 03, 05 và 09.

Top 5 xe MPV bán chạy tháng 2/2024: Hầu hết các thương hiệu đều giảm mạnh

Tiêu thụ xe MPV tháng 2/2024 có sự xáo trộn mạnh khi hầu hết các thương hiệu đều giảm mạnh. Trong đó, Suzuki Ertiga từ vị trí số 2 đã rời bỏ bảng xếp hạng và Hyundai Custin quay trở lại

Có thể bạn quan tâm