So sánh các phiên bản Honda Civic 2024: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toàn
Thứ Ba, 20/08/2024 - 19:10
Giá các phiên bản Honda Civic 2024
Honda Civic 2024 hiện được phân phối với 3 phiên bản, cùng mức giá niêm yết lần lượt như sau:
Phiên bản | Giá bán |
Honda Civic E | 730 |
Honda Civic G | 770 |
Honda Civic RS | 870 |
Màu sắc các phiên bản Honda Civic 2024
Về ngoại thất, sự khác biệt đầu tiên giữa 3 phiên bản của Honda Civic 2024 nằm ở tùy chọn màu sơn. Phiên bản tiêu chuẩn E chỉ có 3 màu sơn cơ bản, trong khi hai phiên bản cao cấp được bổ sung thêm các màu sơn mới, mang đến sự lựa chọn đa dạng hơn cho khách hàng.
Thông số kỹ thuật các phiên bản Honda Civic 2024
Ngoại thất Honda Civic 2024
HONDA CIVIC 2024 | E | G | RS |
Kích thước - Trọng lượng | |||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.678 x 1.802 x 1.415 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 134 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,8 | 6,1 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 | ||
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước | Halogen | LED | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có |
Tự động điều chỉnh góc sáng | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | LED | LED |
Đèn LED hậu | Có | Có | Có |
Đèn phanh treo cao dạng LED | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ | Gập điện tự động, tích hợp đèn LED báo rẽ | Gập điện tự động, tích hợp đèn LED báo rẽ |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Sơn đen thể thao |
Ăng-ten vây cá mập | Có | Có | Sơn đen thể thao |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Không | Có, sơn đen thể thao |
Chụp ống xả mạ chrome | Không | Không | Có |
Mâm/lốp xe | Hợp kim 16”, 215/55R16 | Hợp kim 17”, 215/50R17 | Hợp kim 18”, 235/40ZR18 |
Diện mạo của mẫu sedan hạng C này không chỉ dừng lại ở việc tinh chỉnh mà còn là sự lột xác hoàn toàn về phong cách, mang đến một hình ảnh trưởng thành và đĩnh đạc hơn, tương tự như “đàn anh” Accord. Cả 3 phiên bản đều có kích thước dài, rộng, cao lần lượt là 4.678mm x 1.802mm x 1.415mm, với chiều dài tổng thể tăng thêm 30mm so với thế hệ trước. Chiều dài cơ sở cũng được mở rộng thêm 35mm, đạt 2.735mm, góp phần nâng cao sự thoải mái và không gian nội thất. Điều này khiến bán kính vòng quay tối thiểu của Civic 2024 tăng lên 5,8m cho phiên bản E và G, và 6,1m cho bản RS.
Về trang bị, phần đầu xe của phiên bản G và RS được trang bị hệ thống đèn chiếu sáng full LED, trong khi bản E vẫn sử dụng bóng Halogen. Tuy nhiên, tất cả các phiên bản đều có đèn pha tự động bật/tắt và đèn LED định vị ban ngày nổi bật. Hai phiên bản cao cấp G và RS còn được trang bị thêm đèn sương mù LED và tính năng tự động điều chỉnh góc sáng, cải thiện tầm nhìn trong điều kiện thời tiết xấu.
hệ thống đèn chiếu sáng full LED phiên bản RS
Gương chiếu hậu của Civic 2024 vẫn giữ các tính năng chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ, nhưng phiên bản G và RS được trang bị thêm tính năng gập điện tự động. Phiên bản E và G có tay nắm cửa cùng màu với thân xe, trong khi bản RS sở hữu các chi tiết sơn đen thể thao như tay nắm cửa, ăng-ten vây cá mập, và cánh lướt gió đuôi xe. Chụp ống xả mạ chrome cũng là một điểm nhấn độc đáo chỉ có trên bản RS.
Bản RS sở hữu các chi tiết được sơn đen thể thao
Về mâm xe, kích thước lazang của các phiên bản E, G, và RS lần lượt là 16 inch, 17 inch, và 18 inch. Phiên bản RS không chỉ nổi bật với lazang lớn hơn mà còn trang bị lốp 235mm, tương đương với các mẫu ô tô hạng D, trong khi các phiên bản còn lại sử dụng lốp 215mm.
bản RS thể thao sở hữu lazang sơn đen 18 inch
Bản G sử dụng mâm xe kích thước 17 inch
Lazang 16 inch 5 chấu kép trên bản E
Nội thất Honda Civic 2024
HONDA CIVIC 2024 | E | G | RS |
Chất liệu vô lăng | Urethane | Urethane | Da |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ (màu đen) | Nỉ (màu đen) | Da, da lộn (màu đen, đỏ) |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Không | Không | Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | Có | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ 2 gập 60:40 | Có | Có | Có |
Bệ tỳ tay hàng ghế sau tích hợp khay đựng cốc | Có | Có | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Thảm trải sàn | Có | Có | Có |
Đồng hồ lái | Digital 7 inch | Digital 7 inch | Digital 10.2 inch |
Bên trong khoang lái, sự khác biệt giữa các phiên bản Honda Civic 2024 được thể hiện rõ ràng qua chi tiết nội thất. Phiên bản E và G sử dụng vô lăng bọc nhựa, trong khi phiên bản RS cao cấp hơn được trang bị vô lăng bọc da sang trọng, kèm theo lẫy chuyển số thể thao tích hợp phía sau.
bản RS cao cấp sở hữu vô lăng bọc da sang trọng
Các bản thường sử dụng vô lăng trần
Cụm đồng hồ lái cũng có sự nâng cấp đáng kể giữa các phiên bản. Phiên bản E và G được trang bị đồng hồ lái kỹ thuật số với màn hình 7 inch kết hợp cùng đồng hồ analog truyền thống, còn phiên bản RS sở hữu cụm đồng hồ kỹ thuật số hoàn toàn với màn hình 10.2 inch, mang đến giao diện hiển thị sắc nét và trực quan.
Đồng hồ lái full digital cùng màn hình10.2 inch trên bản RS
Về chất liệu ghế ngồi, phiên bản E và G vẫn sử dụng bọc nỉ màu đen, trong khi bản RS cao cấp hơn với ghế bọc da kết hợp da lộn, viền chỉ đỏ thể thao. Đáng chú ý, ghế lái trên phiên bản RS được trang bị chức năng chỉnh điện 8 hướng, trong khi các phiên bản E và G chỉ có ghế lái chỉnh tay.
Ghế lái trên phiên bản RS có chức năng chỉnh điện 8 hướng
Tiện nghi Honda Civic 2024
HONDA CIVIC 2024 | E | G | RS |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 8 loa | 12 loa Bose |
Màn hình cảm ứng giải trí trung tâm | 7 inch | 7 inch | 9 inch |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto/USB/Bluetooth/AM/FM | Có | Có | Có |
Kết nối Honda CONNECT | Không | Không | Có |
Tích hợp bản đồ định vị | Không | Không | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không | Không | Có |
Kết nối và cập nhật dữ liệu qua Wifi | Không | Không | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm, chống kẹt hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Cổng sạc USB | 2 | 2 | 3 |
Đèn cốp | Có | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Không | Không | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử và Auto Hold | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở cảm biến | Không | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp | Không | Có | Có |
Về tiện nghi, phiên bản cao cấp RS của Honda Civic 2024 nổi bật với màn hình giải trí cảm ứng 9 inch, trong khi hai phiên bản E và G chỉ được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch. Phiên bản RS còn được tích hợp nhiều tính năng hiện đại như kết nối Honda CONNECT, bản đồ định vị, quay số nhanh bằng giọng nói, và kết nối Wifi để cập nhật dữ liệu.
Phiên bản cao cấp RS được trang bị màn hình giải trí cảm ứng 9 inch
Hệ thống âm thanh trên Honda Civic 2024 cũng khác biệt rõ rệt giữa các phiên bản. Cụ thể, bản E và G được trang bị hệ thống âm thanh lần lượt với 4 và 8 loa, còn phiên bản RS sở hữu hệ thống âm thanh Bose 12 loa cao cấp, mang đến trải nghiệm âm thanh sống động và chân thực hơn. Về cổng sạc, bản E và G có 1 cổng USB và 1 tẩu sạc 12V, trong khi phiên bản RS được bổ sung thêm 1 cổng sạc USB và 1 khay sạc không dây tiện lợi.
Phiên bản RS được trang bị hệ thống 12 loa Bose cao cấp
Hệ thống điều hòa của Honda Civic 2024 cũng có sự phân cấp, với loại tự động 1 vùng trên bản E và G, trong khi bản RS được trang bị điều hòa tự động 2 vùng độc lập. Ngoài ra, các phiên bản G và RS còn có cửa gió riêng cho hàng ghế sau, mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách.
Ngoại trừ bản E, các phiên bản còn lại cũng trang bị đầy đủ cửa gió riêng cho hàng ghế sau
Các trang bị cao cấp khác trên bản G và RS bao gồm đèn trang trí nội thất, tay nắm cửa phía trước có cảm biến đóng/mở, khởi động từ xa, và chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp. Đặc biệt, chỉ có phiên bản RS mới có gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động và sạc không dây, tăng thêm tính tiện dụng và an toàn cho người sử dụng.
Vận hành Honda Civic 2024
HONDA CIVIC 2024 | E | G | RS |
---|---|---|---|
Loại động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO 4 xi-lanh, 16 van | ||
Công suất tối đa (hp @ rpm) | 176 @ 6.000 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 240 @ 1.700 - 4.500 | ||
Hộp số | CVT | ||
Hệ thống treo trước - sau | MacPherson - Đa liên kết | ||
Phanh trước - sau | Đĩa - Đĩa | ||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động | Có | Có | Có |
Van bướm ga điều chỉnh điện tử | Có | Có | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | Có | Có |
Chế độ hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có | Có | Có |
Chế độ lái thể thao | Không | Không | Có |
Honda đã quyết định trang bị động cơ 1.5L VTEC Turbo cho cả ba phiên bản của Civic 2024. Khối động cơ này cung cấp công suất tối đa 176 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 240Nm trong khoảng 1.700 – 4.500 vòng/phút, kết hợp với hộp số vô cấp CVT. Civic 2024 tiếp tục mang đến hai chế độ lái tiêu chuẩn: Normal Mode và ECON Mode. Đặc biệt, phiên bản RS được trang bị thêm chế độ lái Sport Mode, giúp tăng cường phản hồi chân ga, mang lại trải nghiệm lái thể thao hơn.
Civic 2024 sử dụng động cơ 1.5L VTEC Turbo cho cả 3 phiên bản
An toàn Honda Civic 2024
HONDA CIVIC 2024 | E | G | RS |
Số túi khí | 4 | 4 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | Có | Có |
Hệ thống báo động và mã hóa động cơ Immobilizer | Có | Có | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Không | Có | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường | Không | Không | Có |
Phanh giảm thiểu va chạm | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp | Có | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn | Có | Có | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | Có | Có |
Trong phiên bản mới nhất của Honda Civic 2024, cả ba biến thể đều được trang bị gói công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn Honda SENSING, bao gồm các tính năng tiên tiến như: hệ thống cảnh báo khởi hành xe phía trước, phanh giảm thiểu va chạm, đèn pha thích ứng tự động, kiểm soát hành trình thích ứng với dải tốc độ thấp, cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường. Riêng phiên bản G và RS được trang bị thêm tính năng khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến. Đặc biệt, phiên bản RS còn nổi bật với 6 túi khí và hệ thống quan sát làn đường Honda LaneWatch, tăng cường đáng kể tầm nhìn và an toàn cho hành khách.
Mặc dù các phiên bản E và G sở hữu động cơ 1.5L Turbo và gói Honda SENSING, nhưng lại thiếu một số trang bị cơ bản như ghế nỉ và vô lăng không bọc da, và phiên bản E còn thiếu cửa gió sau. Điều này có thể là một yếu tố cân nhắc cho người mua trong phân khúc C với mức giá không hề thấp. Ngược lại, phiên bản RS cao cấp nhất mang đến một diện mạo thể thao với bộ kit đen-đỏ, cùng nhiều tính năng hiện đại như đồng hồ kỹ thuật số 10.2 inch, lẫy chuyển số, ghế lái chỉnh điện, điều hòa 2 vùng, màn hình giải trí 9 inch, 12 loa Bose và camera quan sát làn đường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích cảm giác lái thể thao và mong muốn trải nghiệm các trang bị tiện nghi tiên tiến.
Tin cũ hơn
So sánh các phiên bản Toyota Avanza 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Subaru Forester 2024 và Hyundai Tucson 2024 nên chọn bản nào
So sánh xe Mitsubishi Outlander 2024 và Honda CR-V 2024
So sánh MG4 DEL và VinFast VF6S: thông số kỹ thuật, tiện nghi và trang bị an toàn
So sánh Hyundai Tucson 1.6 T-GDi và Ford Territory Titanium X 2024
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Peugeot 5008 2024 và Subaru Forester 2024Việc so sánh Subaru Forester và Peugeot 5008 là bước cần thiết để bạn đưa ra quyết định mua xe sáng suốt hơn. Đây là hai mẫu SUV gầm cao được đánh giá cao về chất lượng và tính năng trong phân khúc.
-
So sánh Honda Civic 2024 và KIA K3 2024: Lựa chọn nào dành cho bạn?Phân khúc sedan hạng C luôn là lựa chọn hấp dẫn cho người dùng Việt Nam nhờ sự linh hoạt, thiết kế bắt mắt và trang bị tiện nghi phong phú. Trong đó, Honda Civic và KIA K3 là hai mẫu xe tiêu biểu, thu hút sự quan tâm của đông đảo khách hàng nhờ phong cách và tính năng khác biệt. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về hai mẫu xe này, giúp người dùng dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp.
-
So sánh các phiên bản Toyota Hilux 2024: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toànDù Toyota Hilux chưa thể soán ngôi đầu bảng của Ford Ranger, nhưng vẫn giữ vững được vị thế đáng nể trên thị trường Việt Nam. Đặc biệt, tại khu vực ASEAN, Hilux đã chiếm 6,2% thị phần trong năm 2021, minh chứng cho sự hấp dẫn và tin cậy của dòng xe này đối với những khách hàng yêu thích xe bán tải.
-
So sánh các phiên bản MG 7 2024 mới ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànNhà phân phối MG (SAIC Việt Nam) ra mắt MG7 cho thị trường Việt Nam ngày 28/8. MG7 là mẫu xe gầm thấp thuộc phân khúc sedan hạng D và cũng là mẫu sedan cao cấp nhất của thương hiệu Anh quốc.
-
So sánh các phiên bản Hyundai Venue 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toànNgày 16/12/2023, Hyundai Thành Công giới thiệu Venue, mẫu xe gầm cao nhỏ nhất của thương hiệu Hàn Quốc. Vào tháng 6/2024, Hyundai đã chính thức giảm giá cho dòng xe Venue, tạo cơ hội hấp dẫn cho những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc SUV nhỏ gọn với giá cả phải chăng.