So sánh các phiên bản Hyundai Venue 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Chủ nhật, 29/09/2024 - 22:38
Hyundai Venue ra mắt thị trường Việt Nam cuối năm 2023 với 2 phiên bản là 1.0 T-GDi và 1.0 T-GDi đặc biệt. Giá bán tương ứng của 2 phiên bản này là 539 và 579 triệu đồng. Mẫu xe tân binh nhóm SUV hạng A bản tiêu chuẩn có giá bán rẻ hơn 40 triệu đồng so với bản đặc biệt.
Vào tháng 6/2024, Hyundai đã chính thức giảm giá cho dòng xe Venue. Sau khi giảm giá, Hyundai Venue 1.0 Turbo chỉ còn từ 499 triệu đồng và Venue 1.0 Turbo Đặc biệt có giá 539 triệu đồng. So với các đối thủ trong phân khúc xe gầm cao hạng A, giá bán của Hyundai Venue 2024 được xem là tương đối cạnh tranh.
Hyundai Venue | 1.0 T-GDi Tiêu chuẩn | 1.0 T-GDi Đặc biệt |
Giá xe | 499 triệu | 539 triệu |
So sánh các phiên bản Hyundai Venue 2024 về thông số kỹ thuật
Hyundai Venue | 1.0 T-GDi Tiêu chuẩn | 1.0 T-GDi Đặc biệt |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3995 x 1770 x 1645 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2500 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 | |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 45 |
Venue sở hữu kích thước dài x rộng x cao tương ứng 3.995 x 1.770 x 1.645 (mm) và chiều dài cơ sở 2.500 mm. Thông số này gần tương đương với đối thủ, Toyota Raize là 4.030 x 1.710 x 1.605 mm, chiều dài cơ sở 2.525 mm. Sonet là 4.120 x 1.790 x 1.642 mm, chiều dài cơ sở 2.500 mm.
So sánh các phiên bản Hyundai Venue 2024 về ngoại thất
Ngoại hình Venue giống như phiên bản thu nhỏ của Palisade. Xe trang bị lưới tản nhiệt cỡ lớn, đèn pha LED đặt thấp, đèn ban ngày LED bao quanh đèn pha tạo điểm nhấn nhận diện. Đèn hậu phong cách mới với dải LED kéo ngang đuôi xe, bao trọn chiều rộng xe.
Hyundai Venue 2024
Do sự chênh lệch về giá bán không quá lớn nên trang bị ngoại thất của Hyundai Venue ở hai phiên bản khá tương đồng. Cả 2 phiên bản tiêu chuẩn và cao cấp của mẫu SUV hạng A này đều có lưới tản nhiệt/tay nắm cửa mạ crom, đèn LED định vị ban ngày, đèn pha tự động, gương chiếu hậu gập điện/chỉnh điện, đèn hậu LED, ăng ten vây cá và vành 16 inch.
Cửa sổ trời trên Hyundai Venue 1.0 T-GDi Đặc biệt
Hyundai Venue | 1.0 T-GDi Tiêu chuẩn | 1.0 T-GDi Đặc biệt |
Đèn chiếu sáng | Bi- Halogen | Bi- LED |
Kích thước vành xe | 16 Inch | |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | |
Đèn pha tự động | Có | |
Gướng chiếu hập chỉnh điện, gập điện | Có | |
Đèn hậu dạng LED | Có | |
Ăng ten vây cá | Có | |
Mặt lưới tản nhiệt mạ chrome | Có | |
Cửa sổ trời | - | Có |
Giá nóc | - | Có |
Tay nắm cửa mạ Chrome | Có |
Ở ngoại hình, 2 phiên bản Hyundai Venue có thiết kế khá tương đồng. Tuy nhiên, với phiên bản tiêu chuẩn, xe chỉ có đèn pha Bi-Halogen, bản đặc biệt là đèn Bi-LED. Ở trên phiên bản Đặc biệt Hyundai Venue còn được trang bị thêm “cửa sổ trời” và “giá nóc”. Các tính năng này không chỉ tăng thêm sự thoải mái cho hành khách mà còn làm tăng tính thẩm mỹ và hiện đại của chiếc xe. Đèn LED thường mang lại hiệu suất chiếu sáng tốt hơn so với đèn Halogen, còn “cửa sổ trời” và “giá nóc” giúp tạo cảm giác thoải mái và ánh sáng tự nhiên cho nội thất của xe. Điều này làm tăng trải nghiệm lái xe và làm cho Hyundai Venue Đặc biệt trở nên hấp dẫn hơn đối với những người yêu thích tính năng và thiết kế cao cấp.
So sánh các phiên bản Hyundai Venue 2024 về nội thất và tiện nghi
So với ngoại thất, trang bị nội thất của 2 phiên bản có sự khác biệt rõ ràng hơn. Theo đó, Hyundai Venue có những trang bị nội thất tiêu chuẩn như ghế lái chỉnh cơ 6 hướng, bảng đồng hồ kỹ thuật số, màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch, hệ thống âm thanh 6 loa, kết nối Bluetooth, nhận diện giọng nói và chìa khóa thông minh với chức năng khởi động máy từ xa. Hyundai Venue bản 1.0 T-GDi đặc biệt sẽ có thêm những trang bị như vô lăng, ghế bọc da và điều hòa tự động so với bản tiêu chuẩn, điểu khiển hành trình Cruise Control
Nội thất Hyundai Venue bản 1.0 T-GDi đặc biệt vô lăng, ghế da pha nỉ, điều hoà tự động
Nội thất Hyundai Venue bản 1.0 T-GDi tiêu chuẩn vô lăng, ghế nỉ
Hyundai Venue | 1.0 T-GDi Tiêu chuẩn | 1.0 T-GDi Đặc biệt |
Vô lăng bọc da | - | Có |
Ghế da pha nỉ | - | Có |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | |
Điều hòa tự động | - | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | |
Màn hình đa thông tin (taplo) | Full Digital | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 8 Inch | |
Bluetooth và nhận diện giọng nói | Có | |
Hệ thống loa | 6 loa | |
Điểu khiển hành trình Cruise Control | - | Có |
Giới hạn tốc độ MSLA | - | Có |
Smartkey có chức năng khởi động từ xa | Có | |
Chế độ lái | - | Có |
Màu nội thất | Đen |
Tính đến phần nội thất, Hyundai Venue có ghế da màu đen với bản tiêu chuẩn là ghế nỉ còn bản đặc biêth là ghế pha nỉ, tạo nên không gian nội thất mạnh mẽ và sang trọng. Điều này không chỉ mang lại cảm giác sạch sẽ mà còn tăng thêm vẻ đẹp và chất lượng của nội thất. Tuy nhiên, sự khác biệt cụ thể giữa hai phiên bản Hyundai Venue vẫn cần được làm rõ để khách hàng có thể chọn lựa dựa trên nhu cầu và sở thích cá nhân.
Điều hoà chỉnh tay trên Hyundai Venue bản 1.0 T-GDi tiêu chuẩn
So sánh các phiên bản Hyundai Venue 2024 về an toàn
Với cả hai phiên bản được phân phối tại Việt Nam, Hyundai Venue trang bị các tính năng an toàn cơ bản như chống bó cứng phanh (ABS), phân bổ lực phanh điện tử (EBD), cân bằng điện tử (ESC), và nhiều tính năng khác để đảm bảo an toàn cho hành khách và lái xe.
Sự khác biệt quan trọng nhất về trang bị an toàn giữa hai phiên bản của Hyundai Venue nằm ở số lượng túi khí. Phiên bản Tiêu chuẩn chỉ trang bị 02 túi khí, trong khi đó, phiên bản Đặc biệt được nâng cấp với tổng cộng 06 túi khí. Điều này tăng cường khả năng bảo vệ hành khách trong trường hợp va chạm.
Bên cạnh sự khác biệt về túi khí, có thể có những chi tiết nhỏ khác về trang bị an toàn, chẳng hạn như tính năng cảm biến và hệ thống báo động. Việc này giúp tăng cường tính an toàn và sự thoải mái khi sử dụng Hyundai Venue Đặc biệt.
Hyundai Venue | 1.0 T-GDi Tiêu chuẩn | 1.0 T-GDi Đặc biệt |
Camera lùi | Có | |
Hệ thống cảm biến sau | Có | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Cân bằng điện tử (ESC) | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |
Cảm biến áp suất lốp(TPMS) | Có | |
Số túi khí | 2 | 6 |
So với đối thủ, trang bị an toàn trên Venue tương tự Sonet nhưng kém hơn Raize. Mẫu xe cỡ A của hãng xe Nhật Bản nhỉnh hơn một số tính năng như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi.
Động cơ
Dù ở phiên bản nào, Hyundai Venue cũng dùng động cơ xăng Kappa 1.0 T-GDi với 3 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích 1.0L. Động cơ cho công suất tối đa 120 mã lực tại tua máy 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 172 Nm tại dải tua máy 1.500-4.000 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới cầu trước thông qua hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp.
Hyundai Venue | 1.0 T-GDi Tiêu chuẩn | 1.0 T-GDi Đặc biệt |
Động cơ | Kappa 1.0 T-GDi | |
Dung tích xi lanh (cc) | 998 | |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 120/6000 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 172/1500-4000 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 | |
Hộp số | 7DCT | |
Hệ thống dẫn động | FWD | |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |
Hệ thống treo trước | McPherson | |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | |
Thông số lốp | 215/60R16 |
Kích thước Lốp Hyundai Venue 215/60R16
Lượng xăng tiêu thụ trung bình của Hyundai Venue bản tiêu chuẩn là 5,67 lít/100km. Con số tương ứng của bản cao cấp là 5,77 lít/100km. Ngoài ra, bản cao cấp còn có 3 chế độ lái, bao gồm Normal, Eco và Sport.
Tin cũ hơn
So sánh các phiên bản Mitsubishi Triton 2024 vừa ra mắt: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn
So sánh Hyundai Palisade và Lynk & Co 09: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Volkswagen Teramont X 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh VinFast VF7S và VF7 Plus: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Suzuki XL7 2024 mới ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Honda City 2024 và Toyota Vios 2024: Đâu là lựa chọn sedan hàng đầu cho đô thị?Cả Honda City và Toyota Vios đều là những mẫu sedan hạng B nổi bật trên thị trường Việt Nam, mỗi xe sở hữu những ưu điểm riêng biệt, tạo nên sức hút mạnh mẽ đối với người tiêu dùng. Với mức giá dao động từ 500 đến 600 triệu đồng, hai mẫu xe này đang cạnh tranh quyết liệt để chiếm lĩnh thị phần trong phân khúc đầy tiềm năng này.
-
So sánh xe Toyota Camry 2024 và Nissan Teana 2024So sánh xe Toyota Camry 2024 và Nissan Teana 2024 một cách chân thực cho thấy chất lượng của Toyota Camry, mặc dù nổi tiếng với danh hiệu "ông hoàng" trong phân khúc sedan hạng D, vẫn không hẳn vượt trội hoàn toàn so với đối thủ Nissan Teana
-
So sánh các phiên bản Suzuki Ertiga 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànSuzuki Ertiga là một mẫu xe đa dụng (MPV) cỡ nhỏ của Suzuki, được thiết kế để phục vụ nhu cầu vận chuyển gia đình với không gian rộng rãi và tiện nghi. Xe lần đầu tiên ra mắt vào năm 2012 và đã trải qua nhiều lần nâng cấp để cải thiện cả về thiết kế lẫn tính năng.
-
So sánh Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2024 và Mazda CX-5 Signature 2.5 Sport 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi an toànMitsubishi Outlander và Mazda CX-5 là 2 mẫu SUV lý tưởng dành cho gia đình, được đánh giá rất cao trong phân khúc phân khúc Crossover hạng C tại thị trường Việt Nam bên cạnh Honda CRV.
-
So sánh các phiên bản Ford Ranger 2024: giá, thông số kỹ thuậtFord Ranger, ra mắt tại Việt Nam năm 2000, đã đặt nền móng cho phân khúc xe bán tải. Qua nhiều thế hệ, chiếc xe này không ngừng cải tiến và củng cố vị thế vững chắc. Ford Ranger 2024 tiếp nối thành công đó với thiết kế mạnh mẽ, nam tính, vượt trội trong phân khúc.