So sánh các phiên bản Ford Territory 2024: giá bán, thông số kỹ thuật
Thứ Hai, 12/08/2024 - 21:29 - tienkm
Ford Territory 2024 chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam vào ngày 10/10/2022, sau gần 4 năm kể từ khi xuất hiện những thông tin đồn đoán. Là một mẫu xe mới trong phân khúc SUV cỡ trung, Ford Territory 2024 nổi bật với thiết kế trẻ trung, hiện đại và khỏe khoắn, đồng thời được trang bị hàng loạt công nghệ tiên tiến.
Sự xuất hiện của Territory 2024 không chỉ làm phong phú thêm lựa chọn trong phân khúc SUV cỡ trung mà còn tạo ra sức ép cạnh tranh đáng kể lên các đối thủ như Honda CR-V, Mazda CX-5, Kia Sportage và Hyundai Tucson. Một trong những lợi thế cạnh tranh của Ford Territory 2024 là mức giá rẻ hơn so với các đối thủ, nhờ vào việc được lắp ráp trong nước tại nhà máy ở Hải Dương. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn tăng tính cạnh tranh của mẫu xe này trong phân khúc. Ford Territory 2024 hứa hẹn sẽ là một lựa chọn hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV cỡ trung với giá trị tốt và trang bị công nghệ tiên tiến.
So sánh giá các phiên bản Ford Territory 2024
Hiện tại, mẫu xe này được Ford phân phối tại thị trường Việt Nam với 4 phiên bản, trong đó phiên bản Territory Sport vừa mới ra mắt khách hàng Việt vào đầu tháng 9/2024, mức giá niêm yết cụ thể cho từng phiên bản như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ |
Territory Trend | 799.000.000 |
Territory Titanium | 899.000.000 |
Territory Sport | 909.000.000 |
Titanium X | 929.000.000 |
Thông số kỹ thuật các phiên bản Ford Territory 2024
Ngoại thất xe Ford Territory 2024
Thông số | Trend | Titanium | Titanium X | Sport | |||
Kích thước - Trọng lượng | |||||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.630 x 1.935 x 1.706 | ||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.726 | ||||||
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 | ||||||
Dung tích thùng nhiên liệu | 60L | ||||||
Ngoại thất | |||||||
Cụm đèn trước | LED | ||||||
Đèn pha chống chói tự động | Không | Có | Có | ||||
Cảm biến bật tắt đèn chiếu sáng | Không | Có | Có | ||||
Đèn sương mù phía trước | Không | Có | Có | ||||
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có | Có | ||||
Gương chiếu hậu | Gập điện | Gập điện, sấy | Gập điện | ||||
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có | Có | ||||
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh | Không | Có | Có | ||||
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Có | Có | Có | |||
Mâm xe | Mâm hợp kim nhôm 18” | Mâm hợp kim nhôm 19” | Mâm hợp kim nhôm 18” | ||||
Cỡ lốp | 235/55R18 | 235/50R19 | 235/55R18 |
Ford Territory 2024 hiện đang ở thế hệ thứ hai tại Việt Nam và còn được biết đến với tên gọi Equator Sport. Đây là sản phẩm của liên doanh giữa Ford và tập đoàn JMC của Trung Quốc, mang đến một mẫu SUV cỡ C với thiết kế thể thao và trẻ trung, giữ vững tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu của Ford.
Với kích thước tổng thể 4.630 x 1.935 x 1.706 mm, chiều dài cơ sở 2.726 mm và khoảng sáng gầm 190 mm, Ford Territory 2024 có kích thước tương đương các đối thủ chính như Hyundai Tucson và Kia Sportage, và nhỉnh hơn đôi chút so với Mazda CX-5 và Honda CR-V.
Về thiết kế ngoại thất, các phiên bản của Ford Territory 2024 có kiểu dáng tương đồng, với điểm nhấn là lưới tản nhiệt bát giác lớn và các đường dập gân cơ bắp trên nắp capo. Đèn pha LED hiện đại và dải LED ban ngày tạo nên vẻ ngoài sắc sảo. Phiên bản Titanium còn được trang bị cảm biến bật/tắt đèn và đèn sương mù. Gương chiếu hậu hỗ trợ chỉnh điện và sấy gương, trong khi cửa sổ trời toàn cảnh cung cấp ánh sáng tự nhiên cho không gian nội thất. Cảm biến đóng/mở cốp thông minh là trang bị đặc biệt trên phiên bản Titanium X.
Điểm khác biệt rõ rệt giữa các phiên bản nằm ở bộ la-zăng. Phiên bản Trend sử dụng mâm hợp kim nhôm 18 inch, trong khi các phiên bản còn lại được trang bị mâm 19 inch với thiết kế thể thao hơn.
Nội thất Ford Territory 2024
Thông số | Trend | Titanium | Titanium X | Sport | |
Chất liệu vô lăng | Bọc mềm cao cấp | Da cao cấp | |||
Tay lái trợ lực điện, chuyển số điện tử núm xoay | Có | Có | Có | ||
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng | Có | Có | Có | ||
Chất liệu ghế | Da Vinyl | Da cao cấp | Da cao cấp có thông gió hàng ghế trước | Da cao cấp | |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | Có | Có | Có | Có | |
Bệ tỳ tay trung tâm tích hợp khay đựng cốc | Có | Có | Có | Có | |
Trang bị 3 tựa đầu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | |
Bệ tỳ tay dành cho người lái | Có | Có | Có | Có | |
Khay hành lý cốp sau | Không | Không | Có | Có |
Bước vào nội thất của Ford Territory 2024, người dùng sẽ được chào đón bởi thiết kế hiện đại và tinh giản, mang đậm phong cách tương lai. Bảng điều khiển được thiết kế phẳng phiu và xếp tầng, nổi bật với cặp màn hình lớn màu đen liền khối, cùng các hốc gió được giấu khéo léo. Cụm điều khiển trung tâm giảm thiểu phím bấm và chi tiết truyền thống, tạo cảm giác không gian rộng rãi.
Sự khác biệt giữa các phiên bản có thể nhận diện qua màu sắc nội thất: phiên bản cao cấp phối 2 tone xanh và đen sang trọng, trong khi phiên bản tiêu chuẩn có phối màu trắng và ghi xám. Về chất liệu, phiên bản Trend có vô lăng bọc da mềm và ghế ngồi bọc da Vinyl, trong khi hai phiên bản còn lại sử dụng da cao cấp hơn.
Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm ghế lái chỉnh điện 10 hướng, bệ tỳ tay trước và sau với ngăn để cốc, 3 tựa đầu hàng ghế sau, tay lái trợ lực điện và chuyển số điện tử bằng núm xoay. Khoang hành lý có dung tích 448 lít, có thể mở rộng lên đến 1.422 lít khi cần thiết.
Tiện nghi Ford Territory 2024
Thông số | Trend | Titanium | Titanium X | Sport | ||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 8 loa | 8 loa | 8 loa | ||
Màn hình TFT cảm ứng giải trí trung tâm 12.3” | Có | Có | Có | Có | ||
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có | Có | Có | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu | |||||
Hệ thống lọc không khí cao cấp | Không | Có | Có | Có | ||
Cửa kính điều khiển một chạm | Có (Ghế lái) | Có (Tất cả ghế) | Có | |||
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình TFT 7” | Màn hình TFT 12.3” | ||||
Sạc không dây | Không | Có | Có | Có | ||
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | ||||
Cửa gió điều hòa sau | Có | Có | Có | Có | ||
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Trang bị tiện nghi trên Ford Territory 2024 rất phong phú, với các tính năng nổi bật như màn hình TFT cảm ứng 12.3 inch hỗ trợ kết nối không dây qua Apple CarPlay và Android Auto, cửa gió điều hòa sau, phanh tay điện tử, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm.
Các phiên bản Titanium được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, cùng hệ thống lọc không khí cao cấp để bảo vệ hành khách khỏi bụi bẩn và dị ứng. Gương chiếu hậu trong xe có chức năng tự động điều chỉnh chế độ ngày/đêm, hỗ trợ sạc không dây và cửa kính điều khiển một chạm trên tất cả các ghế.
Phiên bản tiêu chuẩn chỉ có màn hình đồng hồ kỹ thuật số 7 inch và hệ thống âm thanh 6 loa. Trong khi đó, các phiên bản cao cấp hơn trang bị màn hình hiển thị đa thông tin 12.3 inch và hệ thống âm thanh 8 loa.
Vận hành Ford Territory 2024
Thông số | Trend | Titanium | Titanium X | Sport | ||
Động cơ | Xăng tăng áp 1.5L Ecoboost, i4 | |||||
Công suất tối đa (hp @ rpm) | 160ps (118 kW) / 5.400 - 5.700 rpm | |||||
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 248 Nm / 1.500 - 3.500 rpm | |||||
Hộp số | Tự động 7 cấp | |||||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | |||||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập đa liên kết, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | |||||
Phanh trước - sau | Phanh đĩa |
Ford Territory 2024 mang đến khả năng vận hành ấn tượng với động cơ xăng tăng áp Ecoboost 1.5L, sản sinh công suất tối đa 160 mã lực và mô-men xoắn cực đại 248 Nm. Kết hợp với hộp số ly hợp kép 7 cấp và hệ dẫn động cầu trước, mẫu SUV này cung cấp hiệu suất lái mượt mà, phù hợp cho cả điều kiện đô thị và các chuyến đi dài.
Để đáp ứng nhu cầu lái xe đa dạng, Ford trang bị cho Territory 2024 bốn chế độ lái, bao gồm: Tiết kiệm (Eco), Bình thường (Normal), Thể thao (Sport) và Đồi núi (Mountain), cho phép người lái tùy chỉnh trải nghiệm theo phong cách cá nhân.
An toàn Ford Territory 2024
Thông số | Trend | Titanium | Titanium X | Sport |
Túi khí | 4 Túi Khí | 6 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau | Cảm biến trước/sau | Cảm biến trước/sau | Cảm biến trước/sau |
Camera 360 | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động ( lùi chuồng, ghép song song ) | Không | Có | Có | Có |
Chống bó cứng / phân phối lực phanh điện tử ( ABS/EBD) | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESP | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ / Cruise Control | Có | Kiểm soát hành trình thích ứng với dừng và đỗ | Kiểm soát hành trình thích ứng với dừng và đỗ | Kiểm soát hành trình thích ứng với dừng và đỗ |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp xe cắt ngang | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Về trang bị an toàn, tất cả các phiên bản của Ford Territory 2024 đều cung cấp các tính năng nổi bật như camera lùi, hệ thống kiểm soát áp suất lốp, hệ thống chống trộm, ABS/EBD, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và hỗ trợ đổ đèo.
Hai phiên bản Titanium nâng cao hơn với 6 túi khí, camera 360 độ, cảm biến trước/sau, kiểm soát hành trình thích ứng với chức năng dừng và đỗ, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang và hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp.
Phiên bản Trend phù hợp với khách hàng có ngân sách hạn chế hoặc chỉ cần các tính năng cơ bản. Trong khi đó, phiên bản Titanium X mang lại giá trị vượt trội dưới 1 tỷ đồng với các công nghệ tiên tiến nhất, đáp ứng nhu cầu của những người muốn trải nghiệm đầy đủ công nghệ mới nhất từ mẫu SUV này.
Bài liên quan
Tin cũ hơn
So sánh Mitsubishi Xforce Ultimate 2024 và Lynk & Co 06 2024: thông số, trang bị, an toàn
So sánh các phiên bản Toyota Camry 2025: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Ford Explorer 2023 và Toyota Land Cruiser Prado 2023: Mẫu xe SUV nào đáng chọn?
So sánh Mazda CX-8 2024 và Toyota Fortuner 2024: Lựa chọn nào phù hợp với bạn?
So sánh các phiên bản Skoda Kodiaq 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Jaecoo J7 Flagship vs Mazda CX-5 2.0 PremiumMazda CX-5 đã duy trì vị thế dẫn đầu trong phân khúc SUV cỡ C tại Việt Nam suốt nhiều năm, trong khi Jaecoo J7 là một tân binh mới gia nhập thị trường.
-
So sánh VinFast Minio Green và Wuling Mini EV: Đâu là lựa chọn tối ưu?VinFast Minio Green là mẫu ô tô điện mini có giá bán thấp nhất trong danh mục sản phẩm của VinFast, sở hữu thiết kế nhỏ gọn, phù hợp di chuyển trong đô thị. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của mẫu xe này trên thị trường là Wuling Mini EV.
-
So sánh Omoda C5 Luxury và Premium: Chênh 90 triệu, có đáng nâng cấp?Omoda C5 Luxury vừa chính thức ra mắt tại Việt Nam, được định vị là phiên bản tiêu chuẩn với mức giá thấp hơn 90 triệu đồng so với phiên bản Premium.
-
Bảo dưỡng ô tô: Chọn trung tâm chính hãng hay gara ngoài để tối ưu chi phí?Nhiều chủ xe tại Việt Nam chọn trung tâm dịch vụ chính hãng để bảo dưỡng vì lo ngại ảnh hưởng đến bảo hành. Tuy nhiên, đây chưa chắc là lựa chọn tối ưu.
-
Sai lầm khi dùng điều hòa ô tô: Những điều tưởng đúng nhưng lại gây hạiViệc ít sử dụng điều hòa, không tắt điều hòa trước khi tắt máy hay bật điều hòa ngay khi vừa lên xe là những thói quen sai lầm mà nhiều tài xế Việt thường mắc phải, ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động và tuổi thọ của hệ thống điều hòa ô tô.