So sánh các phiên bản Toyota Corolla Altis 2024: giá bán, thông số kỹ thuật

Thứ Ba, 20/08/2024 - 14:32

Vào ngày 09/03/2022, Toyota Corolla Altis hoàn toàn mới chính thức ra mắt tại Việt Nam, trở thành một đối thủ đáng gờm trong phân khúc sedan hạng C, ngay sau khi Honda Civic giới thiệu phiên bản mới vào tháng 2. Dù chỉ là bản nâng cấp giữa vòng đời, Toyota Corolla Altis 2024 mang đến những cải tiến quan trọng, bao gồm gói công nghệ an toàn Toyota Safety Sense 2.0 và đặc biệt là việc lần đầu tiên trang bị động cơ Hybrid cho dòng xe này.

Giá các phiên bản Toyota Corolla Altis 2024

Toyota Corolla Altis 2024 tiếp tục được nhập khẩu từ Thái Lan và phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản, cùng mức giá niêm yết cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán(triệu đồng)
Corolla Altis 1.8G 719
Corolla Altis 1.8V 765
Corolla Altis 1.8HEV 860

Thông số kỹ thuật các phiên bản Toyota Corolla Altis 2024

Ngoại thất Toyota Corolla Altis 2024

TOYOTA COROLLA ALTIS 2024 1.8G 1.8V 1.8HEV
Kích thước & Trọng lượng
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.630 x 1.780 x 1.435 4.630 x 1.780 x 1.455
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Khoảng sáng gầm (mm) 128 149
Dung tích bình nhiên liệu (L) 43 50
Ngoại thất
Cụm đèn trước dạng Bi-LED
Cụm đèn LED hậu
Điều khiển đèn tự động
Cân bằng góc chiếu
Gương chiếu hậu Chỉnh điện Chỉnh/gập điện Chỉnh/gập điện, tự động điều chỉnh khi lùi
Mâm/lốp xe 16”, 205/55R16 17”, 225/45R17

Toyota Corolla Altis 2024 đã có những thay đổi đáng kể trong lần nâng cấp này, khi áp dụng nền tảng khung gầm TNGA hoàn toàn mới của Toyota. Không chỉ mang đến diện mạo mạnh mẽ và hiện đại hơn, mẫu sedan hạng C này còn có sự điều chỉnh về kích thước. Cụ thể, Corolla Altis 2024 sở hữu chiều dài 4.630mm, chiều rộng 1.780mm, và chiều cao 1.435mm, cho thấy chiều rộng tăng thêm 5mm và chiều cao giảm 10mm so với phiên bản trước. Đáng chú ý, phiên bản 1.8HEV có chiều cao nhỉnh hơn, đạt 1.455mm.

Chiều dài cơ sở của xe vẫn giữ nguyên ở mức 2.700mm, tạo sự ổn định trong trải nghiệm lái. Khoảng sáng gầm của các phiên bản 1.8G và 1.8V là 128mm, trong khi phiên bản 1.8HEV có khoảng sáng gầm cao hơn, đạt 149mm, giúp xe linh hoạt hơn trong nhiều điều kiện đường xá.

Ngoại thất giữa các phiên bản có sự khác biệt rõ rệt, đặc biệt ở phần gương chiếu hậu và mâm xe. Tất cả các phiên bản Altis 2024 đều được trang bị gương chiếu hậu chỉnh điện, nhưng tính năng gập điện chỉ có trên bản V và HEV. Riêng phiên bản HEV còn được bổ sung chế độ tự động điều chỉnh gương khi lùi, tăng cường sự an toàn cho người lái.

Về mâm xe, Corolla Altis 1.8G được trang bị la-zăng 16 inch màu bạc, kết hợp với lốp 205/55R16, trong khi hai phiên bản cao cấp hơn là 1.8V và 1.8HEV sử dụng mâm 17 inch hai tông màu, đi kèm lốp 225/45R17, không chỉ tăng thêm vẻ sang trọng mà còn cải thiện khả năng bám đường và độ êm ái khi vận hành.

Nội thất Toyota Corolla Altis 2024

TOYOTA COROLLA ALTIS 2024 1.8G 1.8V 1.8HEV
Chất liệu vô lăng Da Da Da
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng
Chất liệu ghế Da Da Da
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
Hàng ghế sau gập 60:40
Màn hình đa thông tin 4.2” TFT 7” TFT 7” TFT
Màn hình hiển thị kính lái HUD Không Không
Dung tích khoang hành lý (L) 468 468 468

Nội thất của Toyota Corolla Altis 2024 đã được thiết kế lại một cách tinh tế, theo phong cách tối giản và thực dụng đặc trưng của xe Nhật. Khoang lái được cải tiến với bảng điều khiển trung tâm và bệ cần số được bố trí gọn gàng, tạo cảm giác thuận mắt và dễ sử dụng hơn so với phiên bản trước.

Cả 3 phiên bản của Toyota Corolla Altis 2024 đều trang bị ghế ngồi bọc da, với ghế lái có chức năng chỉnh điện 10 hướng, mang lại sự thoải mái tối đa cho người lái. Vô lăng bọc da tích hợp nhiều nút bấm tiện ích như đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm lượng, và ga hành trình Cruise Control, giúp tăng cường trải nghiệm lái xe.

Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ kỹ thuật số, với màn hình TFT 4.2 inch trên bản 1.8G và 7 inch trên các phiên bản V và HEV, mang đến giao diện trực quan và sống động. Đặc biệt, bản 1.8HEV còn được trang bị thêm màn hình hiển thị trên kính lái HUD, giúp người lái dễ dàng theo dõi thông tin mà không cần rời mắt khỏi đường.

Toyota Corolla Altis 2024 cũng nổi bật với khoang hành lý rộng rãi, dung tích 468 lít, đủ sức chứa hành lý cho những chuyến đi xa. Khi cần, hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40 để mở rộng thêm không gian chứa đồ, đáp ứng nhu cầu vận chuyển linh hoạt của người dùng.

Tiện nghi Toyota Corolla Altis 2024

TOYOTA COROLLA ALTIS 2024 1.8G 1.8V 1.8HEV
Hệ thống âm thanh 6 loa 6 loa 6 loa
Màn hình cảm ứng giải trí trung tâm 9”
Kết nối không dây Không
Hệ thống điều hòa tự động 1 vùng 2 vùng 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động
Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm
Phanh tay điện tử và Auto Hold
Cruise Control

Các trang bị tiện nghi trên Toyota Corolla Altis 2024 giữa các phiên bản không có nhiều khác biệt lớn. Tất cả các phiên bản đều được trang bị hệ thống âm thanh 6 loa, cửa gió cho hàng ghế sau, gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, Cruise Control, phanh tay điện tử, và chức năng giữ phanh tự động Auto Hold, đảm bảo sự tiện lợi và an toàn cho người lái.

Màn hình cảm ứng giải trí trung tâm 9 inch, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh không dây, là trang bị tiêu chuẩn trên hầu hết các phiên bản, ngoại trừ bản 1.8G. Đối với điều hòa, các phiên bản 1.8HEV và 1.8V được trang bị điều hòa tự động 2 vùng, mang lại sự thoải mái tối đa cho cả người lái và hành khách, trong khi bản 1.8G sử dụng điều hòa tự động 1 vùng, vẫn đảm bảo hiệu suất làm mát hiệu quả trong mọi điều kiện.

Vận hành Toyota Corolla Altis 2024

TOYOTA COROLLA ALTIS 2024 1.8G 1.8V 1.8HEV
Loại động cơ 2ZR-FBE 2ZR-FXE
Công suất tối đa (hp @ rpm) 138 @ 6.400 97 @ 5.200
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) 172 @ 4.000 142 @ 3.600
Công suất/mô-men xoắn cực đại động cơ điện (hp/Nm) _ 70/163
Hộp số CVT
Hệ dẫn động FWD
Drive Mode 2 chế độ: Normal/Sport 4 chế độ: Normal/Power/Eco/EV

Cả hai phiên bản 1.8G và 1.8V đều sử dụng động cơ xăng 2ZR-FBE dung tích 1.8L, mang lại công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172Nm, đáp ứng tốt nhu cầu vận hành trong nhiều điều kiện đường xá.

Đặc biệt, phiên bản 1.8HEV được trang bị hệ truyền động Hybrid, kết hợp động cơ xăng 2ZR-FXE dung tích 1.8L, sản sinh công suất 97 mã lực và mô-men xoắn 142Nm, với mô-tơ điện bổ trợ tạo thêm 72 mã lực và 163Nm mô-men xoắn. Sự kết hợp này mang lại tổng công suất 122 mã lực, đồng thời giúp mẫu xe này chỉ tiêu hao 4,3L/100km khi di chuyển trong đô thị, một con số ấn tượng về hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu.

Cả hai cấu hình động cơ đều được tích hợp hộp số vô cấp CVT cùng hệ dẫn động cầu trước, mang lại trải nghiệm lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Ngoài ra, phiên bản 1.8G và 1.8V cung cấp hai chế độ lái là Normal và Sport, phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày và những lúc cần sự phấn khích. Phiên bản 1.8HEV nổi bật với bốn chế độ lái: Normal, Power, Eco, và EV chạy điện, mang đến sự linh hoạt tối đa và tối ưu hóa hiệu suất trong nhiều tình huống vận hành khác nhau.

An toàn Toyota Corolla Altis 2024

TOYOTA COROLLA ALTIS 2024 1.8G 1.8V 1.8HEV
Số túi khí 7 7 7
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến áp suất lốp Không Không
Cảnh báo điểm mù Không Không
Đèn pha tự động Không
Cảnh báo tiền va chạm Không
Điều khiển hành trình chủ động Không
Cảnh báo lệch làn đường Không
Hỗ trợ giữ làn đường Không

Toyota Corolla Altis 2024 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiêu chuẩn, bao gồm 7 túi khí, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đảm bảo an toàn cho cả người lái và hành khách. Đặc biệt, phiên bản 1.8HEV còn được trang bị thêm hệ thống cảnh báo điểm mù và cảnh báo áp suất lốp, tăng cường an toàn khi di chuyển.

Ngoài các tính năng an toàn cơ bản, hai phiên bản 1.8V và 1.8HEV được nâng cấp với gói an toàn Toyota Safety Sense 2.0, bao gồm các hệ thống tiên tiến như cảnh báo tiền va chạm, đèn pha tự động, điều khiển hành trình chủ động, cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường. Những công nghệ này không chỉ mang lại sự yên tâm mà còn nâng cao trải nghiệm lái xe.

Về lựa chọn phiên bản, nếu bạn cần một chiếc sedan vận hành ổn định trong đô thị, phiên bản Corolla Altis 1.8G hoàn toàn đáp ứng được yêu cầu, với trang bị tiện nghi và khả năng vận hành tốt. Tuy nhiên, nếu bạn ưu tiên an toàn và mong muốn sở hữu thêm các công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến, phiên bản Altis 1.8V sẽ là lựa chọn tối ưu.

Đối với những ai quan tâm đến việc tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường, phiên bản Corolla Altis 1.8HEV là lựa chọn đáng cân nhắc. Không chỉ mang lại trải nghiệm lái xe đầy hứng khởi, phiên bản này còn tối ưu hóa chi phí vận hành, đồng thời phù hợp với xu hướng “xe xanh” đang ngày càng phổ biến.

Chia sẻ

Tin cũ hơn

So sánh Mitsubishi Xforce Ultimate và Hyundai Creta Cao Cấp cùng phân khúc B-SUV

Mitsubishi Xforce mới có giá bán cho phiên bản Ultimate cao cấp nhất, với giá 705 triệu không chênh lệch nhiều với mẫu Hyundai Creta cao cấp. Cùng so sánh các thông số 2 mẫu xe thuộc phân khúc B-SUV này.

So sánh Mitsubishi Triton 2024 và Isuzu D-Max 2024

Tại thị trường Việt Nam, Isuzu D-Max và Mitsubishi Triton là hai mẫu bán tải xuất xứ từ Nhật Bản, thu hút người dùng nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ, ổn định và trang bị tiện nghi đáp ứng nhu cầu. Đặc biệt, cả hai đều có mức giá cạnh tranh, tạo lợi thế so với các đối thủ cùng phân khúc.

So sánh Omoda C5 và Lynk & Co 06 về thông số, trang bị, an toàn

Mặc dù đều cùng được định vị ở phân khúc cỡ B và đến từ 2 thương hiệu Trung Quốc, Omoda C5 và Lynk & Co 06 lại mang nhiều điểm khác biệt từ thiết kế đến cảm giác lái.

So sánh MG5 2024 và Elantra 2024 tại thị trường Việt Nam

MG Việt Nam vừa giới thiệu mẫu sedan cỡ C mới, MG5, bổ sung vào danh mục sản phẩm của hãng bên cạnh các mẫu xe quen thuộc như HS và ZS.

So sánh các phiên bản Toyota Corolla Cross 2024: thông số, động cơ, tiện nghi và an toàn

Toyota Corolla Cross 2024 được cung cấp với ba phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản có những điểm khác biệt rõ rệt về thiết kế ngoại thất, nội thất, khả năng vận hành và công nghệ an toàn. Các phiên bản này đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng bằng cách mang đến các lựa chọn khác nhau về trang bị và tính năng.

Có thể bạn quan tâm

  • So sánh VinFast VF7S và VF7 Plus: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    So sánh VinFast VF7S và VF7 Plus: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    VinFast VF 7 có 2 phiên bản là VF7S và VF7 Plus đều là những lựa chọn xe điện hấp dẫn trong phân khúc SUV cỡ C. Hãy cùng Oto 365 so sánh sự khác biệt về giá bán, thông số kỹ thuật, trang bị tiện nghi, an toàn.
  • So sánh Mazda CX-5 và Toyota Corolla Cross 2024
    So sánh Mazda CX-5 và Toyota Corolla Cross 2024
    Phân khúc SUV cỡ C luôn duy trì sức hấp dẫn mạnh mẽ với những cuộc cạnh tranh gay gắt giữa các thương hiệu lớn. Trong số đó, Mazda CX-5 và Toyota Cross 2024 nổi lên như hai đối thủ đáng chú ý, gây ra không ít bối rối cho người tiêu dùng khi phải đưa ra quyết định lựa chọn.
  • So sánh các phiên bản Mazda 3 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    So sánh các phiên bản Mazda 3 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    Mazda 3 là mẫu xe có xuất xứ từ đất nước Nhật Bản và được định vị nằm trong phân khúc sedan hạng C. Là mẫu xe rất được ưa chuộng tại Việt Nam bởi giá cả hợp lý, thiết kế hiện đại với đầy ắp trang bị tiện nghi và hơn nữa còn có 2 kiểu dáng sedan và hatchback làm tăng thêm phần thú vị cho lựa chọn của khách hàng.
  • So sánh Suzuki XL7 và Mitsubshi Xpander 2024: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toàn
    So sánh Suzuki XL7 và Mitsubshi Xpander 2024: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toàn
    Khi tìm kiếm một chiếc xe đa dụng phục vụ cho gia đình hoặc công việc, trong phân khúc MPV hai cái tên nổi bật nhất chắc chắn phải kể đến chính là Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7.
  • So sánh các phiên bản Nissan Navara 2024: giá bán, thông số kỹ thuật
    So sánh các phiên bản Nissan Navara 2024: giá bán, thông số kỹ thuật
    Vào ngày 17/7, Nissan đã chính thức giới thiệu phiên bản nâng cấp của dòng xe Navara tại thị trường Việt Nam. Navara 2024 tiếp tục được nhập khẩu chính hãng từ Thái Lan. Trong lần nâng cấp này, Nissan đã chú trọng cải tiến nội thất và bổ sung các tùy chọn nâng cấp trang bị cho phiên bản EL 2WD, trong khi động cơ vẫn được giữ nguyên như ở phiên bản trước đó.