So sánh các phiên bản Toyota Corolla Altis 2024: giá bán, thông số kỹ thuật
Thứ Ba, 20/08/2024 - 14:32 - tienkm
Giá các phiên bản Toyota Corolla Altis 2024
Toyota Corolla Altis 2024 tiếp tục được nhập khẩu từ Thái Lan và phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản, cùng mức giá niêm yết cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán(triệu đồng) |
Corolla Altis 1.8G | 719 |
Corolla Altis 1.8V | 765 |
Corolla Altis 1.8HEV | 860 |
Thông số kỹ thuật các phiên bản Toyota Corolla Altis 2024
Ngoại thất Toyota Corolla Altis 2024
TOYOTA COROLLA ALTIS 2024 | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
Kích thước & Trọng lượng | |||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.630 x 1.780 x 1.435 | 4.630 x 1.780 x 1.455 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 128 | 149 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 | 50 | |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước dạng Bi-LED | Có | Có | Có |
Cụm đèn LED hậu | Có | Có | Có |
Điều khiển đèn tự động | Có | Có | Có |
Cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh/gập điện | Chỉnh/gập điện, tự động điều chỉnh khi lùi |
Mâm/lốp xe | 16”, 205/55R16 | 17”, 225/45R17 |
Toyota Corolla Altis 2024 đã có những thay đổi đáng kể trong lần nâng cấp này, khi áp dụng nền tảng khung gầm TNGA hoàn toàn mới của Toyota. Không chỉ mang đến diện mạo mạnh mẽ và hiện đại hơn, mẫu sedan hạng C này còn có sự điều chỉnh về kích thước. Cụ thể, Corolla Altis 2024 sở hữu chiều dài 4.630mm, chiều rộng 1.780mm, và chiều cao 1.435mm, cho thấy chiều rộng tăng thêm 5mm và chiều cao giảm 10mm so với phiên bản trước. Đáng chú ý, phiên bản 1.8HEV có chiều cao nhỉnh hơn, đạt 1.455mm.
Chiều dài cơ sở của xe vẫn giữ nguyên ở mức 2.700mm, tạo sự ổn định trong trải nghiệm lái. Khoảng sáng gầm của các phiên bản 1.8G và 1.8V là 128mm, trong khi phiên bản 1.8HEV có khoảng sáng gầm cao hơn, đạt 149mm, giúp xe linh hoạt hơn trong nhiều điều kiện đường xá.
Ngoại thất giữa các phiên bản có sự khác biệt rõ rệt, đặc biệt ở phần gương chiếu hậu và mâm xe. Tất cả các phiên bản Altis 2024 đều được trang bị gương chiếu hậu chỉnh điện, nhưng tính năng gập điện chỉ có trên bản V và HEV. Riêng phiên bản HEV còn được bổ sung chế độ tự động điều chỉnh gương khi lùi, tăng cường sự an toàn cho người lái.
Về mâm xe, Corolla Altis 1.8G được trang bị la-zăng 16 inch màu bạc, kết hợp với lốp 205/55R16, trong khi hai phiên bản cao cấp hơn là 1.8V và 1.8HEV sử dụng mâm 17 inch hai tông màu, đi kèm lốp 225/45R17, không chỉ tăng thêm vẻ sang trọng mà còn cải thiện khả năng bám đường và độ êm ái khi vận hành.
Nội thất Toyota Corolla Altis 2024
TOYOTA COROLLA ALTIS 2024 | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
Chất liệu vô lăng | Da | Da | Da |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | Có | Có | Có |
Hàng ghế sau gập 60:40 | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 4.2” TFT | 7” TFT | 7” TFT |
Màn hình hiển thị kính lái HUD | Không | Không | Có |
Dung tích khoang hành lý (L) | 468 | 468 | 468 |
Nội thất của Toyota Corolla Altis 2024 đã được thiết kế lại một cách tinh tế, theo phong cách tối giản và thực dụng đặc trưng của xe Nhật. Khoang lái được cải tiến với bảng điều khiển trung tâm và bệ cần số được bố trí gọn gàng, tạo cảm giác thuận mắt và dễ sử dụng hơn so với phiên bản trước.
Cả 3 phiên bản của Toyota Corolla Altis 2024 đều trang bị ghế ngồi bọc da, với ghế lái có chức năng chỉnh điện 10 hướng, mang lại sự thoải mái tối đa cho người lái. Vô lăng bọc da tích hợp nhiều nút bấm tiện ích như đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm lượng, và ga hành trình Cruise Control, giúp tăng cường trải nghiệm lái xe.
Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ kỹ thuật số, với màn hình TFT 4.2 inch trên bản 1.8G và 7 inch trên các phiên bản V và HEV, mang đến giao diện trực quan và sống động. Đặc biệt, bản 1.8HEV còn được trang bị thêm màn hình hiển thị trên kính lái HUD, giúp người lái dễ dàng theo dõi thông tin mà không cần rời mắt khỏi đường.
Toyota Corolla Altis 2024 cũng nổi bật với khoang hành lý rộng rãi, dung tích 468 lít, đủ sức chứa hành lý cho những chuyến đi xa. Khi cần, hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40 để mở rộng thêm không gian chứa đồ, đáp ứng nhu cầu vận chuyển linh hoạt của người dùng.
Tiện nghi Toyota Corolla Altis 2024
TOYOTA COROLLA ALTIS 2024 | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Màn hình cảm ứng giải trí trung tâm 9” | Có | Có | Có |
Kết nối không dây | Không | Có | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | 1 vùng | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử và Auto Hold | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Các trang bị tiện nghi trên Toyota Corolla Altis 2024 giữa các phiên bản không có nhiều khác biệt lớn. Tất cả các phiên bản đều được trang bị hệ thống âm thanh 6 loa, cửa gió cho hàng ghế sau, gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, Cruise Control, phanh tay điện tử, và chức năng giữ phanh tự động Auto Hold, đảm bảo sự tiện lợi và an toàn cho người lái.
Màn hình cảm ứng giải trí trung tâm 9 inch, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh không dây, là trang bị tiêu chuẩn trên hầu hết các phiên bản, ngoại trừ bản 1.8G. Đối với điều hòa, các phiên bản 1.8HEV và 1.8V được trang bị điều hòa tự động 2 vùng, mang lại sự thoải mái tối đa cho cả người lái và hành khách, trong khi bản 1.8G sử dụng điều hòa tự động 1 vùng, vẫn đảm bảo hiệu suất làm mát hiệu quả trong mọi điều kiện.
Vận hành Toyota Corolla Altis 2024
TOYOTA COROLLA ALTIS 2024 | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
Loại động cơ | 2ZR-FBE | 2ZR-FXE | |
Công suất tối đa (hp @ rpm) | 138 @ 6.400 | 97 @ 5.200 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 172 @ 4.000 | 142 @ 3.600 | |
Công suất/mô-men xoắn cực đại động cơ điện (hp/Nm) | _ | 70/163 | |
Hộp số | CVT | ||
Hệ dẫn động | FWD | ||
Drive Mode | 2 chế độ: Normal/Sport | 4 chế độ: Normal/Power/Eco/EV |
Cả hai phiên bản 1.8G và 1.8V đều sử dụng động cơ xăng 2ZR-FBE dung tích 1.8L, mang lại công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172Nm, đáp ứng tốt nhu cầu vận hành trong nhiều điều kiện đường xá.
Đặc biệt, phiên bản 1.8HEV được trang bị hệ truyền động Hybrid, kết hợp động cơ xăng 2ZR-FXE dung tích 1.8L, sản sinh công suất 97 mã lực và mô-men xoắn 142Nm, với mô-tơ điện bổ trợ tạo thêm 72 mã lực và 163Nm mô-men xoắn. Sự kết hợp này mang lại tổng công suất 122 mã lực, đồng thời giúp mẫu xe này chỉ tiêu hao 4,3L/100km khi di chuyển trong đô thị, một con số ấn tượng về hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu.
Cả hai cấu hình động cơ đều được tích hợp hộp số vô cấp CVT cùng hệ dẫn động cầu trước, mang lại trải nghiệm lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Ngoài ra, phiên bản 1.8G và 1.8V cung cấp hai chế độ lái là Normal và Sport, phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày và những lúc cần sự phấn khích. Phiên bản 1.8HEV nổi bật với bốn chế độ lái: Normal, Power, Eco, và EV chạy điện, mang đến sự linh hoạt tối đa và tối ưu hóa hiệu suất trong nhiều tình huống vận hành khác nhau.
An toàn Toyota Corolla Altis 2024
TOYOTA COROLLA ALTIS 2024 | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
Số túi khí | 7 | 7 | 7 |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
Đèn pha tự động | Không | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Không | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có | Có |
Toyota Corolla Altis 2024 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiêu chuẩn, bao gồm 7 túi khí, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đảm bảo an toàn cho cả người lái và hành khách. Đặc biệt, phiên bản 1.8HEV còn được trang bị thêm hệ thống cảnh báo điểm mù và cảnh báo áp suất lốp, tăng cường an toàn khi di chuyển.
Ngoài các tính năng an toàn cơ bản, hai phiên bản 1.8V và 1.8HEV được nâng cấp với gói an toàn Toyota Safety Sense 2.0, bao gồm các hệ thống tiên tiến như cảnh báo tiền va chạm, đèn pha tự động, điều khiển hành trình chủ động, cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường. Những công nghệ này không chỉ mang lại sự yên tâm mà còn nâng cao trải nghiệm lái xe.
Về lựa chọn phiên bản, nếu bạn cần một chiếc sedan vận hành ổn định trong đô thị, phiên bản Corolla Altis 1.8G hoàn toàn đáp ứng được yêu cầu, với trang bị tiện nghi và khả năng vận hành tốt. Tuy nhiên, nếu bạn ưu tiên an toàn và mong muốn sở hữu thêm các công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến, phiên bản Altis 1.8V sẽ là lựa chọn tối ưu.
Đối với những ai quan tâm đến việc tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường, phiên bản Corolla Altis 1.8HEV là lựa chọn đáng cân nhắc. Không chỉ mang lại trải nghiệm lái xe đầy hứng khởi, phiên bản này còn tối ưu hóa chi phí vận hành, đồng thời phù hợp với xu hướng “xe xanh” đang ngày càng phổ biến.
Bài liên quan
Tin cũ hơn
So sánh VinFast VF9 phiên bản Eco và Plus: thông số kỹ thuật, an toàn, tiện nghi
So sánh các phiên bản Hyundai SantaFe 2025 vừa ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Hyundai Stargazer X cao cấp và Suzuki XL7 hybrid 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Hyundai SantaFe Calligraphy Turbo và Ford Everest Platinum 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Kia Sonet 2024 vừa ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Jaecoo J7 Flagship vs Mazda CX-5 2.0 PremiumMazda CX-5 đã duy trì vị thế dẫn đầu trong phân khúc SUV cỡ C tại Việt Nam suốt nhiều năm, trong khi Jaecoo J7 là một tân binh mới gia nhập thị trường.
-
So sánh VinFast Minio Green và Wuling Mini EV: Đâu là lựa chọn tối ưu?VinFast Minio Green là mẫu ô tô điện mini có giá bán thấp nhất trong danh mục sản phẩm của VinFast, sở hữu thiết kế nhỏ gọn, phù hợp di chuyển trong đô thị. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của mẫu xe này trên thị trường là Wuling Mini EV.
-
So sánh Jaecoo J7 phiên bản PHEV và xăngJaecoo J7, mẫu crossover cỡ C từ thương hiệu Omoda & Jaecoo, được giới thiệu tại thị trường Việt Nam với hai phiên bản: động cơ xăng và plug-in hybrid (PHEV).
-
Mất lái khi lái ô tô: Nguyên nhân phổ biến và cách phòng tránh hiệu quảÔ tô mất lái là một trong những tình huống nguy hiểm nhất, tiềm ẩn rủi ro tai nạn nghiêm trọng. Vậy khi gặp phải tình huống này, người lái cần xử lý ra sao để đảm bảo an toàn? Những nguyên nhân nào dẫn đến hiện tượng mất lái, và làm thế nào để phòng tránh hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin chi tiết, hữu ích giúp các bác tài hiểu rõ và chủ động hơn khi cầm lái.
-
So sánh Omoda C5 Luxury và Premium: Chênh 90 triệu, có đáng nâng cấp?Omoda C5 Luxury vừa chính thức ra mắt tại Việt Nam, được định vị là phiên bản tiêu chuẩn với mức giá thấp hơn 90 triệu đồng so với phiên bản Premium.