Những ký hiệu trên kính xe ô tô có ý nghĩa gì? Điều mà ít tài xế biết
Thứ Năm, 20/02/2025 - 10:57 - tienkm
Là một người sử dụng ô tô, bạn có bao giờ để ý đến những dãy ký hiệu, chữ cái và con số được in trên kính chắn gió trước, sau hoặc kính hai bên xe hay chưa? Thực tế, những thông tin này không chỉ mang tính trang trí mà còn đóng vai trò như một "cẩm nang thu nhỏ," cung cấp thông tin quan trọng về loại kính được trang bị trên xe của bạn.
Mỗi ký tự và con số trên kính đều mang một ý nghĩa cụ thể, phản ánh các tiêu chuẩn an toàn, nguồn gốc sản xuất và đặc tính kỹ thuật của kính. Việc giải mã những ký hiệu này thường là nhiệm vụ của các chuyên gia thay thế kính ô tô. Tuy nhiên, nếu bạn hiểu được những thông tin cơ bản, điều này có thể giúp bạn đưa ra quyết định chính xác hơn khi bảo dưỡng xe hoặc thậm chí tiết kiệm thời gian và chi phí khi mua xe cũ.
Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về các ký hiệu và thông số trên kính ô tô, từ đó nắm bắt thêm những thông tin quan trọng về chiếc xe mà mình đang sử dụng.
Tên nhà sản xuất ô tô
Một trong những ký hiệu cơ bản và dễ nhận diện nhất trên kính chắn gió chính là logo hoặc tên thương hiệu của nhà sản xuất ô tô. Tùy thuộc vào từng hãng xe, một số mẫu xe sẽ có logo được in trực tiếp trên kính, trong khi một số khác sử dụng tên đầy đủ của thương hiệu.
Thông thường, ký hiệu này được đặt ở vị trí nổi bật, thường là phần trên cùng trong cụm ký hiệu và thông số kỹ thuật được in trên kính chắn gió OEM (kính nguyên bản theo xe). Phía dưới logo hoặc tên thương hiệu, bạn sẽ thấy nhiều dãy số và ký tự khác, cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc, tiêu chuẩn an toàn và đặc tính kỹ thuật của kính. Việc hiểu rõ những ký hiệu này không chỉ giúp người dùng nắm bắt thông tin về chất lượng kính mà còn hữu ích khi cần thay thế hoặc kiểm tra độ phù hợp với tiêu chuẩn xe.
Nhà sản xuất kính ô tô
Tiếp theo, một ký hiệu quan trọng khác trên kính chắn gió chính là tên nhà sản xuất kính. Không giống như logo của hãng xe, dấu hiệu này xuất hiện trên hầu hết các dòng xe hiện đại, bất kể thương hiệu hay phân khúc.
Nhà sản xuất kính ô tô đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và độ an toàn của kính, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành công nghiệp ô tô. Một số thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực này có thể kể đến như AGC Automotive và Nippon Safety (Nhật Bản), Saint-Gobain Sekurit (Pháp), Xinyi Glass (Trung Quốc) hay Schott (Đức). Việc nhận diện nhà sản xuất kính giúp người dùng hiểu rõ hơn về nguồn gốc, chất lượng vật liệu cũng như tiêu chuẩn kỹ thuật của kính được trang bị trên xe.
Loại kính ô tô
Hiện nay, kính được sử dụng chắn gió ô tô chủ yếu là 2 loại: Laminated (kính nhiều lớp) thường dùng cho kính chắn gió và ký hiệu Tempered (kính cường lực) dùng cho kính cửa sổ bên.
Ký hiệu chứng nhận tiêu chuẩn an toàn
Nếu trên kính chắn gió xe bạn có ký hiệu DOT (viết tắt của cụm từ Department of Transportation) có nghĩa là kính xe tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn do Bộ Giao thông vận tải Mỹ đặt ra về độ bền, độ trong và khả năng chống va đập. Kính ô tô có thể có các ký hiệu chứng nhận an toàn khác dựa trên quốc gia xuất xứ của kính chắn gió.
- CCC: Trung Quốc
- JIS: Nhật Bản
- AS: Úc
- BS: Anh
- Inmetro: Brazil
- KC: Hàn Quốc
- S: New Zealand
- SABS: Nam Phi
- TISI: Thái Lan
Tuy nhiên, các tiêu chuẩn châu Âu có hệ thống ghi ký hiệu khác, bắt đầu bằng chữ "E" và theo sau là một số xác định quốc gia cụ thể cấp giấy chứng nhận đó.
- E1: Đức
- E2: Pháp,
- E3: Ý
- E4: Hà Lan
- E5: Thụy Điển
- E6: Bỉ
- E7: Hungary
- E8: Cộng hòa Séc
- E9: Tây Ban Nha
- E10: Serbia
- E11: UK
- E12: Úc
Tuy nhiên, một số quốc gia bên ngoài châu Âu, như Malaysia (E52) và Thái Lan (E53), cũng sử dụng ký hiệu E, điều này có thể gây nhầm lẫn.
Những ký hiệu này rất quan trọng vì chúng xác minh rằng kính đáp ứng các giao thức an toàn theo yêu cầu của quốc gia sản xuất. Thợ sửa chữa cần biết hệ thống này khi thay kính chắn gió để đảm bảo kính mới đáp ứng các yêu cầu an toàn giống như kính cũ.
Chỉ số AS
Chỉ số AS (viết tắt của American Standard) là một tiêu chuẩn đánh giá chất lượng quang học của kính ô tô theo quy định của Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI). Mỗi cấp độ AS phản ánh đặc tính quang học và độ an toàn của kính, từ đó xác định vị trí lắp đặt phù hợp trên xe.
AS1: Đây là cấp độ cao nhất, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và tầm nhìn tối ưu. Kính đạt chuẩn AS1 có độ xuyên sáng tối thiểu 70%, thường được thiết kế với nhiều lớp để tăng khả năng chịu va đập. Loại kính này có thể lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào trên xe nhưng chủ yếu được sử dụng cho kính chắn gió phía trước để đảm bảo khả năng quan sát tốt nhất cho tài xế.
AS2: Kính đạt chuẩn AS2 có cùng mức độ xuyên sáng tối thiểu 70% nhưng thường là kính cường lực thay vì kính nhiều lớp. Do khả năng chịu va đập không cao bằng AS1, loại kính này không phù hợp cho kính chắn gió mà chủ yếu được lắp đặt ở các cửa sổ bên và phía sau.
AS3: Đây là loại kính có độ xuyên sáng thấp hơn 70%, còn được gọi là kính tối màu hoặc kính riêng tư (privacy glass). Nhờ khả năng hạn chế ánh sáng xuyên qua, AS3 giúp giảm độ chói, bảo vệ người ngồi trong xe khỏi ánh nắng mặt trời và hạn chế tầm nhìn từ bên ngoài. Loại kính này thường được trang bị ở cửa sổ sau và kính hậu, đặc biệt phổ biến trên các dòng xe sang và SUV.
Việc hiểu rõ các chỉ số AS giúp người dùng nhận biết loại kính được sử dụng trên xe của mình, từ đó có những lựa chọn phù hợp khi thay thế hoặc nâng cấp kính để tối ưu hóa tầm nhìn, sự an toàn và tính riêng tư.
Chỉ số M
Chỉ số M phân biệt màu sắc và độ dày của một loại kính cụ thể với các loại kính còn lại do nhà sản xuất cung cấp, nhưng các nhà sản xuất khác nhau thường sử dụng cùng một mã M. Các con số phía sau chủ yếu dành cho các đơn vị thay thế vì họ sẽ có bảng mã của các nhà sản xuất để biết được các con số đó nói gì.
Số La Mã chỉ độ dày của kính
Trên kính chắn gió ô tô, bạn có thể bắt gặp các ký hiệu bằng số La Mã, đây là hệ thống phân loại giúp xác định độ bền, độ dày cũng như khả năng bảo vệ của từng loại kính. Mỗi cấp độ thể hiện những đặc tính riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất an toàn và khả năng sử dụng.
I: Ký hiệu này cho biết kính có độ cứng và độ bền cao hơn so với các loại thông thường, thường được sử dụng ở những vị trí yêu cầu độ chịu lực tốt. II: Đây là loại kính nhiều lớp tiêu chuẩn, thường được trang bị trên kính chắn gió để đảm bảo an toàn khi xảy ra va chạm. III: Kính nhiều lớp nhưng đã trải qua quy trình xử lý đặc biệt, giúp tăng cường khả năng chịu lực và bảo vệ người ngồi trong xe tốt hơn. IV: Loại kính làm từ chất liệu nhựa tổng hợp, giúp giảm trọng lượng nhưng có thể kém bền hơn và khả năng chống va đập không cao bằng kính truyền thống. V: Đây là loại kính có độ xuyên sáng dưới 70%, thường không được sử dụng cho kính chắn gió mà chủ yếu dùng cho cửa sổ bên hoặc kính hậu nhằm tăng cường sự riêng tư và giảm chói.
Việc hiểu rõ các ký hiệu này giúp chủ xe có thêm kiến thức về loại kính được sử dụng trên xe, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp khi thay thế hoặc nâng cấp, đảm bảo an toàn và tối ưu trải nghiệm lái xe.
Biểu thị năm sản xuất kính
Ký hiệu về thời điểm sản xuất kính trên ô tô thường không tuân theo một tiêu chuẩn quốc tế thống nhất, mà thay đổi tùy theo từng nhà sản xuất. Điều này khiến việc giải mã trở nên phức tạp, đặc biệt đối với người dùng thông thường.
Nguyên nhân chính là do các nhà sản xuất kính ô tô không tập trung vào việc cung cấp thông tin rõ ràng cho người dùng cuối, mà chủ yếu phục vụ quy trình quản lý nội bộ và chuỗi cung ứng. Do đó, các mã ký hiệu thường được thiết kế theo hệ thống riêng của từng hãng, đôi khi sử dụng các chữ cái, số hoặc dấu chấm theo những cách khó nhận biết.
Chính vì sự khác biệt này, việc đọc và hiểu mã sản xuất trên kính xe đòi hỏi kiến thức chuyên môn hoặc sự hỗ trợ từ các chuyên gia trong lĩnh vực thay thế và bảo dưỡng kính ô tô.
Bài liên quan
Tin cũ hơn
4 nguyên nhân khiến động cơ quá nhiệt mà đồng hồ không hiển thị chính xác
Các đời xe Mercedes-Benz C-Class: các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Mercedes Benz C-Class là một trong những “chiến binh” đã góp công đưa Mercedes Benz trở thành thương hiệu ô tô nổi tiếng toàn cầu ngày nay. Sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, không có gì ngạc nhiên khi doanh thu và số lượng xe bán của Mercedes Benz C-Class luôn nằm trong top đầu ở phân khúc xe hạng sang tại Việt Nam nói riêng và thế giới nói chung.
Thảm lót sàn ô tô loại nào tốt? Gợi ý chọn mua phù hợp từng dòng xe
EV từ A đến Z: Tìm hiểu các thành phần Xe điện
Lịch sử hình thành và phát triển các đời xe Jeep Wrangler
Có thể bạn quan tâm
-
Bảo dưỡng thiết bị A/C R1234yf: Những điều kỹ thuật viên không thể bỏ quaBài viết chuyên môn từ Trung tâm Huấn luyện Kỹ thuật Ô tô VATC sẽ giúp bạn nắm rõ quy trình bảo dưỡng thiết bị A/C sử dụng môi chất lạnh R1234yf – một bước không thể thiếu để đảm bảo hiệu suất và độ bền hệ thống điều hòa hiện đại. Cùng khám phá ngay.
-
Lái xe quên bật đèn đúng giờ? Cẩn thận mất bằng và bị phạt nặng từ 2025Từ ngày 1/1/2025, quy định bật đèn khi lái xe vào ban đêm hoặc thời tiết xấu sẽ được siết chặt, áp dụng khung giờ rõ ràng và mức phạt cao hơn. Người vi phạm có thể bị phạt tới hàng triệu đồng, thậm chí bị trừ điểm bằng lái.
-
Top 10 Công Nghệ Ô Tô Đáng Giá Giúp Nâng Tầm Trải Nghiệm Lái XeCông nghệ ô tô không ngừng phát triển, mang đến những tính năng đột phá giúp việc lái xe trở nên an toàn, tiện nghi và thú vị hơn. Từ hệ thống phanh tự động khẩn cấp, kiểm soát hành trình thích ứng đến màn hình hiển thị trên kính lái hay chế độ lái đa dạng, mỗi công nghệ đều góp phần nâng cao trải nghiệm và giá trị của chiếc xe.
-
Xe điện bền hơn xe xăng, nhưng vẫn chung lỗi "nằm đường" nàyTheo dữ liệu từ ADAC, xe điện ghi nhận tỷ lệ hỏng hóc trung bình chỉ 4,2 trên 1.000 xe thấp gần một nửa so với mức 10,4 của xe động cơ đốt trong cùng độ tuổi, cho thấy ưu thế rõ rệt về độ tin cậy.
-
Gương Chiếu Hậu Ô Tô – Phân Loại, Giá Cả Và Cách Bảo Dưỡng Hiệu QuảTìm hiểu các loại gương chiếu hậu ô tô, công dụng, cách bảo dưỡng và bảng giá mới nhất. Hướng dẫn chọn gương phù hợp để đảm bảo an toàn khi lái xe